big nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big.
Đang xem: Big là gì
Từ điển Anh Việt
big
/big/
* tính từ
to, lớn
a big tree: cây to
big repair: sửa chữa lớn
Big Three: ba nước lớn
Big Five: năm nước lớn
bụng to, có mang, có chửa
big with news: đầy tin, nhiều tin
quan trọng
a big man: nhân vật quan trọng
hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
he has a big hear: anh ta là người hào hiệp
huênh hoang, khoác lác
big words: những lời nói huênh hoang khoác lác
big words: những lời nói huênh hoang
too big for ones boots (breeches, shoes, trousers)
(từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
* phó từ
ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
to look big: làm ra vẻ quan trọng
huênh hoang khoác lác
to talk big: nói huênh hoang, nói phách
Từ điển Anh Việt Chuyên ngành
big
* kinh tế
cao
lớn
to
* kỹ thuật
to
Từ điển Anh Anh Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Có 1 Tấn Bằng Bao Nhiêu Niutơn Có Nghĩa Là Gì? 1Kg Bằng Bao Nhiêu Niutơn?
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <> hoặc mũi tên xuống <> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Hệ Thống Trồng Rau Sạch Sân Thượng Với Mô Hình Aquaponics, Kỹ Thuật Trồng Rau Trên Sân Thượng Hiệu Quả Nhất
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top |