5 từ có chữ a ở vị trí thứ 4 năm 2022

Nhắc đến ngày tháng tiếng Anh hẳn ai cũng thấy quen thuộc bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản. Thế nhưng liệu bạn có tự tin rằng mình đã đọc và viết các tháng trong tiếng anh đúng chuẩn như người bản xứ chưa? Nếu chưa, hãy cùng ELSA Speak bổ sung trong bài viết sau. Nếu đã tự tin, dành chút thời gian tự học tiếng Anh và củng cố lại kiến thức cơ bản hẳn cũng không thừa đúng không bạn nhỉ?

Giới thiệu các tháng trong tiếng Anh đầy đủ 12 tháng

Không giống như tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh có tên gọi và ý nghĩa khác nhau. Đối với những bạn bắt đầu học tiếng Anh, việc tìm hiểu chủ đề này là rất quan trọng. Dưới đây là bảng thống kê từ vựng tiếng Anh, các tháng trong tiếng Anh viết tắt và có phiên âm đọc là gì để chính xác hơn mà bạn có thể tham khảo:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

1. Các tháng trong tiếng Anh

  • Tháng 1: January
  • Tháng 2: February
  • Tháng 3: March
  • Tháng 4: April
  • Tháng 5: May
  • Tháng 6: June
  • Tháng 7: July
  • Tháng 8: August
  • Tháng 9: September
  • Tháng 10: October
  • Tháng 11:November
  • Tháng 12: December

2. Phiên âm các tháng trong tiếng Anh đọc là gì?

  • Tháng 1: [‘dʒænjʊərɪ]
  • Tháng 2: [‘febrʊərɪ]
  • Tháng 3: [mɑːtʃ]
  • Tháng 4: [‘eɪprəl]
  • Tháng 5: [meɪ]
  • Tháng 6: [dʒuːn]
  • Tháng 7: [/dʒu´lai/]
  • Tháng 8: [ɔː’gʌst]
  • Tháng 9: [sep’tembə]
  • Tháng 10: [ɒk’təʊbə]
  • Tháng 11: [nəʊ’vembə]
  • Tháng 12: [dɪ’sembə]

3. Viết tắt các tháng trong tiếng Anh

  • Tháng 1: Jan
  • Tháng 2: Feb
  • Tháng 3: Mar
  • Tháng 4: Apr
  • Tháng 5: May
  • Tháng 6: Jun
  • Tháng 7: Jul
  • Tháng 8: Aug
  • Tháng 9: Sep
  • Tháng 10: Oct
  • Tháng 11: Nov
  • Tháng 12: Dec

1. Quy tắc đọc, viết thứ ngày tháng trong Anh – Anh và Anh – Mỹ

Dù cùng sử dụng một ngôn ngữ nhưng tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ vẫn có rất nhiều điểm khác biệt. Đối với cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn nên chú ý phân biệt rõ để hạn chế tối đa các hiểu lầm không đáng có trong quá trình cải thiện tiếng Anh giao tiếp.

Anh – Anh

Trong tiếng Anh – Anh, thứ tự viết ngày tháng sẽ là: thứ + ngày + tháng.

Ví dụ: 18/6/2021 hoặc 18th June 2021

Khi đọc các tháng trong tiếng Anh, người Anh sẽ luôn sử dụng “the” và “of” cùng nhau. Chẳng hạn như “on 18th June” sẽ được đọc là “on the eighteenth of June”.

Anh – Mỹ

Khác với tiếng Anh – Anh, thứ tự thứ ngày tháng tiếng Anh – Mỹ như sau: thứ + tháng + ngày.

Ví dụ: 6/18/2021 hoặc June 18th 2021.

Cách đọc trong tiếng Anh – Mỹ cũng có sự khác biệt. Chẳng hạn “on June 18th” sẽ được đọc là “on June the eighteenth”.

2. Cách viết, đọc các thứ trong tuần

Sẽ thật thiếu sót nếu đề cập đến chủ đề ngày tháng năm tiếng Anh mà bỏ qua các thứ trong tuần. Cách viết và phiên âm như sau:

Thứ 2 Monday /ˈmʌndeɪ/
Thứ 3 Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/
Thứ 4 Wednesday /ˈwenzdeɪ/
Thứ 5 Thursday /ˈθɜːzdeɪ/
Thứ 6 Friday /ˈfraɪdeɪ/
Thứ 7 Saturday /ˈsætədeɪ/
Chủ Nhật Sunday /ˈsʌndeɪ/

3. Cách viết các ngày trong tháng

Đây là phần dễ khiến người học nhầm lẫn nhất trong khi tập đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Như bạn đã biết, số trong tiếng Anh có hai loại là số đếm và số thứ tự. Khi viết các ngày trong tháng, người ta sẽ sử dụng số thứ tự. Cách viết như sau:

Monday Tuesday Wednesday  Thursday Friday Saturday Sunday
29thTwenty-ninth 30thThirtieth 31stThirsty-fist
1stFirst 2ndSecond 3rdThird 4thFourth 5thFifth 6thSixth 7thSeventh
8thEighth 9thNinth 10thTenth 11thEleventh 12thTwelfth 13thThirteenth 14thFourteenth
15thFifteenth 16thSixteenth 17thSeventeenth 18thEighteenth 19thNineteenth 20thTwentieth 21stTwenty-first
22ndTwenty-second 23rdTwenty-third 24thTwenty-fourth 25thTwenty-fifth 26thTwenty-sixth 27thTwenty-seventh 28thTwenty-eighth

Có thể thấy, khi viết tắt các ngày trong tháng, người ta sẽ sử dụng số và 2 chữ cuối. Chẳng hạn như:

Ngày 1, 21, 31,…: st.

Ngày 2, 22, 32,…: nd

Ngày 3, 23, 33,…: rd

Các ngày còn lại : th

4. Cách đọc năm trong tiếng Anh

Sẽ vô cùng thiếu sót nếu chỉ đề cập đến thứ ngày tháng tiếng Anh mà bỏ qua cách đọc năm. Vẫn dựa trên cơ sở số đếm thông thường nhưng cách đọc năm trong tiếng Anh cũng có một vài điểm cần chú ý như sau:

  • Năm có một hoặc hai chữ số: Bạn chỉ cần đọc theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Ví dụ: năm 18 sẽ đọc là “eighteen”.

  • Năm có 3 chữ số: Bạn sẽ đọc chữ số đầu tiên cộng với 2 số tiếp theo.

Ví dụ: năm 145 đọc là “One Forty-five”.

  • Năm có 4 chữ số: trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc như sau:
  • Năm có 3 chữ số 0 ở cuối: Bạn sẽ thêm “the year” ở đầu và đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.
  • Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2,3: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên, thêm “oh” rồi đến số cuối hoặc số đầu tiên + thousand and số cuối. Cách 2: bạn sẽ đọc số đầu tiên + “thousand” số cuối. 

Ví dụ: Năm 2007 sẽ được đọc là “twenty oh seven, two thousand and seven” hoặc “two thousand seven”.

  • Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên + 2 số tiếp theo; hoặc số đầu tiên + “thousand and” + 2 số cuối. Cách 2: bạn chỉ cần đọc số đầu tiên + “thousand” + 2 số cuối. 

Ví dụ: Năm 2019 sẽ được đọc là “twenty nineteen, two thousand and nineteen” hoặc “two thousand nineteen”.

  • Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3: Bạn chỉ cần đọc 2 số đầu tiên + “oh” + số cuối. Ví dụ: Năm 1904 sẽ đọc là “nineteen oh four”.

Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong tiếng Anh

Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết ngày tháng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến giới từ đi với ngày tháng và một số điểm sau để giao tiếp thành thạo như người bản xứ:

  • Sử dụng giới từ “on” trước thứ, ngày; “in” trước tháng và “on” trước thứ, ngày và tháng.

Ví dụ:  I have a day off on Sunday.

We usually have a short vacation in August.

Independence Day of Vietnam is on 2nd September.

  • Khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm “The” phía trước.

Ví dụ: June 30th đọc là “June the thirtieth”.

  • Nếu muốn nhắc đến ngày âm lịch, bạn chỉ cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” đằng sau là được.

Ví dụ: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar.

Có thể bạn quan tâm:

  • Bí quyết sử dụng ON IN AT
  • Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
  • Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh

Khi giao tiếp, bạn sẽ thường gặp các câu hỏi về cột mốc thời gian hoặc các tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là những câu hỏi mẫu về thứ ngày tháng năm tiếng Anh phổ biến hàng ngày:

1. “What date is it today?” hoặc “What is today’s date?
–> Today is the 13th 

2. “What day is it today?” hoặc “What is today’s day?
> Today is Friday

Tìm hiểu ý nghĩa các tháng trong tiếng anh

Tháng 1: January

Tháng 1 được đặt theo tên của Janus – vị thần có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai. Theo quan niệm của người La Mã xưa, ông đại diện cho sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm. 

Tháng 2: February

Tháng 2 được đặt tên theo Februar – lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy những thứ ô uế để đón mùa xuân. Nhiều giả thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu xa nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ Februar còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.

Tháng 3: March

Cái tên này xuất phát từ Mars – vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Nó ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới và người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần này.

Tháng 4: April

Trước đây, ở một vài quốc gia, tháng 4 là tháng đầu tiên trong năm. Theo tiếng Latin, April có nguồn gốc từ Aprilis – ám chỉ thời điểm hoa lá nảy mầm, chào đón mùa xuân mới. Tuy nhiên, trong tiếng anh cổ, April còn được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh)

Tháng 5: May

Tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Ngoài ra, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.

Tháng 6: June

Tháng 6 được đặt tên theo thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì thế, ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng này. 

Tháng 7: July

Julius Caesar là Hoàng đế người La Mã, có trí tuệ và sức lực siêu phàm. Sau khi ông mất vào năm 44 trước công nguyên, người dân đã đặt tên tháng sinh của ông – tháng 7 là July để tưởng nhớ. 

Tháng 8: August

Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8. Ngoài ra, từ August còn mang nghĩa là “đáng tôn kính”.

Tháng 9: September

Theo lịch La Mã cổ đại, một năm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.

Tháng 10: October

Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ.

Tháng 11: November

Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.

Tháng 12: December 

Tuy là tháng 12 nhưng nó được đặt tên theo từ “thứ 10” và là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.

Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh

1. Luyện nghe và đọc đúng phiên âm các tháng trong tiếng Anh

Việc nghe tiếng Anh và đọc đúng phiên âm sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp, phát âm tròn vành và lưu loát hơn. Về lâu về dài, bạn sẽ hình thành được thói quen đọc đúng các từ chỉ tháng trong tiếng anh.

2. Học các tháng trong tiếng Anh bằng ví dụ

Bằng cách này, bạn sẽ gia tăng khả năng ghi nhớ của mình. Khi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ hay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng từ đó. Ngoài ra, điều này sẽ hỗ trợ bạn luyện tập cách đặt câu và trả lời về ngày tháng tiếng Anh.

3. Học các tháng trong tiếng Anh bằng hình ảnh

Não bộ con người sẽ dễ bị kích thích và tư duy về hình ảnh hơn những con chữ. Vậy nên, bạn có thể học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh bằng video, hình ảnh sinh động. Điều này chắc chắn sẽ mang lại nhiều hiệu quả hơn là chỉ viết ra giấy và ngồi học thuộc.

Ngoài ra, một trong những phương pháp hữu ích là học tiếng anh bằng cách liên tưởng. Từ các tháng trong năm, bạn có thể liên kết với đặc điểm thời tiết hoặc những lễ hội nổi tiếng trong tháng đó. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và bổ sung vốn từ vựng cần thiết. 

