Cách đọc máy đo oxy

Khi nhắc đến các chỉ số trong việc xác định dấu hiệu sinh tồn của con người, chúng ta thường đề cập tới 4 yếu tố chính: nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở và mạch đập. Tuy nhiên gần đây, SpO2 cũng đã được xem như một dấu hiệu sinh tồn thứ 5 đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Vậy bạn đã hiểu đúng và đủ về chỉ số SpO2 hay chưa? Hãy cùng chuyên gia y tế của MEDLATEC thu thập thông tin qua bài viết sau đây nhé!

1. Tổng quan về chỉ số SpO2

SpO2 chỉ mức độ bão hoà oxy trong máu, dịch ra là Saturation of peripheral oxygen. Chỉ số này dễ dàng được đo qua da bằng một loại thiết bị đầu dò được kẹp ở dái tai, ngón tay hoặc ngón chân.

Chỉ số SpO2 giúp phát hiện sớm hiện tượng thiếu hụt oxy trong máu bệnh nhân trước khi xảy ra tình trạng tím tái. Vì thế việc theo dõi liên tục chỉ số SpO2 ở người bệnh là điều rất cần thiết, đây cũng là một biện pháp an toàn và hiệu quả cao.

2. Chỉ số SpO2 ở mức bao nhiêu là bình thường?

Nếu chỉ số SpO2 ở mức tốt thì các cơ bắp mới có đủ năng lượng để hoạt động. Tuy nhiên nếu chỉ số này ở dưới mức 95% thì là biểu hiện của dấu hiệu máu thiếu hụt oxy. Dưới đây là thang đo tiêu chuẩn của chỉ số SpO2:

  • SpO2 trong khoảng 97- 99%: lượng oxy trong máu bình thường.

  • SpO2 từ 94 - 96%: lượng oxy trong máu trung bình, tùy từng trường hợp bệnh lý mà bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân có cần hỗ trợ thở oxy hay không.

  • SpO2 từ 90 - 93%: chỉ số oxy trong máu ở mức thấp cần hỗ trợ thở Oxy cho bệnh nhân và xin ý kiến chỉ định của bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc hồi sức cấp cứu.

  • SpO2 < 92% không thở oxy, hoặc SpO2 < 95% khi đã trợ thở oxy: triệu chứng suy hô hấp.

  • SpO2 < 90%: đây là biểu hiện của một ca cấp cứu lâm sàng.

Đó là tiêu chuẩn đối với người lớn, còn ở trẻ sơ sinh thì sẽ có sự khác biệt: chỉ số SpO2 > 94% được coi là mức an toàn đối với trẻ sơ sinh, nếu mức này rơi xuống < 90% cần phải thông báo ngay cho bác sĩ để được can thiệp và xử lý kịp thời.

3. Cách sử dụng máy đo chỉ số SpO2

Nhằm phát hiện ra tình trạng thiếu oxy trong máu của bệnh nhân, người ta thường sử dụng thiết bị đo chỉ số SpO2. Đây thường là những bệnh nhân gặp hiện tượng hạ oxy trong máu như bị hen phế quản, viêm phổi do nhiễm vi khuẩn, hội chứng ngưng thở khi ngủ, thậm chí là bệnh nhân nhiễm Covid-19,...

Người bị hen phế quản cần thường xuyên theo dõi chỉ số SpO2

Cụ thể đối với những người mắc Covid-19, chỉ số SpO2 giúp đánh giá đồng thời theo dõi mức độ nặng của hiện tượng suy hô hấp ở những bệnh nhân này. Ngoài ra khi theo dõi thông số SpO2, bác sĩ có thể đánh giá được mức độ đáp ứng điều trị với oxy ở bệnh nhân, qua đó điều chỉnh lượng oxy được hít vào để phù hợp với tình trạng của người bệnh.

Hiện tại có rất nhiều các loại máy đo nồng độ oxy trong máu. Thậm chí những sản phẩm mới ra đời còn tích hợp công nghệ hiện đại, hỗ trợ hiển thị thêm nhiều thông tin hơn nhưng nhìn chung sẽ có 2 thông số cơ bản mà tất cả các máy đều hiển thị được đó là: SpO2 - độ bão hoà oxy trong máu ngoại vi và nhịp mạch - pulse rate.

Sử dụng máy đo SpO2 như thế nào?

