- Năm ra mắt: 2017
- Bộ nhớ: 64, 256, 512 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1670: iPad Pro
A1671: iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 12.9-inch Retina
- Công nghệ ProMotion
- Wide color display (P3)
- Công nghệ True Tone display
- Space gray, gold, hoặc silver aluminum housing
- Smart Connector
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và camera iSight với flash
- Touch ID
- Four-speaker audio
- Hỗ trợ Apple Pencil
- Hỗ trợ Smart Keyboard
- Năm ra mắt: 2017
- Bộ nhớ: 64, 256, 512 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1701: iPad Pro
A1709: iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 10.5-inch Retina
- Công nghệ ProMotion
- Wide color display (P3)
- Công nghệ True Tone display
- Space gray, rose gold, gold, hoặc silver aluminum housing
- Smart Connector
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và camera iSight với flash
- Touch ID
- Four-speaker audio
- Hỗ trợ Apple Pencil
- Hỗ trợ Smart Keyboard
- Năm ra mắt: 2016
- Bộ nhớ: 32, 128, 256 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1673: iPad Pro
A1674 hoặc A1675: iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 9.7-inch Retina
- Công nghệ True Tone display
- Silver, space gray, gold, hoặc rose gold aluminum housing
- Smart Connector
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và camera iSight với flash
- Touch ID
- Four-speaker audio
- Hỗ trợ Apple Pencil
- Hỗ trợ Smart Keyboard
- Năm ra mắt: 2015
- Bộ nhớ: 32, 128, 256 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1584: iPad Pro
A1652: iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 12.9-inch Retina
- Silver, space gray, hoặc gold aluminum housing
- Smart Connector
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad Pro Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Touch ID
- Four-speaker audio
- Hỗ trợ Apple Pencil
- Hỗ trợ Smart Keyboard
- Năm ra mắt: cuối 2014
- Bộ nhớ: 16, 32, 64, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1566: iPad Air 2
A1567: iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 9.7-inch Retina display
- Silver, space gray, hoặc gold aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Touch ID
- Năm ra mắt: Cuối 2013 và đầu 2014
- Bộ nhớ: 16, 32, 64, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1474: iPad Air Wi-Fi
A1475: iPad Air Wi-Fi + Cellular
A1476: iPad Air Wi-Fi + Cellular (TD-LTE)—ra mắt vào đầu 2014
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 9.7-inch Retina
- Silver hoặc space gray aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad Air Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Năm ra mắt: Cuối 2015
- Bộ nhớ: 16, 32, 64, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1538: iPad mini 4
A1550: iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 7.9-inch Retina display
- Silver, space gray, hoặc gold aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Touch ID
- Năm ra mắt: Cuối 2014
- Bộ nhớ: 16, 64, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1599: iPad mini 3
A1600: iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 7.9-inch Retina display
- Silver, space gray, hoặc gold aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh trái trên iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Touch ID
- Năm ra mắt: Cuối 2013 và đầu 2014
- Bộ nhớ: 16, 32, 64, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1489: iPad mini 2 Wi-Fi
A1490: iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular
A1491: iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular (TD-LTE)–released early 2014
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 7.9-inch Retina display
- Silver hoặc space gray aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM ở cạnh trái trên iPad mini 2 với Retina display Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Năm ra mắt: Cuối 2012
- Bộ nhớ: 16, 32, 64 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1432: iPad mini Wi-Fi
A1454: iPad mini Wi-Fi + Cellular
A1455: iPad mini Wi-Fi + Cellular (MM)
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- Silver hoặc slate aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh trái trên iPad mini Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Year: 2018
- Capacity: 32, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1893: iPad (6th generation) Wi-Fi
A1954: iPad (6th generation) Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 9.7-inch Retina display
- Gold, silver, hoặc space gray aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad (6th generation) Wi-Fi + Cellular
- Camera 8 MP và camera FaceTime HD
- Touch ID
- Hỗ trợ Apple Pencil
- Năm ra mắt: 2017
- Bộ nhớ: 32, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1822: iPad (5th generation) Wi-Fi
A1823: iPad (5th generation) Wi-Fi + Cellular
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 9.7-inch Retina display
- Silver, gold, hoặc space gray aluminum housing
- Cổng kết nối Lightning
- Khe nano-SIM nằm ở cạnh phải trên iPad (5th generation) Wi-Fi + Cellular
- Camera 8 MP và Camera FaceTime HD
- Touch ID
- Năm ra mắt: Cuối 2012
- Bộ nhớ: 16, 32, 64, 128 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1458: iPad (4th generation) Wi-Fi
A1459: iPad (4th generation) Wi-Fi + Cellular
A1460: iPad (4th generation) Wi-Fi + Cellular (MM)
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- 9.7-inch Retina display
- Cổng kết nối Lightning
- Khe micro-SIM ở cạnh phải trên iPad (4th generation) Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime HD và iSight
- Năm ra mắt: Đầu 2012
- Bộ nhớ: 16, 32, 64 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1416: iPad (3rd generation) Wi-Fi
A1430: iPad (3rd generation) Wi-Fi + Cellular
A1403: iPad (3rd generation) Wi-Fi + Cellular (VZ)
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- Cổng kết nối 30-pin
- Khe micro-SIM ở cạnh phải trên iPad (3rd generation) Wi-Fi + Cellular
- Camera FaceTime và iSight
- Năm ra mắt: 2011
- Bộ nhớ: 16, 32, 64 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1395: iPad 2 (Wi-Fi)
A1396: iPad 2 (GSM model)
A1397: iPad 2 (CDMA model)
- Viền mặt trước trắng hoặc đen
- Cổng kết nối 30-pin
- Khe micro-SIM ở cạnh phải trên iPad (GSM model only)
- Camera sau và Facetime
- Năm ra mắt: 2010
- Bộ nhớ: 16, 32, 64 GB
- Số model (ở mặt sau):
A1219: iPad (Wi-Fi)
A1337: iPad (Wi-Fi + 3G)
- Viền mặt trước đen
- Kết nối 30-pin
- Khe SIM chuẩn trên iPad (Wi-Fi + 3G)
Lưu ý: FaceTime không khả dụng ở tất cả các quốc gia hoặc khu vực.
Theo dõi Công Nghệ Việt trên Facebook để cập nhật thông tin về công nghệ, sản phẩm nhanh chóng.