Thứ sáu - 10/06/2022 16:12 Sáng ngày 10/6/20202, cùng với học sinh trong toàn tỉnh, 1.322 học sinh lớp 9 của huyện Tây Sơn bước vào kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2022 - 2023 tại 3 Hội đồng thi gồm: Trường THPT Quang Trung, Trường THPT Tây Sơn và trường THPT Võ Lai với 56 phòng thi. Hội đồng
thi Trường THPT Võ LaiCác thi sinh sẽ thi viết 3 môn gồm: Ngữ văn thời gian làm bài 120, Toán thời gian làm bài 120 phút, Tiếng Anh thời gian làm bài 60 phút. Theo đó chỉ tiêu tuyển sinh hệ công lập cả huyện là 952 học sinh. Trong đó Trường THPT Quang Trung là 429 chỉ tiêu, Trường THPT Tây Sơn 218 chỉ tiêu, Trường THPT Võ Lai 105 chỉ tiêu. Các học sinh còn lại sẽ được học hệ công lập tự chủ tại các trường
trên đại bàn, Trường THPT Nguyễn Huệ và Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Giáo dục nghề nghiệp huyện. Hầu hết các điểm thi đều bảo đảm các điều kiện cơ sở vật chất, công tác đảm bảo an ninh, các thí sinh thực hiện nghiêm túc, an toàn và đúng quy chế, kỳ thi sẽ kết thức vào ngày 11/6/2022./. Tín Trọng DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2022-2023 13:40 18/07/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT
|
|
|
| NĂM HỌC 2022-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ĐƠN VỊ: 07 - THPT Nguyễn Trãi
|
|
|
| TT
| Số báo danh
| Họ và
| Tên
| Giới tính
| Ngày sinh
| Nơi sinh (Tỉnh hoặc Thành phố)
| Năm lớp 9
| NV1
| NV2
| Điểm Ưu tiên, KK
| Ghi chú Ưu tiên gì?
| Điểm
| Tổng cộng
| Trúng tuyển
|
| Học tại trường
| Huyện/ Thị
| Văn
| Anh
| Toán
|
| (1)
| (2)
| (3)
| (4)
| (5)
| (6)
| (7)
| (8)
| (9)
| (12)
| (13)
| (16)
| (17)
| (19)
| (20)
| (21)
| (22)
| (23)
| (24)
|
| 1
| 070002
| NGUYỄN ĐÀM HOÀI
| AN
| Nữ
| 13/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.40
| 7.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 2
| 070003
| NGUYỄN HÀ
| AN
| Nữ
| 08/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 7.00
| 5.50
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 3
| 060038
| NGUYỄN PHẠM THIÊN
| ÂN
| Nữ
| 01/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.25
| 7.80
| 5.75
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 4
| 060039
| NGUYỄN THỤY HỒNG
| ÂN
| Nữ
| 05/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 4.40
| 7.75
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 5
| 070009
| DƯƠNG GIA
| ÂN
| Nam
| 16/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.90
| 6.25
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 6
| 070010
| DƯƠNG THIÊN
| ÂN
| Nam
| 01/09/2007
| Kiên Giang
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 5.75
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 7
| 060019
| PHÙNG THỊ BẢO
| ANH
| Nữ
| 14/05/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 6.70
| 6.75
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 8
| 060020
| NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG
| ANH
| Nữ
| 15/08/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 6.20
| 7.75
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 9
| 060021
| NGUYỄN NGỌC QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 20/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 5.40
| 6.25
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 10
| 060025
| NGUYỄN MAI
| ANH
| Nữ
| 16/07/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 7.90
| 5.50
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 11
| 070012
| AN TRANG VÀNG
| ANH
| Nữ
| 15/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 6.60
| 7.75
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 12
| 070013
| CHẾ THỊ LAN
| ANH
| Nữ
| 01/01/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.00
| 4.50
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 13
| 070016
| ĐỖ NGUYỄN LAN
| ANH
| Nữ
| 07/02/2007
| Nam Định
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.30
| 7.75
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 14
| 070018
| DƯƠNG THỊ LAN
| ANH
| Nữ
| 09/03/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.20
| 6.50
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 15
| 070020
| HUỲNH NHẬT
| ANH
| Nam
| 30/01/2007
| Bình Định
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hán
| 7.25
| 7.10
| 8.25
| 23.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 16
| 070021
| LÂM TUẤN
| ANH
| Nam
| 12/01/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 7.10
| 5.25
| 19.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 17
| 070026
| MAI HOÀNG THẾ
| ANH
| Nam
| 04/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.50
| 8.30
| 8.25
| 25.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 18
| 070030
| NGUYỄN HOÀI
| ANH
| Nam
| 11/05/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 6.70
| 7.75
| 21.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 19
| 070032
| NGUYỄN LÊ TUẤN
| ANH
| Nam
| 14/02/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.70
| 7.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 20
| 070036
| NGUYỄN NGỌC QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 22/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 4.70
| 5.25
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 21
| 070038
| NGUYỄN PHƯƠNG
| ANH
| Nữ
| 19/06/2007
| Đồng Nai
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 22
| 070040
| NGUYỄN THẾ HẢI
| ANH
| Nam
| 05/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.90
| 5.00
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 23
| 070043
| NGUYỄN THỊ MINH
| ANH
| Nữ
| 05/02/2007
| Lâm Đồng
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 3.30
| 7.75
| 18.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 24
| 070044
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
| ANH
| Nữ
| 07/07/2007
| Bình Phước
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 29
| 1.00
| Mẹ DT Nùng
| 8.25
| 5.20
| 6.75
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 25
| 070045
| NGUYỄN THỊ QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 25/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 6.80
| 6.75
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 26
| 070046
| NGUYỄN THỊ VÂN
| ANH
| Nữ
| 16/11/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.10
| 8.00
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 27
| 070047
| NGUYỄN THỊ VÂN
| ANH
| Nữ
| 20/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 10
|
|
| 6.75
| 5.60
| 6.25
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 28
| 070048
| NGUYỄN THỊ VÂN
| ANH
| Nữ
| 22/02/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 6.20
| 7.25
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 29
| 070049
| NGUYỄN TUẤN
| ANH
| Nam
| 20/11/2007
| Bắc Ninh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.60
| 7.00
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 30
| 070050
| NGUYỄN VÕ LAN
| ANH
| Nữ
| 17/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 8.10
| 9.25
| 25.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 31
| 070051
| PHẠM HẢI
| ANH
| Nam
| 11/02/2007
| Hà Nội
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.80
| 9.25
| 24.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 32
| 070052
| PHẠM HOÀNG
| ANH
| Nam
| 06/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Mường
| 5.25
| 5.50
| 7.25
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 33
| 070058
| TRẦN HUỲNH QUỐC
| ANH
| Nam
| 20/02/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 3.80
| 6.75
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 34
| 070059
| TRẦN LÊ HOÀNG TRÂM
| ANH
| Nữ
| 04/07/2007
| Đồng Tháp
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.90
| 5.50
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 35
| 070060
| TRẦN NGỌC
| ANH
| Nữ
| 30/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.70
| 5.50
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 36
| 070062
| TRẦN THỊ QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 13/10/2007
| Bình Dương
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.00
| 7.75
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 37
| 070064
| TRẦN TÚ
| ANH
| Nữ
| 26/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.50
| 9.70
| 7.75
| 25.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 38
| 070066
| VÕ THỊ QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 25/10/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.80
| 8.00
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 39
| 070067
| VŨ DUY
| ANH
| Nam
| 01/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 7.00
| 6.25
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 40
| 070071
| HỒ PHẠM NGỌC
| ÁNH
| Nữ
| 08/11/2007
| Hà Nội
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.70
| 5.75
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 41
| 070072
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| ÁNH
| Nữ
| 27/07/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 42
| 070074
| CHÂU HUỆ
| BÂN
| Nữ
| 17/05/2007
| Phú Yên
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 8.40
| 6.75
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 43
| 070078
| LÊ GIA
| BẢO
| Nam
| 23/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.50
| 8.00
| 23.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 44
| 070079
| LÊ HUỲNH QUỐC
| BẢO
| Nam
| 05/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.50
| 6.20
| 6.50
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 45
| 070081
| LÊ NGUYỄN GIA
| BẢO
| Nam
| 17/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.25
| 5.60
| 6.25
| 20.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 46
| 070083
| NGÔ GIA
| BẢO
| Nam
| 10/12/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.90
| 6.75
| 18.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 47
| 070084
| NGUYỄN DUY
| BẢO
| Nam
| 07/07/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 48
| 070085
| NGUYỄN GIA
| BẢO
| Nam
| 24/05/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.00
| 5.50
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 49
| 070087
| NGUYỄN THIÊN
| BẢO
| Nam
| 28/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.20
| 8.25
| 21.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 50
| 070093
| TRẦN PHÚC
| BẢO
| Nam
| 30/04/2007
| Bình Thuận
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.50
| 7.00
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 51
| 070095
| VƯƠNG ĐÌNH GIA
| BẢO
| Nam
| 30/09/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.30
| 6.50
| 22.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 52
| 060054
| VÕ QUỐC
| BÌNH
| Nam
| 11/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 6.80
| 7.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 53
| 060056
| NGUYỄN TRẦN THANH
| BÌNH
| Nam
| 03/05/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.50
| 5.30
| 6.00
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 54
| 070098
| LÝ MAI
| BÌNH
| Nữ
| 31/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 6.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 55
| 070100
| NGUYỄN THANH
| BÌNH
| Nam
| 24/05/2007
| Thái Bình
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 5.00
| 7.75
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 56
| 070101
| PHAN NGUYỄN QUỐC
| BÌNH
| Nam
| 15/03/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.25
| 7.30
| 7.75
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 57
| 070105
| VÕ THÁI THANH
| BÌNH
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 6.10
| 9.00
| 21.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 58
| 070106
| HÀ GIAI
| BỘI
| Nữ
| 08/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 8.25
| 5.40
| 5.75
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 59
| 060066
| CHUNG MINH
| CHÂU
| Nữ
| 09/05/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.25
| 6.80
| 7.25
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 60
| 070107
| HOÀNG NGUYỄN THANH
| CHÂU
| Nữ
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 8.25
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 61
| 070108
| HUỲNH NGỌC THIÊN
| CHÂU
| Nữ
| 28/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.40
| 6.25
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 62
| 070114
| PHAN HỒNG
| CHÂU
| Nữ
| 15/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.75
| 9.50
| 7.50
| 25.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 63
| 070116
| TRẦN VŨ MINH
| CHÂU
| Nữ
| 09/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.80
| 5.25
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 64
| 070117
| TRƯƠNG NGỌC HỒNG
| CHÂU
| Nữ
| 01/01/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 9.50
| 8.75
| 26.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 65
| 060068
| HOÀNG QUỲNH
| CHI
| Nữ
| 30/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 4.90
| 8.00
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 66
| 070119
| VŨ LINH
| CHI
| Nữ
| 14/02/2007
| Sóc Trăng
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.20
| 6.50
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 67
| 070120
| HOÀNG HỮU ĐỨC
| CHÍ
| Nam
| 04/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.25
| 8.90
| 6.00
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 68
| 060070
| VÕ MINH
| CHƯƠNG
| Nam
| 26/11/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trần Đại Nghĩa
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.25
| 6.50
| 5.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 69
| 070122
| BÙI CHÍ
| CÔNG
| Nam
| 04/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 5.00
| 6.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 70
| 070123
| PHẠM THÀNH
| CÔNG
| Nam
| 26/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.40
| 5.75
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 71
| 070125
| NGUYỄN MINH
| CƯỜNG
| Nam
| 14/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.10
| 7.00
| 22.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 72
| 070126
| NGUYỄN VIỆT
| CƯỜNG
| Nam
| 29/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 9.00
| 9.25
| 26.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 73
| 070127
| NGUYỄN VIỆT
| CƯỜNG
| Nam
| 21/05/2007
| Hà Tây
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 3.70
| 7.00
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 74
| 070129
| PHẠM QUANG
| CƯỜNG
| Nam
| 22/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.30
| 7.25
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 75
| 070130
| VŨ ĐẠI
| CƯỜNG
| Nam
| 11/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.60
| 6.00
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 76
| 070132
| NGUYỄN NHỨT
| ĐẠI
| Nam
| 28/01/2007
| Kiên Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.90
| 7.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 77
| 070134
| NGUYỄN ĐỨC MINH
| ĐĂNG
| Nam
| 01/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.50
| 7.25
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 78
| 070136
| BÙI THANH
| DANH
| Nam
| 22/06/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 79
| 070139
| NGUYỄN HỒNG
| ĐÀO
| Nữ
| 06/08/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.90
| 6.50
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 80
| 060100
| TRẦN HỮU
| ĐẠT
| Nam
| 05/08/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.00
| 7.60
| 7.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 81
| 070142
| ĐỖ TIẾN
| ĐẠT
| Nam
| 03/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.30
| 6.25
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 82
| 070149
| NGUYỄN THÀNH
| ĐẠT
| Nam
| 10/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 8.10
| 7.00
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 83
| 070154
| NGUYỄN TRƯƠNG PHÚC
| ĐẠT
| Nam
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 9.10
| 7.75
| 23.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 84
| 070155
| ÔNG VƯƠNG HOÀNG
| ĐẠT
| Nam
| 31/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 6.90
| 7.25
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 85
| 070156
| VÕ THÀNH
| ĐẠT
| Nam
| 21/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.30
| 7.50
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 86
| 070157
| VƯƠNG QUỐC
| ĐẠT
| Nam
| 16/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 6.50
| 5.30
| 6.00
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 87
| 070158
| NGUYỄN LÊ KIỀU
| DIỄM
| Nữ
| 20/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Mường
| 7.75
| 4.60
| 5.75
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 88
| 070160
| TỐNG PHƯỚC
| ĐIỀN
| Nam
| 17/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.70
| 7.75
| 20.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 89
| 070165
| NGUYỄN HẢI
| ĐÔNG
| Nam
| 01/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 9.40
| 8.50
| 25.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 90
| 070167
| ĐINH HUY
| ĐỨC
| Nam
| 01/11/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.80
| 7.25
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 91
| 070169
| NGHIÊM TRƯỜNG
| ĐỨC
| Nam
| 09/10/2007
| Liên Bang Nga
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 4.20
| 7.00
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 92
| 070173
| TRẦN DANH
| ĐỨC
| Nam
| 10/03/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.90
| 8.75
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 93
| 070174
| LÊ THỊ MỸ
| DUNG
| Nữ
| 28/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.10
| 5.25
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 94
| 060081
| TRẦN HOÀNG
| DŨNG
| Nam
| 08/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.75
| 7.60
| 6.25
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 95
| 090142
| NGUYỄN TIẾN
| DŨNG
| Nam
| 15/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 09
| 07
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 5.50
| 7.80
| 5.25
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 96
| 070182
| CAO NGỌC THÙY
| DƯƠNG
| Nữ
| 31/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.80
| 8.50
| 22.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 97
| 070196
| VĂN TƯỜNG
| DUY
| Nữ
| 09/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 4.20
| 8.50
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 98
| 070198
| CAO NGỌC KỲ
| DUYÊN
| Nữ
| 12/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.30
| 6.50
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 99
| 070199
| ĐẬU MỸ
| DUYÊN
| Nữ
| 10/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 7.20
| 6.25
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 100
| 070203
| TRẦN NGUYỄN MỸ
| DUYÊN
| Nữ
| 03/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 7.20
| 5.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 101
| 070204
| VÕ THỊ MỸ
| DUYÊN
| Nữ
| 22/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.50
| 5.10
| 5.50
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 102
| 060123
| TRẦN HỒNG
| GIANG
| Nữ
| 02/03/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 8.30
| 4.75
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 103
| 070210
| DƯƠNG HẢI
| HÀ
| Nữ
| 31/01/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.50
| 7.25
| 21.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 104
| 070211
| HOÀNG HỒNG
| HÀ
| Nữ
| 04/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.90
| 6.00
| 18.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 105
| 070212
| HUỲNH NGỌC NGÂN
| HÀ
| Nữ
| 15/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 9.80
| 7.75
| 24.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 106
| 070213
| NGUYỄN LÊ NGỌC
| HÀ
| Nữ
| 22/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.90
| 7.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 107
| 070214
| NGUYỄN THỊ SƠN
| HÀ
| Nữ
| 24/09/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.30
| 5.25
| 18.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 108
| 070215
| NGUYỄN THỊ THU
| HÀ
| Nữ
| 09/01/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.70
| 6.75
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 109
| 070216
| HÀ VĂN
| HẢI
| Nam
| 31/01/2007
| Nam Định
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.30
| 7.75
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 110
| 070217
| LÊ HOÀNG
| HẢI
| Nam
| 03/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.90
| 7.75
| 22.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 111
| 070219
| PHẠM HOÀNG
| HẢI
| Nam
| 23/06/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 5.40
| 6.50
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 112
| 070220
| TRẦN THANH
| HẢI
| Nam
| 23/11/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 5.50
| 7.70
| 4.75
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 113
| 070229
| NGUYỄN TRẦN NGỌC
| HÂN
| Nữ
| 15/01/2007
| Đồng Nai
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 9.25
| 7.50
| 3.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 114
| 070232
| PHAN NGỌC
| HÂN
| Nữ
| 20/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 7.20
| 8.00
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 115
| 070233
| TRẦN GIA
| HÂN
| Nữ
| 29/06/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 5.75
| 8.30
| 6.00
| 22.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 116
| 070236
| TRANG NGỌC
| HÂN
| Nữ
| 11/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.40
| 8.25
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 117
| 070237
| TRỊNH GIA
| HÂN
| Nữ
| 30/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.20
| 5.00
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 118
| 070238
| HUỲNH THỊ THU
| HẰNG
| Nữ
| 10/07/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.90
| 6.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 119
| 070239
| LÊ KIM
| HẰNG
| Nữ
| 18/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.10
| 8.25
| 21.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 120
| 070243
| NGUYỄN HỒNG
| HẠNH
| Nữ
| 06/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 6.20
| 6.75
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 121
| 070246
| VŨ THỊ HỒNG
