Làm con bé tốn năm mươi đô cho một chiếc máy hút bụi chín mươi đô. Cost her fifty bucks for a ninety-dollar vacuum. Literature Đây là máy hút bụi đầu tiên, mẫu máy Skinner năm 1905 do Công ty Hoover sản xuất. This is the first vacuum cleaner, the 1905 Skinner Vacuum, from the Hoover Company. ted2019 Với một cái
máy hút bụi. With a vacuum cleaner OpenSubtitles2018. v3 Bán cho tôi máy hút bụi? Sell me a vacuum cleaner? OpenSubtitles2018. v3 Đang dọn dẹp thì dùng ống hút bụi. If she’s cleaning, it’s a vacuum. OpenSubtitles2018. v3 ” Người hút bụi ” à? The vacuum
guy? OpenSubtitles2018. v3 Không có máy hút bụi à? Don’t you have a vacuum cleaner there? OpenSubtitles2018. v3 Chỉ cần nhấn nút, một robot hình chiếc đĩa sẽ bắt đầu hút bụi sàn nhà của bạn. Just press a button, and a disk-shaped robot goes to work vacuuming your floors. jw2019 Máy hút bụi là ý gì thế? What’s with the vacuum ? QED (Cười) Đó là nguyên lý vị nhân mạnh của hút bụi. (Laughter) That’s the strong anthropic principle of vacuuming. ted2019 Mẹ cũng nói là anh phải thôi thọc thằng nhỏ của anh vào trong cái máy hút bụi. Mom also said for you to stop sticking your dick in the vacuum cleaner. Oh! OpenSubtitles2018. v3 Con biết cái máy hút bụi đâu không? Do you guys know where the vacuum is? OpenSubtitles2018. v3 Vậy làm sao máy hút bụi hoạt động được? How’ll the vacuum work now? OpenSubtitles2018. v3 Có lẽ tao sẽ biến mày thành máy hút bụi. Think I’ll turn you into an overqualified vacuum cleaner. OpenSubtitles2018. v3 “Làm sao người ta có thể mua được nửa cái máy hút bụi làm quà cưới vậy?” “””How does a person buy half a vacuum for a wedding present?””” Literature Rancho, máy hút bụi đây. Rancho, vacuum cleaner OpenSubtitles2018. v3 Máy hút bụi tự động. An automatic vacuum cleaner. QED ” Cái máy hút bụi chết tiệt này. ” ” That shitty vacuum cleaner! “ OpenSubtitles2018. v3 Ý tôi là, tại sao cậu muốn từ bỏ làm máy bay hút bụi nông nghiệp? I mean, why would you want to give up crop-dusting? OpenSubtitles2018. v3 Có hơn hai triệu robot hút bụi như thế đang được sử dụng. Over two million of these vacuum robots are now in use. jw2019 Nó không thèm hút bụi nữa. It doesn’t suck up the dirt. OpenSubtitles2018. v3 Đúng rồi, nói thật tớ còn tưởng sẽ cho máy hút bụi tự động gì đó… Yeah, I thought they were giving the robot vacuum .. QED Ông vừa đi chậm vừa đẩy cái máy hút bụi vào nhà thờ. Walking slowly, he pushed the vacuum into the church. LDS Bà đang vất vả kéo cái máy hút bụi từ đằng sau xe. She was struggling to pull their vacuum from the back of the car. LDS Hoặc họ đang bảo vệ máy hút bụi lớn nhất thế giới. Either they’re guarding the world’s largest vacuum… OpenSubtitles2018. v3 Chào mọi người, em là Khánh Chi <3 Bài viết em tổng hợp nếu thấy hay mọi người cho Khánh Chi 1 Like hoặc Share nhen ! Yêu cả nhà <3
Máy hút bụi chưa thật sự phổ biến ở Việt Nam, tuy nhiên lại vô cùng thiết thực và tiện lợi cho chúng ta vì vậy thông qua những điều thú vị về máy hút bụi trong tiếng Anh, Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội mong sẽ mang đến cho các bạn những thông tin bổ ích nhất trong đời sống cho mọi người. Contents Định nghĩaTiếng Anh dùng để nói về máy hút bụi được ghi là Vacuum cleaner, cụ thể: Ngoài ra, chúng ta có thể gọi một cách vắng tắt thành vacuum hoặc hoover, ví dụ:
Các loại máy hút bụi
Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội Chuyên mục: Học Tiếng Anh Back to top button |