Protection nghĩa là gì

protection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protection


Phát âm : /protection/

+ danh từ

  • sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
    • under someone's protection
      dưới sự che chở của ai
  • người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
  • giấy thông hành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
  • chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
  • to live under someone's protection
    • được ai bao (đàn bà)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    tribute trade protection auspices aegis shelter security protective covering protective cover

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protection"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "protection":
    prediction production protection protestation
  • Những từ có chứa "protection":
    protection protectionism protectionist
  • Những từ có chứa "protection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hộ thân đắp điếm khôn thiêng ken bảo hộ

Lượt xem: 350

Protection có nghĩa là Bảo vệ

  • Protection có nghĩa là Bảo vệ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.

Bảo vệ Tiếng Anh là gì?

Bảo vệ Tiếng Anh có nghĩa là Protection.

Ý nghĩa - Giải thích

Protection nghĩa là Bảo vệ.

Đây là cách dùng Protection. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện Protection là gì? (hay giải thích Bảo vệ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Protection là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Protection / Bảo vệ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ

2. người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở

3. giấy thông hành

4. (Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thủy thủ)

5. chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước

6. (Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

   

Tiếng Anh Protection
Tiếng Việt Sự Bảo Hộ (Mậu Dịch, Công Nghiệp)
Chủ đề Kinh tế
  • Protection là Sự Bảo Hộ (Mậu Dịch, Công Nghiệp).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Protection

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Protection là gì? (hay Sự Bảo Hộ (Mậu Dịch, Công Nghiệp) nghĩa là gì?) Định nghĩa Protection là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Protection / Sự Bảo Hộ (Mậu Dịch, Công Nghiệp). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục