505.00 sar bằng bao nhiêu tiền việt

SARVNDcoinmill.com213,200532,8001065,80020131,40050328,600100657,0002001,314,2005003,285,40010006,571,000200013,141,800500032,854,60010,00065,709,40020,000131,418,80050,000328,547,000100,000657,093,800200,0001,314,187,600500,0003,285,469,000SAR tỷ lệ
28 tháng Mười một 2022VNDSARcoinmill.com20,000350,0008100,00015200,00030500,000761,000,0001522,000,0003045,000,00076110,000,000152220,000,000304450,000,0007609100,000,00015,219200,000,00030,437500,000,00076,0931,000,000,000152,1852,000,000,000304,3715,000,000,000760,926VND tỷ lệ
29 tháng Mười một 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Rian Ả-Rập-Xê-Út để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả-Rập-Xê-Út

Việt Nam Đồng

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR)

Việt Nam Đồng (VND)

<= Hoán đổi tiền tệ =>


Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

insightsSự kiện quan trọng

Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn

Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn

Sự kiện quan trọngarrow_forward_ios

Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn

0% Lãi suất liên ngân hàng1 SAR0.0 SAR6559.67 VND1%1 SAR0.010 SAR6494.08 VND2% Tỷ lệ ATM1 SAR0.020 SAR6428.48 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 SAR0.030 SAR6362.88 VND4%1 SAR0.040 SAR6297.29 VND5% Tỷ lệ kiosk1 SAR0.050 SAR6231.69 VND

Bộ chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Saudi Arabian Monetary Agency, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 30 Th11 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 5 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Riyal Ả Rập Xê-út = 662 446.6834 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Riyal Ả Rập Xê-út = 602 685.2091 Đồng Việt Nam

Lịch sử Riyal Ả Rập Xê-út / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày SAR /VND kể từ Thứ sáu, 5 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 5 Tháng mười một 2022

1 Riyal Ả Rập Xê-út = 6 624.4668 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021

1 Riyal Ả Rập Xê-út = 6 026.8521 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / SAR

DateSAR/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 20226 594.1759Thứ hai, 21 Tháng mười một 20226 610.1752Thứ hai, 14 Tháng mười một 20226 582.6182Thứ hai, 7 Tháng mười một 20226 619.1051Thứ hai, 31 Tháng mười 20226 612.8533Thứ hai, 24 Tháng mười 20226 614.1043Thứ hai, 17 Tháng mười 20226 472.6101Thứ hai, 10 Tháng mười 20226 352.9828Thứ hai, 3 Tháng mười 20226 355.1098Thứ hai, 26 Tháng chín 20226 308.7801Thứ hai, 19 Tháng chín 20226 293.1871Thứ hai, 12 Tháng chín 20226 259.6180Thứ hai, 5 Tháng chín 20226 255.5909Thứ hai, 29 Tháng tám 20226 239.9464Thứ hai, 22 Tháng tám 20226 234.1928Thứ hai, 15 Tháng tám 20226 232.1894Thứ hai, 8 Tháng tám 20226 222.7057Thứ hai, 1 Tháng tám 20226 219.6017Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226 224.7384Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226 246.0430Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226 220.7539Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226 222.2716Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226 193.6995Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226 192.1290Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226 184.8723Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226 182.0277Thứ hai, 30 Tháng năm 20226 180.4079Thứ hai, 23 Tháng năm 20226 178.1607Thứ hai, 16 Tháng năm 20226 157.2819Thứ hai, 9 Tháng năm 20226 118.5939Thứ hai, 2 Tháng năm 20226 122.1446Thứ hai, 25 Tháng tư 20226 128.2094Thứ hai, 21 Tháng ba 20226 094.6399Thứ hai, 14 Tháng ba 20226 104.1511Thứ hai, 7 Tháng ba 20226 090.3209Thứ hai, 28 Tháng hai 20226 080.0285Thứ hai, 21 Tháng hai 20226 077.8857Thứ hai, 14 Tháng hai 20226 057.7859Thứ hai, 7 Tháng hai 20226 040.8907Thứ hai, 31 Tháng một 20226 036.7838Thứ hai, 24 Tháng một 20226 046.8144Thứ hai, 17 Tháng một 20226 057.2344Thứ hai, 10 Tháng một 20226 047.4789Thứ hai, 3 Tháng một 20226 087.3479Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20216 076.7723Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20216 108.2464Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20216 125.3375Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20216 138.4637Thứ hai, 29 Tháng mười một 20216 049.7644Thứ hai, 22 Tháng mười một 20216 063.5843Thứ hai, 15 Tháng mười một 20216 082.7751Thứ hai, 8 Tháng mười một 20216 032.8979

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 48.7853 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24737.1727 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.3783 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3460.3547 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25600.5000 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 800.0706 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0023 PHPBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 698.9688 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5512.4663 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7364 VND

Tiền Của Ả Rập Xê-út

flag SAR

  • ISO4217 : SAR
  • Ả Rập Xê-út
  • SAR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SAR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Riyal Ả Rập Xê-út/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND6 582.19 Đồng Việt Nam VND2 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND13 164.38 Đồng Việt Nam VND3 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND19 746.56 Đồng Việt Nam VND4 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND26 328.75 Đồng Việt Nam VND5 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND32 910.94 Đồng Việt Nam VND10 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND65 821.88 Đồng Việt Nam VND15 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND98 732.82 Đồng Việt Nam VND20 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND131 643.77 Đồng Việt Nam VND25 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND164 554.71 Đồng Việt Nam VND100 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND658 218.83 Đồng Việt Nam VND500 Riyal Ả Rập Xê-út SARSARVND3 291 094.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: SAR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHP