Kích thước tivi 60 inch sony

Skip to content

Để có không gian hoàn hảo việc chọn kích thước tivi trước khi thiết kế nội thất (kệ tivi) là rất cần thiết. Hoặc bạn đang chuẩn bị về nhà mới, việc đầu tiên bạn nghĩ là mua ngay 1 chiếc tivi cho cả nhà xem. Tivi vừa giúp bạn nghỉ ngơi thu thập thông tin cùng gia đình mà nó còn làm đẹp cho căn phòng của bạn. Bạn nên chọn tivi phù hợp với không gian thiết kế của nhà mình.

lựa chọn kích thước tivi theo khoảng cách cách do màn hình tivi theo chuẩn INCH

Tất cả các hãng đều lấy đơn vị tính kích thước màn hình là INCH (1 inch = 2.54 cm). Kích thước này được lấy là đường chéo màn hình phần hiển thị thực. Đặc biệt với tivi màn hình cong thì kích thước tivi được tính là đường chéo liên tục theo độ cong màn hình tivi.

Việc chọn cho nhà mình chiếc ti vi phù hợp rất quan trọng. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tivi với đu kích cỡ. Nếu chọn tivi quá to hoặc quá nhỏ sẽ mất sự cân bằng của không gian nhà bạn.

Khoảng cách xem tivi tốt nhất tình từ vị trí ngồi xem đến vị trí tivi. Thường được lấy khoảng cách từ bàn ghế phòng khách, giường ngủ đến kệ tivi.

Để trải nghiệm xem tivi được tốt nhất mà không bị hại mắt bạn có thể tham khảo công thức tính khoảng cách sau.

công thức tính khoảng cách để tivi

bảng tra khoảng cách để tivi hợp lý

Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp kích thước của các loại tivi từ các hãng khác nhau. Dựa vào đó bạn có thể lựa chọn tivi phù hợp nhất.

Tivi 32 inch có kích thước nhỏ gọn phù hợp cho phòng ngủ và khoảng cách xem từ 1,2m đến 1,5m .

Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 73,5cm 73,5cm
Cao 48,1cm 44,6cm
Dày 17,4cm 6,6cm
Khối lượng 5,2kg 4,9kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 73,4cm 73,4cm
Cao 47,4cm 43,8cm
Dày 17,2cm 6,65cm
Khối lượng 5kg 4,7kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 74,5cm 74,5cm
Cao 46,3cm 46,3cm
Dày 15,5cm 6,7cm
Khối lượng 3,8kg 3,7kg

Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 91.1 cm
91.1 cm
Cao 58.1 cm 52.8 cm
Dày 18.9 cm 5.53 cm
Khối lượng 9.6 kg 7.5 kg

Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 91,77cm 91,77cm
Cao 59,65cm 53,57cm
Dày 28,81cm 6,26cm
Khối lượng 8,7kg 7,7kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 91cm 91cm
Cao 59,1cm 54,3cm
Dày 20,8cm 7cm
Khối lượng 8,7kg 8,1kg
  • Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2 kg
  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5 kg
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5 mm
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218 mm
  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg
  • Kích thước có chân, đặt bàn:95.8 x 60 x 17 cm
  • Khối lượng có chân:11.7 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:95.8 x 56.3 x 6.4 cm
  • Khối lượng không chân:10.5 kg

Kích thước của Tivi Panasonic 42 inch TH – 42A400V

  • Kích thước có chân, đặt bàn:96.3 x 61 x 24.7 cm
  • Khối lượng có chân:10 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:96.3 x 56.6 x 6.9 cm
  • Khối lượng không chân:8.5 kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 97,3cm 97,3cm
Cao 62,1cm 56,5cm
Dày 32cm 6,3cm
Khối lượng 10,5kg 79,5kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 96,4cm 96,4cm
Cao 61,7cm 56,7cm
Dày 24,2cm 5,7cm
Khối lượng 10,8kg 10,1kg
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 97.4 cm – Cao 62 cm – Dày 19.9 cm
  • Khối lượng có chân:9.5 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 97.4 cm – Cao 57.1 cm – Dày 7.5 cm
  • Khối lượng không chân:9.3 kg
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 97.5 cm – Cao 62 cm – Dày 20.9 cm
  • Khối lượng có chân:9.4 Kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 97.5 cm – Cao 57.6 cm – Dày 9.6 cm
  • Khối lượng không chân:9.1 Kg
  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
  • Có chân đế : 12.3 kg
  • Không có chân đế :11.3 kg
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 109.2 cm – Cao 68.3 cm – Dày 23.5 cm
  • Khối lượng có chân:10.7 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 109.2 cm – Cao 64.3 cm – Dày 6.6 cm
  • Khối lượng không chân:10.2 kg

