Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: North là gì
north
north /nɔ:θ/ danh từ hướng bắc, phương bắc, phía bắcin the north: ở phương bắcto the north of: ở phía bắc của miền bắc gió bấc tính từ bắc, bấcthe north pole: Bắc cựcthe north wind: gió bấcthe North star: sao Bắc đẩu phó từ về hướng bắc, ở phía bắcgoing north: đi về phía bắclying north: ở phía bắcnorth and south: từ bắc chí nam
phía bắcnorth point: điểm phía bắcphương Bắccompass north: phương Bắc la bàngeographic (al) north: phương Bắc thựcgeographic (al) north: phương Bắc địa lýgeographical north: phương bắc địa lýgeographical north: phương bắc thựcmagnetic north: phương bắc từmagnetic north: phương Bắc từ tínhnorth arrow: mũi tên chỉ phương bắcnorth condition: điều kiện phương Bắctrue north: phương bắc thựctrue north: phương bắc thực (đạo hàng)Lĩnh vực: xây dựnggió bấcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhgió bắcLĩnh vực: giao thông & vận tảiphuơng băcvề phía bắcvề phuơng bắcdry and cold north windgió bấcmagnetic northbắc cực từnorth polebắc cựcstand to the northáp về mạn bắc (đạo hàng) o phương bắc § compass north : phương bắc la bàn § magnetic north : phương bắc từ, bắc cực từ § true north : phương bắc địa lý, phương bắc thực
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): north, northerner, north, northerly, northern, northward(s), northbound
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): north, northerner, north, northerly, northern, northward(s), northbound
Xem thêm: “Khu Đô Thị Tiếng Anh Là Gì ? Thẩm Quyền Chấp Thuận Đầu Tư Xây Dựng Khu Đô Thị
north
Từ điển Collocation
north noun
ADJ. magnetic, true | frozen the white expanses of the frozen north More information about DIRECTION
Xem thêm: Phân Biệt Hoành Thánh Là Gì, Phân Biệt Hoành Thánh, Há Cảo, Sủi Cảo
DIRECTION: of the compass due ~ (of) The village is due north of Paris.
far ~ a small village in the far north of Scotland. The reserve is a little further south on the coast.
down south, up north (informal) They have moved down south (= to the south of the country).
journey, way ~ On our way south we travelled through several small villages.
road, track ~ the road west out of the city
be/lie ~ of Brighton is south of London.
come, drive, fly, go, run, travel, walk ~ From Fort William drive north for a couple of miles.
set off ~ The troops set off north.
carry on, continue, proceed ~ The road continues west for 10 miles.
bear, head ~ Take the N1 motorway heading west from Bern.
turn ~ When you reach the top of the hill turn north-east.
face, look ~ The kitchen window faces south. The painting depicts the Grand Canal, Venice, looking north from the Rialto Bridge.
~ bank, coast, shore the south bank of the river
~ wind a bitter east wind
in the ~ (of) I live in the north. There are lakes in the north-east of Poland.
from the ~ (of) The wind is coming from the west.
to the ~ (of) Oxford is to the north-west of London.
towards the ~ Towards the north the woods turn into pine forests.
Which way is ~? Which way is west?
n.
adj.
situated in or facing or moving toward or coming from the north
artists like north light
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ north trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ north tiếng Anh nghĩa là gì.
north /nɔ:θ/* danh từ- hướng bắc, phương bắc, phía bắc=in the north+ ở phương bắc=to the north of+ ở phía bắc của- miền bắc- gió bấc* tính từ- bắc, bấc=the north pole+ Bắc cực=the north wind+ gió bấc=the North star+ sao Bắc đẩu* phó từ- về hướng bắc, ở phía bắc=going north+ đi về phía bắc=lying north+ ở phía bắc=north and south+ từ bắc chí nam
- river-slope tiếng Anh là gì?
- Allocate tiếng Anh là gì?
- skittering tiếng Anh là gì?
- concolorous tiếng Anh là gì?
- control line tiếng Anh là gì?
- leviathan tiếng Anh là gì?
- headwords tiếng Anh là gì?
- harvester-thresher tiếng Anh là gì?
- molotov coctail tiếng Anh là gì?
- butterfly-screw tiếng Anh là gì?
- flocculated tiếng Anh là gì?
- retributive tiếng Anh là gì?
- baggage car tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của north trong tiếng Anh
north có nghĩa là: north /nɔ:θ/* danh từ- hướng bắc, phương bắc, phía bắc=in the north+ ở phương bắc=to the north of+ ở phía bắc của- miền bắc- gió bấc* tính từ- bắc, bấc=the north pole+ Bắc cực=the north wind+ gió bấc=the North star+ sao Bắc đẩu* phó từ- về hướng bắc, ở phía bắc=going north+ đi về phía bắc=lying north+ ở phía bắc=north and south+ từ bắc chí nam
Đây là cách dùng north tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ north tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
north /nɔ:θ/* danh từ- hướng bắc tiếng Anh là gì? phương bắc tiếng Anh là gì? phía bắc=in the north+ ở phương bắc=to the north of+ ở phía bắc của- miền bắc- gió bấc* tính từ- bắc tiếng Anh là gì? bấc=the north pole+ Bắc cực=the north wind+ gió bấc=the North star+ sao Bắc đẩu* phó từ- về hướng bắc tiếng Anh là gì?ở phía bắc=going north+ đi về phía bắc=lying north+ ở phía bắc=north and south+ từ bắc chí nam
north
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north
Phát âm : /nɔ:θ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- hướng bắc, phương bắc, phía bắc
- in the north
ở phương bắc
- to the north of
ở phía bắc của
- in the north
- miền bắc
- gió bấc
+ tính từ
- bắc, bấc
- the north pole
Bắc cực
- the north wind
gió bấc
- the North star
sao Bắc đẩu
- the north pole
+ phó từ
- về hướng bắc, ở phía bắc
- going north
đi về phía bắc
- lying north
ở phía bắc
- north and south
từ bắc chí nam
- going north
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
North Frederick North Second Earl of Guilford magnetic north compass north due north northward N Union northerly northwards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north":
nard north - Những từ có chứa "north":
anorthic anorthitic compass north cyril northcote parkinson due north east by north east northeast north north-east north-easter more... - Những từ có chứa "north" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc bắc nam gió bấc bắc cực Cao Bằng bấc heo may Hồ Chí Minh tây bắc bắc vĩ tuyến more...
Lượt xem: 867