Thông tin thuật ngữ exposing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exposing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ exposing
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exposing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exposing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exposing tiếng Anh nghĩa là gì.
expose /iks'pouz/
* ngoại động từ - phơi ra - phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ =to expose crime+ vạch trần tội ác =to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai - bày ra để bán, trưng bày - đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) =to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy - (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...) =exposed to the south+ xoay về hướng nam - vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường - (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
expose - trình bày
Thuật ngữ liên quan tới exposing
- remembering tiếng Anh là gì?
- myxomatoses tiếng Anh là gì?
- homophones tiếng Anh là gì?
- ground rule tiếng Anh là gì?
- computer information system tiếng Anh là gì?
- conditionalities tiếng Anh là gì?
- apophyses tiếng Anh là gì?
- delimited tiếng Anh là gì?
- lachrymation tiếng Anh là gì?
- multivalence tiếng Anh là gì?
- unbiassed tiếng Anh là gì?
- disfiguring tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exposing trong tiếng Anh
exposing có nghĩa là: expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán, trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)expose- trình bày
Đây là cách dùng exposing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exposing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra tiếng Anh là gì? phô ra tiếng Anh là gì? bóc trần tiếng Anh là gì? phơi trần tiếng Anh là gì? vạch trần tiếng Anh là gì? bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai tiếng Anh là gì? vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán tiếng Anh là gì? trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...) tiếng Anh là gì? đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)expose- trình bày
|