Nhờ Lịch trăng non hàng năm, bạn có thể tìm thấy mọi ngày trăng non và thời gian chính xác tại đây vào năm 2024. Trăng non là giai đoạn của Mặt trăng khi Mặt trăng nằm giữa Trái đất và Mặt trời và phần sáng của Mặt trăng quay ra xa Trái đất. Trăng non mọc vào lúc Mặt trời mọc, đi qua kinh tuyến vào buổi trưa và lặn vào lúc hoàng hôn. Giai đoạn Trăng non lặp lại sau mỗi 29. 531 ngày
MẶT TRĂNG MỚI QUÝ ĐẦU TIÊN MẶT TRĂNG ĐẦY QUÝ CUỐIJan319. 30PSTJan113. 57PSTJan1719. 53PSTJan259. 54PSTFeb215. 18PSTFeb914. 59PSTFeb167. 01PSTFeb244. 30PSTMar37. 23PSTMar101. 00PSTMar1621. 11PDTMar250. 00PDTApr120. 15PDTApr811. 21PDTApr1512. 13PDTApr2316. 49PDTMay14. 27PDDTMay720. 22PDTMay154. 48PDTMay236. 53PDTMay3010. 13PDTJun65. 38PDTJun1322. 18PDTJun2118. 08PDTJun2814. 53PDTJul515. 57PDTJul1315. 49PDTJul213. 17PDTJul2719. 52PDTAug44. 13PDTAug128. 19PDTAug1911. 26PDTAug262. 26PDTSep218. 56PDTSep1023. 06PDTSep1719. 34PDTSep2411. 50PDTOct211. 49PDTOct1011. 55PDTOct174. 26PDTOct241. 03PDTNov15. 47PDTNov821. 55PSTNov1513. 28PSTNov2217. 28PSTNov3022. 21PSSTDec87. 27PSSTDec151. 02PSSTDec2214. 18PSSTDec3014. 27PST
Tuần trăng 2024Địa điểm. Singapore
vĩ độ. 1. 2929
kinh độ. 103. 8547
Múi giờ. GMT+08. 00
ID múi giờ. Châu Á/Singapore
Tuần trăng 2024. Xem tại đây các tuần trăng, như trăng tròn, trăng non cho năm 2024 tại Singapore
Tất cả dữ liệu được tính toán từ TimeZone. Châu Á/Singapore (GMT+08. 00)
Lịch tuần trăng 2024
Tháng một
Quý trước
ngày 4 tháng 1
11. 32 giờ sáng
Trăng non
ngày 11 tháng 1
07. 58 giờ chiều
Quý đầu tiên
18 tháng giêng
11. 53 giờ sáng
Trăng tròn
26 tháng 1
01. 54 giờ sáng
Tháng Hai
Quý trước
ngày 3 tháng 2
07. 20 giờ sáng
Trăng non
ngày 10 tháng 2
07. 00 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 16 tháng 2
11. 02 giờ chiều
Trăng tròn
24 tháng 2
08. 31 giờ tối
tháng ba
Quý trước
ngày 3 tháng 3
11. 25 giờ chiều
Trăng non
ngày 10 tháng 3
05. 02 giờ chiều
Quý đầu tiên
17 tháng 3
12. 11 giờ đêm
Trăng tròn
ngày 25 tháng 3
03. 01 giờ chiều
tháng tư
Quý trước
ngày 2 tháng 4
11. 15 giờ sáng
Trăng non
ngày 9 tháng 4
02. 23 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 16 tháng 4
03. 14 giờ sáng
Trăng tròn
ngày 24 tháng 4
07. 51 giờ sáng
Có thể
Quý trước
ngày 1 tháng 5
07. 27 giờ chiều
Trăng non
ngày 8 tháng 5
11. 24 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 15 tháng 5
07. 49 giờ chiều
Trăng tròn
ngày 23 tháng 5
09. 55 giờ chiều
Quý trước
ngày 31 tháng 5
01. 13 giờ sáng
tháng 6
Trăng non
ngày 6 tháng 6
08. 40 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 14 tháng 6
01. 19 giờ tối
Trăng tròn
ngày 22 tháng 6
09. 10 giờ sáng
Quý trước
29 tháng 6
05. 55 giờ sáng
tháng 7
Trăng non
ngày 6 tháng 7
06. 59 giờ sáng
Quý đầu tiên
14 tháng 7
06. 49 giờ sáng
Trăng tròn
21 tháng 7
06. 19 giờ tối
Quý trước
28 tháng 7
10. 54 giờ sáng
tháng 8
Trăng non
ngày 4 tháng 8
07. 14 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 12 tháng 8
11. 19 giờ tối
Trăng tròn
ngày 20 tháng 8
02. 28 giờ sáng
Quý trước
26 tháng 8
05. 28 giờ chiều
tháng 9
Trăng non
ngày 3 tháng 9
09. 56 giờ sáng
Quý đầu tiên
11 tháng 9
02. 06 giờ chiều
Trăng tròn
18 tháng 9
10. 36 giờ sáng
Quý trước
25 tháng 9
02. 52 giờ sáng
tháng mười
Trăng non
ngày 3 tháng 10
02. 50 giờ sáng
Quý đầu tiên
11 tháng 10
02. 56 giờ sáng
Trăng tròn
17 tháng 10
07. 27 giờ chiều
Quý trước
24 tháng 10
04. 05 giờ chiều
tháng 11
Trăng non
ngày 1 tháng 11
08. 48 giờ tối
Quý đầu tiên
ngày 9 tháng 11
01. 56 giờ chiều
Trăng tròn
16 tháng 11
05. 29 giờ sáng
Quý trước
23 tháng 11
09. 29 giờ sáng
Tháng mười hai
Trăng non
ngày 1 tháng 12
02. 22 giờ tối
Quý đầu tiên
ngày 8 tháng 12
11. 27 giờ chiều
Trăng tròn
15 tháng 12
05. 02 giờ chiều
Quý trước
23 tháng 12
06. 19 giờ sáng
Trăng non
31 tháng 12
06. 27 giờ sáng
◄ 2023
2025 ►