gaming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gaming
Phát âm : /'geimiɳ/
+ danh từ
- sự đánh bạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gambling play
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gaming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gaming":
gainings gaming gammoning gang gink gnawing go among going gong gushing - Những từ có chứa "gaming":
gaming gaming-house
Lượt xem: 624
gaming |
gaming | bạc ; chơi game phổ biến bán cho ; chơi game phổ biến bán ; chơi game ; chơi trò chơi ; chơi ; chơi điện tử ; chơi đùa ; khi chơi game ; sòng bài ; trò chơi chơi điện tử ; trò chơi ; trò chơi điện ; điện tử ; đánh bạc ; |
gaming | bạc ; chơi game phổ biến bán ; chơi game ; chơi trò chơi ; chơi ; chơi điện tử ; chơi đùa ; sòng bài ; trò chơi chơi điện tử ; trò chơi ; trò chơi điện ; đánh bạc ; |
gaming; gambling; play | the act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize) |
away game | * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương |
confidence game | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa |
game-act | -act) /'geimækt/ * danh từ - luật săn bắn |
game-bag | |
game-cock | |
game-laws | -act) /'geimækt/ * danh từ - luật săn bắn |
gameness | * danh từ - sự dũng cảm, sự gan dạ |
gaming | |
gaming-house | |
ground game | * danh từ - thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...) |
needle game | * danh từ - trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú |
shell game | * danh từ - trò cua cá, trò bài tây |
skin-game | * danh từ - (từ lóng) sự lừa đảo |
war-game | * danh từ - trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị) |
arcade game | - (Tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game |
business game | - (Tech) trò chơi kinh doanh |
electronic game | - (Tech) trò chơi điện tử |
game theory | - (Tech) lý thuyết trò chơi |
ball game | * danh từ - bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng - tình thế |
big game | * danh từ - môn săn bắn những loại thú lớn |
game bird | * danh từ - chim bị săn làm thịt |
game reserve | * danh từ - khu vực cấm săn bắn |
game-book | * danh từ - sách ghi các chi tiết thú đã bị săn |
game-egg | * danh từ - trứng gà chọi |
game-fowl | |
game-house | * danh từ - xem gambling-house |
game-warden | * danh từ - người quản lý khu vực cấm săn bắn |
gameful | * tính từ - có nhiều trò chơi - có nhiều chim, thú săn |
gamely | * phó từ - liều lỉnh, mạo hiểm |
gaming-table |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gaming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gaming tiếng Anh nghĩa là gì.
gaming /'geimiɳ/* danh từ- sự đánh bạcgame /geim/
* danh từ- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu- ván (bài, cờ...)=to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé=to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai=to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai=none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!- ý đồ, mưu đồ=to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta=to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai- thú săn; thịt thú săn=big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi=fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng=forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công- bầy (thiên nga)!to be off one's game- (thể dục,thể thao) không sung sức!to be ob one's game- (thể dục,thể thao) sung sức!to fly at higher games- có những tham vọng cao hơn!to have the game in one's hand- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu!to play the game- (xem) play!the game is yours- anh thắng cuộc!the game is not worth the candle- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi!the game is up- việc làm đã thất bại* động từ- đánh bạc!to game away one's fortune- thua bạc khánh kiệt* tính từ- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ=a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ=to die game+ chết anh dũng- có nghị lực=to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì- bị bại liệt (chân, tay); què, thọtgame- trò chơi
- speakership tiếng Anh là gì?
- teachableness tiếng Anh là gì?
- hypertonic tiếng Anh là gì?
- derisively tiếng Anh là gì?
- handbell tiếng Anh là gì?
- computer transistor tiếng Anh là gì?
- semester tiếng Anh là gì?
- partakers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gaming trong tiếng Anh
gaming có nghĩa là: gaming /'geimiɳ/* danh từ- sự đánh bạcgame /geim/* danh từ- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu- ván (bài, cờ...)=to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé=to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai=to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai=none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!- ý đồ, mưu đồ=to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta=to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai- thú săn; thịt thú săn=big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi=fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng=forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công- bầy (thiên nga)!to be off one's game- (thể dục,thể thao) không sung sức!to be ob one's game- (thể dục,thể thao) sung sức!to fly at higher games- có những tham vọng cao hơn!to have the game in one's hand- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu!to play the game- (xem) play!the game is yours- anh thắng cuộc!the game is not worth the candle- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi!the game is up- việc làm đã thất bại* động từ- đánh bạc!to game away one's fortune- thua bạc khánh kiệt* tính từ- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ=a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ=to die game+ chết anh dũng- có nghị lực=to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì- bị bại liệt (chân, tay); què, thọtgame- trò chơi
Đây là cách dùng gaming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gaming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gaming /'geimiɳ/* danh từ- sự đánh bạcgame /geim/* danh từ- trò chơi (như bóng đá tiếng Anh là gì? quần vợt tiếng Anh là gì? bài lá...)- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)- (số nhiều) cuộc thi điền kinh tiếng Anh là gì? cuộc thi đấu- ván (bài tiếng Anh là gì? cờ...)=to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu- trò cười tiếng Anh là gì? chuyện nực cười tiếng Anh là gì? trò đùa tiếng Anh là gì? sự trêu chọc tiếng Anh là gì? sự chế nhạo tiếng Anh là gì? trò láu cá tiếng Anh là gì? mánh khoé=to have a game with somebody+ trêu chọc tiếng Anh là gì? chế nhạo ai=to make game of somebody+ đùa cợt ai tiếng Anh là gì? chế nhạo ai tiếng Anh là gì? giễu ai=none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!- ý đồ tiếng Anh là gì? mưu đồ=to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta=to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai- thú săn tiếng Anh là gì? thịt thú săn=big game+ thú săn lớn (như hổ tiếng Anh là gì? sư tử tiếng Anh là gì? voi)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn tiếng Anh là gì? mục tiêu nguy hiểm- con vật bị săn tiếng Anh là gì? con vật bị dồn tiếng Anh là gì? người bị theo đuổi tiếng Anh là gì? vật bị theo đuổi=fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng=forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công- bầy (thiên nga)!to be off one's game- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) không sung sức!to be ob one's game- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) sung sức!to fly at higher games- có những tham vọng cao hơn!to have the game in one's hand- nắm chắc thắng lợi trong tay tiếng Anh là gì? làm chủ được cuộc đấu!to play the game- (xem) play!the game is yours- anh thắng cuộc!the game is not worth the candle- việc làm lợi chẳng bõ công tiếng Anh là gì? thu không bù chi!the game is up- việc làm đã thất bại* động từ- đánh bạc!to game away one's fortune- thua bạc khánh kiệt* tính từ- như gà chọi tiếng Anh là gì? dũng cảm tiếng Anh là gì? anh dũng tiếng Anh là gì? gan dạ=a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ=to die game+ chết anh dũng- có nghị lực=to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì- bị bại liệt (chân tiếng Anh là gì? tay) tiếng Anh là gì? què tiếng Anh là gì?thọtgame- trò chơi