| HẠNH
| Nữ
| 10/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.40
| 6.75
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 122
| 070247
| VŨ THỊ MỸ
| HẠNH
| Nữ
| 25/05/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 7.00
| 7.25
| 21.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 123
| 060138
| NGUYỄN NHẬT
| HÀO
| Nam
| 20/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 7.00
| 5.00
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 124
| 070249
| THIỀU ĐẶNG ANH
| HÀO
| Nam
| 01/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 6.40
| 8.75
| 22.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 125
| 070250
| LÊ HỒNG PHÚC
| HẢO
| Nữ
| 02/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 8.80
| 7.75
| 24.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 126
| 070253
| BÙI DIỆU
| HIỀN
| Nữ
| 09/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 9.30
| 7.00
| 22.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 127
| 070255
| LÊ THỊ THANH
| HIỀN
| Nữ
| 25/10/2007
| Kiên Giang
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 6.20
| 5.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 128
| 070256
| PHẠM THU
| HIỀN
| Nữ
| 15/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.10
| 8.75
| 24.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 129
| 070260
| TRẦN THỊ THỤC
| HIỀN
| Nữ
| 30/03/2007
| Bình Phước
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 9.70
| 8.25
| 25.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 130
| 070263
| HÀ TRUNG
| HIẾU
| Nam
| 16/10/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 6.50
| 6.10
| 7.25
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 131
| 070264
| LÊ TRUNG
| HIẾU
| Nam
| 28/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.30
| 7.25
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 132
| 070267
| NGUYỄN MINH
| HIẾU
| Nam
| 02/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.75
| 9.30
| 5.50
| 23.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 133
| 070270
| TRẦN HỮU
| HIẾU
| Nam
| 08/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.90
| 8.00
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 134
| 070272
| VÕ NGUYỄN MINH
| HIẾU
| Nam
| 30/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.50
| 8.50
| 7.25
| 24.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 135
| 070273
| NGUYỄN HẢI
| HỒ
| Nam
| 06/08/2006
| Hậu Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.25
| 6.50
| 9.00
| 23.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 136
| 070274
| BÙI THỊ MAI
| HOA
| Nữ
| 10/06/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| DT Mường
| 8.00
| 3.90
| 7.25
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 137
| 070275
| ĐỖ PHƯƠNG
| HOA
| Nữ
| 05/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.80
| 4.75
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 138
| 070280
| ĐOÀN HUY
| HOÀNG
| Nam
| 03/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.90
| 7.25
| 21.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 139
| 070281
| LƯƠNG XUÂN
| HOÀNG
| Nam
| 20/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 3.50
| 6.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 140
| 070284
| NGUYỄN HUY
| HOÀNG
| Nam
| 04/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 9.10
| 7.50
| 24.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 141
| 070287
| TỐNG HUY
| HOÀNG
| Nam
| 17/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.90
| 8.75
| 21.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 142
| 070289
| TRẦN VIỆT
| HOÀNG
| Nam
| 25/06/2007
| Nam Định
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.10
| 6.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 143
| 070290
| TRỊNH LÂM
| HOÀNG
| Nam
| 03/08/2007
| Lâm Đồng
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.25
| 7.80
| 6.50
| 22.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 144
| 070292
| LIÊU THANH
| HÙNG
| Nam
| 14/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Hoa
| 6.00
| 6.00
| 5.25
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 145
| 070293
| NGUYỄN MẠNH
| HÙNG
| Nam
| 09/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.40
| 7.50
| 20.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 146
| 070298
| HỒ PHẠM PHÚC
| HƯNG
| Nam
| 13/09/2007
| Vĩnh Long
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 7.90
| 8.25
| 21.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 147
| 070300
| NGUYỄN PHÚC
| HƯNG
| Nam
| 05/01/2007
| Hải Phòng
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 5.80
| 7.75
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 148
| 070302
| PHAN KHÁNH
| HƯNG
| Nam
| 16/12/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Tày
| 6.50
| 5.60
| 6.50
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 149
| 070304
| LỮ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 10/03/2007
| Cà Mau
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.60
| 7.75
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 150
| 070305
| LƯU NGUYỄN THANH
| HƯƠNG
| Nữ
| 26/06/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.20
| 7.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 151
| 070308
| NGUYỄN THỊ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 22/05/2007
| Quảng Trị
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 8.90
| 6.25
| 21.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 152
| 070310
| NGUYỄN THỊ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 17/11/2007
| Lâm Đồng
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.70
| 7.50
| 21.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 153
| 070311
| VÕ LÝ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.00
| 7.50
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 154
| 060188
| NGUYỄN DUY HOÀNG
| HUY
| Nam
| 03/06/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.25
| 5.50
| 7.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 155
| 070313
| ĐỖ ĐỨC
| HUY
| Nam
| 17/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.80
| 7.50
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 156
| 070314
| LÊ GIA
| HUY
| Nam
| 31/01/2007
| Ninh Thuận
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 8.00
| 9.50
| 9.00
| 28.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 157
| 070315
| LÊ MINH
| HUY
| Nam
| 05/05/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.40
| 5.75
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 158
| 070316
| LÊ QUANG
| HUY
| Nam
| 15/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.90
| 7.25
| 21.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 159
| 070317
| LÊ QUANG
| HUY
| Nam
| 06/11/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 7.50
| 9.60
| 7.00
| 26.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 160
| 070318
| LÊ SỸ
| HUY
| Nam
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.40
| 7.50
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 161
| 070319
| NGÔ GIA
| HUY
| Nam
| 27/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.75
| 8.70
| 7.75
| 25.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 162
| 070321
| NGUYỄN HỮU TRƯỜNG
| HUY
| Nam
| 12/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.30
| 5.75
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 163
| 070324
| NGUYỄN TẤN
| HUY
| Nam
| 09/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 6.20
| 7.00
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 164
| 070325
| PHẠM GIA
| HUY
| Nam
| 10/10/2007
| Phú Yên
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.10
| 7.25
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 165
| 070326
| PHẠM TRÌNH GIA
| HUY
| Nam
| 10/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.50
| 9.00
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 166
| 070328
| TRƯƠNG ĐAN
| HUY
| Nam
| 07/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.70
| 5.50
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 167
| 070329
| TRƯƠNG GIA
| HUY
| Nam
| 09/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Khơme
| 7.25
| 6.30
| 6.00
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 168
| 070331
| VÕ TRƯỜNG
| HUY
| Nam
| 02/11/2007
| Lâm Đồng
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.20
| 8.00
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 169
| 070333
| HUỲNH MỸ
| HUYỀN
| Nữ
| 19/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.20
| 9.00
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 170
| 070336
| LÊ THỊ KHÁNH
| HUYỀN
| Nữ
| 14/04/2007
| Quảng Bình
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.30
| 7.75
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 171
| 070341
| NGUYỄN LÊ THANH
| HUYỀN
| Nữ
| 18/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Bình Chuẩn
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 7.40
| 7.75
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 172
| 070343
| LÊ THỊ NHƯ
| HUỲNH
| Nữ
| 01/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 9.00
| 6.50
| 7.25
| 22.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 173
| 070344
| NGUYỄN CHÍNH
| KẾT
| Nam
| 17/01/2007
| Thái Bình
| TH-THCS-THPT Đức Trí
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.10
| 7.25
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 174
| 070349
| HỒ MINH
| KHANG
| Nam
| 27/11/2007
| Bình Định
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 7.50
| 7.25
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 175
| 070351
| LÊ HOÀNG
| KHANG
| Nam
| 28/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.20
| 7.75
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 176
| 070352
| LÊ NGUYÊN
| KHANG
| Nam
| 02/06/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 9.20
| 6.50
| 22.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 177
| 070357
| NGUYỄN DUY
| KHANG
| Nam
| 11/04/2007
| Cà Mau
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.00
| 7.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 178
| 070358
| NGUYỄN HOÀNG
| KHANG
| Nam
| 28/12/2007
| Bình Dương
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.00
| 7.50
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 179
| 070362
| TRẦN PHƯỚC
| KHANG
| Nam
| 20/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 7.75
| 6.90
| 7.75
| 23.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 180
| 070365
| HUỲNH TUẤN
| KHANH
| Nam
| 21/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 4.70
| 8.00
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 181
| 070368
| NGUYỄN VĂN
| KHÁNH
| Nam
| 21/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.10
| 8.50
| 22.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 182
| 070369
| PHẠM BÙI MINH
| KHÁNH
| Nữ
| 14/01/2007
| Đắk Lắk
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.40
| 8.75
| 24.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 183
| 070370
| TRẦN HOÀNG
| KHÁNH
| Nam
| 08/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.50
| 6.75
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 184
| 070372
