By the skin of ones teeth nghĩa là gì

Nghĩa là gì: buckteeth bucktooth
  • danh từ
    • số nhiều buckteeth
    • răng cửa chìa ra ngoài

  • by the skin of your teeth Tiếng Anh có nghĩa là Khi bạn chỉ thành công / gần như thất bại. Thành ngữ Tiếng Anh.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Khi bạn chỉ thành công / gần như thất bại Tiếng Anh là gì?

Khi bạn chỉ thành công / gần như thất bại Tiếng Anh có nghĩa là by the skin of your teeth Tiếng Anh.

Ý nghĩa - Giải thích

by the skin of your teeth Tiếng Anh nghĩa là Khi bạn chỉ thành công / gần như thất bại. Thành ngữ Tiếng Anh..

Đây là cách dùng by the skin of your teeth Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ by the skin of your teeth Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Khi bạn chỉ thành công / gần như thất bại. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa by the skin of your teeth Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng by the skin of your teeth Tiếng Anh / Khi bạn chỉ thành công / gần như thất bại. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

SSDH – Bài tập điền từ vui sau đây sẽ giúp bạn học thêm 25 tục ngữ tiếng Anh dễ nhớ vì chúng có có cụm từ quen thuộc tương đương trong tiếng Việt.

“Idiom” (thành ngữ) và “Proverb” (tục ngữ) tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong văn nói và viết. “Idiom” là những cụm từ cố định, có nghĩa khác với nghĩa đen của cụm từ. Ví dụ, ” to be fed up with” có nghĩa là quá chán nản với điều gì đó. “By the skin of your teeth” có nghĩa là làm điều gì đó suýt thì trượt nhưng cuối cùng vẫn thành công, như trong câu “She passed the test by the skin of her teeth”.

Trong khi đó, “proverb” (tục ngữ) là những câu nói ngắn gọn mang ý nghĩa khuyên răn, hướng mọi người cư xử hoặc hành động đúng đắn. Ví dụ:

  • Don’t cry over spilled milk (Cái gì đã qua thì nên cho qua)
  • Those who live in glass houses shouldn’t throw stones. (Người sống trong nhà kính thì không nên ném đá).

25 tục ngữ tiếng Anh sau đây đều có cụm từ hoặc tục ngữ tương đương trong tiếng Việt. Dựa vào cụm từ tiếng Việt, bạn hãy đoán từ còn thiếu trong các tục ngữ tiếng Anh và điền vào chỗ trống.

  1. All good things must come to an ___: Cuộc vui nào cũng đến hồi kết thúc
  2. All roads lead ___ Rome: Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome
  3. All that glitters is ___ gold: Không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng
  4. Better die with honor than live ___ shame: Thà chết vinh còn hơn sống nhục
  5. Blood is ___  than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
  6. Barking dogs seldom _____: Chó sủa là chó không cắn
  7. Don’t put all your eggs in ___ basket: Không để tất cả trứng vào một giỏ
  8. Every bird loves to ___ himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
  9. Failure ___ success: Thất bại là mẹ thành công
  10. Give him an inch and he’ll ___ a yard: Được đằng chân lân đằng đầu
  11. Goodness is better ___ beauty: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
  12. Honesty is the ___ policy: Thật thà là cha quỷ quái
  13. It takes ___ to tango: Hai bàn tay mới vỗ thành tiếng
  14. Like father, like ___: Cha nào con nấy
  15. No man can serve ___ masters: Chó khôn không thờ hai chủ
  16. Out of sight, ___ of mind: Xa mặt cách lòng
  17. Prevention is better ___ cure: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
  18. Scratch my back and I’ll scratch _____: Có đi có lại mới toại lòng nhau
  19. The bigger they are, the ___ they fall: Trèo cao ngã đau
  20. Too ___ cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma
  21. What you don’t know ___ hurt you: Mắt không nhìn thấy tim không đau
  22. When in Rome, do as the ___ do: Nhập gia tùy tục
  23. When the cat’s away, the ___ will play: Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
  24. You can’t make an omelette without ___ eggs: Muốn ăn thì lăn vào bếp
  25. You win some, you ___ some: Được cái này mất cái kia

Nguồn: Vnexpress

Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing

Hi everyone, idiom của hôm nay sẽ là: By the skin of one's teeth

Definition: manage to do something by the smallest margin

Định nghĩa: vừa đủ thời gian làm điều gì, hoàn thành điều gì trong gang tấc

---

Giải nghĩa:

By the skin of your teeth - thành ngữ này được hiểu là khi bạn suýt làm hỏng hoặc làm sai một việc gì nhưng mà rất may sau đó lại kịp thời vớt vát lại và vẫn hoàn thành được công việc đó. Các bạn có thể liên tưởng như sau cho dễ nhớ, skin là da, còn teeth là răng. Mà răng thì làm gì có da đâu phải không? Vì vậy khi nói "By the skin of your teeth” có nghĩa là chỉ vừa kịp suýt soát, thoát chết trong gang tấc thôi. Trong tiếng Việt có thể hiểu là "suýt thì toang". ^^

---

Ví dụ:

🍓 I overslept this morning and caught the last bus to office by the skin of my teeth.

=> Tôi ngủ quên sáng nay và suýt bị nhỡ chuyến xe bus cuối để đến văn phòng.

🍓 He slipped at the edge of the cliff but managed to hold on to a rock, and was saved by the skin of his teeth.

=> Anh ấy trượt chân khỏi vách núi nhưng may mà bám vào được một tảng đá và thoát chết trong gang tấc.

🍓 He escaped from the secret police by the skin of his teeth.

=> Anh ta thoát khỏi viên cảnh sát ngầm trong tích tắc

👉 Comment "By the skin of one's teeth" phía dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé.

Follow page để theo dõi tài liệu IELTS mỗi ngày 🍂

---

📮 Khóa học IELTS www.tramnguyenielts.com

🛎 Group Cùng nhau học IELTS

🍓 Ig: //www.instagram.com/tramnguyenielts/

#tramnguyenielts #dailyvocab

Video liên quan

Chủ đề