4. Học các tháng trong tiếng Anh thông qua liên tưởng chủ đề

Đây là một cách khá thông dụng khi học các tháng trong tiếng Anh. Đầu tiên, bạn hãy sắp xếp danh sách các tháng theo nhóm bằng hình thức liên tưởng đến các mùa, thời tiết hay dịp lễ trong khoảng thời gian đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cách ghi ngày tháng tiếng Anh mà còn hỗ trợ bạn gia tăng vốn từ vựng của mình.

Ví dụ, bạn có thể sắp xếp các tháng trong tiếng Anh theo mùa như sau:

  • Spring -mùa xuân sẽ tương ứng với January, February, March
  • Summer – mùa hạ sẽ tương ứng với April, May, June
  • Autumn/ Fall – mùa thu sẽ tương ứng với July, August, September
  • Winter – mùa đông sẽ tương ứng với October, November, December

Tiếp theo, hãy gắn những mùa đó với các sự kiện hoặc lễ hội nổi bật. Ví dụ, vào mùa đông (Winter) sẽ xuất hiện nhiều tuyết (snowy), thời tiết cũng bắt đầu khắc nghiệt hơn (harsh weather) và bạn sẽ thấy lạnh hơn bình thường (cold). Với phương pháp này, việc học thứ ngày tháng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn nhiều đấy! Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.

Bài tập về ngày tháng năm tiếng anh

Làm bài tập thường xuyên là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh. Những bài tập sau sẽ giúp bạn củng cố và ôn lại kiến thức nền tảng về chủ đề này:

Bài tập 1: Ghi nhớ tên các tháng

Điền tên tiếng anh của các tháng sau dưới dạng chữ:

1. 3

2. 7

3. 12

4. 9

5. 10

Bài tập 2: Ôn luyện giới từ đi với ngày, tháng, năm

Điền giới từ vào những chỗ trống sau:

1. The weather is very hot here …………… June.

2. I am going to travel to Da Nang …………… July 16th.

3. The store closed …………………. May.

4. My brother was born …………… October 24th, 2000.

5. She has to meet her sister …… Monday morning.

Bài tập 3: Luyện đọc các từ in đậm về ngày, tháng, năm

1. I’m going to Ha Noi on Tuesday, February 15th

2. Their Wedding is on 22nd July.

3. My father’s birthday is on November 2nd

Đáp án: 

Bài tập 1: March/July/December/September/ October

Bài tập 2: In/on/in/on/on

Bài tập 3: 

1. on Tuesday, February the fifteen

2. on the twenty second of July

3. on November the second

Nắm vững cách đọc viết ngày tháng tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong giao tiếp và công việc đấy! Nếu muốn luyện tập một cách bài bản hơn, bạn có thể tìm đến sự hỗ trợ của ELSA Speak – ứng dụng học phát âm tiếng Anh hàng đầu hiện nay.

Nhờ công nghệ A.I tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được học 44 âm trong hệ thông ngữ âm tiếng Anh, được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.

Thông qua 290+ chủ đề, 5,000+ bài học đa dạng, chắc chắn trình độ ngoại ngữ của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều. Đặc biệt, ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dành cho bạn, dựa trên bài kiểm tra năng lực đầu vào.

Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm phần mềm học tiếng Anh online bổ ích này.

1. Các tháng trong tiếng Anh viết như thế nào?

Tháng 1: January. Tháng 2: February. Tháng 3: March. Tháng 4: April. Tháng 5: May. Tháng 6: June
Tháng 7: July. Tháng 8: August. Tháng 9: September. Tháng 10: October. Tháng 11: November. Tháng 12: December

2. Làm sao để học các tháng trong tiếng anh hiệu quả, nhớ lâu?

Học qua ví dụ, lên tưởng, hình ảnh, luyện nghe và phát âm chuẩn xác.

