Tiểu bang Ohio là tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây miền Đông Bắc Hoa Kỳ. “Ohio” theo nghĩa là sống đẹp và đây cũng là tên của một dòng sông tiếp giáp ranh giới với tiểu bang Kentucky Mỹ. Nơi đây cũng là địa điểm nuôi dưỡng nên những vị Tổng thống danh tiếng Mỹ. Tiểu bang Ohio có sự phát triển
toàn diện về các mặt kinh tế, xã hội và văn hóa giáo dục. Tiêu bang Ohio dẫn đầu về ngành công nghiệp sản xuất và dịch vụ kinh tế. Với sự phát triển đáng kỳ vọng về ngành công nghiệp. Cơ hội việc làm cho sinh viên khi đến đây du học Mỹ là rất lớn. Bên cạnh kinh tế, Ohio có sự phát triển trong hệ thống các trường Đại học. Chính quyền tiểu bang Ohio đầu tư rất lớn vào hệ thống giáo dục của mình. Đây
cũng là điểm thu hút sinh viên quốc tế và sinh viên bản địa tới du học Mỹ.
Ohio với diện tích tương đối nhỏ nhưng dân số khá đông, khoảng 15.000.000 dân, đứng thứ 7 trong tổng số 54 bang của Mỹ. Đây cũng là một trong những khu vực có mật độ dân cao và thành thị hóa nhất tại Mỹ. Đa số dân cư của bang Ohio tập trung sống trong các trung tâm và thành phố lớn. Bang Ohio với 3 thành phố lớn đều bắt đầu bằng chữ C: Cleveland, Cincinnati và thủ phủ Columbus. Đồng thời, đây cũng là 3 trung tâm đô thị sôi động nhất khu vực Trung Tây nước Mỹ.
>> Xem thêm: Thành phố Cincinnati
Bên cạnh đó, du học Mỹ bang Ohio bạn chắc chắn sẽ có cơ hội đến với hòn đảo thơ mộng Lake Erie. Bạn hãy đến du học Mỹ bang Ohio để cùng người thương tới hòn đảo xinh đẹp này. Có một lời tương truyền rằng nếu cùng người yêu tới đây và mượn một hòn đá thì tình yêu của họ sẽ hạnh phúc mãi mãi.
- Khí hậu
- GÓC THÚ VỊ
- CÁC TRƯỜNG HỌC TIÊU BIỂU
- Phổ thông tư thục Bishop Rosecrans, bang Ohio
- Phổ thông Nội trú Maumee Valley Country Day School, bang Ohio
- Đại học Dayton – Học bổng lên tới $80.000
- Đại học Cincinnati _ Học bổng lên tới 100% học phí
- Ohio University
- Youngstown State University
- Kent State University
- Cleveland State University
- Ohio Wesleyan University
- Capital University
Khí hậu
Khí hậu Ohio khá đặc biệt. Mùa hè có lúc ấm áp, có lúc nóng nực. Còn mùa đông có khi ôn hoà, có khi rất lạnh. Nhiệt độ trung bình hàng năm của bang thay đổi từ 9 độ C ở miền đông bắc đến 13 độ C ở miền nam. Vào tháng 1 nhiệt độ trung bình thường từ -4 độ C ở phía tây đến 2 độ C ở phía nam. Đến tháng 7 nhiệt độ thường là 24 độ C ở phía nam và 23 độ C ở phía đông bắc.
>> Xem thêm: Khí hậu nước Mỹ
GÓC THÚ VỊ
Nếu đến bang Ohio đừng quên thưởng thức một ly kem Chocolate vị quả mâm xôi tại cửa hàng Graeter’s Ice Cream. Cửa hàng đáng yêu ở Cincinati là nơi nổi tiếng nhất với loại kem này. Bạn sẽ được thưởng thức một ly kem siêu nhiều với hương vị đã có hàng trăm năm lịch sử
( Theo Depplus.vn/MASK )
CÁC TRƯỜNG HỌC TIÊU BIỂU
Phổ thông tư thục Bishop Rosecrans, bang Ohio
- Học phí thấp: 24.950 USD/ năm
- Học sinh của trường luôn đạt điểm cao nhất trong tất cả các kì thi tiêu chuẩn của bang Ohio và 100% học sinh tốt nghiệp được nhận vào các trường Đại học, cao đẳng.