| VÕ ĐĂNG
| KHÁNH
| Nam
| 02/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.50
| 6.50
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 185
| 070373
| NGUYỄN ĐỨC
| KHIÊM
| Nam
| 04/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.25
| 7.30
| 5.00
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 186
| 070374
| CHÂU ĐĂNG
| KHOA
| Nam
| 06/03/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.70
| 5.75
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 187
| 070378
| NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG
| KHOA
| Nam
| 30/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.90
| 7.25
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 188
| 070381
| PHÙNG ĐĂNG
| KHOA
| Nam
| 12/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.60
| 5.50
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 189
| 060233
| NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG
| KHÔI
| Nam
| 18/01/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 6.40
| 5.50
| 18.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 190
| 070384
| NGUYỄN ĐÌNH DUY
| KHƯƠNG
| Nam
| 10/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.60
| 7.00
| 21.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 191
| 070385
| TRẦN NGUYỄN AN
| KHƯƠNG
| Nam
| 26/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.00
| 7.90
| 6.75
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 192
| 070386
| DƯƠNG TRUNG
| KIÊN
| Nam
| 16/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 4.70
| 7.75
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 193
| 070387
| TRẦN ĐỊNH
| KIÊN
| Nam
| 25/10/2007
| Phú Yên
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.30
| 8.75
| 21.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 194
| 070388
| VÕ CHÍ
| KIÊN
| Nam
| 06/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.80
| 7.25
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 195
| 070394
| NGUYỄN ANH
| KIỆT
| Nam
| 22/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.50
| 6.50
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 196
| 070395
| NGUYỄN ĐẶNG TUẤN
| KIỆT
| Nam
| 17/10/2007
| Lâm Đồng
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.40
| 8.75
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 197
| 070396
| NGUYỄN HOÀNG ANH
| KIỆT
| Nam
| 23/04/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.70
| 9.25
| 24.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 198
| 070399
| TRẦN ANH
| KIỆT
| Nam
| 09/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.70
| 7.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 199
| 070401
| VŨ NGUYỄN TUẤN
| KIỆT
| Nam
| 03/04/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 4.90
| 8.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 200
| 070405
| TRẦN ANH
| KỲ
| Nam
| 09/09/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 7.40
| 5.75
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 201
| 070406
| NGUYỄN HOÀNG
| LÂM
| Nam
| 08/06/2007
| Hà Tĩnh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 6.50
| 8.75
| 21.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 202
| 070408
| LÝ TÚ
| LAN
| Nữ
| 12/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Hoa
| 7.50
| 4.70
| 8.00
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 203
| 070410
| BẠCH VŨ
| LÂN
| Nam
| 16/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.10
| 8.75
| 24.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 204
| 060260
| LÊ THANH THÙY
| LINH
| Nữ
| 28/11/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.00
| 7.40
| 6.25
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 205
| 060261
| LÊ NGỌC KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 06/08/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Chu Văn An
| Thủ Dầu Một
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 6.10
| 7.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 206
| 070415
| DƯƠNG THỊ NHẬT
| LINH
| Nữ
| 26/08/2007
| Bình Định
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.50
| 7.25
| 23.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 207
| 070416
| HOÀNG KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 05/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.90
| 7.50
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 208
| 070417
| HOÀNG TÚ
| LINH
| Nữ
| 12/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.60
| 8.50
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 209
| 070418
| LÊ THÙY
| LINH
| Nữ
| 19/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.70
| 8.00
| 22.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 210
| 070419
| NGUYỄN HUYỀN
| LINH
| Nữ
| 23/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.50
| 7.30
| 5.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 211
| 070421
| NGUYỄN NGỌC HOÀNG
| LINH
| Nam
| 27/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 8.00
| 6.80
| 6.25
| 22.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 212
| 070422
| NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
| LINH
| Nữ
| 01/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 6.50
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 213
| 070427
| PHẠM NHẤT KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 13/04/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.50
| 6.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 214
| 070428
| PHẠM THỊ PHƯƠNG
| LINH
| Nữ
| 15/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.50
| 6.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 215
| 070430
| TRẦN NGỌC PHƯƠNG
| LINH
| Nữ
| 03/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.50
| 7.75
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 216
| 070431
| TRẦN NGUYỄN TRÚC
| LINH
| Nữ
| 05/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.20
| 5.25
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 217
| 070432
| VŨ NGUYỄN KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 20/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.20
| 7.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 218
| 070433
| VŨ THÙY
| LINH
| Nữ
| 10/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.50
| 6.25
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 219
| 070434
| VƯƠNG NGỌC
| LINH
| Nữ
| 15/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 8.25
| 6.80
| 7.00
| 23.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 220
| 070438
| NGUYỄN BẢO
| LỘC
| Nam
| 15/03/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.30
| 7.25
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 221
| 070439
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC
| LỘC
| Nam
| 23/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.70
| 9.25
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 222
| 070440
| TẠ THÀNH
| LỘC
| Nam
| 04/06/2007
| Bình Dương
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 4.80
| 6.50
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 223
| 070447
| PHẠM VĂN
| LONG
| Nam
| 02/03/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.30
| 5.75
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 224
| 070450
| PHẠM TẤN
| LUÂN
| Nam
| 21/08/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 3.20
| 8.00
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 225
| 070455
| NGUYỄN THỊ KHÁNH
| LY
| Nữ
| 15/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 8.25
| 7.80
| 8.00
| 25.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 226
| 070457
| VÕ THỊ CHÚC
| LY
| Nữ
| 03/02/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.50
| 7.25
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 227
| 070459
| NGUYỄN QUỲNH
| MAI
| Nữ
| 16/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 6.50
| 8.30
| 8.25
| 24.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 228
| 060290
| TRẦN NHẬT
| MINH
| Nam
| 30/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 5.40
| 7.50
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 229
| 070463
| BÙI QUANG HOÀNG
| MINH
| Nam
| 22/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 5.70
| 6.75
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 230
| 070464
| HÀ ANH
| MINH
| Nam
| 28/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.80
| 8.25
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 231
| 070465
| LÊ NGỌC
| MINH
| Nam
| 25/02/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.50
| 8.00
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 232
| 070467
| NGUYỄN ĐỨC
| MINH
| Nam
| 05/05/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.75
| 5.70
| 7.25
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 233
| 070468
| NGUYỄN HỮU
| MINH
| Nam
| 04/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.60
| 8.25
| 21.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 234
| 070469
| NGUYỄN HỮU ANH
| MINH
| Nam
| 01/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 6.50
| 19.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 235
| 070470
| NGUYỄN QUANG
| MINH
| Nam
| 27/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.80
| 7.75
| 20.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 236
| 070474
| NGUYỄN XUÂN HOÀNG
| MINH
| Nam
| 09/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 3.20
| 8.75
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 237
| 070475
| VÕ BẢO HỮU
| MINH
| Nam
| 26/04/2007
| Phú Yên
| Trung - Tiểu học PéTrusKý
| Thủ Dầu Một
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.70
| 6.00
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 238
| 060295
| NGUYỄN HẢI
| MY
| Nữ
| 08/08/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.50
| 7.25
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 239
| 070477
| DƯƠNG HỒNG TRÀ
| MY
| Nữ
| 17/02/2007
| Hà Nội
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.00
| 6.00
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 240
| 070478
| LÊ HÀ
| MY
| Nữ
| 20/10/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.75
| 7.40
| 7.75
| 23.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 241
| 070483
| TRỊNH THỤY GIÁNG
| MY
| Nữ
| 19/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.25
| 7.00
| 7.75
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 242
| 060304
| ĐỖ NGUYỄN XUÂN
| NAM
| Nam
| 23/03/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Bình Chuẩn 2
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.75
| 6.60
| 6.75
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 243
| 070487
| ĐÀO HẢI
| NAM
| Nam
| 24/02/2007
| Hà Nội
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 9.20
| 6.75
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 244
| 070489
| NGUYỄN ĐẶNG TRƯỜNG
| NAM
| Nam
| 01/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.90
| 7.25
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 245
| 070490
| NGUYỄN NGỌC HÀ
| NAM
| Nam
| 04/09/2006
| Ninh Thuận
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.10
| 8.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 246
| 070491
| NGUYỄN LÝ NGỌC
| NGA
| Nữ
| 01/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.00
