Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2022/2023 kèm chi tiết điểm chuẩn các năm trước và chỉ tiêu tuyển sinh năm nay của trường
Đại học Y - Dược Huế là cơ sở đào tạo, bồi dưỡng cán bộ Y - Dược và nghiên cứu khoa học của miền Trung - Tây Nguyên và cả nước thuộc hệ thống giáo dục đại học, trực thuộc Đại học Huế, được xếp vào nhóm đại học trọng điểm của quốc gia Việt Nam.
Tên trường: Đại học Y Dược - Đại học Huế
Mã ngành: DHY
Địa chỉ: 6 Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234 3822 173
Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Huế 2022
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế 2019 của trường:
1 | 7720101 | Y khoa | 25 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 18.25 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 21.75 |
4 | 7720201 | Dược học | 22.75 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.25 |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 24.7 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 21.25 |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 20.25 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | 16.5 |
Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Huế 2018 như sau:
Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | |
1 | 7720101 | Y khoa | 23.25 |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 22.75 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 18.15 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | 20.25 |
5 | 7720201 | Dược học | 20.75 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | 18.15 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19.25 |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18.50 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | 16.15 |
Điểm chuẩn năm 2017
của trường Đại học Y Dược - Đại học Huế như sau:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.25 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.5 |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 27 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.5 |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.75 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.5 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18 |
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2019 của trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
Y khoa | 7720101 | B00 | 420 |
Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 100 |
Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 60 |
Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 100 |
Dược học | 7720201 | A00 | 200 |
Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 250* |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 140 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 60 |
Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 50 |
Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn