- Trang chủ ›
- Học từ vựng tiếng Trung ›
- Từ vựng điện tử tin học trong tiếng Trung ( p2 )
Bài
học tiếng Trung lần trước các bạn đã học thuộc được bao nhiêu rồi? Bài học tiếng Trung tiếp theo này chúng ta tiếp tục tìm hiểu những từ vựng liên quan đến ngành điện tử tin học nhé. Cứ tưởng là xa lạ nhưng rất thiết thực với cuộc sống hằng ngày đấy nhé! 56.聊天室chatroom liáo tiān shì 57.内存RAM nèi cún 58.配置Cấu hình pèi zhì 59.平台Platform
píng tái 60.屏幕Màn hình (monitor) píng mù 61.屏幕保护screen save píng mù bǎo hù 62.破解Bẻ khóa (crack) pò jiě 63.软件Phần mềm ruǎn jiàn 64.三维3D sān wéi 65.删除Xóa(delete) shān chú 66.闪盘Xem shǎn pán
Từ vựng điện tử tin học trong tiếng Trung ( p2 )67.优盘 USB yōu pán 68.上传1upload shàng chuán 69.上载upload xià zài 70.设置setup shè zhì 71.升级Nâng cấp shēng jí 72.十亿字节gigabyte (xem GB) shí jì zì jié 73.适配器Thiết bị ghép (adapter) shè pèi qì 74.手提电脑Máy tính xách tay (laptop) shǒu tí diàn nǎo 75.输入法Bộ gõ (IME) shū rù fǎ 76.鼠标con chuột (mouse)
shǔ biāo 77.数据Dữ liệu (data) shù jù 78.双核处理器chip 2 nhân shuāng hé chǔ lǐ qì 79.双击Kích đôi (double click) shuāng jī 80.搜索Tìm kiếm (search) sōu suǒ 81.搜索引擎Công cụ tìm kiếm sōu suǒ yǐn qíng 82.碎片整理Deflagment suì piàn zhěng lǐ 83.图标Biểu tượng (item) tú biāo 84.图像Hình ảnh tú xiàng 85.退出Thoát, đăng xuất tuì chū 86.外存Bộ nhớ ngoài wài cún
87.网络Mạng wǎng luò 88.网路(络)教育Giáo dục qua mạng wǎng luò jiào yù 89.网路(络)游戏Trò chơi trực tuyến wǎng luò yóu xì 90.网页trang web (web page) wǎng yè 91.网友Thành viên mạng wǎng yòu 92.网站Website wǎng zhàn 93.文本文件Văn bản Word wén běn wén jiàn 94.文件Tệp tin (file) wén jiàn 95.文件夹Thư mục (folder) wén jiàn jiā 96.系统Hệ thống (system) xì tǒng
97.下载download xià zài Từ vựng điện tử tin học trong tiếng Trung ( p2 )98.显示卡Cạc màn hình (VGAcard) xiǎn shì kǎ 99.显示器Màn hình xiǎn shì qì 100.芯片Chip xìn
piàn 101.演示文稿Tệp trình diễn PowerPoint yǎn shì wén gǎo 102.液晶屏幕Màn hình tinh thể lỏng 103.液晶显示器xem yè jīng xiǎn shì qì 104.因特网(w网路)Internet ȳn tè wǎng 105.硬件Phần cứng yìng jiàn 106.硬盤ổ đĩa cứng yìng pán 107.优化Tối ưu hóa yōu huà 108.源码Mã nguồn yuán mǎ 109.在线Trực tuyến zài xiàn 110.黏贴Dán (paste) nián tiē 111.账号Số tài khoản (account)
zhàng hào 112.兆Mega zhào 113.重启Khởi động lại chóng qǐ 114.主板Bo mạch chủ (mainboard) zhǔ bǎn 115.主机Server zhǔ jī Từ vựng điện tử tin học trong tiếng Trung ( p2 )116.主题Chủ đề (theme) zhǔtí
117.主页trang chủ (home page) zhǔ yè 118.属性Thuộc tính (properties) shǔ xìng 119.注册Đăng kí (login, register) zhù cè 120.转换Chuyển đổi (switch) zhuǎn huàn 121.装碟Đĩa cài zhuāng dié 122.桌面Desktop zhuō miàn 123.字節Byte zì jié 124.字体font chữ zì tǐ 125.自定義Custom zìdìng yì 126.最终用户end user zuì zhōng yòng hù 汉语EXCEL常用词汇 Từ ngữ thường dùng trong EXCEL tiếng Trung ******************** Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú) Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí / Lưu văn bản 保存/bǎocún / Sao chép nhuyên dạng 正本格式/zhèngběn géshì/ Tìm kiếm 查询/cháxún / Gạch chân 划线/huá xiàn / In nghiêng 斜体/xiétǐ / In đậm 粗体/cū tǐ/ font chữ 字体/zìtǐ/ Tạo bảng mới 新建/xīnjiàn / Ẳn
cột đã chọn 隐藏列 /yǐncáng liè/ Định dạng 格式 /géshì / Ẳn hàng đã chọn 隐藏行/yǐncáng xíng/ Thu nhỏ cửa sổ 最小化/zuìxiǎo huà/ Phóng to cửa sổ 最大化/ zuìdà huà/ Kích đúp 双击/shuāngjī / Kích đơn 单击/dān jī/ Xóa 删除/shānchú/ Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开始/wèiyí zhì zuì kāishǐ/ Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后/wèiyí zhì zuìhòu/ Chúc các bạn học vui vẻ! Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng
Trung Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tags: excel tiếng
hoaexcel tiếng trung |