CTY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI SÔNG LONG
Địa chỉ: 98D,Lê Thị Hoa,KP3,P.Bình Chiểu,Thủ Đức,Tp.HCM
Email:
Điện thoại: 0904 184 456
Hotline: 0904 184 456(Mr.Thảnh)0908 139 245(Mr.Thuấn)
TIÊU CHUẨN MÁC THÉP VÀ CẤP BỀN VẬT LIỆU !
BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU THEO CẤP BỀN | ||||||||
TT | CẤP BỀN | VẬT LIỆU | STANDARD | CƠ TÍNH | ||||
σb (Mpa) | σc (Mpa) | δ (%) | HB | HRC | ||||
1 | 3,6 | CT1 | GOST 380-88 | 304-392 | - | 32-35 | ||
CT2 | 314-412 | 186-216 | 31-34 | |||||
CT3 | 363-461 | 216-235 | 24-27 | |||||
CT31 | TCVN 1765-75 | 310 | - | 20-23 | ||||
CT33 | 310-400 | 190-220 | 32-35 | |||||
CT34 | 310-440 | 200-230 | 29-32 | |||||
CT38 | 380-490 | 210-250 | 23-26 | |||||
C8 | TCVN 1766-75 | 330 | 200 | 33 | 131 | |||
C10 | 340 | 210 | 31 | 137 | ||||
C15 | 380 | 230 | 27 | 143 | ||||
Q195 | GB 700-88 | 315-390 | 195 | 33 | ||||
Q215A,B | 335-410 | 215 | 26-31 | |||||
Q235A,B,C,D | 375-406 | 225-235 | 21-26 | |||||
SS330 | JIS G3101-1987 | 330-430 | 195-205 | 21-28 | ||||
A283M Gr.C | ||||||||
A573M Gr.58 | ||||||||
2 | 4,6 | CT4 | GOST 380-88 | 402-510 | 235-255 | 22-25 | ||
CT5 | 490-628 | 255-284 | 17-20 | |||||
Q255A,B | GB 700-88 | 410-510 | 255 | 19-24 | ||||
Q295 | GB/T 1591-94 | 390-570 | 235-295 | 23 | ||||
SS400 | JIS G3101-1987 | 400-510 | 215-245 | 21-23 | ||||
C20 | TCVN 1766-75 | 420 | 250 | 25 | 156 | |||
C25 | 460 | 280 | 23 | 170 | ||||
SUS301,304 | JIS 4303-1991 | 520 | 205 | 40 | ||||
SUS316 | 520 | 205 | 40 | |||||
CT42 | TCVN 1765-75 | 420-540 | 250-270 | 21-23 | ||||
3 | 4,8 | CT6 | GOST 380-88 | 588 | 314 | 12-15 | ||
C35 | TCVN 1766-75 | 540 | 320 | 20 | ||||
Q345 | GB/T 1591-94 | 470-630 | 345 | 21-22 | ||||
CT61 | TCVN 1765-75 | 610 | 320 | 20 | ||||
SM490A,B | JIS G3106-1992 | 490-610 | 295-325 | 17-23 | ||||
4 | 5,6 | SS490 | JIS G3101-1987 | 490-605 | 255-280 | 15-21 | ||
CT6 | GOST 380-88 | 588 | 314 | 12-15 | ||||
C45 | TCVN 1766-75 | 610 | 360 | 16 | ||||
C35 | TCVN 1766-75 | 540 | 320 | 20 | ||||
SUS 201 | JIS 4303-1991 | 520 | 275 | 40 | ||||
5 | 5,8 | C50Mn | TCVN 1766-75 | 660 | 400 | 13 | ||
C60Mn | 710 | 420 | 11 | |||||
C65Mn | 750 | 440 | 9 | |||||
C60 | 690 | 410 | 12 | |||||
C65 | 710 | 420 | 10 | |||||
6 | 6,8 | 15X | GOST 4543 | 686 | 490 | 12 | ||
S45C | JIS G 4051-1979 | 690 | 490 | 17 | 201-269 | |||
15CrA | 685 | 490 | 12 | 179 | ||||
7 | 8,8 | 30X | GOST 4543 | 883 | 686 | 12 | 187 | |
35X | 912 | 735 | 11 | 197 | ||||
40X | 980 | 785 | 10 | 217 | ||||
30Cr | GB 3077-88 | 885 | 685 | 11 | 187 | |||
35Cr | 930 | 735 | 11 | 207 | ||||
SCr420 | JIS G 4102-79 | 830 | - | 14 | 235-321 | |||
SCr430 | 780 | 635 | 18 | 229-293 | ||||
8 | 9,8 | |||||||
9 | 10,9 | |||||||
10 | 12,9 | |||||||
11 | ||||||||
12 |
Để biết thêm các thông tin khác như: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng của các loại thép phổ biến tại Việt Nam nói trên các bạn có thể để lại commen tai đây, Admin sẽ trả lời tất cả.
Trong quá trình biên tập có thể do lỗi biên tập mà có sự nhầm lẫn trong số liệu thì các bạn vui lòng cho chúng tôi được biết để chúng tôi hoàn thiện bài viết, các bạn cần thông tin về các mác vật liệu khác cũng có thể commen tại đây, chúng tôi sẽ giải đáp trong phạm vi hểu biết của chúng tôi.
Trở về trang chủ