And you nghĩa tiếng Việt là gì

Khi bạn muốn đề nghị ai đó làm gì nhưng lại không biết cấu trúc nào trong Tiếng Anh để diễn tả. Gợi ý nhỏ dành cho bạn là hãy dùng What aboutHow about. Tuy nhiên, nếu bạn chưa hiểu khái niệm What about, How about là gì thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thêm cho bạn cách phân biệt What about, How about nên đừng bỏ lỡ nhé!

And you nghĩa tiếng Việt là gì

Kiến thức về How about và what about (espressoenglish.net)

What about

What about là gì?

What about: những gì về, thế còn

➔Thông thường, ‘What about’ là cấu trúc câu hỏi đưa ra lời đề nghị, gợi ý

Ex: What about a cup of tea?

(Một tách trà nhé?)

What about Bean?

(Những gì về Bean?)

Cách dùng What about

What about được sử dụng để dò hỏi thêm thông tin, tin tức về sự việc, hành động nào đó

Ex: A: Hello, Will. Nice to meet you.

Đang xem: How about you nghĩa tiếng việt là gì

B: Hi, long time no see. What about Jame?

(A: Xin chào Will. Rất vui được gặp bạn.

B: Chào, lâu rồi mới gặp. Bạn có biết gì về Jame không?)

– Khi bạn muốn đưa ra lời đề nghị, yêu cầu thì có thể sử dụng What about

Ex: What about going shopping with me tomorrow?

(Bạn có muốn đi mua sắm với tôi vào ngày mai không?)

– Trong trường hợp bạn yêu cầu ai đó trả lời những gì bạn vừa nói thì bạn nên dùng ‘What about’

Ex: A: I like swimming in my free time. What about you?

B: I do, too.

(A: Tôi thích đi bơi vào lúc rảnh rỗi. Còn bạn thì sao?

B: Tôi cũng thế.)

Cấu trúc

What about + N/NP/Ving…

Tùy thuộc vào ngữ cảnh để có cấu trúc phù hợp cũng như nêu được ý nghĩa của câu chính xác.

Ex: – What about eating some salad?

(Bạn có muốn ăn một chút rau trộn không?)

Linda: Today I feel bored.

Salim: What about going to the theater with me?

(Linda: Hôm nay tôi cảm thấy nhàm chán.

Salim: Bạn có muốn đi đến rạp chiếu phim với tôi không?)

What about the real thing?

(Có những điều gì là thật?)

What about dancing a bit?

(Bạn có muốn nhảy một chút?)

How about

How about là gì?

How about: Thế còn/Làm thế nào với

Ex: How about considering his attitude?

(Thế còn xem xét thái độ của anh ấy thì sao?)

➔ Ở đây, ‘How about’ muốn diễn tả việc xem xét thái độ của người khác.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cài Máy In Ricoh Sp 112, Sp 112 Downloads

Cách dùng How about

– How about hay được dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu về vấn đề nào đó

Ex: How about going picnic with me next week?

(Bạn có muốn đi dã ngoài cùng tôi vào tuần tới không?)

– How about có thể được sử dụng khi giới thiệu về chủ đề mới mà người nói nghĩ nó liên quan đến cuộc trò chuyện

Ex: A: Are your products competitive?

B: How about marketing?

(A: Bạn có thấy sản phẩm của mình có tính cạnh tranh không?

B: Bạn nghĩ thế nào về kinh doanh?)

– Trong trường hợp yêu cầu ai đó trả lời những điều bạn vừa nói thì bạn nên dùng ‘How about’

Ex: I like reading detective books. How about you?

(Tôi thích đọc những quyển sách trinh thám. Còn bạn thì sao?)

And you nghĩa tiếng Việt là gì

I like reading detective books. How about you?

Cấu trúc

How about + N/NP/Ving…

Ex: How about a new project?

(Còn dự án mới thì thế nào?)

How about this trip?

(Làm thế nào với chuyến đi này?)

How about polluting, which is on the rise?

(Làm thế nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm đang gia tăng?)

Phân biệt What about, How about

Như các bạn đã thấy What about và How about có nghĩa tương tự, thay thế nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này vẫn có những điểm khác biệt. Xem bảng bên dưới để hiểu rõ hơn về sự khác biệt.

What about How about
– What about mang nghĩa là ‘Làm thế nào về…’ và nó thường đưa ra những đề xuất, kiến nghị về hành động, sự việc và có những hướng giải quyết khác nhau.

Ex: How about a vacation to Japan?

(Làm thế nào với chuyến đi tới Nhật Bản?)

– How about dùng với nghĩa là xin/vay tiền.

Ex: How about ten dollars until next month?

(Bạn cho tôi mượn 10 đô – la cho đến tháng tới được không?)

– How about có nghĩa là ‘Những gì về’ và cấu trúc này được sử dụng để đề cập đến một sự phản đối hay vấn đề tiềm năng nào đó.

Ex: What about your cats?

(Những gì về những con mèo của bạn?)

– What about hay dùng để hỏi về tin tức, thông tin về vấn đề nào đó.

Ex: What about her address?

(Bạn có biết địa chỉ của cô ấy không?)

Cấu trúc tương đồng với What about/How about

What about/How about có những cấu trúc tương đồng với mục đích thể hiện lời mời, lời đề nghị hay gợi ý như sau:

How about/What about + Ving…

= Let’s + Vinf…

= Why don’t we + Vinf…

= Why not + Vinf…

Ex:- Let’s play chess with me.

Xem thêm: tìm việc làm in ấn tại hà nội

= How about playing chess with me?

(Hãy chơi cờ cùng tôi nhé?)

Why don’t we go out for dinner?

= What about going out for dinner?

(Tại sao chúng ta không ra ngoài ăn tối nhỉ?)

Why not eat McDonald’s with his famiy tonight?

= What about eating McDonald’s with his famiy tonight?

(Tại sao không ăn McDonald’s cùng gia đình anh ấy tối nay?)

Thông tin bên trên đã giải thích chi tiết cho các bạn What about, How about là gì và hướng dẫn cách phân biệt What about, How about trong Tiếng Anh. Nếu có thắc mắc gì xin vui lòng để lại bình luận bên dưới.

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Là gì

Trọng âm:

  • IPA: /ˈjuː/ (Anh), /ˈju/ (Mỹ)

  Luân Đôn, Anh (nữ giới)  [ˈjuː]   Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)  [ˈju]

Không trọng âm:

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)  [jə]

Khi nào you đứng sau /t/, /d/, /s/, hoặc /z/, các phụ âm này có thể nối liền với /j/ trong you thành /ʧ/, /ʤ/, /ʃ/, hoặc /ʒ/, tùy phụ âm cuối. Đôi khi sự biến đổi này được viết xuống, thí dụ như gotcha (got + you).

Từ đồng âmSửa đổi

  • ewe, u, yew, hew, hue (các giọng bỏ qua /h/)

Từ nguyênSửa đổi

Từ:

Cùng nguồn gốc với tiếng Frysk jo (“anh, chị...”), tiếng Hạ Đức jo (“anh, chị...”), tiếng Hà Lan jou và u (“anh, chị...”), tiếng Đức chuẩn trung cổ eu và iu (“anh, chị...”, đại từ tân ngữ), tiếng Latinh vōs (“anh, chị...”), và tiếng Avesta vō (“anh, chị...”).

Từ tương tựSửa đổi

Đại từSửa đổi

you ngôi thứ hai, số ít hoặc số nhiều, danh cách hoặc bổ cách

  1. Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày. You all know that... — Tất cả các anh đều biết rằng... He spoke of you. — Hắn ta nói về anh. if I were you — nếu tôi là anh You there: what is your name? — Anh kia, tên anh là gì?
  2. Ai, người ta. You never can tell. — Ai biết đâu được?

Ghi chú sử dụngSửa đổi

  • Ban đầu you chỉ là đại từ số nhiều (chỉ đến hơn một người) và chỉ là đại từ bổ cách (được sử dụng như bổ ngữ, giống us ngày nay). Đại từ chủ cách tương ứng từng là ye và các đại từ số ít là thee và thou. (Tóm lại, you ứng với ye, thee, và thou, trong khi us ứng với we, me, và I.)
  • Trong một số loại tiếng Anh, you và ye được sử dụng như cả số nhiều cả số ít tao nhã, để xưng hô những người cấp trên và (tùy loại tiếng Anh) người ngang hàng, trong khi thee và thou là số ít không tao nhã. Nếu cách phân biệt này vẫn còn tồn tại, nó chỉ còn tồn tại trong một số phương ngôn: nói chung, trong tiếng Anh hiện đại, thee và thou hầu như không được sử dụng.
  • Tuy you không còn phân biệt số ít và số nhiều, nhưng nhiều loại tiếng Anh có dạng số nhiều rõ ràng, như là you guys, y’all, và youse, nhưng các từ này không đồng nghĩa hẳn và không được coi là chính xác.
  • Đại từ you thường được bỏ qua trong những câu mệnh lệnh nhưng có thể được sử dụng trong trường hợp này. Trong các câu mệnh lệnh khẳng định, nó có thể đứng trước động từ (You go right ahead; You stay out of it); trong các câu mệnh lệnh phủ định, nó có thể đứng trước don’t, hoặc đáng lẽ đứng sau nó (Don't you dare go in there; Don't you start now).

Đồng nghĩaSửa đổi

anh, chị (chủ cách)anh, chị (bổ cách)
  • thee số ít (cổ)
  • ye
  • to you, to thee số ít, to ye
  • to you all số nhiều
ai

Từ dẫn xuấtSửa đổi

Từ hạn địnhSửa đổi

you

  1. Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày. Have you gentlemen come to see the lady who fell backwards off a bus?
  2. Được sử dụng trước tính ngữ để nhấn mạnh. You idiot! — Mày ngu quá!

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)