Lịch vạn niên tháng 4 năm 2023. Danh sách tất cả các lễ hội của đạo Hindu vào tháng 4, ngày lễ năm 2023 & panchang hàng ngày. Chaitra và Vaisakha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 4. Tháng Vaisakha năm 2023 bắt đầu từ ngày 7 tháng 4 Show Lịch vạn niên tháng 4 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2080, Chaitra Sudi Ekadashi đến Vaisakha Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 4 năm 2023 → Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Hindu Ngày Gregorian ngày Gregorian Địa điểm Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021 Tháng 4 - 2023
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi LƯỢT XEM Mặt trời Thứ Hai Thứ Ba Thứ tư Thu Thứ sáu Thứ bảy ३० 30 S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10 ☼ . 58 05:58 ☼ 18. 49
१ 1 Chaitra S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 11BH ☼ 6. 23 ☼ 6. 38 २ 2 S 12 Dwadashi 12 H 11 IN 12 ☼ 6. 22 ☼ 6. 38 ३ 3 S 12 Dwadashi 12 H 12 TRONG 13 ☼ 6. 21 ☼ 6. 39 ४ 4 S 13 Trayodashi 13 H 13 TRONG 14 BH ☼ 6. 20 ☼ 6. 39 ५ 5 S 14 Chaturdashi 14 H 14 TRONG 15 ☼ 6. 19 ☼ 6. 39 ६ 6 S 15 Purnima 15 H 15 TRONG 16 ☼ 6. 18 ☼ 6. 40 ७ 7 Vaisakha K 1 Pratipada 1 H 16 IN 17BH ☼ 6. 17 ☼ 6. 40 ८ 8 K 2 Dwitiya 2 H 17 IN 18 BH ☼ 6. 16 ☼ 6. 40 ९ 9 K 3 Tritiya 3 H 18 TRONG 19 ☼ 6. 15 ☼ 6. 41 १० 10 K 4 Chaturthi 4 H 19 TRONG 20 ☼ 6. 14 ☼ 6. 41 ११ 11 K 5 Panchami 5 H 20 TRONG 21 ☼ 6. 14 ☼ 6. 42 १२ 12 K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 22 ☼ 6. 13 ☼ 6. 42 १३ 13 K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 23 ☼ 6. 12 ☼ 6. 42 १४ 14 K 9 Navami 9 H 23 TRONG 24 BH ☼ 6. 11 ☼ 6. 43 १५ 15 K 10 Dashami Panchak Từ. 18. 44 10 H 24 TRONG 25 ☼ 6. 10 ☼ 6. 43 १६ 16 K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 26 ☼ 6. 09 ☼ 6. 44 १७ 17 K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 27 ☼ 6. 08 ☼ 6. 44 १८ 18 K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 28 ☼ 6. 07 ☼ 6. 44 १९ 19 K 14 Chaturdashi Panchak Till. 23. 53 14 H 28 TẬP 29 ☼ 6. 07 ☼ 6. 45 २० 20 K 30 Amavasya 30 H 29 TRONG 30 ☼ 6. 06 ☼ 6. 45 २१ 21 Vaisakha S 1 Pratipada 1 H 30 IN 1 ☼ 6. 05 ☼ 6. 46 २२ 22 S 2 Dwitiya 2 H 1 IN 2 BH ☼ 6. 04 ☼ 6. 46 २३ 23 S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3 ☼ 6. 03 ☼ 6. 46 २४ 24 S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4 ☼ 6. 02 ☼ 6. 47 २५ 25 S 5 Panchami 5 H 4 IN 5 ☼ 6. 02 ☼ 6. 47 २६ 26 S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6 ☼ 6. 01 ☼ 6. 48 २७ 27 S 7 Saptami 7 H 6 IN 7 ☼ 6. 00 ☼ 6. 48 २८ 28 S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8 ☼ 5. 59 ☼ 6. 48 २९ 29 S 9 Navami 9 H 8 IN 9 ☼ 5. 59 ☼ 6. 49 ३० 30 S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10 ☼ 5. 58 ☼ 6. 49
Đang tải Tải xuống Lịch Hindu 2023 Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 4 năm 2023Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 4 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 4 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 4 năm 2023 → Tháng 4 có ngày tốt gì?Tháng 4 có 4 ngày tốt lành với Rohini, Mrigashirsha và Uttara Phalguni rơi vào các ngày 6, 7 và 14, 15 tháng 4 .
Ngày nào tốt trong tháng 4 năm 2022?Tháng 4 năm 2022. Danh sách các Ngày Quốc gia, Quốc tế quan trọng và. . 24 tháng tư. Sinh nhật của Sachin Tendulkar. . 25 tháng 4 - Ngày thế giới phòng chống sốt rét. . 26 tháng 4 - Ngày Sở hữu trí tuệ thế giới. . 28 tháng 4 - Ngày Thế giới về An toàn và Sức khỏe tại Nơi làm việc. . 29 tháng 4 - Ngày khiêu vũ quốc tế. . 30 tháng 4 - Ngày Thú y Thế giới. . Ngoài ra, Đọc Tháng 5 năm 2022 là ngày tốt xấu gì?31 tháng năm 10 30 tháng năm 13 29 tháng 5 5 28 tháng năm 7 27 tháng năm 7 26 tháng năm 11 25 tháng năm 9 24 tháng năm 11 Các ngày tốt trong tháng 1 năm 2022 là ngày nào?Tháng 1 năm 2022. Danh sách các ngày Quốc khánh và Quốc tế quan trọng . 1 tháng 1 – Ngày Gia đình Toàn cầu. . 4 tháng 1 - Ngày chữ nổi thế giới. . 6 tháng 1 - Ngày Chiến tranh Thế giới Trẻ mồ côi. . 8 tháng 1 - Ngày thành lập Quốc hội Châu Phi. . 9 tháng 1 - Ngày NRI (Người da đỏ không cư trú) hoặc Pravasi Bharatiya Divas. . 9 tháng 1 - Guru Gobind Singh Jayanti |