  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 110.4 cm – Cao 70.3 cm – Dày 26.4 cm
  • Khối lượng có chân:11 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 110.4 cm – Cao 64 cm – Dày 7 cm
  • Khối lượng không chân:10 kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 110,7cm 110,7cm
Cao 71,05cm 64,05cm
Dày 29,3cm 7,03cm
Khối lượng 10,9kg 10,6kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 110,58cm 110,58cm
Cao 71,05cm 64,55cm
Dày 29,3cm 5,49cm
Khối lượng 14,6kg 13kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 109,6cm 109,6cm
Cao 69,1cm 64cm
Dày 25,2cm 5,7cm
Khối lượng 12,9kg 12,2kg
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 112.48 cm – Cao 73.58 cm – Dày 33.62 cm
  • Khối lượng có chân:16.5 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 112.48 cm – Cao 65.02 cm – Dày 6.02 cm
  • Khối lượng không chân:13.8 kg
  • Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77mm
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214mm
  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg
  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 123,7cm 123,7cm
Cao 77,8cm 71,8cm
Dày 23,9cm 6,3cm
Khối lượng 16,2kg 16kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 123,5cm 123,5cm
Cao 77,5cm 72,2cm
Dày 25,2cm 5,8cm
Khối lượng 18,6kg 17,7kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường
Ngang 124,16cm 124,16cm
Cao 78,7cm 72,14cm
Dày 29,38cm 5,51cm
Khối lượng 17,6kg 16kg
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 136.3 cm – Cao 84.4 cm – Dày 29.4 cm
  • Khối lượng có chân:29.3 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 136.3 cm – Cao 79.2 cm – Dày 5.71 cm
  • Khối lượng không chân:24.1 kg
  • Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg
  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm
  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm
  • Có chân đế : 35.5 kg
  • Không có chân đế : 32.3 kg
  • Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm
  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm
  • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 167 cm – Cao 103 cm – Dày 36 cm
  • Khối lượng có chân:40.1 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 167 cm – Cao 96 cm – Dày 6 cm
  • Khối lượng không chân:38.9 kg
  • Loại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mm

Kích thước tivi 75 inch lg

  • Kích thước có chân, đặt bàn:Dài 168cm – Cao 102.1 cm – Dày 36.7 cm
  • Khối lượng có chân:40 kg
  • Kích thước không chân, treo tường:Dài 168cm – Cao 95.9 cm – Dày 5.6cm
  • Khối lượng không chân:38 kg
  • Kích Thước (Có chân đế): 2258 x 1718 x 675 mm
  • Kích Thước (Không chân đế): 2258 x 1303 x 98 mm

Hi vọng đến đây bạn đã có thể chọn cho mình một mẫu tivi với kích thước phù hợp không gian phòng của bạn. Chúc các bạn thành công!

Kích thước: (D192 x S59 X C217)m

Kích thước: D2m4 x R2m3 x C1m8

Bạn muốn thi công nội thất, tủ bếp với giá tốt nhất. Vui lòng liên hệ trực tiếp với số Hotline bên dưới hoặc để lại thông tin cho chúng tôi:

  • Nội Thất Viễn Đông
  • Hotline: 0937.62.62.95
  • Tel: (024) 8588 0834
  • Email:
  • Website: //noithatviendong.com

Trải qua hơn 15 năm phát triển liên tục, đến nay các sản phẩm của Nội Thất Viễn Đông đã có mặt trong rất nhiều dự án lớn nhỏ. Nội Thất Viễn Đông đã trở thành thương hiệu uy tín trên thị trường và được khách hàng tin tưởng ủng hộ...


  • Menu

  • Gọi điện

  • Chat zalo

  • Facebook

Video liên quan

Chủ đề