| 6.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 247
| 070492
| NGUYỄN THANH
| NGA
| Nữ
| 02/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.60
| 6.75
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 248
| 070494
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| NGÀ
| Nữ
| 03/08/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.10
| 5.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 249
| 010342
| NGUYỄN THỊ THANH
| NGÂN
| Nữ
| 11/01/2007
| Bình Dương
| THCS Lê Thị Trung
| Tân Uyên
| 07
| 14
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 8.50
| 9.00
| 7.25
| 26.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 250
| 070495
| ĐẶNG KIM
| NGÂN
| Nữ
| 19/03/2007
| Bình Định
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 7.00
| 6.50
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 251
| 070496
| HUỲNH LÊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 07/01/2007
| Tiền Giang
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 8.20
| 5.50
| 20.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 252
| 070498
| LÊ NGUYỄN KIM
| NGÂN
| Nữ
| 18/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.60
| 6.75
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 253
| 070500
| NGUYỄN ĐỨC HÀ
| NGÂN
| Nữ
| 05/01/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 7.20
| 6.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 254
| 070501
| NGUYỄN HOÀNG
| NGÂN
| Nữ
| 13/11/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.00
| 7.50
| 6.00
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 255
| 070503
| NGUYỄN PHƯƠNG
| NGÂN
| Nữ
| 13/11/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 7.40
| 6.00
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 256
| 070504
| NGUYỄN THỊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 10/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 5.40
| 8.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 257
| 070505
| QUẢN LÊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 15/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.25
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 258
| 070508
| VÕ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 09/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.50
| 8.25
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 259
| 070509
| VÕ THỊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 8.30
| 6.75
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 260
| 070516
| PHẠM PHƯƠNG
| NGHI
| Nữ
| 14/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.80
| 7.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 261
| 070517
| QUÁCH HOÀNG LỄ
| NGHI
| Nữ
| 03/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.30
| 6.50
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 262
| 070518
| TRẦN LÊ UYÊN
| NGHI
| Nữ
| 21/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.00
| 3.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 263
| 070520
| NGUYỄN TRÍ
| NGHĨA
| Nam
| 06/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.40
| 6.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 264
| 060333
| NGUYỄN THỊ ĐINH
| NGỌC
| Nữ
| 08/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 7.70
| 5.25
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 265
| 070525
| LÊ MINH
| NGỌC
| Nữ
| 19/11/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.00
| 7.25
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 266
| 070526
| LÊ NGUYỄN BẢO
| NGỌC
| Nam
| 28/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.70
| 6.00
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 267
| 070527
| NGUYỄN ÁNH
| NGỌC
| Nữ
| 28/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.80
| 5.75
| 20.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 268
| 070528
| NGUYỄN ĐOÀN MINH
| NGỌC
| Nữ
| 22/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 7.80
| 5.00
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 269
| 070533
| PHẠM THỊ BÍCH
| NGỌC
| Nữ
| 09/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.00
| 6.75
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 270
| 070534
| PHAN MINH
| NGỌC
| Nữ
| 25/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.30
| 7.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 271
| 070536
| THÁI BẢO
| NGỌC
| Nữ
| 23/12/2007
| Bình Dương
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.30
| 6.00
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 272
| 070537
| TRẦN BẢO
| NGỌC
| Nam
| 28/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.10
| 7.75
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 273
| 070540
| DIỆP NGUYỄN TRUNG
| NGUYÊN
| Nam
| 08/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 5.10
| 7.00
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 274
| 070541
| HOÀNG
| NGUYÊN
| Nam
| 29/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.40
| 7.25
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 275
| 070545
| NGUYỄN HOÀNG THẢO
| NGUYÊN
| Nữ
| 27/08/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.30
| 6.75
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 276
| 070549
| NGUYỄN THANH
| NGUYÊN
| Nam
| 01/01/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.20
| 7.75
| 22.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 277
| 070551
| PHẠM BẠCH THẢO
| NGUYÊN
| Nữ
| 19/04/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.20
| 5.75
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 278
| 070556
| NGUYỄN XUÂN
| NHÀN
| Nữ
| 01/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 3.80
| 8.75
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 279
| 070558
| TRẦN TỐNG THÀNH
| NHÂN
| Nam
| 22/12/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 7.10
| 7.00
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 280
| 070560
| HUỲNH MINH
| NHẬT
| Nam
| 25/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.50
| 6.75
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 281
| 070561
| LÊ PHÚ
| NHẬT
| Nam
| 18/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.60
| 7.00
| 21.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 282
| 070562
| NGÔ PHẠM MINH
| NHẬT
| Nam
| 23/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 9.00
| 5.50
| 7.25
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 283
| 070563
| NGUYỄN HOÀNG LONG
| NHẬT
| Nam
| 19/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 6.50
| 6.25
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 284
| 010415
| TỐNG THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 03/05/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.75
| 8.80
| 5.50
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 285
| 060357
| BÙI HUỲNH
| NHI
| Nữ
| 01/07/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 4.75
| 6.90
| 7.50
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 286
| 070565
| LÊ HOÀNG PHƯƠNG
| NHI
| Nữ
| 03/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.90
| 7.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 287
| 070569
| LÝ PHỤNG
| NHI
| Nữ
| 31/10/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 3.60
| 6.75
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 288
| 070570
| NGUYỄN HÀ XUÂN
| NHI
| Nữ
| 19/05/2007
| Đồng Nai
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.60
| 8.75
| 21.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 289
| 070571
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| NHI
| Nữ
| 08/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.30
| 7.75
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 290
| 070572
| NGUYỄN THỊ TUYẾT
| NHI
| Nữ
| 18/02/2007
| Bến Tre
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.70
| 5.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 291
| 070573
| NGUYỄN THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 03/12/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 4.70
| 8.00
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 292
| 070575
| NGUYỄN THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 11/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| DT Mường
| 6.50
| 7.50
| 5.25
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 293
| 070576
| TRẦN NGÔ TỐ
| NHI
| Nữ
| 19/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 3.80
| 7.25
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 294
| 070577
| TRẦN NGỌC TUYẾT
| NHI
| Nữ
| 02/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 4.10
| 7.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 295
| 070579
| TRẦN THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 28/07/2007
| Hà Nội
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.40
| 8.75
| 21.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 296
| 070581
| TRẦN VÕ NGỌC
| NHI
| Nữ
| 08/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.50
| 8.25
| 22.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 297
| 070586
| VÕ TRẦN SONG
| NHI
| Nữ
| 09/04/2007
| Tiền Giang
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 7.10
| 4.00
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 298
| 060370
| HUỲNH ĐỨC
| NHIÊN
| Nữ
| 12/02/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.00
| 5.60
| 7.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 299
| 070589
| LƯU THỊ
| NHỚ
| Nữ
| 16/05/2005
| An Giang
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.80
| 6.00
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 300
| 060380
| VÕ THỊ VÂN
| NHƯ
| Nữ
| 26/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 4.60
| 6.75
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 301
| 070592
| LÊ NGUYỄN QUỲNH
| NHƯ
| Nữ
| 07/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 7.70
| 7.25
| 22.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 302
| 070593
| LÊ THỊ TÂM
| NHƯ
| Nữ
| 04/04/2007
| Đắk Lắk
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Mường
| 7.25
| 4.50
| 6.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 303
| 070598
| PHẠM THỊ QUỲNH
| NHƯ
| Nữ
| 25/10/2007
| Thanh Hóa
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
| 1.00
| DT Mường
| 8.00
| 6.10
| 5.75
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 304
| 070599
| TẠ TÚ
| NHƯ
| Nữ
| 17/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 7.25
| 7.50
| 3.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 305
| 070601
| VÕ NGỌC TÚ
| NHƯ
| Nữ
| 21/11/2006
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.50
| 6.50
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 306
| 070602
| HOÀNG THỊ MỸ
| NHUNG
| Nữ
| 29/12/2007
| Quảng Trị
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.30
| 7.25
| 22.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 307
| 060383
| NGUYỄN HOÀNG
| OANH
| Nữ
| 02/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 5.30
| 8.25
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 308
| 070605
| THẠCH KIỀU
| OANH
| Nữ
| 10/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 5.10
| 5.25
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 309
| 070609
| NGUYỄN HỮU HOÀNG
| PHÁT
| Nam
| 17/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.50
| 6.25
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 310
| 070611
| NGUYỄN TẤN
| PHÁT
| Nam
| 14/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 8.20
| 8.50
| 23.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 311
| 070612
| PHẠM THÀNH
| PHÁT
| Nam
| 26/02/2007
| Lâm Đồng
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.50
| 8.10
| 6.25
| 19.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 312
| 070613
| TRẦN MINH
| PHÁT
| Nam
| 03/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 3.30
| 7.25
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 313
| 070614
| TRƯƠNG TRẦN TẤN
| PHÁT
| Nam
| 19/12/2006
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 6.20
| 7.75
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 314
| 070615
| TRƯƠNG VĂN HẢI
| PHÁT
| Nam
| 06/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.30
| 6.75
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 315
| 060397
| NGUYỄN GIA
| PHÚ
| Nam
| 25/03/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.60
| 5.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 316
| 070623
| NGUYỄN CÙ ĐÌNH
| PHÚ
| Nam
| 14/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.20
| 6.75
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 317
| 070624
| TẠ TRIỆU
| PHÚ
| Nam
| 09/11/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 5.75
| 4.50
| 8.75
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 318
| 060411
| TRẦN LÊ MỸ
| PHÚC
| Nữ
| 07/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.70
| 6.00
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 319
| 070626
| ĐỖ ĐẶNG NHƯ
| PHÚC
| Nữ
| 29/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 5.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 320
| 070627
| HUỲNH TẤN
| PHÚC
| Nam
| 08/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.25
| 8.10
| 7.25
| 20.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 321
| 070628
| LÊ HOÀNG ANH
| PHÚC
| Nam
| 29/06/2007
| Sóc Trăng
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 6.90
| 4.50
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 322
| 070630
| NGUYỄN BẢO
| PHÚC
| Nữ
| 05/02/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.80
| 7.75
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 323
| 070633
| NGUYỄN HỮU
| PHÚC
| Nam
| 21/05/2004
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.70
| 6.75
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 324
| 070635
| PHẠM TRƯỜNG
| PHÚC
| Nam
| 13/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.80
| 8.75
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 325
| 070639
| VÕ HỒNG
| PHÚC
| Nam
| 23/11/2007
| Đồng Tháp
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 8.50
| 7.75
| 22.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 326
| 070644
| HUỲNH HÙNG
| PHƯỚC
| Nam
| 17/08/2006
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.00
| 7.60
| 7.50
| 20.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 327
| 070647
| ĐOÀN NGUYỄN BẢO
| PHƯƠNG
| Nữ
| 11/10/2007
| Quảng Nam
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 8.10
| 9.00
| 22.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 328
| 070648
| LÊ ĐẶNG PHƯƠNG
| PHƯƠNG
| Nữ
| 04/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.90
| 7.25
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 329
| 070652
| NGUYỄN TRÚC
| PHƯƠNG
| Nữ
| 11/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.40
| 5.00
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 330
| 070653
| NGUYỄN VĂN
| PHƯƠNG
| Nam
| 28/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 5.60
| 7.25
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 331
| 070656
| ĐẶNG MINH
| QUÂN
| Nam
| 12/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.90
| 8.75
| 24.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 332
| 070660
| NGUYỄN HUỲNH HỒNG
| QUÂN
| Nam
| 22/09/2006
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.80
| 6.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 333
| 070664
| NGUYỄN TRẦN NHẬT
| QUANG
| Nam
| 14/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 6.75
| 8.90
| 8.00
| 24.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 334
| 070666
| PHAN VĨ
| QUANG
| Nam
| 27/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 3.50
| 7.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 335
| 070667
| VÕ XUÂN
| QUANG
| Nam
| 17/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Mường
| 6.25
| 6.20
| 5.25
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 336
| 070668
| TÔ HỮU
| QUỐC
| Nam
| 20/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 4.10
| 9.25
| 19.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 337
| 070671
| LÊ NGUYỄN HOÀNG
| QUYÊN
| Nữ
| 13/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.30
| 6.50
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 338
| 070676
| PHAN THỊ THẢO
| QUYÊN
| Nữ
| 29/01/2005
| An Giang
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.80
| 6.75
| 20.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 339
| 070677
| TRẦN THỊ CẨM
| QUYÊN
| Nữ
| 14/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 6.50
| 6.00
| 6.00
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 340
| 060441
| NGUYỄN NHƯ
| QUỲNH
| Nữ
| 29/12/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.50
| 5.50
| 6.50
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 341
| 070678
| HỒ NGỌC PHƯƠNG
| QUỲNH
| Nữ
| 11/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.40
| 7.50
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 342
| 070679
| LÊ HOÀNG DIỄM
| QUỲNH
| Nữ
| 31/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.10
| 8.75
| 24.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 343
| 070681
| MAI PHƯƠNG
| QUỲNH
| Nữ
| 10/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 6.80
| 7.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 344
| 070682
| NGUYỄN LÊ TRÚC
| QUỲNH
| Nữ
| 27/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 5.10
| 6.25
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 345
| 070683
| NGUYỄN NGỌC KHÁNH
| QUỲNH
| Nữ
| 23/09/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 8.40
| 7.75
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 346
| 070684
| NGUYỄN THỊ
| QUỲNH
| Nữ
| 08/03/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 3.90
| 8.25
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 347
| 070690
| BÙI VĂN
| SƠN
| Nam
| 17/05/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Đông Hiệp
| Dĩ An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 6.90
| 5.00
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 348
| 070692
| NGUYỄN XUÂN
| SƠN
| Nam
| 18/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.90
| 7.50
| 22.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 349
| 070694
| VŨ DUY
| SƠN
| Nam
| 21/09/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.50
| 9.00
| 5.25
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 350
| 070696
| NGUYỄN ANH
| TÀI
| Nam
| 13/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 9.40
| 8.75
| 26.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 351
| 070697
| NGUYỄN ĐỖ THÀNH
| TÀI
| Nam
| 08/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 5.00
| 7.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 352
| 070699
| NGUYỄN PHẠM THÀNH
| TÀI
| Nam
| 28/09/2007
| Bến Tre
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 9.60
| 8.25
| 24.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 353
| 070701
| PHAN TẤN
| TÀI
| Nam
| 27/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.00
| 6.75
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 354
| 070703
| LÊ THANH
| TÂM
| Nữ
| 25/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Mường
| 6.75
| 4.90
| 8.00
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 355
| 070704
| NGUYỄN PHÚC MINH
| TÂM
| Nữ
| 04/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.50
| 8.10
| 5.50
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 356
| 070705
| NGUYỄN THỊ THANH
| TÂM
| Nữ
| 11/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 5.10
| 5.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 357
| 070708
| NGUYỄN PHÚC
| TẤN
| Nam
| 13/02/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 9.00
| 8.25
| 24.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 358
| 060512
| LÊ THỊ
| THẮM
| Nữ
| 05/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 4.10
| 7.50
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 359
| 070714
| NGUYỄN VIẾT
| THẮNG
| Nam
| 01/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.75
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 360
| 070715
| NGUYỄN NGỌC ĐAN
| THANH
| Nữ
| 13/04/2007
| Vĩnh Long
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 8.20
| 7.75
| 23.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 361
| 070716
| NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG
| THANH
| Nữ
| 31/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 362
| 070722
| PHẠM TẤN
| THÀNH
| Nam
| 18/04/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.80
| 7.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 363
| 070723
| PHẠM TIẾN
| THÀNH
| Nam
| 06/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.80
| 4.75
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 364
| 070724
| PHƯƠNG HỮU
| THÀNH
| Nam
| 22/05/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.30
| 7.25
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 365
| 070725
| TRẦN NHẬT
| THÀNH
| Nam
| 31/12/2007
| Liên Bang Nga
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.50
| 7.50
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 366
| 060509
| LÊ THANH
| THẢO
| Nữ
| 07/03/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.25
| 3.70
| 6.50
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 367
| 070729
| LÂM NGỌC PHƯƠNG
| THẢO
| Nữ
| 25/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.40
| 7.75
| 22.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 368
| 070731
| MAI THỊ KIM
| THẢO
| Nữ
| 19/04/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.10
| 6.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 369
| 070732
| NGÔ TRẦN PHƯƠNG
| THẢO
| Nữ
| 10/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.50
| Con TB <81%
| 8.50
| 8.80
| 7.00
| 25.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 370
| 070736
| NGUYỄN THỊ THU
| THẢO
| Nữ
| 19/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 9.00
| 4.80
| 5.75
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 371
| 070737
| NGUYỄN THU
| THẢO
| Nữ
| 02/10/2007
| Phú Thọ
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 6.80
| 6.50
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 372
| 070742
| PHẠM TÂY
| THI
| Nữ
| 27/12/2007
| Bình Định
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.10
| 7.50
| 21.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 373
| 070745
| LÊ MINH
| THIỆN
| Nam
| 17/03/2007
| Vĩnh Long
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 5.50
| 9.25
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 374
| 070747
| NGUYỄN QUANG
| THIỆN
| Nam
| 14/08/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.30
| 7.00
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 375
| 070749
| ĐINH QUANG
| THỊNH
| Nam
| 07/07/2007
| Bình Định
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.10
| 5.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 376
| 070750
| ĐỖ QUỐC
| THỊNH
| Nam
| 02/03/2007
| Hậu Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 4.40
| 7.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 377
| 070751
| LÊ LÝ TRƯỜNG
| THỊNH
| Nam
| 13/11/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 6.10
| 6.50
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 378
| 070752
| NGUYỄN AN
| THỊNH
| Nam
| 02/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
| 3.50
| CCTA bậc 3+ Con TB<81%
| 6.75
| 8.20
| 5.25
| 23.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 379
| 070753
| NGUYỄN GIA BẢO
| THỊNH
| Nam
| 08/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 8.50
| 8.70
| 7.75
| 25.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 380
| 070754
| PHẠM PHÚC
| THỊNH
| Nam
| 05/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.60
| 7.75
| 22.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 381
| 070755
| PHẠM TIẾN
| THỊNH
| Nam
| 06/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.60
| 6.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 382
| 070757
| PHAN TRẦN GIA
| THỊNH
| Nam
| 05/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.70
| 6.00
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 383
| 070759
| NGUYỄN NGỌC
| THỌ
| Nam
| 09/08/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.10
| 6.00
| 19.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 384
| 070760
| LÊ MINH
| THOẠI
| Nam
| 27/09/2006
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.20
| 8.00
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 385
| 060546
| NGUYỄN NGỌC ANH
| THƯ
| Nữ
| 16/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 5.40
| 7.25
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 386
| 070763
| ĐẶNG ANH
| THƯ
| Nữ
| 06/11/2007
| Thanh Hóa
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.50
| 6.00
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 387
| 070764
| HOÀNG THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 13/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 8.40
| 8.75
| 25.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 388
| 070767
| HUỲNH THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 08/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.30
| 8.25
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 389
| 070768
| LIÊU MINH
| THƯ
| Nữ
| 29/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 7.75
| 6.40
| 5.25
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 390
| 070770
| MAI THỊ MINH
| THƯ
| Nữ
| 19/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 9.00
| 8.50
| 25.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 391
| 070771
| NGUYỄN ANH
| THƯ
| Nữ
| 17/08/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.50
| 6.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 392
| 070772
| NGUYỄN ANH
| THƯ
| Nữ
| 14/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 8.90
| 6.50
| 21.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 393
| 070776
| NGUYỄN THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 31/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.50
| 8.50
| 22.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 394
| 070780
| TRẦN NGỌC MINH
| THƯ
| Nữ
| 11/09/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.60
| 6.25
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 395
| 070781
| TRÌNH THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 06/07/2007
| Sóc Trăng
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 5.30
| 5.75
| 18.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 396
| 090713
| LÊ MAI MINH
| THƯ
| Nữ
| 04/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 09
| 07
|
|
| 7.50
| 6.70
| 6.50
| 20.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 397
| 060556
| NGUYỄN HOÀI
| THƯƠNG
| Nữ
| 07/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.25
| 6.00
| 7.25
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 398
| 070785
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| THƯƠNG
| Nữ
| 21/09/2007
| Đồng Nai
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.80
| 7.75
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 399
| 070786
| ĐỖ PHƯƠNG
| THÚY
| Nữ
| 02/04/2007
| Tiền Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.80
| 5.25
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 400
| 070787
| HÀ LÊ PHƯƠNG
| THÚY
| Nữ
| 17/04/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| DT Thái
| 7.50
| 6.30
| 5.50
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 401
| 070788
| NGUYỄN THỊ HỒNG
| THÚY
| Nữ
| 18/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 5.40
| 7.00
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 402
| 070789
| HUỲNH PHẠM XUÂN
| THÙY
| Nữ
| 04/06/2007
| Hậu Giang
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.50
| 7.25
| 23.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 403
| 070791
| VÕ THỊ MINH
| THÙY
| Nữ
| 08/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 8.00
| 7.25
| 23.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 404
| 070792
| NGUYỄN HỒNG
| THỦY
| Nữ
| 08/11/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.00
| 7.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 405
| 070794
| NGUYỄN HỒNG
| THỤY
| Nữ
| 02/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.90
| 5.25
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 406
| 070795
| BẰNG ĐỖ MINH
| THY
| Nữ
| 11/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.70
| 6.50
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 407
| 070796
| LÊ NGỌC TƯỜNG
| THY
| Nữ
| 11/03/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.50
| 5.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 408
| 070797
| PHAN PHẠM BẢO
| THY
| Nữ
| 18/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 9.50
| 8.25
| 24.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 409
| 070798
| TÔ NGUYỄN BẢO
| THY
| Nữ
| 06/12/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 8.30
| 7.75
| 23.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 410
| 070799
| TRƯƠNG NGUYỄN KIỀU
| THY
| Nữ
| 06/05/2007
| Lâm Đồng
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 8.20
| 7.75
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 411
| 070808
| NGUYỄN TRẦN
| TIẾN
| Nam
| 03/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.50
| 8.50
| 6.75
| 23.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 412
| 070810
| NGUYỄN HỮU
| TÍN
| Nam
| 26/11/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.00
| 6.75
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 413
| 070812
| NGUYỄN TRÍ
| TÍN
| Nam
| 30/05/2007
| Đồng Nai
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 9.20
| 7.25
| 24.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 414
| 070813
| HUỲNH THANH
| TOÀN
| Nam
| 29/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.90
| 9.00
| 24.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 415
| 070814
| LƯU QUỐC
| TOÀN
| Nam
| 18/12/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.40
| 7.50
| 21.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 416
| 070818
| NGUYỄN QUỐC
| TOÀN
| Nam
| 13/03/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.10
| 6.75
| 19.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 417
| 070819
| ĐẶNG NGỌC BẢO
| TRÂM
| Nữ
| 18/12/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.70
| 8.50
| 20.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 418
| 070820
| ĐẶNG QUỲNH
| TRÂM
| Nữ
| 04/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 6.40
| 6.00
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 419
| 070822
| NGUYỄN NGỌC
| TRÂM
| Nữ
| 25/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 5.20
| 6.50
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 420
| 070828
| HOÀNG BẢO
| TRÂN
| Nữ
| 14/07/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.25
| 8.20
| 5.00
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 421
| 070830
| NGUYỄN BẢO
| TRÂN
| Nữ
| 19/10/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.30
| 8.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 422
| 060564
| VÕ THỊ THU
| TRANG
| Nữ
| 03/12/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.50
| 7.40
| 5.00
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 423
| 070834
| ĐỖ THỊ THÙY
| TRANG
| Nữ
| 12/09/2007
| Tây Ninh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.60
| 7.25
| 20.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 424
| 070838
| LÊ HUYỀN
| TRANG
| Nữ
| 28/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 6.10
| 7.50
| 22.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 425
| 070839
| LÊ THỊ THÙY
| TRANG
| Nữ
| 02/10/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 6.90
| 6.00
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 426
| 070843
| NGUYỄN NGỌC NHÃ
| TRANG
| Nữ
| 14/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.60
| 6.75
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 427
| 070845
| NGUYỄN THỊ DIỄM
| TRANG
| Nữ
| 06/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 5.40
| 6.00
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 428
| 070846
| NGUYỄN THỊ HUYỀN
| TRANG
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.40
| 8.75
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 429
| 070849
| TRẦN MAI
| TRANG
| Nữ
| 13/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.50
| 5.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 430
| 070851
| VŨ THỊ MAI
| TRANG
| Nữ
| 17/01/2007
| Nam Định
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.50
| 6.50
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 431
| 070853
| NGUYỄN MINH
| TRÍ
| Nam
| 27/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 5.00
| 7.25
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 432
| 060582
| TRẦN VĨ
| TRIẾT
| Nam
| 20/11/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| DT Hoa
| 4.25
| 5.10
| 8.00
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 433
| 070855
| DANH MINH
| TRIẾT
| Nam
| 28/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 4.30
| 7.75
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 434
| 070856
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC
| TRIỆU
| Nam
| 23/11/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.20
| 6.00
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 435
| 070858
| NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
| TRINH
| Nữ
| 16/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.50
| 6.25
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 436
| 070860
| TRẦN HOÀNG PHƯƠNG
| TRINH
| Nữ
