Lone có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lone trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lone tiếng Anh nghĩa là gì.

lone /loun/* tính từ- (thơ ca) hiu quạnh- bị bỏ, bơ vơ, cô độc- goá bụa (đàn bà)
  • chagrined tiếng Anh là gì?
  • malignantly tiếng Anh là gì?
  • motorists tiếng Anh là gì?
  • archdeaconry tiếng Anh là gì?
  • off-handedness tiếng Anh là gì?
  • earthworm tiếng Anh là gì?
  • re-educate tiếng Anh là gì?
  • campaniles tiếng Anh là gì?
  • penitentiary tiếng Anh là gì?
  • condescended tiếng Anh là gì?
  • circumnutation tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lone trong tiếng Anh

lone có nghĩa là: lone /loun/* tính từ- (thơ ca) hiu quạnh- bị bỏ, bơ vơ, cô độc- goá bụa (đàn bà)

Đây là cách dùng lone tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lone tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lone /loun/* tính từ- (thơ ca) hiu quạnh- bị bỏ tiếng Anh là gì? bơ vơ tiếng Anh là gì?

cô độc- goá bụa (đàn bà)

Ý nghĩa của từ lone là gì:

lone nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ lone Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lone mình




lone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lone


Phát âm : /loun/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • (thơ ca) hiu quạnh
  • bị bỏ, bơ vơ, cô độc
  • goá bụa (đàn bà)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    lone(a) lonesome(a) only(a) sole(a) solitary(a) lonely(a) solitary alone(p)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lone"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lone":
    lain lam lama lame lane lawn lawny lean lemon lemony more...
  • Những từ có chứa "lone":
    abalone alone aloneness anticyclone boloney ceylonese clone colonel colonel blimp colonelcy more...

Lượt xem: 89

Từ: lone

/loun/

  • tính từ

    (thơ ca) hiu quạnh

  • bị bỏ, bơ vơ, cô độc

  • goá bụa (đàn bà)

    Từ gần giống

    alone lonely colonel abalone clone



Video liên quan

Chủ đề