Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 10 trên 61
|
➔ Nghề nghiệp
| Tôn giáo ➔
|
Giáo dục
Dưới đây là một vài câu trong tiếng Anh sử dụng cho việc thảo luận về những gì bạn học ở trường phổ thông hoặc trường đại học, và hỏi người khác về việc học của họ.
Đại học
are you a student?
| bạn có phải là sinh viên không?
|
what do you study?
| bạn học ngành gì?
|
I'm studying …
| mình học ngành …
|
history
| lịch sử
|
economics
| kinh tế
|
medicine
| y
|
where do you study?
| bạn học ở đâu?
|
which university are you at?
| bạn học trường đại học nào?
|
what university do you go to?
| bạn học trường đại học nào?
|
I'm at …
| mình học trường …
|
Liverpool University
| Đại học Liverpool
|
which year are you in?
| bạn học năm thứ mấy?
|
I'm in my … year
| mình học năm …
|
first
| thứ nhất
|
second
| thứ hai
|
third
| thứ ba
|
final
| cuối
|
I'm in my first year at university
| mình đang học đại học năm thứ nhất
|
do you have any exams coming up?
| bạn có kỳ thi nào sắp tới không?
|
I've just graduated
| mình vừa mới tốt nghiệp
|
I'm doing a masters in …
| mình đang học thạc sĩ ngành …
|
law
| luật
|
I'm doing a PhD in …
| mình đang làm tiến sĩ ngành …
|
chemistry
| hóa học
|
did you go to university?
| hóa học
|
I didn't go to university
| mình không học đại học
|
I never went to university
| mình chưa từng học đại học
|
where did you go to university?
| trước kia bạn học trường đại học nào?
|
I went to …
| mình học trường …
|
Cambridge
| Đại học Cambridge
|
what did you study?
| trước kia bạn học ngành gì?
|
I studied …
| trước kia mình học ngành …
|
maths
| toán học
|
politics
| chính trị học
|
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 10 trên 61
|
➔ Nghề nghiệp
| Tôn giáo ➔
|
Trường phổ thông
where did you go to school?
| trước kia bạn học trường phổ thông nào?
|
I went to school in …
| mình học trường …
|
Bristol
| Bristol
|
I left school at sixteen
| mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi
|
I'm taking a gap year
| mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học
|
Kế hoạch tương lai
how many more years do you have to go?
| bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?
|
what do you want to do when you've finished?
| sau khi học xong bạn muốn làm gì?
|
get a job
| đi làm
|
go travelling
| đi du lịch
|
I don't know what I want to do after university
| mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong
|
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 10 trên 61
|
➔ Nghề nghiệp
| Tôn giáo ➔
|
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
© 2022 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi