Việc biết và sử dụng tiếng Anh về chuyên ngành dệt vải sợi may mặc sẽ giúp ích với những bạn có ý định thi IELTS, TOEIC,… vì không khó để chúng ta bắt gặp những từ vựng liên quan về một chuyên ngành nào đó trong tiếng Anh, biết từ vựng về chuyên ngành may mặc sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ chuyên ngành hay.
Việc học tiếng Anh chuyên ngành may dệt vải sợi may mặc còn phù hợp với những các bạn đang học tập những kiến thức chuyên ngành liên quan nữa. Bởi vì, rất nhiều tài liệu tiếng Anh hay về chuyên ngành dệt vải sợi, may mặc nhưng chưa được chuyển ngữ sang tiếng Việt. Bạn có thể chủ động tiếp thu kiến thức từ những nguồn này.
1. Tại sao phải học từ vựng chuyên ngành về may mặc?
Đã gọi là từ vựng chuyên ngành thì chắc chắn những từ vựng tiếng Anh này khá là khó nhớ vì đây là những từ vựng, thuật ngữ chuyên môn, cấu trúc câu tương đối phức tạp, mà chúng ta ít tiếp xúc và trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày,…vì vậy dễ làm bạn bỏ qua. Tuy nhiên, những từ vựng này lại rất hữu dụng với chúng ta, vì:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng Cách dùng và bài tập về other, another, the other có đáp án
2. Cách giúp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Như đã nóiở trên thì giờ chắc các bạn đã biết được tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành may mặc, nhưng việc học thì không hề dễ dàng đúng không nào, vì vậy mà cần có những “bí quyết” giúp bạn có thể ghi nhớ những từ vựng chuyên ngành tốt hơn.
NHẬP MÃ TADH5TR - NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Đặt hẹn×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Từ vựng tiếng Anh cho người đi du lịch – tổng hợp đầy đủ nhất Các loại tính từ trong tiếng Anh – Cách sắp xếp vị trí trong câu Bảng cách chuyển đổi từ loại trong Tiếng Anh – có bài tập đáp án ví dụ Tải trọn bộ 4 Cuốn IELTS Recent Actual Test (PDF+Audio) miễn phí
3.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt may
- Shading: bóng màu, phai màu
- Processing charge: chi phí sản xuất
- Rhombus: hình thoi, con thoi
- Shipment: sample mẫu xuất hàng
- Shirt body: thân áo
- Collar insert: gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
- Design issue: vấn đề về thiết kế
- Side slit: đường xẻ hông
- Amend (amendment): điều chỉnh, cải thiện
- Interlock: cài vào nhau, khoá liên động
- Side seam: đường ráp hông, đường sườn
- Together: với nhau
- Wrinkle: nếp nhăn,nếp gấp
- Cut too far: cắt phạm
- Pearemerrol: cuốn biên
- Technique (n): kỹ năng,kỹ xảo,phương pháp kỹ thuật
- Obstinate: cứng đầu
- Horizontal (adj): ngang chân trời
- Close front edges with clip: gài mép trước với cái kẹp
- Multiplied by two: nhân đôi
- Outer fold: gấp ngoài
- Bottom: lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
- Teeth-type: kiểu có răng cưa
- Undertake: cam kết, nhận trách nhiệm
- Cleanliness: sạch sẽ, hợp vệ sinh
- Incorrect carton count: kích thước thùng không đúng
- Metal zipper: dây kéo răng kim loại
- Stomach: bụng, dạ dày
- Metal detector: máy dò kim
- Non-woven: không có dệt
- Marker: sơ đồ để cắt bàn vải
- Sleeve seam: sườn tay
- Hip: hông
- Hang: treo
- Lining bias tape: viền xéo bằng vải lót
- Hangtag: nhãn treo
- Original sample: mẫu gốc
- Put: đơm
- Zipper tape: phần vải nền của dây kéo
- Knee: đầu gối, khuỷu, khớp
- Loose sleeve yoke de-coup: tay bung
- Piping = piped: viền
- Lining: lót
- Dart: nếp gấp
- Layer: sắp từng lớp, số lớp
- Thread ends: những đầu chỉ
- Solid colour: đồng màu
- Crotch seam: đường ráp đáy quần
- Incorrect placement: lắp ráp/sắp đặt không đúng
- Stain: làm dơ, vết dơ
4. Link tải full từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành dệt vải sợi may mặc
Trên đây mới chỉ là 150 từ vựng về chủ đề may mặc phổ biến nhất, nếu các bạn quan tầm thì có thể tải file PDF full từ vựng chủ đề tiếng Anh may mặc qua link download này nhé: Tải từ vựng tiếng anh chủ đề dệt may
5. Một số câu hội thoại thường gặp
Sau đây là một vài ví dụ giao tiếp tiếng Anh ngành may sinh động mà bạn có thể tham khảo:
- What style do you want to make? – Bạn muốn đặt may theo kiểu dáng nào?
- I want to have a skirt like this design, can you do it? – Tôi muốn may một chiếc chân váy theo mẫu này, bạn có thể làm được không?
- I would like to place an order of jacket following this design. – Tôi muốn đặt đơn hàng may áo khoác theo thiết kế sau.
- How many jackets do you want to order? And how many types of size? – Bạn muốn đặt may bao nhiêu chiếc áo và bao nhiêu kích thước các loại?
- How long does this order take? – Đơn hàng này có thể được hoàn thành trong bao lâu?
- If we increase our order, can you offer a bigger discount the price? – Nếu tôi đặt may nhiều hơn, bạn có thể giảm thêm giá không?
Trên đây là 150 từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành dệt kèm theo mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và link tải full bộ tài liệu về chuyên ngành. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn sử dụng trong học tập và công việc hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt!