Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɛp/
Danh từ[sửa]
step /ˈstɛp/
- Bước, bước đi; bước khiêu vũ. to take a step forward — tiến lên một bướcit is but a step to my house — chỉ một bước thì đến nhà tôiin step — đúng bước, đều bướcout of step — sai bướcto keep step — đi đúng bướcto break step — đi sai bướcin someone's steps — nối bước ai, theo gương ai
- Bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ... ). a staircase of 50 steps — cầu thang có 50 bậc
- Cấp bậc; sự thăng cấp. to get one's step — được thăng cấp, được đề bạt
- Biện pháp. to take steps in a matter — có biện pháp để giải quyết một vấn đềa prudent step — một biện pháp thận trọng
- (Hàng hải) Bệ cột buồm.
- (Kỹ thuật) Gối trục.
Thành ngữ[sửa]
- in/out of step:
- (Vật lý) Đồng pha/lệch pha
Nội động từ[sửa]
step nội động từ /ˈstɛp/
- Bước, bước đi.
- (+ into) Bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào... ).
- (+ on) Giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận. to step on someone's foot — giẫm lên chân aito step on the gas — dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)
Ngoại động từ[sửa]
step ngoại động từ /ˈstɛp/
- Khiêu vũ, nhảy. to step it with somebody — khiêu vũ với aito step the polka — nhảy điệu pônca
- (Thường + out) đo bằng bước chân.
- Làm bậc, làm bậc thang cho. he stepped the hill leading to his house — anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
- (Hàng hải) Dựng (buồm) lên bệ.
Thành ngữ[sửa]
- to step
aside:
- Bước sang một bên.
- Nói lạc đề.
- to step
in:
- Bước vào.
- Can thiệp vào.
- to step out:
- Bước ra một lát (khỏi phòng, nhà... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai.
- Bước dài.
- Đo bằng bước chân.
- to step up:
- Tới gần, tiến lại gần.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tiến bước, tiến bộ.
- Tăng cường, đẩy mạnh. to step up production — đẩy mạnh sản xuất
- to step it: Khiêu vũ.
- to step on it: (Thông tục) Đi vội, rảo bước.
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "step". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo[sửa]
Có lẽ không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi lựa chọn sử dụng Do và Make bởi chúng đều mang nghĩa là “làm”. Vậy Do và Make khác nhau như thế nào? Cách sử dụng bộ đôi này ra sao? Step Up dễ giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
1. Do – /də/
Để phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Do nhé.
1.1. Định nghĩa
“Do” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “làm”. Từ này vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ các bạn nhé.
Ví dụ:
- I did my homework before going to class.
(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)
- What are you doing?
(Bạn đang làm gì đấy?)
Ngoài ra, “do” còn lại một trợ động từ trong tiếng Anh, giúp các động từ khác hình thành thể phủ định hay nghi vấn.
Ví dụ:
- I don’t know anything about this.
(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)
- Do the children break Mr. Smith’s vase?
(Có phải bọn trẻ làm vỡ chiếc bình của ông Smith không?)
1.2. Cách dùng Do trong tiếng Anh
Do đóng nhiều vai trò khác nhau nên “do” cũng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.
Trong tiếng Anh, “do” được sử dụng khi:
Nói về một công việc, học tập, nghề nghiệp hay nhiệm vụ. Tuy nhiên hoạt động này không tạo ra các sản phẩm hữu hình (vật chất) nào mới.
Ví dụ:
- Mike said that he likes to do his current job.
(Mike nói rằng anh ấy thích làm công việc hiện tại của mình.)
- Did you do the work yesterday?
(Bạn đã làm công việc ngày hôm qua chưa?)
Chỉ về một hoạt động chung chung, không cụ thể
Ví dụ:
- Do it!
(Làm đi!)
- Hurry up, Mark! We still have a lot to do.
(Nhanh lên, Mark! Chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)
Sử dụng làm trợ động từ để hỏi trong thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- Do you like that?
(Bạn có thích điều đó không?)
- Did the men leave?
(Những người đàn ông đã rời đi?)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
1.3. Cụm từ thông dụng với Do trong tiếng Anh
Có rất nhiều từ, cụm từ kết hợp với “do”. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “do” trong tiếng Anh:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Do a/the crossword | Giải ô chữ |
Do an experiment | Làm thí nghiệm |
Do damage (to) | Gây hại đến |
Do exercises | Làm bài tập, tập thể dục. |
Do harm | Có hại, gây hại |
Do one’s best | Làm hết sức mình |
Do one’s hair | Làm tóc |
Do research | Nghiên cứu. |
Do someone a favor | Giúp đỡ ai |
Do someone a good turn/do someone a favor | Làm việc tốt, làm ân huệ |
Do the dishes | Rửa bát |
Do the ironing/ shopping/washing, etc | Ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ … |
Do the shopping | Đi mua sắm |
Do your homework | Làm bài tập về nhà |
Do your taxes | Nộp thuế |
2. Make – /meɪk/
Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu được cách dùng của “do” rồi đúng không? Tiếp tục tìm kiểu về “make” để tìm ra sự khác biệt giữa Do và Make nhé.
2.1. Định nghĩa
“Make” vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
Động từ “make” mang nghĩa là “làm, tạo nên”. Tương tự như “do”, Make vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tiếng Anh.
Ví dụ:
- My mother made a dress for me for my 18th birthday.
(Mẹ tôi may một chiếc váy cho tôi nhân dịp sinh nhật 18.)
- The chef is guiding the students to make the cake.
(Đầu bếp đang hướng dẫn học viên làm bánh.)
Danh từ “make” mang nghĩa là “cách làm” hay “cách làm”.
Ví dụ:
- I really like the make of that box.
(Tôi thực sự thích cách làm của chiếc hộp đó.)
- Is this your own make?
(Đây có phải là của riêng bạn làm?)
2.2. Cách dùng Make trong tiếng Anh
Động từ Make được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:
Diễn tả hành động chế tạo, sản xuất ra một sản phẩm hữu hình dựa vào những vật liệu đã có sẵn
Ví dụ:
- My mother makes a lot of jam to prepare for Tet.
(Mẹ tôi làm rất nhiều mứt để chuẩn bị cho ngày Tết.)
- Wine is made from grapes.
(Rượu vang được làm từ nho.)
Nói về việc gây ra hành động, tương tác với đối tượng khác hoặc phản ứng lại với điều gì
Ví dụ:
- I made many new friends over the past vacation.
(Tôi đã có nhiều bạn mới trong kỳ nghỉ vừa qua.)
- Mike makes me very happy. He proposed to me.
(Mike khiến tôi rất hạnh phúc. Anh ấy đã đầu hôn tôi.)
Nói về một kế hoạch hay dự định
Ví dụ:
- You have to make a choice
(Bạn phải lựa chọn.)
- Jack usually makes fun of another.
(Jack thường trêu đùa người khác.)
Make đi với danh từ để diễn tả việc nói “speaking” hoặc tạo ra tiếng động.
Ví dụ:
- Make some noise, everybody.
(Quẩy lên các bạn ơi)
- The teacher calls a student to make a speech.
(Giáo viên gọi một học sinh phát biểu ý kiến.)
Sử dụng với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn.
Ví dụ:
- Do you know how to make ice cream?
(Bạn có biết làm kem không?)
- Please make me a coffee.
(Làm ơn làm cho tôi một ly cà phê.)
2.3. Cụm từ thông dụng với Make trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “make” trong tiếng Anh:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Make (something) of (somebody) | Hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó. |
Make (something) out to be | Khẳng định |
Make (something) over to (somebody) | Chuyển nhượng cho. |
Make a bed | Dọn giường |
Make a cake | Làm bánh |
Make a contribution to | Góp phần |
Make a fuss over sth | Làm rối, làm ầm cái gì đó lên |
Make a habit of sth | Tạo thói quen làm gì |
Make a living | Kiếm sống |
Make a mess | Làm xáo trộn, bừa bộn |
Make a mess | Bày bừa ra |
Make allowance for sb | Chiếu cố cho ai |
Make an effort | Cố gắng |
Make an effort | Nỗ lực |
Make an impression on sb | Gây ấn tượng với ai |
Make for (something) | Di chuyển về hướng |
Make friend with sb | Kết bạn với ai |
Make money | Kiếm tiền |
Make money | Kiếm tiền |
Make off | Vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn |
Make off with | Ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi |
Make progress | Tiến bộ |
Make the most/the best of sth | Tận dụng triệt để |
Make up | Trang điểm |
Make up for (something) | Đền bù cho |
Make a decision = Make up one’s mind | Quyết định |
Make way for sb/sth | Dọn đường cho ai, cái gì |
3. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh
Cả 2 động từ Do và Make đều có nghĩa là “làm”, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không giống nhau. Các cách dùng của Do và Make như Step Up đã hướng dẫn bạn ở phía trên cho ta thấy rõ điều này. Ngoài ra, hành động “làm” Do và Make khác nhau cụ thể như sau:
- Do: Không tạo ra các sản phẩm hữu hình;
- Make: Tạo ra sản phẩm mới cụ thể.
Ví dụ:
- I did the work my mother assigned.
(I did the work my mother assigned.)
- I made my mom her favorite chicken cake.
(Tôi đã làm cho mẹ tôi món bánh gà yêu thích của bà.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây , Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Do và Make. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI