Case có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cases trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cases tiếng Anh nghĩa là gì.

case /keis/* danh từ- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế=in his case+ trong trường hợp của hắn ta=to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn- (y học) trường hợp, ca=the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện=lying-down case+ trường hợp phải nằm=walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng=to win one's case+ được kiện- (ngôn ngữ học) cách!in any case- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào!in case- nếu=in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé!in case of- trong trường hợp=in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp!in the case of- đối với trường hợp của, về trường hợp của=in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X!it is not the case- không phải như thế, không đúng như thế!to have a good case- có chứng cớ là mình đúng!to make out one's case- chứng tỏ là mình đúng!to put the case for somebody- bênh vực ai, bào chữa cho ai!put the case that- cứ cho rằng là, giả dụ!to state one's case- trình bày lý lẽ của mình* danh từ- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)!lower case- chữ thường!upper case- chữ hoa* ngoại động từ- bao, bọc- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

case- (Tech) vỏ, bao; hộp; ca, trường hợp; dạng chữ

case- trường hợp in c. trong trường hợp- degenerate c. trường hợp suy biến- general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung- limiting c. trường hợp giới hạn- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn- ordinary c. trường hợp thông thường- particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt]- special c. trường hợp đặc biệt

  • sail-pole tiếng Anh là gì?
  • secluded tiếng Anh là gì?
  • syneresis tiếng Anh là gì?
  • halfpence tiếng Anh là gì?
  • class-list tiếng Anh là gì?
  • filing-card tiếng Anh là gì?
  • condiment tiếng Anh là gì?
  • entomologists tiếng Anh là gì?
  • agonistically tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cases trong tiếng Anh

cases có nghĩa là: case /keis/* danh từ- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế=in his case+ trong trường hợp của hắn ta=to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn- (y học) trường hợp, ca=the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện=lying-down case+ trường hợp phải nằm=walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng=to win one's case+ được kiện- (ngôn ngữ học) cách!in any case- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào!in case- nếu=in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé!in case of- trong trường hợp=in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp!in the case of- đối với trường hợp của, về trường hợp của=in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X!it is not the case- không phải như thế, không đúng như thế!to have a good case- có chứng cớ là mình đúng!to make out one's case- chứng tỏ là mình đúng!to put the case for somebody- bênh vực ai, bào chữa cho ai!put the case that- cứ cho rằng là, giả dụ!to state one's case- trình bày lý lẽ của mình* danh từ- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)!lower case- chữ thường!upper case- chữ hoa* ngoại động từ- bao, bọc- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọccase- (Tech) vỏ, bao; hộp; ca, trường hợp; dạng chữcase- trường hợp in c. trong trường hợp- degenerate c. trường hợp suy biến- general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung- limiting c. trường hợp giới hạn- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn- ordinary c. trường hợp thông thường- particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt]- special c. trường hợp đặc biệt

Đây là cách dùng cases tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cases tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

case /keis/* danh từ- trường hợp tiếng Anh là gì? cảnh ngộ tiếng Anh là gì? hoàn cảnh tiếng Anh là gì? tình thế=in his case+ trong trường hợp của hắn ta=to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn- (y học) trường hợp tiếng Anh là gì? ca=the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện=lying-down case+ trường hợp phải nằm=walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được- vụ tiếng Anh là gì? việc kiện tiếng Anh là gì? việc thưa kiện tiếng Anh là gì? kiện tiếng Anh là gì? việc tố tụng=to win one's case+ được kiện- (ngôn ngữ học) cách!in any case- trong bất cứ tình huống nào tiếng Anh là gì? bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào!in case- nếu=in case I forget tiếng Anh là gì? please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé!in case of- trong trường hợp=in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp!in the case of- đối với trường hợp của tiếng Anh là gì? về trường hợp của=in the case of X+ đối với X tiếng Anh là gì? về trường hợp của X!it is not the case- không phải như thế tiếng Anh là gì? không đúng như thế!to have a good case- có chứng cớ là mình đúng!to make out one's case- chứng tỏ là mình đúng!to put the case for somebody- bênh vực ai tiếng Anh là gì? bào chữa cho ai!put the case that- cứ cho rằng là tiếng Anh là gì? giả dụ!to state one's case- trình bày lý lẽ của mình* danh từ- hộp tiếng Anh là gì? hòm tiếng Anh là gì? ngăn tiếng Anh là gì? túi tiếng Anh là gì? vỏ (đồng hồ)- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)!lower case- chữ thường!upper case- chữ hoa* ngoại động từ- bao tiếng Anh là gì? bọc- bỏ vào hòm tiếng Anh là gì? bỏ vào bao tiếng Anh là gì? bỏ vào túi tiếng Anh là gì? bỏ vào bọccase- (Tech) vỏ tiếng Anh là gì? bao tiếng Anh là gì? hộp tiếng Anh là gì? ca tiếng Anh là gì? trường hợp tiếng Anh là gì? dạng chữcase- trường hợp in c. trong trường hợp- degenerate c. trường hợp suy biến- general c. trường hợp tổng quát tiếng Anh là gì? trường hợp chung- limiting c. trường hợp giới hạn- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn- ordinary c. trường hợp thông thường- particularr c. trường hợp [riêng tiếng Anh là gì?

đặc biệt]- special c. trường hợp đặc biệt

case

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: case


Phát âm : /keis/

+ danh từ

  • trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
    • in his case
      trong trường hợp của hắn ta
    • to be in a sad case
      ở trong một hoàn cảnh đáng buồn
  • (y học) trường hợp, ca
    • the worst cases were sent to the hospital
      các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện
    • lying-down case
      trường hợp phải nằm
    • walking case
      trường hợp nhẹ có thể đi được
  • vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng
    • to win one's case
      được kiện
  • (ngôn ngữ học) cách
  • in any case
    • trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
  • in case
    • nếu
      • in case I forget, please remind me of my promise
        nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
  • in case of
    • trong trường hợp
      • in case of emergency
        trong trường hợp khẩn cấp
  • in the case of
    • đối với trường hợp của, về trường hợp của
      • in the case of X
        đối với X, về trường hợp của X
  • it is not the case
    • không phải như thế, không đúng như thế
  • to have a good case
    • có chứng cớ là mình đúng
  • to make out one's case
    • chứng tỏ là mình đúng
  • to put the case for somebody
    • bênh vực ai, bào chữa cho ai
  • put the case that
    • cứ cho rằng là, giả dụ
  • to state one's case
    • trình bày lý lẽ của mình

+ danh từ

  • hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)
  • (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)
  • lower case
    • chữ thường
  • upper case
    • chữ hoa

+ ngoại động từ

  • bao, bọc
  • bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    display case showcase vitrine pillowcase slip pillow slip compositor's case typesetter's case casing shell sheath font fount typeface face character eccentric type grammatical case caseful subject guinea pig lawsuit suit cause causa event instance example

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "case"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "case":
    c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more...
  • Những từ có chứa "case":
    attaché case basket case bookcase brief-case carcase case case history case-by-case case-harden case-hardened more...
  • Những từ có chứa "case" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngộ nhỡ bất luận đã vậy án khi ngộ áo duyên cớ nghi án níp more...

Lượt xem: 752