| 23/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.40
| 6.75
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 437
| 070861
| NGUYỄN ANH
| TRỌNG
| Nam
| 15/08/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.00
| 7.25
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 438
| 070863
| TRẦN MINH
| TRỌNG
| Nam
| 12/06/2006
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 4.70
| 7.25
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 439
| 060589
| PHAN NGUYỄN THỦY
| TRÚC
| Nữ
| 02/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.75
| 5.00
| 7.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 440
| 060591
| NGUYỄN THANH
| TRÚC
| Nữ
| 20/12/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 5.20
| 7.50
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 441
| 070866
| DƯƠNG THANH
| TRÚC
| Nữ
| 13/02/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.50
| 7.50
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 442
| 070868
| HUỲNH THỊ THANH
| TRÚC
| Nữ
| 02/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.00
| 4.50
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 443
| 070869
| LÊ THANH
| TRÚC
| Nữ
| 27/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 8.40
| 7.75
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 444
| 070871
| NGUYỄN THỊ THANH
| TRÚC
| Nữ
| 19/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.10
| 7.25
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 445
| 070873
| LÊ HUỲNH QUỐC
| TRUNG
| Nam
| 08/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 7.30
| 5.00
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 446
| 070875
| NGUYỄN MINH
| TRUNG
| Nam
| 28/05/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.60
| 7.25
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 447
| 070880
| NGUYỄN BÁ
| TÚ
| Nam
| 18/08/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 10
|
|
| 6.75
| 5.80
| 7.00
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 448
| 070882
| NGUYỄN CẨM
| TÚ
| Nữ
| 08/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.20
| 6.25
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 449
| 070886
| TRẦN ANH
| TÚ
| Nam
| 24/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 9.70
| 7.75
| 24.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 450
| 070888
| VÕ NGỌC
| TÚ
| Nữ
| 15/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.80
| 9.25
| 25.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 451
| 070889
| VƯƠNG KHAI
| TÚ
| Nam
| 07/11/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| Cha DT Hoa, CCTA bậc 2
| 6.75
| 6.30
| 6.00
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 452
| 070890
| BÙI ANH
| TUẤN
| Nam
| 13/05/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.80
| 8.25
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 453
| 070891
| ĐỖ THIỆN
| TUẤN
| Nam
| 19/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.90
| 6.00
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 454
| 070893
| NGUYỄN MINH
| TUẤN
| Nam
| 05/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.20
| 6.00
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 455
| 070894
| TRẦN ANH
| TUẤN
| Nam
| 16/09/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.50
| 7.25
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 456
| 060482
| NGUYỄN HOÀNG GIA
| TUỆ
| Nữ
| 09/05/2007
| Bình Dương
| THCS Trần Đại Nghĩa
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 6.70
| 5.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 457
| 070896
| HOÀNG PHÚ
| TÙNG
| Nam
| 19/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 4.25
| 6.30
| 7.50
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 458
| 070897
| NGUYỄN BÁCH
| TÙNG
| Nam
| 19/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.40
| 7.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 459
| 070898
| TRẦN HOÀNG
| TÙNG
| Nam
| 29/03/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.20
| 7.00
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 460
| 070899
| VŨ THANH
| TÙNG
| Nam
| 05/03/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.90
| 7.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 461
| 060595
| KIỀU NHÃ
| UYÊN
| Nữ
| 07/12/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.40
| 7.25
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 462
| 070905
| BÙI HOÀNG PHƯƠNG
| UYÊN
| Nữ
| 04/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.50
| 5.50
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 463
| 070908
| NGUYỄN HOÀNG MỸ
| UYÊN
| Nữ
| 14/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.00
| 8.75
| 23.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 464
| 070909
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
| UYÊN
| Nữ
| 02/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 8.30
| 7.75
| 24.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 465
| 070912
| BÙI THỊ KHÁNH
| VÂN
| Nữ
| 10/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 6.00
| 7.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 466
| 070913
| ĐINH THỊ KIM
| VÂN
| Nữ
| 05/09/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 9.20
| 7.25
| 23.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 467
| 070915
| NGÔ THỊ THẢO
| VÂN
| Nữ
| 21/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 3.60
| 8.25
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 468
| 070917
| NGUYỄN THỊ KIM
| VÂN
| Nữ
| 21/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.00
| 6.75
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 469
| 070918
| NGUYỄN THỊ THẢO
| VÂN
| Nữ
| 20/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.60
| 7.25
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 470
| 070919
| TRẦN LÊ
| VÂN
| Nữ
| 23/10/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.90
| 6.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 471
| 070922
| TRƯƠNG HUỲNH
| VI
| Nữ
| 17/01/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.75
| 8.00
| 5.00
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 472
| 060614
| PHẠM NGUYỄN KHÁNH
| VY
| Nữ
| 02/03/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.25
| 6.50
| 6.00
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 473
| 060620
| NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 24/10/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 5.20
| 7.00
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 474
| 060621
| TRẦN TRÍ
| VY
| Nữ
| 07/06/2007
| Bạc Liêu
| THCS Phú Cường
| Thủ Dầu Một
| 06
| 07
|
|
| 5.25
| 6.50
| 7.00
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 475
| 060629
| TRẦN NGỌC THẢO
| VY
| Nữ
| 26/09/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.75
| 5.20
| 6.50
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 476
| 060632
| HUỲNH KHẢI TƯỜNG
| VY
| Nữ
| 02/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| DT Hoa
| 8.25
| 6.40
| 4.75
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 477
| 070928
| ĐINH NGUYỄN TƯỜNG
| VY
| Nữ
| 18/02/2007
| Cần Thơ
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.90
| 7.00
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 478
| 070929
| HỒ NHẬT THẢO
| VY
| Nữ
| 21/04/2007
| Bình Thuận
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.80
| 6.50
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 479
| 070930
| HOÀNG THỊ ÁI
| VY
| Nữ
| 22/01/2007
| Hà Tĩnh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 9.00
| 7.30
| 7.75
| 24.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 480
| 070931
| HUỲNH NGỌC KIỀU
| VY
| Nữ
| 12/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.70
| 7.50
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 481
| 070932
| HUỲNH THÚY
| VY
| Nữ
| 17/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 7.50
| 3.50
| 6.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 482
| 070934
| LÊ THANH
| VY
| Nữ
| 07/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.30
| 7.75
| 22.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 483
| 070936
| NGUYỄN HÀ
| VY
| Nữ
| 10/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.90
| 5.50
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 484
| 070939
| NGUYỄN HOÀNG THANH
| VY
| Nữ
| 25/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.20
| 7.75
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 485
| 070940
| NGUYỄN KHÁNH
| VY
| Nữ
| 17/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.80
| 7.00
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 486
| 070943
| NGUYỄN THỊ THÚY
| VY
| Nữ
| 09/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 5.00
| 8.00
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 487
| 070945
| PHẠM THANH
| VY
| Nữ
| 28/07/2007
| Tiền Giang
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.90
| 4.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 488
| 070949
| THÂN THỊ PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 04/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.50
| 5.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 489
| 070950
| TỐNG PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 9.00
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 490
| 070951
| TRẦN HOÀNG THANH
| VY
| Nữ
| 13/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 6.00
| 6.10
| 5.50
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 491
| 070952
| TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 05/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 7.75
| 8.10
| 7.75
| 25.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 492
| 070953
| TRẦN TRIỆU
| VY
| Nữ
| 31/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Hoa
| 7.50
| 5.00
| 7.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 493
| 070954
| TRẦN TRƯỜNG
| VY
| Nữ
| 02/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 8.00
| 7.00
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 494
| 060637
| NGUYỄN NGỌC NHƯ
| Ý
| Nữ
| 21/01/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| DT Hoa
| 6.50
| 6.20
| 5.75
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 495
| 070964
| NGUYỄN MINH NHƯ
| Ý
| Nữ
| 05/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 6.70
| 6.75
| 21.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 496
| 070965
| NGUYỄN NGỌC NHƯ
| Ý
| Nữ
| 04/03/2007
| Tiền Giang
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 8.00
| 8.50
| 24.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 497
| 070968
| NGUYỄN NGÔ PHI
| YẾN
| Nữ
| 16/10/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.60
| 6.25
| 20.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Danh sách có 497 thí sinh./.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Nhật Hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin khác- LỊCH THI HỌC KỲ I (NĂM HỌC 2021 - 2022) 16:29 02/01/2022
- THÔNG TIN TIÊM NGỪA VACCINE COVID - 19 22:35 09/08/2022
-
PHIẾU ĐỒNG Ý THAM GIA TIÊM CHỦNG VẮC XIN COVID-19 14:38 06/09/2022
- Thông báo Thời gian nhận BẰNG TỐT NGHIỆP THPT niên khóa 2018-2021 15:54
15/07/2022
- Tổ chức cuộc thi "Future Me" lần 1, năm học 2021-2022 19:41 22/12/2021
|