Now đọc Tiếng Anh là gì

  • Từ điển Anh - Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /nau/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Phó từ
      • 2.1.1 Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
      • 2.1.2 Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
      • 2.1.3 Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
      • 2.1.4 Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
      • 2.1.5 Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
      • 2.1.6 Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
    • 2.2 Liên từ
      • 2.2.1 Bởi chưng, xét vì, vì rằng
    • 2.3 Cấu trúc từ
      • 2.3.1 now..., now...
      • 2.3.2 now and then/ now and again
      • 2.3.3 now for sth/sb
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 bây giờ, hiện nay
    • 3.2 Kỹ thuật chung
      • 3.2.1 bây giờ
      • 3.2.2 hiện hành
      • 3.2.3 hiện tại
      • 3.2.4 hiện thời
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 adverb
      • 4.1.2 adjective
      • 4.1.3 noun
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 adverb

/nau/

Thông dụng

Phó từ

Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
just (even, but) nowđúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
do it now!hãy làm cái đó ngay tức khắc!now or neverngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
he was now crossing the mountainlúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
now it was so dark that nightmà đêm hôm đó trời tối lắm
Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
now listen to me!này hãy nghe tôi mà!come now!này!, này!now then, what are you doing?cậu đang làm gì thế hử?no nonsense nowthôi đừng nói bậy nào!

Liên từ

Bởi chưng, xét vì, vì rằng
now (that) the weather is warmer, you can go outvì thời tiết đã ấm hơn, anh có thể ra đi

Cấu trúc từ

now..., now...
khi thì..., khi thì..... they are now lazy , now hard-workinglúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực
now and then/ now and again
thỉnh thoảng
now for sth/sb
giờ thì đến lượtnow for market informationgiờ thì đến thông tin về thị trường

Chuyên ngành

Toán & tin

bây giờ, hiện nay
before nowtrước đây;till now, up to nowtừ trước đến nay, cho đến hiện nay;just nowvừa mới

Kỹ thuật chung

bây giờ
hiện hành
hiện tại
hiện thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
any more , at once , at the moment , at this moment , at this time , away , directly , first off , forthwith , here and now , immediately , in a minute , in a moment , in nothing flat , instanter , instantly , just now , like now , momentarily , nowadays , on the double * , pdq , promptly , pronto * , right away , right now , soon , straightaway , these days , this day , today , actually , currently , instant , right off , straight off , sometimes , at present , in our time , modern , present , pronto
adjective
contemporary , current , existent , existing , new , present-day
noun
nowadays , present , today

Từ trái nghĩa

adverb
future , later , past

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Nowaday

    / ´nauə¸dei /, tính từ, (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay,

  • Nowadays

    / ´nauə¸deiz /, Phó từ: ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, Danh...

  • Noway

    / ´nou¸wei /, như nowise,

  • Noways

    / ´nou¸weiz /, như nowise,

  • Nowcast

    Nghĩa chuyên nghành: sự dự báo tức thời(n), dự báo tức thời(v),

  • Nowel

    / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Now đọc Tiếng Anh là gì

    Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

    Chi tiết

  • Now đọc Tiếng Anh là gì

    But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Now đọc Tiếng Anh là gì

    Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Now đọc Tiếng Anh là gì

    Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi