Ngành Y khoa (Bác sĩ đa khoa) Mã ngành: 7720101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật y sinh Mã ngành: 7720602 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Dược học Mã ngành: 7720201 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật hình ảnh y học Mã ngành: 7720602 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học Mã ngành: 7720601 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản lý bệnh viện Mã ngành: 7720802 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí động lực Mã ngành: 7520116 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kế toán Mã ngành: 7340301 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Marketing Mã ngành: 7340115 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Bất động sản Mã ngành: 7340116 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Luật Mã ngành: 7380101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|
Ngành Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Học phí: 12.250.000 - 35.700.000 đồng/năm Số tín chỉ:
|