Sàm sỡ tiếng anh là gì


sàm sỡ

- Be too familiar; take liberties (with woman)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

sàm sỡ Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ be too familiar; take liberties (with woman)
= sợ lần khân quá ra sàm sỡ chăng (truyện kiều) i fear my bold request might give offense

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa sam so - sàm sỡ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sàm sỡ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sàm sỡ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sàm sỡ trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Can tội sàm sỡ Cuddy chứ gì?

Did you make a pass at Cuddy?

2. Ngài đã hào phóng tặng bộ ngực cho... kẻ sàm sỡ sinh viên không thương xót này.

You have generously offered your bosom... to this relentless screwer

3. (Tiếng cười) Vì vậy tôi bắt đầu ghi lại những điều như những lời nhận xét ngu ngốc, gượng gạo và sàm sỡ; từ ngữ thô tục; số lần mà một tên nào đó buộc tôi phải đập tay với hắn.

So I started tracking things like really stupid, awkward, sexual remarks; bad vocabulary; the number of times a man forced me to high-five him.