Announce nghĩa là gì

A: It was announced that all schools will be closed today due to snow.

Their upcoming wedding was announced in Saturday's newspaper.

It hasn't been formally announced yet but I submitted my resignation yesterday.

She couldn't believe it when her name was announced on the radio, saying she had won the contest!


announce

* ngoại động từ - báo, loan báo, thông tri =to announce a piece of news+ loan báo một tin tức =to announce a visitor+ báo có khách - công bố, tuyên bố * nội động từ - đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử


announce

bố ; công bố ; hãy thông báo ; loan báo ; nghe thông báo ; sau đó tuyên bố rằng ; thông báo chuyện ; thông báo rằng ; thông báo ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tự giới thiệu ; xin tuyên bố ;

announce

bố ; công bố ; hãy thông báo ; loan báo ; nghe thông báo ; sau đó tuyên bố rằng ; thông báo chuyện ; thông báo rằng ; thông báo ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tự giới thiệu ; xin tuyên bố ;


announce; denote

make known; make an announcement

announce; declare

announce publicly or officially

announce; annunciate; foretell; harbinger; herald

foreshadow or presage


announce

* ngoại động từ - báo, loan báo, thông tri =to announce a piece of news+ loan báo một tin tức =to announce a visitor+ báo có khách - công bố, tuyên bố * nội động từ - đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

announcement

* danh từ - lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo =announcement of a death+ cáo phó - lời công bố, lời tuyên bố

announcer

* danh từ - người loan báo, người báo tin - người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈnɑʊnts/

Ngoại động từSửa đổi

announce ngoại động từ /ə.ˈnɑʊnts/

  1. Báo, loan báo, thông tri. to announce a piece of news — loan báo một tin tức to announce a visitor — báo có khách
  2. Công bố, tuyên bố.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to announce
Phân từ hiện tại announcing
Phân từ quá khứ announced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại announce announce hoặc announcest¹ announces hoặc announceth¹ announce announce announce
Quá khứ announced announced hoặc announcedst¹ announced announced announced announced
Tương lai will/shall²announce will/shallannounce hoặc wilt/shalt¹announce will/shallannounce will/shallannounce will/shallannounce will/shallannounce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại announce announce hoặc announcest¹ announce announce announce announce
Quá khứ announced announced announced announced announced announced
Tương lai weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại announce let’s announce announce

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

announce nội động từ /ə.ˈnɑʊnts/

  1. Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tuyên bố ra ứng cử.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to announce
Phân từ hiện tại announcing
Phân từ quá khứ announced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại announce announce hoặc announcest¹ announces hoặc announceth¹ announce announce announce
Quá khứ announced announced hoặc announcedst¹ announced announced announced announced
Tương lai will/shall²announce will/shallannounce hoặc wilt/shalt¹announce will/shallannounce will/shallannounce will/shallannounce will/shallannounce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại announce announce hoặc announcest¹ announce announce announce announce
Quá khứ announced announced announced announced announced announced
Tương lai weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce weretoannounce hoặc shouldannounce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại announce let’s announce announce

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)