Phổ thông Nội trú Maumee Valley Country Day School, bang Ohio
- Trường nội trú xếp hạng A+ nằm ở thành phố Toledo với hơn 500 học sinh đang theo học.
- 100% học sinh được nhận vào các trường đại học danh giá trên toàn nước Mỹ
- Trường có lịch về Việt Nam để phỏng vấn trực tiếp học sinh trong tháng 11. Tham khảo thêm lịch hội thảo
Đại học Dayton – Học bổng lên tới $80.000
- Một trong những đại học tư thục hàng đầu tại Mỹ trong lĩnh vực nghiên cứu ngành kỹ thuật và xếp hạng #133 TOP các trường đại học tốt nhất nước Mỹ.
- Chuyên ngành thế mạnh
- Entrepreneurship (#11)
- Aerospace (#54)
- Engineering (Chemical, Mechanical, Computer, Electro-Optics & Photonics)
- Business
- Education
- Nursing
- Học phí: $42,900 (ước tính dựa trên chương trình IAP/direct)
- Chi phí sinh hoạt: chỉ từ $14,350/năm
- Học bổng: lên tới $80,000
Đại học Cincinnati _ Học bổng lên tới 100% học phí
- Là một trong những trường đại học đứng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu tại bang Ohio và xếp hạng trong Top 25 trường đại học nghiên cứu cấp quốc gia Hoa Kỳ
- Top 300 Đại học hàng đầu thế giới – Times Higher Education 2015
- Top 143 Đại học hàng đầu nước Mỹ – theo US News 2021
- #5 Chương trình Co-op – U.News & World Report 2021
- Học phí 27.000/năm
- Học bổn$g đến 25.000/năm cho học sinh có SAT, không có SAT, học sinh có thể làm bài toán thay thế của trường. Học bổng đến $15.000/năm
Ohio University
- #185 national ranking
- Thế mạnh về: Kinh doanh, truyền thông, khoa học máy tính, công nghệ thông tin…
Youngstown State University
- Đại học công lập tọa lạc tại Youngstown, thuộc miền Đông tiểu bang Ohio
- khoa kinh tế của trường được công nhận bởi Tổ chức AACSB – Tổ chức uy tín đánh giá các trường dạy về kinh tế. Theo đó, chỉ 1/3 các trường kinh tế tại Mỹ và 15% các trường kinh tế trên toàn thế giới được vinh dự công nhận bởi tổ chức AACSB
- Ngành Kĩ thuật được xếp hạng 75 trong các trường Đào tạo ngành kĩ thuật bậc cử nhân tại Mỹ năm 2019 (trong số các trường không cấp bằng tiến sĩ)
- Học phí $10.700/năm (bằng với học phí của sinh viên bản xứ)
- Học bổng từ 10%-50% xét theo GPA và IELTS.
Kent State University
- Kent State được xếp hạng là trường đại học lớn an toàn nhất ở Ohio và thứ 25 an toàn nhất trong cả nước, theo Hội đồng An toàn và An ninh Gia đình.