  • Bước 1: Kiểm tra tổng quát hiện trạng máy: còn pin hay không, bật lên có hoạt động bình thường không. Nếu hết pin thì phải sạc hoặc thay pin mới, tuỳ vào cấu tạo của từng loại máy.

  • Bước 2: Mở kẹp ra, sau đó đặt ngón tay vào khe kẹp để đầu của ngón tay chạm đến điểm tận cùng của máy.

  • Bước 3: Khởi động máy bằng cách nhấn nút nguồn. Khi đo cần ngồi im không cử động tay. Sau vài giây, trên màn hình sẽ hiển thị kết quả đo.

  • Bước 4: Đo xong chỉ cần rút ngón tay ra và một lát sau máy sẽ tự động tắt. Hoặc có thể lưu máy để theo dõi liên tục, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Hướng dẫn đọc thông số:

  • Hiển thị ở dạng số tại vị trí có hình trái tim hoặc chỗ ghi chữ PR.

  • Đơn vị đo: lần/phút.

  • Phạm vi đo: 0 - 254 lần/phút.

  • Giá trị bình thường: 60 - 90 lần/phút (trường hợp bệnh nhân là người lớn, khi nghỉ ngơi).

  • Hiển thị dưới dạng số tại chỗ có ghi chữ SpO2.

  • Đơn vị đo: tỷ lệ phần trăm (%).

  • Phạm vi đo: 0 - 100%.

  • Giá trị bình thường: 98 - 100%.

Các chuyên gia khuyến cáo khi sử dụng máy đo SpO2 là ngón tay dùng để đo không được sơn trang trí móng, không dùng móng giả hoặc bôi mỹ phẩm.

Không nên đo SpO2 ở ngón tay có sơn móng và bôi mỹ phẩm

Để đảm bảo đầu ngón tay có thể che kín được bộ phận cảm biến trong khe kẹp thì bệnh nhân không được nuôi móng tay quá dài.

4. Các yếu tố có thể ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo chỉ số SpO2

Không phải máy đo chỉ số SpO2 lúc nào cũng cho ra kết quả chính xác hoàn toàn, mà điều này còn phụ thuộc vào các yếu tố như sau:

  • Sai số của thiết bị khi đo (thường dao động trong khoảng ± 2%).

  • Bệnh nhân gặp các bất thường về nồng độ hemoglobin trong máu.

  • Những người bị hạ huyết áp.

  • Người bệnh bị hạ thân nhiệt, sử dụng các thuốc gây tình trạng co thắt mạch máu nghiêm trọng, thiếu máu hoặc bệnh nhân gặp tình trạng giảm tưới máu mô do hiện tượng choáng.

  • Người bệnh cử động khi tiến hành đo.

  • Người bị ngộ độc Carbon Monoxide hoặc ngộ độc các chất methemoglobin.

  • Sắc độ của móng chân, móng tay được dùng để đo.

5. Dấu hiệu thường gặp khi bị giảm chỉ số SpO2

Nếu chỉ số SpO2 suy giảm, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như sau:

  • Ho.

  • Trí nhớ suy giảm, hay nhầm lẫn.

  • Màu sắc da thay đổi.

  • Nhịp tim có thể nhanh hoặc chậm hơn bình thường.

  • Khó thở, thở nhanh, hoặc thở khò khè.

Khi gặp các triệu chứng suy giảm SpO2, bệnh nhân cần theo dõi và đi bệnh viện

Cần phải lưu ý rằng tình trạng thiếu oxy trong máu, biểu hiện ở việc giảm chỉ số SpO2 rất nguy hiểm với người bệnh. Lý do là bởi nếu máu bị thiếu hụt oxy thì rất nhiều cơ quan khác trong cơ thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Chính vì thế việc theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, đặc biệt là chỉ số SpO2 đóng một vai trò quan trọng để luôn cập nhật được nồng độ oxy trong máu, khi xảy ra biến cố nguy hiểm thì có phương án xử lý kịp thời, nâng cao cơ hội sống sót cho người bệnh.

Để biết thêm các thông tin bổ ích liên quan tới sức khoẻ, quý bạn đọc hãy truy cập vào trang web: medlatec.vn hoặc gọi tới tổng đài 1900565656 của BVĐK MEDLATEC. Các tư vấn viên sẽ hỗ trợ giải đáp những băn khoăn về tình trạng bệnh lý mà bạn đang gặp phải và cung cấp những gói khám phù hợp nhất cho bạn.

