Để có không gian hoàn hảo việc chọn kích thước tivi trước khi thiết kế nội thất (kệ tivi) là rất cần thiết. Hoặc bạn đang chuẩn bị về nhà mới, việc đầu tiên bạn nghĩ là mua ngay 1 chiếc tivi cho cả nhà xem. Tivi vừa giúp bạn nghỉ ngơi thu thập thông tin cùng gia đình mà nó còn làm đẹp cho căn phòng của bạn. Bạn nên chọn tivi phù hợp với không gian thiết kế của nhà mình. Tất cả các hãng đều lấy đơn vị tính kích thước màn hình là INCH (1 inch = 2.54 cm). Kích thước này được lấy là đường chéo màn hình phần hiển thị thực. Đặc biệt với tivi màn hình cong thì kích thước tivi được tính là đường chéo liên tục theo độ cong màn hình tivi. Việc chọn cho nhà mình chiếc ti vi phù hợp rất quan trọng. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tivi với đu kích cỡ. Nếu chọn tivi quá to hoặc quá nhỏ sẽ mất sự cân bằng của không gian nhà bạn. Khoảng cách xem tivi tốt nhất tình từ vị trí ngồi xem đến vị trí tivi. Thường được lấy khoảng cách từ bàn ghế phòng khách, giường ngủ đến kệ tivi. Để trải nghiệm xem tivi được tốt nhất mà không bị hại mắt bạn có thể tham khảo công thức tính khoảng cách sau. công thức tính khoảng cách để tivi bảng tra khoảng cách để tivi hợp lý Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp kích thước của các loại tivi từ các hãng khác nhau. Dựa vào đó bạn có thể lựa chọn tivi phù hợp nhất. Tivi 32 inch có kích thước nhỏ gọn phù hợp cho phòng ngủ và khoảng cách xem từ 1,2m đến 1,5m .
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường Ngang 73,5cm 73,5cm Cao 48,1cm 44,6cm Dày 17,4cm 6,6cm Khối lượng 5,2kg 4,9kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường Ngang 73,4cm 73,4cm Cao 47,4cm 43,8cm Dày 17,2cm 6,65cm Khối lượng 5kg 4,7kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường Ngang 74,5cm 74,5cm Cao 46,3cm 46,3cm Dày 15,5cm 6,7cm Khối lượng 3,8kg 3,7kg
Kích thước có chân, đặt bàn Kích thước không chân, treo tường Ngang 91.1 cm
91.1 cm
Cao 58.1 cm 52.8 cm Dày 18.9 cm 5.53 cm Khối lượng 9.6 kg 7.5 kg
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 91,77cm | 91,77cm |
Cao | 59,65cm | 53,57cm |
Dày | 28,81cm | 6,26cm |
Khối lượng | 8,7kg | 7,7kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 91cm | 91cm |
Cao | 59,1cm | 54,3cm |
Dày | 20,8cm | 7cm |
Khối lượng | 8,7kg | 8,1kg |
- Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2 kg
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5 kg
- Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5 mm
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218 mm
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg
- Kích thước có chân, đặt bàn:95.8 x 60 x 17 cm
- Khối lượng có chân:11.7 kg
- Kích thước không chân, treo tường:95.8 x 56.3 x 6.4 cm
- Khối lượng không chân:10.5 kg
Kích thước của Tivi Panasonic 42 inch TH – 42A400V
- Kích thước có chân, đặt bàn:96.3 x 61 x 24.7 cm
- Khối lượng có chân:10 kg
- Kích thước không chân, treo tường:96.3 x 56.6 x 6.9 cm
- Khối lượng không chân:8.5 kg
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 97,3cm | 97,3cm |
Cao | 62,1cm | 56,5cm |
Dày | 32cm | 6,3cm |
Khối lượng | 10,5kg | 79,5kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 96,4cm | 96,4cm |
Cao | 61,7cm | 56,7cm |
Dày | 24,2cm | 5,7cm |
Khối lượng | 10,8kg | 10,1kg |
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 97.4 cm – Cao 62 cm – Dày 19.9 cm
- Khối lượng có chân:9.5 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 97.4 cm – Cao 57.1 cm – Dày 7.5 cm
- Khối lượng không chân:9.3 kg
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 97.5 cm – Cao 62 cm – Dày 20.9 cm
- Khối lượng có chân:9.4 Kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 97.5 cm – Cao 57.6 cm – Dày 9.6 cm
- Khối lượng không chân:9.1 Kg
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
- Có chân đế : 12.3 kg
- Không có chân đế :11.3 kg
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 109.2 cm – Cao 68.3 cm – Dày 23.5 cm
- Khối lượng có chân:10.7 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 109.2 cm – Cao 64.3 cm – Dày 6.6 cm
- Khối lượng không chân:10.2 kg
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 110.4 cm – Cao 70.3 cm – Dày 26.4 cm
- Khối lượng có chân:11 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 110.4 cm – Cao 64 cm – Dày 7 cm
- Khối lượng không chân:10 kg
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 110,7cm | 110,7cm |
Cao | 71,05cm | 64,05cm |
Dày | 29,3cm | 7,03cm |
Khối lượng | 10,9kg | 10,6kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 110,58cm | 110,58cm |
Cao | 71,05cm | 64,55cm |
Dày | 29,3cm | 5,49cm |
Khối lượng | 14,6kg | 13kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 109,6cm | 109,6cm |
Cao | 69,1cm | 64cm |
Dày | 25,2cm | 5,7cm |
Khối lượng | 12,9kg | 12,2kg |
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 112.48 cm – Cao 73.58 cm – Dày 33.62 cm
- Khối lượng có chân:16.5 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 112.48 cm – Cao 65.02 cm – Dày 6.02 cm
- Khối lượng không chân:13.8 kg
- Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77mm
- Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214mm
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 123,7cm | 123,7cm |
Cao | 77,8cm | 71,8cm |
Dày | 23,9cm | 6,3cm |
Khối lượng | 16,2kg | 16kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 123,5cm | 123,5cm |
Cao | 77,5cm | 72,2cm |
Dày | 25,2cm | 5,8cm |
Khối lượng | 18,6kg | 17,7kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Kích thước không chân, treo tường | |
Ngang | 124,16cm | 124,16cm |
Cao | 78,7cm | 72,14cm |
Dày | 29,38cm | 5,51cm |
Khối lượng | 17,6kg | 16kg |
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 136.3 cm – Cao 84.4 cm – Dày 29.4 cm
- Khối lượng có chân:29.3 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 136.3 cm – Cao 79.2 cm – Dày 5.71 cm
- Khối lượng không chân:24.1 kg
- Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg
- Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm
- Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm
- Có chân đế : 35.5 kg
- Không có chân đế : 32.3 kg
- Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm
- Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 167 cm – Cao 103 cm – Dày 36 cm
- Khối lượng có chân:40.1 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 167 cm – Cao 96 cm – Dày 6 cm
- Khối lượng không chân:38.9 kg
- Loại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mm
Kích thước tivi 75 inch lg
- Kích thước có chân, đặt bàn:Dài 168cm – Cao 102.1 cm – Dày 36.7 cm
- Khối lượng có chân:40 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Dài 168cm – Cao 95.9 cm – Dày 5.6cm
- Khối lượng không chân:38 kg
- Kích Thước (Có chân đế): 2258 x 1718 x 675 mm
- Kích Thước (Không chân đế): 2258 x 1303 x 98 mm
Hi vọng đến đây bạn đã có thể chọn cho mình một mẫu tivi với kích thước phù hợp không gian phòng của bạn. Chúc các bạn thành công!
Kích thước: (D192 x S59 X C217)m
Kích thước: D2m4 x R2m3 x C1m8
Bạn muốn thi công nội thất, tủ bếp với giá tốt nhất. Vui lòng liên hệ trực tiếp với số Hotline bên dưới hoặc để lại thông tin cho chúng tôi:
- Nội Thất Viễn Đông
- Hotline: 0937.62.62.95
- Tel: (024) 8588 0834
- Email:
- Website: //noithatviendong.com
Trải qua hơn 15 năm phát triển liên tục, đến nay các sản phẩm của Nội Thất Viễn Đông đã có mặt trong rất nhiều dự án lớn nhỏ. Nội Thất Viễn Đông đã trở thành thương hiệu uy tín trên thị trường và được khách hàng tin tưởng ủng hộ...
-
Menu -
Gọi điện -
Chat zalo -
Facebook