1 Rial Oman Bảng bao nhiêu tiền Việt Nam

Chuyển đổi Sang Kết quả
1 OMRUSD2,5972 USD
100 OMRUSD259,72 USD
10.000 OMRUSD25.971,96 USD
1.000.000 OMRUSD2.597.195,94 USD

Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính. Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.

Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này.

Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này.

Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó.


Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.

© 2007-2022Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.

Tỷ giá hối đoái OMR/VND 62026.29 đã cập nhật 18 phút trước

Đồng Việt Nam là tiền tệ của

Việt Nam

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đồng Việt NamPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau

0% Lãi suất liên ngân hàng1 OMR0.0 OMR62026.29 VND
1%1 OMR0.010 OMR61406.03 VND
2% Tỷ lệ ATM1 OMR0.020 OMR60785.77 VND
3% Lãi suất thẻ tín dụng1 OMR0.030 OMR60165.5 VND
4%1 OMR0.040 OMR59545.24 VND
5% Tỷ lệ kiosk1 OMR0.050 OMR58924.98 VND

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái (I 1 OMR - Omani Rial đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 61,891.16957 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho OMR Omani Rial ( (I ) Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của (I1 (OMR) tỷ giá hôm nay. Thứ sáu, Tháng chín 30, 2022

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → Omani Rial (OMR)

Chuyển đổi tiền tệ 1 OMR đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 1 Omani Rial Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 1 Omani Rial chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

1 OMR = 61,891.16957 VND

1 (I = 61,891.16957 ₫ ↓ -16.41229

Ngược lại: 1 VND = 0.00002 OMR

Bán hoặc trao đổi 1 OMR bạn lấy 61,891.16957 VND

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Chín 2022.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Chín 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Chín 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


OMR VND coinmill.com
0.200 12,400
0.500 31,000
1.000 62,000
2.000 124,200
5.000 310,400
10.000 620,800
20.000 1,241,600
50.000 3,104,000
100.000 6,208,000
200.000 12,416,200
500.000 31,040,400
1000.000 62,080,800
2000.000 124,161,400
5000.000 310,403,600
10,000.000 620,807,000
20,000.000 1,241,614,200
50,000.000 3,104,035,400
OMR tỷ lệ
28 tháng Chín 2022
VND OMR coinmill.com
20,000 0.320
50,000 0.805
100,000 1.610
200,000 3.220
500,000 8.055
1,000,000 16.110
2,000,000 32.215
5,000,000 80.540
10,000,000 161.080
20,000,000 322.160
50,000,000 805.405
100,000,000 1610.805
200,000,000 3221.615
500,000,000 8054.030
1,000,000,000 16,108.065
2,000,000,000 32,216.130
5,000,000,000 80,540.320
VND tỷ lệ
28 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Video liên quan

Chủ đề