Ngoài Phòng khách, Phòng ngủ, Nhà bếp ra Nhà tắm là một phần không thể thiếu được của một ngôi nhà. Trong bài này, Như Ý cùng các bạn tự học tiếng Trung học thêm nhữngtừ vựng chủ đề Nhà tắm để có thể hoàn thiện kết cấu một ngôi nhà nhé!
Tự học tiếng Trung: từ vựng chủ đề Nhà tắmTự học tiếng Trung- Từ vựng chủ đề Nhà tắm bao gồm:
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
浴帘 | Yù lián | rèm tắm, màn tắm |
排 水孔 | páishuǐ kǒng | lỗ thoát nước |
脚踏垫 | jiǎo tà diàn | thảm trải sàn phòng tắm |
地漏 | dìlòu | lỗ thoát nước trên sàn |
浴缸 | yùgāng | bồn tắm |
马桶 | mǎtǒng | bồn cầu |
马桶圈 | mǎtǒng quān | bệ ngồi bồn cầu |
马桶盖 | mǎtǒng gài | nắp bồn cầu |
水箱 | shuǐxiāng | thùng chứa nước( của bồn cầu) |
垃圾桶 | lajitǒng | thùng rác |
垃圾袋 | laji dài | túi đựng rác |
卫生纸 | wèishēngzhǐ | giấy vệ sinh, giấy toilet |
架子 | jiàzi | giá |
毛巾 | máojīn | khăn rửa mặt, khăn mặt |
挂钩 | guàgōu | móc treo tường |
浴巾 | yùjīn | khăn tắm |
喷头 | pēntóu | vòi hoa sen |
热水器 | rèshuǐqì | bình nóng lạnh |
镜子 | jìngzi | gương |
卫生巾 | wèishēng jīn | băng vệ sinh |
瓷砖 | cízhuān | gách lát |
浴帽 | yù mào | mũ tắm |
洗毛吃 | xǐ máo chī | chậu rửa tay, chậu rửa mặt, bồn rửa mặt |
马桶刷 | mǎtǒng shuā | bàn chải cọ rửa toilet |
搋子 | chuāi zi | dụng cụ thông bồn cầu |
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựngNHÀ Ở
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựngNHÀ BẾP
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựngPHÒNG NGỦ
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng PHÒNG KHÁCH
Nào mình cùng học từ mới nhé!
Tiếng Trung Như Ý Giúp bạn vững bước vươn tới thành công
Website: www.tiengtrungnhuy.edu.vn
Facebook://www.facebook.com/TiengTrungNhuY
Hotline: 098.873.1387
Bình luận
bình luận