SpO2 hiện được xem như dấu hiệu sinh tồn thứ 5, thể hiện tình trạng oxy trong máu. Việc đo SpO2 bằng máy đo SpO2 kẹp ngón khá đơn giản nhưng cũng cần lưu ý cách sử dụng để tránh xảy ra sai số trong quá trình thực hiện. Biết được cách đo SpO2 đúng và theo dõi chặt chẽ chỉ số nồng độ oxy trong máu sẽ giúp xử trí kịp thời các biến cố và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

Bên cạnh mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở thì chỉ số SpO2 hiện được xem như dấu hiệu sinh tồn thứ 5. SpO2 - Saturation of peripheral oxygen – là chỉ số thể hiện mức độ bão hòa của oxy trong máu ngoại biên. Đo SpO2 qua da có thể được thực hiện dễ dàng bằng một loại thiết bị gọi là máy đo SpO2 cầm tay, với đầu dò được kẹp ở ngón tay, ngón chân hoặc dái tai.

Máy đo SpO2 kẹp ngón không xâm lấn, không gây đau, hoạt động dựa trên nguyên lý các phép đo xung. Nghĩa là, khi kẹp máy đo SpO2 vào đầu ngón tay hoặc ngón chân, đầu dò cảm ứng của máy đo sẽ phát ra ánh sáng hồng ngoại đi xuyên qua mô có nhiều mao mạch nhỏ. Hồng cầu có trong các mao mạch sẽ hấp thu một phần ánh sáng hồng ngoại. Từ lượng ánh sáng chưa bị hấp thu còn lại, máy đo SpO2 kẹp ngón sẽ tính ra số lượng hồng cầu chứa oxy, thể hiện phần trăm độ bão hoà oxy trong máu mao mạch.

Máy đo SpO2 cầm tay là thiết bị vừa nhỏ gọn, vừa đo nhịp tim kết hợp với độ bão hòa oxy trong máu qua đầu da. Đo SpO2 là một cách an toàn và hiệu quả để theo dõi sức khỏe, giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu hụt oxy trong máu ngay cả khi cơ thể vẫn đang bình thường

Ở người lớn, dựa trên chỉ số SpO2, có thể đánh giá mức độ nặng như sau:

  • SpO2 từ 97 – 99%: Độ bão hoà oxy trong máu bình thường.
  • SpO2 từ 94 – 96%: Độ bão hoà oxy trong máu ở mức trung bình, tùy từng trường hợp bệnh lý cụ thể mà bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân hỗ trợ thở oxy hay không.
  • SpO2 từ 90 – 93%: Độ bão hoà oxy trong máu ở mức thấp, có dấu hiệu suy hô hấp, cần phải cho bệnh nhân hỗ trợ thở oxy và cần phối hợp thêm với bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc chuyên khoa hồi sức cấp cứu.
  • SpO2 < 90%: Đây là biểu hiện của một ca cấp cứu lâm sàng.
  • Nếu bệnh nhân đã hỗ trợ thở oxy nhưng SpO2 < 95%, cần nâng cấp độ thở oxy và theo dõi sát.

Đối với trẻ sơ sinh thì chỉ số SpO2 > 94% được xem là mức an toàn. Nếu chỉ số SpO2 < 90% cần phải báo ngay cho bác sĩ để can thiệp và xử lý kịp thời.

Chỉ số SpO2 được xem là chỉ số sinh tồn thứ 5 của cơ thể

Máy đo SpO2 cầm tay giúp phát hiện ra tình trạng giảm oxy trong máu, dùng có người có bệnh lý cấp tính và mãn tính. Đặc biệt, đối với các bệnh lý gây giảm oxy trong máu như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phổi, hội chứng ngưng thở khi ngủ và nhiễm virus SARS – CoV 2. Đối với những người nhiễm virus SARS – CoV 2, chỉ số SpO2 giúp đánh giá mức độ nặng của tình trạng suy hô hấp và theo dõi đáp ứng điều trị với oxy, qua đó điều chỉnh lượng oxy cũng như phương pháp hỗ trợ oxy cho phù hợp với tình trạng của người bệnh.

Việc đo SpO2 bằng máy đo SpO2 kẹp ngón khá đơn giản nhưng cũng cần lưu ý cách sử dụng để tránh xảy ra sai số trong quá trình thực hiện. Biết được cách đo SpO2 đúng và theo dõi chặt chẽ chỉ số nồng độ oxy trong máu sẽ giúp xử trí kịp thời các biến cố và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

Hiện nay có rất nhiều loại máy để đo nồng độ oxy trong máu. Những thiết bị mới ra đời còn được tích hợp công nghệ hiện đại, hiển thị nhiều thông tin hơn nhưng nhìn chung một máy đo SpO2 cầm tay sẽ luôn hiển thị 2 thông số cơ bản đó là: chỉ số SpO2 - độ bão hoà oxy trong máu ngoại vi thể hiện dưới dạng phần trăm và nhịp mạch (PR) với đơn vị nhịp/ phút.

Cách đo SpO2 sẽ tiến hành theo các bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra tổng quát tình trạng máy: pin còn hay không, khi bấm nút bật máy có phát ra ánh sáng hồng ngoại không, màn hình có sáng và hiển thị số không. Nếu máy hết pin thì phải thay pin mới hoặc sạc pin, tuỳ vào cấu tạo của từng loại máy.
  • Bước 2: Mở kẹp máy đo ra, sau đó đặt một ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu của ngón tay chạm đến được điểm tận cùng của máy (có thể kẹp và dai tai hoặc ngón chân).
  • Bước 3: Khởi động máy bằng cách bấm nút nguồn. Khi máy đo cần ngồi im, hạn chế cử động bàn tay. Sau vài giây, trên màn hình của sẽ hiển thị kết quả đo.
  • Bước 4: Sau khi đo xong chỉ cần rút ngón tay ra khỏi máy và máy sẽ tự động tắt sau một thời gian ngắn (khoảng vài giây đến 1 phút) hoặc có thể lưu chỉ số đã đo vào máy để theo dõi, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

4.1 Chỉ số nhịp mạch

  • Hiển thị dưới dạng số tại chỗ ghi chữ PR (pulse rate) hoặc vị trí có hình trái tim.
  • Đơn vị đo: nhịp/ phút.
  • Phạm vi đo: từ 0 - 254 nhịp/ phút.
  • Giá trị bình thường: từ 60 – 90 nhịp/ phút (đối với bệnh nhân là người lớn, khi nghỉ ngơi).

4.2 Chỉ số SpO2

  • Hiển thị dưới dạng số phần trăm tại chỗ ghi chữ SpO2.
  • Đơn vị đo: phần trăm (%).
  • Phạm vi đo: từ 0 – 100%.
  • Giá trị bình thường: 98% - 100%.
  • Sai số của thường dao động trong khoảng ± 2%.

Nếu chỉ số SpO2 giảm, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như sau:

  • Ho
  • Vã mồ hôi
  • Khó thở, thở nhanh, thở co kéo cơ hô hấp phụ hoặc thở khò khè
  • Da thay đổi màu sắc
  • Nhịp tim có thể chậm hoặc nhanh hơn bình thường
  • Suy giảm trí nhớ, lú lẫn
  • Vật vã, kích thích, bứt rứt

Vã mồ hôi, khó thở là triệu chứng có thể gặp khi chỉ số SpO2 giảm

Không phải máy đo SpO2 cầm tay lúc nào cũng phản ánh chính xác tình trạng bão hoà oxy trong máu ngoại biên. Đo chỉ số SpO2 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Bệnh nhân cử động nhiều, liên tục
  • Bệnh nhân bị hạ thân nhiệt, huyết áp thấp
  • Đo ở nơi có ánh sáng chiếu trực tiếp
  • Bệnh nhân bôi mỹ phẩm, sơn móng tay, dùng móng giả hoặc móng tay quá dài ( bộ phận cảm biến trong khe kẹp không che kín được đầu ngón tay)
  • Bệnh nhân có bệnh lý gây bất thường về nồng độ hemoglobin trong máu (thiếu máu, bệnh lý huyết học)
  • Sử dụng thuốc gây co thắt mạch máu nghiêm trọng
  • Bệnh nhân bị sốc (sốc giảm thể tích,...) gây ra tình trạng giảm tưới máu mô
  • Ngộ độc Carbon Monoxide (CO) hoặc ngộ độc các chất methemoglobin

Trên đây là những thông tin quan trọng về cách sử dụng thiết bị đo SpO2, việc tham khảo kỹ sẽ giúp quá trình sử dụng đúng và đạt được kết quả tốt hơn.

Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số 1900 232 389 (phím 0 để gọi Vinmec) hoặc đăng ký lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn!

XEM THÊM:

Video liên quan

Chủ đề