Cheaper la gi

English to Vietnamese


English Vietnamese

cheaper

coi rẻ ; giá thành rẻ hơn ; giảm giá ; hơn ; là một cái giá rẻ hơn ; một cái giá rẻ hơn ; nào rẻ hơn ; nên rẻ hơn ; rẻ hơn ngoài tiệm ; rẻ hơn nữa ; rẻ hơn ; rẻ tiền hơn ; rẻ tiền ; rẻ ; ít tốn kém hơn ;

cheaper

coi rẻ ; giá thành rẻ hơn ; giảm giá ; hơn ; một cái giá rẻ hơn ; nào rẻ hơn ; nên rẻ hơn ; rẻ hơn ngoài tiệm ; rẻ hơn nữa ; rẻ hơn ; rẻ tiền hơn ; rẻ tiền ; rẻ ;


English Vietnamese

cheaper

coi rẻ ; giá thành rẻ hơn ; giảm giá ; hơn ; là một cái giá rẻ hơn ; một cái giá rẻ hơn ; nào rẻ hơn ; nên rẻ hơn ; rẻ hơn ngoài tiệm ; rẻ hơn nữa ; rẻ hơn ; rẻ tiền hơn ; rẻ tiền ; rẻ ; ít tốn kém hơn ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thông tin thuật ngữ cheaper tiếng Anh

Định nghĩa - Khái niệm

cheaper tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheaper trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheaper tiếng Anh nghĩa là gì.

cheap /tʃi:p/

* tính từ
- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
=cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền
=cheap music+ âm nhạc rẻ tiền
=a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền
=cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
=cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
- ít giá trị, xấu
- hời hợt không thành thật
=cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật
!cheapest is the dearest
- (tục ngữ) của rẻ là của ôi
!to feel cheap
- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
!to hold someone cheap
- khinh ai, coi thường ai
!to make oneself cheap
- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh

* phó từ
- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
=to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ
=to sell something cheap+ bán vật gì rẻ

* danh từ
- on the cheap rẻ, rẻ tiền

Thuật ngữ liên quan tới cheaper

  • detrain tiếng Anh là gì?
  • retracting tiếng Anh là gì?
  • chanteuse tiếng Anh là gì?
  • computer relay tiếng Anh là gì?
  • matronage tiếng Anh là gì?
  • automats tiếng Anh là gì?
  • sigmate tiếng Anh là gì?
  • nautilus tiếng Anh là gì?
  • slow-paced tiếng Anh là gì?
  • impracticability tiếng Anh là gì?
  • etherism tiếng Anh là gì?
  • psycho-dynamics tiếng Anh là gì?
  • betakes tiếng Anh là gì?
  • despotism tiếng Anh là gì?
  • dixy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheaper trong tiếng Anh

cheaper có nghĩa là: cheap /tʃi:p/* tính từ- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền=cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền=cheap music+ âm nhạc rẻ tiền=a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền=cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền=cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền- ít giá trị, xấu- hời hợt không thành thật=cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật!cheapest is the dearest- (tục ngữ) của rẻ là của ôi!to feel cheap- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở!to hold someone cheap- khinh ai, coi thường ai!to make oneself cheap- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh* phó từ- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá=to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ=to sell something cheap+ bán vật gì rẻ* danh từ- on the cheap rẻ, rẻ tiền

Đây là cách dùng cheaper tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheaper tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cheap /tʃi:p/* tính từ- rẻ tiếng Anh là gì?
rẻ tiền tiếng Anh là gì?
đi tàu xe hạng ít tiền=cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền=cheap music+ âm nhạc rẻ tiền=a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền=cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền=cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền- ít giá trị tiếng Anh là gì?
xấu- hời hợt không thành thật=cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật!cheapest is the dearest- (tục ngữ) của rẻ là của ôi!to feel cheap- (từ lóng) thấy khó chịu tiếng Anh là gì?
thấy khó ở!to hold someone cheap- khinh ai tiếng Anh là gì?
coi thường ai!to make oneself cheap- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh* phó từ- rẻ tiếng Anh là gì?
rẻ mạt tiếng Anh là gì?
hạ tiếng Anh là gì?
hạ giá=to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ=to sell something cheap+ bán vật gì rẻ* danh từ- on the cheap rẻ tiếng Anh là gì?
rẻ tiền

Chủ đề