Deceive nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ deceive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Deceive nghĩa là gì
deceive
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deceive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deceive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deceive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deceive tiếng Anh nghĩa là gì.

deceive /di'si:v/

* động từ
- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
=to deceive oneself+ tự lừa dối mình; làm sai
- làm thất vọng
=to deceive one's hopes+ làm thất vọng

Thuật ngữ liên quan tới deceive

  • serration tiếng Anh là gì?
  • descriptiveness tiếng Anh là gì?
  • bodywarmer tiếng Anh là gì?
  • flowchart template tiếng Anh là gì?
  • mydriatic tiếng Anh là gì?
  • gyp tiếng Anh là gì?
  • planisphere tiếng Anh là gì?
  • pathogenetic tiếng Anh là gì?
  • collimates tiếng Anh là gì?
  • substantiated tiếng Anh là gì?
  • tachometry tiếng Anh là gì?
  • naturalization tiếng Anh là gì?
  • prodigal tiếng Anh là gì?
  • Personal rate of substitution tiếng Anh là gì?
  • braid tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deceive trong tiếng Anh

deceive có nghĩa là: deceive /di'si:v/* động từ- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt=to deceive oneself+ tự lừa dối mình; làm sai- làm thất vọng=to deceive one's hopes+ làm thất vọng

Đây là cách dùng deceive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deceive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

deceive /di'si:v/* động từ- lừa dối tiếng Anh là gì?
đánh lừa tiếng Anh là gì?
lừa đảo tiếng Anh là gì?
lừa gạt=to deceive oneself+ tự lừa dối mình tiếng Anh là gì?
làm sai- làm thất vọng=to deceive one's hopes+ làm thất vọng