Video hướng dẫn cách sử dụng máy ảnh canon 50D cơ bản nhất cho người mới. Các thao tác cơ bản như bật nguồn, thay pin sạc và thẻ nhớ của máy. Hiểu và nắm các nút bấm, phím điều hướng cơ bản của máy ảnh Canon 50D, cách chụp và sử dụng cơ bản các chế độ chụp và các Picture Style chỉnh màu với nhiều thể loại ảnh khác nhau. Video này có thể áp dụng cho các dòng máy ảnh Canon 40D, 30D, 7D, 6D, 60D, 5D2…
💥💥💥 TẠI SAO MUA MÁY ẢNH CŨ TẠI DUONGCUONG.COM =>XEM NGAY
(VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC KHI TỚI)NHẮN TIN VÀ THEO DÕI QUA FACEBOOK BÊN DƯỚI
Xem hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 50D miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon EOS 50D khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 50D.
Chung
Thương hiệu | Canon |
Mẫu | EOS 50D | 2807B017 |
Sản phẩm | Máy ảnh |
Ngôn ngữ | Anh |
Loại tập tin | Hướng dẫn sử dụng (PDF) |
Chất lượng ảnh
Megapixel | 15.5 MP |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 2352 x 1568,3456 x 2304 |
Loại cảm biến | CMOS |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2 |
Loại máy ảnh | SLR Camera Kit |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4752 x 3168 pixels |
Hệ thống ống kính
Zoom số | - x |
Zoom quang | - x |
Các đặc điểm khác
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số) | Có |
Khoảng lấy độ nét của ống kính | 3.5 - 4.0 |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 1/60 giây |
Đèn flash tích hợp | Có |
Khả năng quay video | Không |
Giao diện | NTSC/PAL |
Loại nguồn cấp điện | Dòng điện xoay chiều |
Số lượng cổng HDMI | 1 |
Lấy nét
Tiêu điểm | TTL |
Khoảng căn nét | 0.5 - 18 m |
Hỗ trợ (AF) | Có |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động đa điểm |
Phơi sáng
Độ nhạy ISO | 6400,12800,Auto |
Kiểu phơi sáng | aperture priority AE,auto,manual,shutter priority AE |
Đo độ sáng | Centre-weighted,Spot |
Đèn nháy
Khóa phơi sáng đèn flash | Có |
Thời gian sạc đèn flash | 3 giây |
Các chế độ flash | auto,Flash off,Red-eye reduction |
Bộ nhớ
Màn hình
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 3 " |
Độ nét màn hình máy ảnh | 920000 pixels |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB | 2.0 |
PicBridge | Có |
Thiết kế
Máy ảnh
Sắp xếp anbom | Có |
Hoành đồ | Có |
Chế độ chụp cảnh | Close-up (macro),Night portrait,Portrait,Sports,Landscape (scenery) |
Cân bằng trắng | auto,Cloudy,daylight,flash,Fluorescent,Shade,Tungsten |
Chỉnh sửa hình ảnh | Xoay |
Chế độ xem lại | single image,slide show |
Pin
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng | 730 g |
Chiều rộng | 145.5 mm |
Độ dày | 73.5 mm |
Chiều cao | 107.8 mm |
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | 0 - 85 °C |
Màn trập
Kiểu màn trập camera | electronic,mechanical |