- Thế mạnh về thời trang, kinh doanh và nghiên cứu
- học phí $20.000. học bổng $4.000, $9.000, $20.000
Cleveland State University
- Là trường đại học công lập nằm tại thành phố Cleveland thuộc bang Ohio – khu đại đô thị lớn thứ 14 của Hoa Kỳ
- Các chuyên ngành thế mạnh của trường: Tâm lý học, Kỹ sư cơ khí; Công tác xa hội; Sinh học / Khoa học sinh học
- Học phí: 16.000 usd/năm
Ohio Wesleyan University
- Xếp hạng 92 in National Liberal Arts Colleges tại Mỹ năm 2020 theo US News and World Report
- Các chương trình học thuật xuất sắc về khoa học, nghệ thuật, nhân văn và kinh doanh, trong 2 năm qua, 96% -97% sinh viên mới tốt nghiệp trong một thời gian ngắn có việc làm hoặc học lên cao hơn. 81% sinh viên làm việc trong đúng lịch vực mình đã học
- Học phí cử nhân: $48,280 Tuition (2020-2021 academic year)
- Học bổng 30.000: GPA: 3.4, ACT 23, SAT 1150
Capital University
- Là một trường Liberal Arts với thế mạnh đào tạo: Điều dưỡng, âm nhạc, giáo dục và công tác xã hội
- Học phí: 36.552 usd/năm
- Học bổng học thuật cho sinh viên năm nhất: $18.000 – $20.000 -$24.000/mỗi năm. Yêu cầu GPA 6.5 trở lên
- Học bổng 100% học phí: hạn nộp 01/12, ACT 28, SAT 1250 trở lên, essay và phỏng vấn (yêu cầu ở kí túc xá)
Tham khảo thêm
- Lịch phỏng vấn Học bổng trung học Mỹ gần nhất
- Tổng hợp Học bổng phổ thông nội trú Mỹ tốt nhất năm 2023
- Trung học Mỹ hạng A – chi phí dưới $20.000
- Các trường phổ thông Mỹ khu vực: New York, Boston, Chicago, bang Calfornia, bang Texas, bang Maine với chi phí thấp…
- Các trường mạnh về: STEM, nghệ thuật, Thể thao, Khoa học Y sinh , Kinh tế tài chính
- Trường phổ thông Mỹ nhận học sinh vào thẳng lớp 12
- Top 100 trường Nội trú tốt nhất nước Mỹ
- Trường nội trú Mỹ trên 500 học sinh
- Trường phổ thông Mỹ có tỉ lệ học sinh nội trú cao trên 50%
- 5 Lý do bạn nên đồng hành cùng VISCO săn học bổng Mỹ
- Những học sinh xuât sắc chinh phục học bổng phổ thông năm 2019 cùng VISCO
- 10 trường Đại học Mỹ có chi phí hợp lý nhất năm 2023
- Danh sách học bổng lên đến 100% học phí
- Các Trường Đại học khu vực: New York, Chicago, Washington DC…
- Du học Mỹ nhưng ngành “HOT” nhất: Kỹ thuật (lên đến tiến sỹ),Kỹ thuật (dành cho cử nhân & thạc sỹ), Kinh doanh, khoa học máy tính, Fashion Design, Robotics. Kiến trúc, Thiết kế nội thất, Kỹ thuật hoá, business Analystics
- 5 Lý do bạn nên đồng hành cùng VISCO săn học bổng đại học Mỹ
Fortune 1000 công ty
Columbus là trụ sở của ít nhất 20 công ty Fortune 1000.Ngoài ra, các công ty như NetJets, Chase, Kroger, Anheuser-Busch và nhiều công ty khác có các cơ sở lớn trong khu vực.
Số lượng nhân viên: 12.125
Trụ sở chính: Grand Rapids, Michigan
Công nghiệp: Bán lẻ: Hàng hóa chungspaced among176 retail operations and seven distribution centers at the time of the report. A close second is Cleveland Clinic, with 52,648 employees estimated to workin Ohiofor the international healthcare organization.
Ba ngành công nghiệp hàng đầu là bán lẻ (28 công ty của top 100), sức khỏe (19) và sản xuất (19).
Căn cứ không quân Wright-Patterson được coi là nhà tuyển dụng lớn nhất tại một địa điểm duy nhất trong tiểu bang, với 32.514 nhân viên tại Căn cứ Không quân Dayton.trong báo cáo.But other public employers, such as the state, universities, and individual counties and cities, are not included in the report.
Mỗi nhân viên sử dụng lao động được công ty báo cáo hoặc ước tính dựa trên thông tin có sẵn công khai.Bởi vì dữ liệu này là từ cuối năm 2021, các bản cập nhật gần đây không được bao gồm.
Cuộn dưới đây để xem công ty nào thuê nhiều người nhất ở Ohio.Các công ty có cùng số lượng nhân viên chia sẻ thứ hạng của họ.
Số 100. Emerson Electric Co.
Số lượng nhân viên: 2.9002,900
Trụ sở chính: St. Louis, MissouriSt. Louis, Missouri
Công nghiệp: Nhà sản xuất: Sản phẩm điệnManufacturer: Electrical Products
Số 99. Đại học Akron
Số lượng nhân viên: 2.9842,984
Trụ sở chính: AkronAkron
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Số 97. Alliance Data Systems Corp.
Số lượng nhân viên: 3.0003,000
Trụ sở: ColumbusColumbus
Công nghiệp: Tài chínhFinance
Số 97. Nhóm Relx PLC / Lexisnexis
Số lượng nhân viên: 3.0003,000
Trụ sở: ColumbusLondon, United Kingdom
Công nghiệp: Tài chínhService: Information Retrieval
Số 97. Nhóm Relx PLC / Lexisnexis
Trụ sở chính: London, Vương quốc Anh3,100
Công nghiệp: Dịch vụ: Truy xuất thông tinFindlay
Số 96. Marathon Dầu khí Corp.Retail: Gas Stations/ Manufacturer: Petroleum
Số lượng nhân viên: 3.100
Trụ sở chính: Findlay3,170
Công nghiệp: Bán lẻ: trạm khí/ nhà sản xuất: Dầu khíCleveland
Số 95. Lincoln Electric Holdings Inc.Manufacturer: Welding Equipment
Số lượng nhân viên: 3.170
Trụ sở: Cleveland3,220
Công nghiệp: Nhà sản xuất: Thiết bị hànPlano, Texas
Số 94. J.C. Penney Corp Inc.Retail: Department Stores
Số lượng nhân viên: 3.220
Trụ sở chính: Plano, Texas3,260
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng bách hóaCamp Hill, Pennsylvania
Số 93. Rite Aid Corp.Retail: Drug Stores
Số lượng nhân viên: 3.260
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania3,300
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcNew York, New York
Số 92. Verizon Communications Inc.Utility: Telecommunications
Số lượng nhân viên: 3.300
Trụ sở chính: New York, New York3,324 (Includes civilian private contractors and military on base)
Công nghiệp: Bán lẻ: trạm khí/ nhà sản xuất: Dầu khíCleveland
Số 95. Lincoln Electric Holdings Inc.Government: Aerospace / Defense
Số lượng nhân viên: 3.170
Trụ sở: Cleveland3,450
Công nghiệp: Nhà sản xuất: Thiết bị hànFairfield
Số 94. J.C. Penney Corp Inc.Finance: Insurance
Số lượng nhân viên: 3.220
Trụ sở chính: Plano, Texas3,462
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng bách hóaMason
Số 93. Rite Aid Corp.Service: Uniforms
Số lượng nhân viên: 3.260
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania3,500
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcCharenton-le-Pont, France
Số 92. Verizon Communications Inc.Retail: Optical Goods / Manufacturer: Lenses
Số lượng nhân viên: 3.300
Trụ sở chính: New York, New York3,511
Công nghiệp: Tiện ích: Viễn thôngBowling Green
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Số 97. Alliance Data Systems Corp.
Số lượng nhân viên: 3.0003,522
Trụ sở: ColumbusNew Albany
Công nghiệp: Tài chínhRetail: Clothing
Số 97. Nhóm Relx PLC / Lexisnexis
Trụ sở chính: London, Vương quốc Anh3,619
Công nghiệp: Dịch vụ: Truy xuất thông tinAthens
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Số 97. Alliance Data Systems Corp.
Số lượng nhân viên: 3.0003,650
Trụ sở: ColumbusColumbus
Công nghiệp: Tài chínhRetail: General Merchandise
Số 97. Nhóm Relx PLC / Lexisnexis
Trụ sở chính: London, Vương quốc Anh3,775
Công nghiệp: Dịch vụ: Truy xuất thông tinNorfolk, Virginia
Số 96. Marathon Dầu khí Corp.Transportation: Railroad
Số lượng nhân viên: 3.100
Trụ sở chính: Findlay3,800
Công nghiệp: Bán lẻ: trạm khí/ nhà sản xuất: Dầu khíMorris Plains, New Jersey
Số 95. Lincoln Electric Holdings Inc.Manufacturer: Aerospace / Electrical Eqpt.
