Gây ảnh hưởng xấu tiếng Anh là gì

noun


Influence, effect, impact
ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái
influence of parents on their children
ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới that organization's influence spreads over the border regions
ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại the impact of new methods on modern technologies
ảnh hưởng bất lợi adverse effect
phát huy ảnh hưởng của to promote the effect of
gây ảnh hưởng cá nhân to cultivate one's personal influence
khu vực ảnh hưởng sphere of influence

ảnh hưởng của họ đang lu mờ

[ảnh hưởng]
hold; influence; effect; impact; authority
ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới
that organization's influence spreads over the border regions
ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại
the impact of new methods on modern technologies
ảnh hưởng bất lợi
Adverse effect
Gây ảnh hưởng cá nhân
To cultivate one's personal influence
Chịu ảnh hưởng của ai
To be under someone's influence
Không bị tác hại bởi những ảnh hưởng xấu
To be immune from evil influences
Tranh giành ảnh hưởng
To compete for ascendancy
Phát huy ảnh hưởng của mình đối với ai
to use one's influence with someone
Có ảnh hưởng đối với ai / cái gì
To exert (exercise) an influence on someone/something
to influence; to affect; to sway
ý kiến của họ ảnh hưởng đến quyết định của tôi
their opinion affected my decision


affecting

* tính từ - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng =the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động


affecting

anh hưởng tới ; gây ; gây ảnh hưởng đến ; hưởng đến ; hưởng đối với ; này tác động tới ; tác động tới ; tác động đến ; đang ảnh hưởng đến ; đổi ; ảnh hưởng nặng nề đến ; ảnh hưởng tới ; ảnh hưởng xấu ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến ;

affecting

anh hưởng tới ; gây ; gây ảnh hưởng đến ; hưởng đến ; hưởng đối với ; này tác động tới ; tác động tới ; tác động đến ; đang ảnh hưởng đến ; đổi ; ảnh hưởng tới ; ảnh hưởng xấu ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến ;


affecting; poignant; touching

arousing affect


affectation

* danh từ - sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên - sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì) =all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

affected

* tính từ - (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) =to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai - xúc động - bị mắc, bị nhiễm (bệnh...) =to be affected with (by) a disease+ bị mắc bệnh * tính từ - giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên =to be very affected in one's manners+ điệu bô quá =affected laugh+ tiếng cười giả tạo

affecting

* tính từ - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng =the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động

affection

* danh từ - sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến - tình cảm, cảm xúc =hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người - ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an affection for children+ yêu trẻ =to win someone's affection+ được ai thương yêu - bệnh tật, bệnh hoạn - affection towards khuynh hướng, thiện ý về - tính chất, thuộc tính =figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể - trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...) - lối sống

affectionate

* tính từ - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

affectionateness

* danh từ - tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến

affective

* tính từ - xúc động, dễ xúc động

affectivity

* danh từ - tính dễ xúc động

affectedness

- xem affected

affecter

- xem affect

affectional

- xem affection

affectionally

- xem affection

affectionately

* phó từ - âu yếm, trìu mến

affectively

- xem affective

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dịch Nghĩa gay anh huong xau - gây ảnh hưởng xấu Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ đề