In the abundance of là gì

Thông tin thuật ngữ abundance tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

abundance
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abundance

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abundance tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abundance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abundance tiếng Anh nghĩa là gì.

abundance /ə'bʌndəns/

* danh từ
- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật
=to live in abundance+ sống dư dật
- sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
=abundance of the heart+ sự dạt dào tình cảm
- tình trạng rất đông người

Thuật ngữ liên quan tới abundance

  • Implicit rental value tiếng Anh là gì?
  • spectrometry tiếng Anh là gì?
  • probative tiếng Anh là gì?
  • vinyl tiếng Anh là gì?
  • wings tiếng Anh là gì?
  • pratincole tiếng Anh là gì?
  • data level tiếng Anh là gì?
  • airless tiếng Anh là gì?
  • lying tiếng Anh là gì?
  • postilion tiếng Anh là gì?
  • praecentrum tiếng Anh là gì?
  • combat car tiếng Anh là gì?
  • confusions tiếng Anh là gì?
  • fat-reducing tiếng Anh là gì?
  • yachtsmanship tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abundance trong tiếng Anh

abundance có nghĩa là: abundance /ə'bʌndəns/* danh từ- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật=to live in abundance+ sống dư dật- sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)=abundance of the heart+ sự dạt dào tình cảm- tình trạng rất đông người

Đây là cách dùng abundance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abundance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

abundance /ə'bʌndəns/* danh từ- sự nhiều tiếng Anh là gì?
sự giàu có tiếng Anh là gì?
sự phong phú tiếng Anh là gì?
sự thừa thãi tiếng Anh là gì?
sự dư dật=to live in abundance+ sống dư dật- sự dạt dào (tình cảm tiếng Anh là gì?
cảm xúc)=abundance of the heart+ sự dạt dào tình cảm- tình trạng rất đông người

Video liên quan

Chủ đề