Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Liquid |
Tiếng Việt | (Tiền) Mặt; (Tài Sản) Lưu Động; ; Dễ Chuyển Thành Tiền Mặt |
Chủ đề | Kinh tế |
Từ: liquid
/'likwid/
-
tính từ
lỏng
-
trong trẻo, trong sáng
-
dịu dàng, êm dịu, du dương
liquid voice
tiếng nói dịu dàng
-
không vững, hay thay đổi
liquid principles
những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion
ý kiến hay thay đổi
-
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
-
danh từ
chất lỏng, chất nước
-
(ngôn ngữ học) âm nước
Cụm từ/thành ngữ
liquid capital
vốn luân chuyển
liquid fire
chất cháy do súng phóng lửa phun ra
liquid money
tiền mặt
Từ gần giống
liquidation liquidate liquidator liquidity unliquidatedLIQUID LÀ GÌ
admin-02/08/202199
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của LIQUID? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của LIQUID. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của LIQUID, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn đang xem: Liquid là gì
LIQUID là gì?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của LIQUID? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của LIQUID. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của LIQUID, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.