Số lượng nhân viên: 3.170
Trụ sở: Cleveland3,942
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcNew York, New York
Số 94. J.C. Penney Corp Inc.Retail: Department Stores
Số lượng nhân viên: 3.220
Trụ sở chính: Plano, Texas3,975
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng bách hóaIndianapolis, Indiana
Số 93. Rite Aid Corp.Health: Insurance
Số lượng nhân viên: 3.260
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania4,000
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcVevey, Switzerland
Số 92. Verizon Communications Inc.Manufacturer: Frozen Foods
Số lượng nhân viên: 3.300
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania4,000
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcSeattle, Washington
Số 92. Verizon Communications Inc.Hospitality: Restaurants
Số lượng nhân viên: 3.300
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania4,000
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcBonn, Germany
Số 92. Verizon Communications Inc.Transportation: Logistics
Số lượng nhân viên: 3.300
Trụ sở chính: New York, New York4,264
Công nghiệp: Tiện ích: Viễn thôngDayton
Số 93. Rite Aid Corp.Health: Insurance
Số lượng nhân viên: 3.260
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania4,322
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcDetroit, Michigan
Số 92. Verizon Communications Inc.Manufacturer: Motor Vehicles
Số lượng nhân viên: 3.300
Trụ sở chính: New York, New York4,400
Trụ sở chính: AkronAkron
Công nghiệp: Tiện ích: Viễn thôngUtility: Electricity
Số 91. Trung tâm nghiên cứu NASA Glenn
Số lượng nhân viên: 3.324 (bao gồm các nhà thầu tư nhân dân sự và quân đội trên cơ sở)4,450
Công nghiệp: Chính phủ: Hàng không vũ trụ / Quốc phòngSolon
Số 90. Cincinnati FinancialManufacturer: Fluid Systems
Số lượng nhân viên: 3,450
Trụ sở chính: Fairfield4,459
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmMinneapolis, Minnesota
Số 89. Cintas Corp.Finance: Bank
Số lượng nhân viên: 3,462
Trụ sở chính: Mason4,500
Công nghiệp: Dịch vụ: Đồng phụcMemphis, Tennessee
Số 88. EssilorluxotticaRetail: Auto Parts
Số lượng nhân viên: 3.500
Trụ sở chính: Charenton-le-Pont, Pháp4,510
Công nghiệp: Bán lẻ: Hàng quang / Nhà sản xuất: Ống kínhOxford
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Số 87. Đại học Bowling Green State
Số lượng nhân viên: 3.5114,534
Trụ sở chính: Bowling GreenMedina
Số 93. Rite Aid Corp.Retail: Drug Stores
Số lượng nhân viên: 3.260
Trụ sở chính: Camp Hill, Pennsylvania4,615
Trụ sở chính: AkronAkron
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcManufacturer: Rubber Products
Số 67. Đại học bang Kent
Số lượng nhân viên: 4.9174,917
Trụ sở chính: KentKent
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Số 64. Bath & Body Works
Số lượng nhân viên: 5.0005,000
Trụ sở chính: ReynoldsburgReynoldsburg
Công nghiệp: Bán lẻ: Nguồn cung cấp làm đẹpRetail: Beauty Supplies
Số 64. Crown Equipment Corp.
Số lượng nhân viên: 5.0005,000
Trụ sở chính: ReynoldsburgNew Bremen
Công nghiệp: Bán lẻ: Nguồn cung cấp làm đẹpManufacturer: Lift Trucks
Số 64. Crown Equipment Corp.
Số lượng nhân viên: 5.0005,000
Trụ sở chính: ReynoldsburgMemphis, TN
Công nghiệp: Bán lẻ: Nguồn cung cấp làm đẹpTransportation: Air Delivery
Số 64. Crown Equipment Corp.
Trụ sở chính: Bremen mới5,304
Ngành công nghiệp: Nhà sản xuất: Xe tải nângToledo
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Số 64. Bath & Body Works
Số lượng nhân viên: 5.0005,550
Trụ sở chính: ReynoldsburgColumbus
Công nghiệp: Bán lẻ: Nguồn cung cấp làm đẹpUtility: Electricity
Số 64. Crown Equipment Corp.
Trụ sở chính: Bremen mới5,800
Ngành công nghiệp: Nhà sản xuất: Xe tải nângTokyo, Japan
Số 64. FedEx Corp.Retail: Convenience Stores
Trụ sở chính: Memphis, TN
Công nghiệp: Giao thông vận tải: Giao hàng không khí6,000
Số 63. Đại học ToledoCleveland
Số lượng nhân viên: 5,304Mining / Manufacturer
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.6,044
Số lượng nhân viên: 5.550Akron
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway6,111
Số 63. Đại học ToledoCleveland
Số lượng nhân viên: 5,304Manufacturer: Paints
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.6,158
Trụ sở chính: ReynoldsburgReynoldsburg
Công nghiệp: Bán lẻ: Nguồn cung cấp làm đẹpRetail: Clothing
Số 64. Crown Equipment Corp.
