Tập đoàn tiếng Trung là 团体 (tuántǐ). Là hệ thống liên kết của nhiều công ty có lĩnh vực kinh doanh khác nhau tạo ra một cấu trúc công ty quy mô quản lý lớn và phức tạp
Tập đoàn tiếng Trung là 团体 (tuántǐ). Là tập hợp các công ty có quy mô lớn hoạt động trong nhiều lĩnh vực ở phạm vi một nước hay nhiều nước, trong đó có một công ty mẹ nắm quyền lãnh đạo chi phối hoạt động của các công ty con khác.
Một số từ vựng tiếng Trung về tập đoàn:
投资 /tóuzī/: Đầu tư
业务 /yèwù/: Kinh doanh
产品 /chǎnpǐn/: Sản phẩm
管理 /ɡuǎnlǐ/: Quản lý
金融 /jīnrónɡ/: Tài chính
客户 /kèhù/: Khách hàng
交易 /jiāoyì/: Giao dịch
大幅 /dàfú/: Quy mô lớn
公司 /ɡōnɡsī/: Công ty
市场 /shìchǎnɡ/: Thị trường
增长 /zēnɡzhǎnɡ/: Tăng trưởng
走势 /zǒushì/: Xu hướng
利润 /lìrùn/: Lợi nhuận
定单 /dìnɡdān/: Đơn đặt hàng
Mẫu câu tiếng Trung về tập đoàn:
如果跟你们公司合作, 我会获得什么利益?
Rúɡuǒɡēnnǐménɡōnɡsīhézuò, wǒhuìhuòdéshénmelìyì?
Nếu như chúng tôi hợp tác với công ty các bạn, chúng tôi sẽ có lợi ích gì?
我对你们的产品很感兴趣.
Wǒduìnǐméndechǎnpǐnhěnɡǎnxìnɡqù.
Tôi rất có hứng thú với sản phẩm của các bạn.
价格的问题, 我们要好好商量一下.
Jiàɡédewèntí, wǒményàohǎohāoshānɡliɑnɡyíxià.
Chúng ta phải thương lượng lại vấn đề giá cả.
Bài viết tập đoàn tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Từ vựng tiếng Trung về các thành viên gia đình bên Nội
Từ vựng tiếng Trung về các thành viên gia đình bên Ngoại
Từ vựng tiếng Trung về họ hàng bên Nội
1伯父Bó fùBác (anh trai của bố)2伯母Bó mǔBác dâu3叔父Shū fùChú (em trai của bố)4婶婶Shěn shenThím5姑妈Gū māBác gái (chị gái của bố)6姑夫Gū fuCô (em gái của bố)7表哥/姐/弟/妹Biǎo gē/jiě/dì/mèiAnh em họ (con của chị, em gái bố)8堂哥/姐/弟/妹Táng gē/Jiě/dì/mèiAnh em họ (con của anh, em trai bố)Từ vựng tiến Trung về họ hàng bên ngoại
1舅舅Jiù jiuCậu (anh, em trai của mẹ)2舅妈jiù māMợ (vợ anh, em trai của mẹ)3姨妈Yí māDì (chị , em gái của mẹ)4姨夫Yí fuChú5表哥/姐/弟/妹Biǎo gē/jiě/dì/mèiAnh em họ (con của chị, em gái của mẹ)6表哥/姐/弟/妹Biǎo gē/jiě/dì/mèiAnh em họ (con của anh, em trai của mẹ)Từ vựng tiếng Trung về anh, em trai
zhí nǚCháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú)6舅侄/舅侄女Jiù zhí/
jiù zhínǚCháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô)
Từ vựng tiếng Trung về chị, em gái
wài shēng nǚCháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu)6姨侄/姨侄女Yí zhí/
yí zhínǚCháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì)