Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ca ta lô trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ca ta lô tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - もくろく - 「目録」 * n - もくろく - 「目録」 Đây là cách dùng ca ta lô tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ ca ta lô trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới ca ta lô
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ca-ta-lô", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ca-ta-lô, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ca-ta-lô trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Cô có túi shopping và ca Ta Lô Saks. You got the shopping bags and the Saks catalogue. 2. Cuốn ca-ta-lô cho thấy những minh họa trong cuốn sách, cũng như những lời bình luận của J. K. Rowling trong Những chuyện kể của Beedle Người Hát Rong. The catalogue featured illustrations from the book, as well as comments from J. K. Rowling on The Tales of Beedle the Bard. |