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ cái có chứa _s_a_ từ trong chúng 5-letter words that contain _S_A_ Word in them
  • 2 năm chữ cái có chứa " Five letter Words contain “S” in the 2nd position and ‘A’ as the 4th Letter

Nếu bạn bị mắc kẹt với 5 chữ cái có chữ S ở vị trí thứ hai và ở vị trí thứ tư và đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi.Ở đây sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ năm chữ cái có chứa ‘S ở vị trí thứ 2 và‘ A, ở vị trí thứ 4, tức là _S_A_.Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng.Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng.Wordle phát hành các từ mới hàng ngày.Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố.Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não.Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến thức và học hỏi những từ mới.S Letter in the second position and A in the fourth position and have tried every single word that you knew then you are at the right place. Here were are going to provide you with a list of five-letter words that contain ‘S’ in 2nd place and ‘A’ in 4th place i.e. _s_a_. Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5 letter wordle problem easily. Wordle released daily new words. users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some knowledge and learning new words.

5 chữ cái có chứa _s_a_ từ trong chúng

Hãy để chúng tôi giúp bạn đoán các từ bắt đầu chứa chữ S ở vị trí thứ 2 và chữ A ở vị trí thứ 4.Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle.Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này.Sau đây là danh sách tất cả các từ có ‘S ở vị trí thứ 2 và có‘ A, ở vị trí thứ 4.word having ‘s’ in the 2nd position and having ‘a’ in the 4th Position.

Quảng cáo

Năm chữ cái có chứa "S" ở vị trí thứ 2 và ‘A" là chữ cái thứ 4

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có s ở vị trí thứ hai và A ở vị trí thứ tư.Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6:-

  1. Assai
  2. Assam
  3. Xét nghiệm
  4. đường đi
  5. Escar
  6. Eskar
  7. bài văn
  8. ISBA
  9. isnae
  10. Oscar
  11. Oshac
  12. Pshaw
  13. PSOAE
  14. PSOAI
  15. psoas
  16. bình thường

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng.Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách.Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa _S_A_.Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn.Trên đây là tất cả các từ tồn tại trên thế giới có chứa ’s ở vị trí thứ hai và‘ A, ở vị trí thứ tư.Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

Hướng dẫn

Giúp thu hẹp câu trả lời Wordle của Toody với danh sách đầy đủ 5 từ này với chữ A là chữ cái thứ hai và thứ tư!

Được xuất bản vào ngày 11, 2022 July 11, 2022

Tự hỏi tất cả các từ 5 chữ cái với chữ cái thứ hai và thứ tư là để giúp bạn bẻ khóa câu đố của ngày hôm nay?Chà, đừng sợ như hướng dẫn này có chính xác những gì bạn đang tìm kiếm dưới đây.Tuy nhiên, được cảnh báo, có một vài từ công bằng đáp ứng các tiêu chí này, vì vậy rất có thể bạn sẽ cần phải cố gắng và thu hẹp nó xuống thêm một chút trong sáu dự đoán của bạn.5 letter words with A as the second and fourth letters are to help you crack today’s Wordle puzzle? Well, fear not as this guide has exactly what you’re looking for below. Be warned, though, there’s a fair few words that meet these criteria, so chances are you’re going to need to try and narrow it down a little further in your six guesses.

Tất cả các từ năm chữ cái với chữ cái thứ hai và thứ tư

Có 193 từ năm chữ cái với chữ cái thứ hai và thứ tư.Tất cả các từ dưới đây đã được kiểm tra để đảm bảo chúng cũng được chấp nhận trong Wordle.