Trụ sở chính: Bremen mới6,200
Ngành công nghiệp: Nhà sản xuất: Xe tải nângDeerfield, Illinois
Số 64. FedEx Corp.Retail: Drug Stores
Trụ sở chính: Memphis, TN
Công nghiệp: Giao thông vận tải: Giao hàng không khí6,300
Số 63. Đại học ToledoEau Claire, Wisconsin
Số lượng nhân viên: 5,304Retail: Home Improvement
Trụ sở chính: Toledo
Công nghiệp: Giao thông vận tải: Giao hàng không khí6,300
Số 63. Đại học ToledoDublin
Số lượng nhân viên: 5,304Wholesale: Pharmaceuticals
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.6,500
Số lượng nhân viên: 5.550Parma
Trụ sở: ColumbusRetail: General Merchandise
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.6,500
Số lượng nhân viên: 5.550Cincinnati
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway6,600
Số 63. Đại học ToledoCleveland
Số lượng nhân viên: 5,304Finance: Bank
Trụ sở chính: Toledo
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway6,600
Số lượng nhân viên: 5,800Framingham, Massachusetts
Công nghiệp: Bán lẻ: Nguồn cung cấp làm đẹpRetail: Clothing
Số 64. Crown Equipment Corp.
Trụ sở chính: Bremen mới6,700
Ngành công nghiệp: Nhà sản xuất: Xe tải nângOnbekend, The Netherlands
Số 64. FedEx Corp.Manufacturer: Motor Vehicles
Trụ sở chính: Memphis, TN
Công nghiệp: Giao thông vận tải: Giao hàng không khí6,850
Số 63. Đại học ToledoDearborn, Michigan
Số 64. FedEx Corp.Manufacturer: Motor Vehicles
Trụ sở chính: Memphis, TN
Công nghiệp: Giao thông vận tải: Giao hàng không khí7,068
Số 63. Đại học ToledoSan Francisco, California
Số lượng nhân viên: 5,304Hospitality: Restaurants
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.7,100
Số lượng nhân viên: 5.550Warren
Số lượng nhân viên: 5,304Hospitality: Restaurants
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.7,300
Số lượng nhân viên: 5.550Canton
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway7,555
Số lượng nhân viên: 5,800Menomonee Falls, Wisconsin
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật BảnRetail: Department Stores
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng tiện lợi
Số 60. Vách đá Cleveland7,700
Số lượng nhân viên: 6.000Chesapeake, Virginia
Trụ sở: ColumbusRetail: General Merchandise
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway7,825
Số 63. Đại học ToledoCleveland
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway7,950
Số lượng nhân viên: 5,800Stamford, Connecticut
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật BảnService: Cable TV
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng tiện lợi
Số 60. Vách đá Cleveland8,000
Số lượng nhân viên: 6.000Goodlettsville, Tennessee
Trụ sở: ColumbusRetail: General Merchandise
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway8,046
Số lượng nhân viên: 5.550Akron
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway8,300
Số lượng nhân viên: 5.550Cincinnati
Số lượng nhân viên: 5,304Finance: Bank
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.9,410
Số lượng nhân viên: 5.550Boston, Massachusetts
Trụ sở: ColumbusManufacturer: Aerospace / Electrical Eqpt.
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway9,449
Số lượng nhân viên: 5,800Pittsburgh, Pennsylvania
Số lượng nhân viên: 5,304Finance: Bank
Trụ sở chính: Toledo
Số 62. Công ty Điện lực Mỹ Inc.9,600
Số lượng nhân viên: 5.550Dallas, Texas
Trụ sở: ColumbusUtilities: Telecommunications
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway9,700
Số lượng nhân viên: 5,800Minneapolis, Minnesota
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật BảnRetail: Department Stores
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng tiện lợi
Số 60. Vách đá Cleveland9,767
Số lượng nhân viên: 6.000Livonia, Michigan
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway9,800
Số lượng nhân viên: 5,800Sandusky
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật BảnEntertainment: Theme Parks
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng tiện lợi
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway9,800
Số lượng nhân viên: 5,800Omaha, Nebraska
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật BảnManufacturer / Service / Finance
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng tiện lợi
Số 60. Vách đá Cleveland10,027
Số lượng nhân viên: 5.550Cincinnati
Trụ sở: ColumbusHealth
Công nghiệp: Tiện ích: Điện
Số 61. Seven & I Holdings / Speedway10,173
Số lượng nhân viên: 5.550Cincinnati
Công nghiệp: Giáo dụcEducation
Trụ sở: Columbus
Công nghiệp: Tiện ích: Điện10,200
Trụ sở chính: ReynoldsburgColumbus
Số lượng nhân viên: 5,304Finance: Bank
Trụ sở chính: Toledo
Số lượng nhân viên: 11.00011,000
Trụ sở chính: Woonsocket, Rhode IslandWoonsocket, Rhode Island
Công nghiệp: Bán lẻ: Cửa hàng thuốcRetail: Drug Stores
Số 26. Procter & Gamble Co.