  • Babas
  • Bajan
  • balas
  • Banak
  • tầm thường
  • cơ bản
  • Basan
  • bazar
  • âm mưu
  • CABAS
  • cacao
  • caacas
  • Caman
  • Camas
  • con kênh
  • Capas
  • Vỏ cây
  • Carat
  • CASAS
  • ca VAS
  • DADAH
  • Dadas
  • Daman
  • Damar
  • DARAF
  • DATAL
  • Dawah
  • Dayan
  • falaj
  • Fanal
  • Farad
  • gây tử vong
  • favas
  • Galah
  • Galas
  • Galax
  • Gamas
  • Gamay
  • Gayal
  • Gazal
  • Gazar
  • Hadal
  • Hahas
  • Hakam
  • Hakas
  • Halal
  • Hamal
  • Hanap
  • Hapax
  • Haram
  • Hazan
  • Jacal
  • Jafas
  • Jagas
  • jalap
  • Nhật Bản
  • Javas
  • Jawan
  • Kabab
  • Kabar
  • Kadai
  • Kahal
  • Kaiak
  • kakas
  • Kalam
  • kamas
  • Kanae
  • KANAS
  • Kapas
  • KARAS
  • karat
  • katal
  • Katas
  • Kaval
  • Kavas
  • Kawas
  • Kawau
  • chèo xuồng
  • Lagan
  • Lahal
  • Lahar
  • Lamas
  • lanai
  • LANA
  • Latah
  • Lauan
  • LAVAL
  • Lavas
  • Lazar
  • Macas
  • Macaw
  • Thưa bà
  • Makar
  • Malam
  • Malar
  • Malas
  • Malax
  • Mẹ
  • Manas
  • Manat
  • MAPAU
  • marae
  • Marah
  • Maras
  • Masas
  • Matai
  • Maya
  • Mayas
  • nadas
  • Nagas
  • Nahal
  • NAIAD
  • Nalas
  • Nanas
  • Napas
  • NARAS
  • mũi
  • tự nhiên
  • hải quân
  • hải quân
  • nawab
  • pacas
  • Paean
  • Pagan
  • Palas
  • Palay
  • Panax
  • Giáo hoàng
  • Papas
  • Papaw
  • Parae
  • ký sinh
  • PAUAS
  • Pavan
  • Pawas
  • Pawaw
  • Qajaq
  • Qanat
  • Rabat
  • radar
  • ragas
  • raias
  • Rajah
  • Rajas
  • Ramal
  • Ranas
  • Ratal
  • ratan
  • chuột
  • Rayah
  • Rayas
  • Sabal
  • SAGAS
  • Sakai
  • rau xà lách
  • SALAL
  • SALAT
  • Saman
  • Samas
  • SAPAN
  • Saran
  • Satai
  • Satay
  • Sawah
  • Tacan
  • tahas
  • takas
  • Talak
  • Talaq
  • Talar
  • Talas
  • Tâm
  • Tanas
  • Tapas
  • Taras
  • Tasar
  • Tatar
  • Tavah
  • Tavas
  • Tawai
  • Tawas
  • âm đạo
  • Vakas
  • Varan
  • Varas
  • thuốc điều trị
  • wakas
  • Watap
  • wawas
  • yabas
  • yarak
  • Zakat
  • Zaman

Đầu tiên, bắt đầu bằng cách loại bỏ bất kỳ từ nào trên mà các dự đoán trước đây của bạn loại trừ.Sau khi làm điều này, hãy thử bất kỳ từ nào bạn nghĩ có thể là câu trả lời.Bất kỳ chữ cái nào có màu vàng trong tính năng dự đoán của bạn trong câu trả lời hôm nay, nhưng aren ở vị trí chính xác trong giải pháp.Nếu một chữ cái chuyển sang màu xanh lá cây, nó có nghĩa là nó có tính năng trong giải pháp và nó cũng ở đúng vị trí.

Ở đó bạn có danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ có chữ cái là chữ cái thứ hai và thứ tư.Để biết thêm nội dung Wordle, hãy chắc chắn kiểm tra các liên kết dưới đây.all 5 letter words with A as the second and fourth letters. For more Wordle content, be sure to check out the links below.

  • Hôm nay, Wordle #545 Gợi ý & Trả lời (16 tháng 12)
  • 5 Thư từ bắt đầu bằng U & kết thúc bằng L - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • 5 Thư từ bắt đầu bằng J & kết thúc với T - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng Jo - Wordle Game Help
  • 5 chữ

5 chữ cái nào có A ở vị trí thứ 4?

5 chữ cái có chữ cái thứ 4.

5 từ có chữ A là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..

5 chữ cái nào có n là chữ cái thứ 4?

5 chữ cái với n là chữ cái thứ tư - trò chơi wordle giúp đỡ..
aband..
abuna..
abune..
acing..
acini..
adunc..
aeons..
agene..

Những từ nào có 5 chữ cái và A A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

Chủ đề