Số lượng nhân viên: 11.00011,000
Trụ sở chính: CincinnatiCincinnati
Công nghiệp: Nhà sản xuất: Xà phòng & Hàng tiêu dùngManufacturer: Soaps & Consumer Goods
Số 25. Whirlpool Corp.
Số lượng nhân viên: 11.07911,079
Trụ sở: Benton Harbor, MichiganBenton Harbor, Michigan
Công nghiệp: Nhà sản xuất: Sản phẩm tiêu dùngManufacturer: Consumer Products
Số 24. Đối tác y tế hàng đầu
Số lượng nhân viên: 11.39711,397
Trụ sở chính: DaytonDayton
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70011,700
Trụ sở: ColumbusColumbus
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmFinance: Insurance
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82211,822
Trụ sở chính: CincinnatiCincinnati
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70012,125
Trụ sở: ColumbusGrand Rapids, Michigan
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmRetail: General Merchandise
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82212,500
Số 21. Meijer Inc.Atlanta, Georgia
Số lượng nhân viên: 12.125Retail: Home Improvement
Trụ sở chính: Grand Rapids, Michigan
Công nghiệp: Bán lẻ: Hàng hóa chung13,000
Số 20. Home Depot Inc.Mayfield
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmFinance: Insurance
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82214,000
Số 21. Meijer Inc.Kettering
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70014,042
Trụ sở: ColumbusColumbus
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70014,100
Trụ sở: ColumbusTokyo, Japan
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmManufacturer: Motor Vehicles
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82214,400
Số 21. Meijer Inc.Mooresville, North Carolina
Số lượng nhân viên: 12.125Retail: Home Improvement
Trụ sở chính: Grand Rapids, Michigan
Công nghiệp: Bán lẻ: Hàng hóa chung14,798
Số 21. Meijer Inc.Atlanta, Georgia
Số lượng nhân viên: 12.125Transportation: Air Delivery
Trụ sở chính: Grand Rapids, Michigan
Công nghiệp: Bán lẻ: Hàng hóa chung15,899
Số 20. Home Depot Inc.Toledo
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70016,200
Trụ sở: ColumbusPittsburgh, Pennsylvania
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmRetail: Food Stores
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82216,773
Trụ sở chính: CincinnatiCincinnati
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70021,500
Trụ sở: ColumbusNew York, New York
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmFinance: Bank
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82230,079
Trụ sở: ColumbusColumbus
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70030,250
Trụ sở: ColumbusShaker Heights
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70030,562
Trụ sở chính: CincinnatiCincinnati
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70032,514
Trụ sở chính: DaytonDayton
Công nghiệp: Sức khỏeGovernment: Air Force base
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70035,131
Trụ sở: ColumbusColumbus
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmEducation and Health
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82241,000
Số 21. Meijer Inc.Seattle, Washington
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmRetail: General Merchandise
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82242,000
Trụ sở chính: CincinnatiCincinnati
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmRetail: Food Stores
Số 22. TriHealth Inc.
Số lượng nhân viên: 11.82252,648
Số 21. Meijer Inc.Cleveland
Công nghiệp: Sức khỏeHealth
Số 23. Công ty bảo hiểm lẫn nhau toàn quốc trên toàn quốc.
Số lượng nhân viên: 11.70053,310
Trụ sở: ColumbusBentonville, Arkansas
Công nghiệp: Tài chính: Bảo hiểmRetail: General Merchandise
Số 22. TriHealth Inc.