Số Routing ngân hàng Techcombank

Skip to content

Bài viết được cập nhật, sửa đổi và bổ sung lần cuối: tháng 6 – 2018

Xem thêm: Tổng hợp mã SWIFT CODE 106 Ngân Hàng Việt Nam đầy đủ nhất

  • Đối với dân MMO (kiếm tiền online). Điều chắc chắn các bạn sẽ gặp phải khi nhập liệu thông tin ngân hàng để rút tiền là các website sẽ đòi Beneficiary Name, Bank Name, Swift,…Khi giao dịch quốc tế chúng ta không thể nhập tên thường gọi của ngân hàng ví dụ “Ngân Hàng Đông Á”, mà chúng ta sẽ phải biết chính xác tên giao dịch quốc tế (bank name) của ngân hàng đó để nhập cho đúng. Tương tự với Swift Code là mã quy định dành cho từng ngân hàng, để từ đó giao dịch thông qua hệ thống liên ngân hàng được chính xác hơn. Còn Beneficiary Name là tên tài khoản viết không dấu.
  • Swift Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) / BIC (Bank Identifier Code) / Swift-BIC / Swift ID / Swift Number: Là một đoạn mã nhận dạng ngân hàng có cấu trúc như sau: AAAABBCCDDD. Trong đó: AAAA: Mã ngân hàng (thường là tên tiếng anh viết tắt). BB: Mã quốc gia (VN). CC: Mã địa phương (VX). DDD: Mã chi nhánh. Có thể có hoặc không.
    • Swift Code có 8 ký tự: sẽ không có mã chi nhánh ở cuối, khí đó Swift Code sẽ tham chiếu về chi nhánh chính.
    • Swift Code có đủ 11 ký tự: sẽ có thêm 3 ký tự chứa mã chi nhánh ở cuối. Thông thường, để cho đơn giản, chúng ta chỉ cần nhập 8 ký tự là được.
    • Ví dụ về Swift Code 8 ký tự và 11 ký tự: Swift Code Vietcombank: BFTVVNVX, Swift Code Vietcombank chi nhánh Bến Thành TPHCM: BFTVVNVX033, Swift Code Vietcombank chi nhánh Quận 5, TPHCM: BFTVVNVX051, vậy để đơn giản thì chúng ta chỉ cần nhập Swift Code 8 ký tự của Vietcombank là: BFTVVNVX. Trừ khi được yêu cầu chi nhánh cụ thể, thì khi đó chúng ta sẽ tìm Swift Code chi tiết tại trang TheSwiftCode.

Xem thêm: Tổng hợp mã SWIFT CODE của 111 Chi Nhánh Ngân Hàng Vietcombank đầy đủ nhất

  • ABA Routing number / Routing Number / Routing Code (American Bankers Association): Là 9 con số dùng để nhận dạng ngân hàng và chỉ dùng trong nước Mỹ. Việt Nam không có con số này nhé các bạn. Nếu Net nào yêu cầu con số này thì các bạn để trống.
  • IBAN (International Bank Account Number): Là một đoạn mã gồm 34 ký tự bao gồm mã nước + mã séc + swift code + sort code + số tài khoản. Việt Nam thì chỉ cần Số Tài Khoản.

1. Công ty TNHH Chứng khoán ACB :
Tên Viết Tắt: ABCS
Tên Giao Dịch Quốc Tế: ACB Securities Company Ltd
Swift code: ACBSVNVC
Website: //goto.kiemtien5s.com/acbs ========================

2. Công Ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ Aia (Việt Nam) :


Tên Viết Tắt: AIA VietNam
Tên Giao Dịch Quốc Tế: AIA (Vietnam)Life Insurance Company Limited
Swift code: AIACVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/aia ========================

3. Ngân hàng TMCP An Bình :


Tên Viết Tắt: ABBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: An Binh Commercial Joint Stock Bank
Swift code: ABBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/abbank ========================

4. Ngân Hàng ANZ :


Tên Viết Tắt: ANZ Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: ANZ Bank(Vietnam) Limited
Swift code: ANZBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/anz ========================

5. Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu :


Tên Viết Tắt: ACB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Asia Commercial Bank
Swift code: ASCBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/acb ========================

6. Ngân Hàng Băng Kok chi nhánh HCM và HN :


Tên Viết Tắt: Bangkok Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bangkok Bank PCL
Swift code: BKKBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/bangkokbank ========================

7. Ngân hàng Bank of China (Hong Kong) Limited – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: BOCHK HoChiMinh City Branch
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of China
Swift code: BKCHVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/bankofchina ========================

8. Ngân Hàng Bank Of Communications Co., Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Bank Of Communications
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of Communications Co.,Ltd Ho Chi Minh City Branch
Swift code: COMMVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/bocomm ========================

9. Ngân Hàng Bank Of India – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Bank Of India
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of India
Swift code: BKIDVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/bankofindiavn ========================

10. Ngân hàng Tokyo – Mitsubishi – CN Tp.HCM :


Tên Viết Tắt: MUFG Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of Tokyo-Mitsubishi Ufj, Ltd., The Ho Chi Minh City
Swift code: BOTKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/mufg ========================

11. Ngân hàng SinoPac- Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: BSP HCMC Branch
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank SinoPac Ho Chi Minh City Branch
Swift code: SINOVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/sinopac ========================

12. Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt :


Tên Viết Tắt: BVS
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bao Viet Securities Company
Swift code: BVSCVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/bvsc ========================

13. Ngân hàng Bảo Việt :


Tên Viết Tắt: BAOVIET Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: BAOVIET Joint Stock Commercial Bank
Swift code: BVBVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/baovietbank ========================

14. Ngân Hàng BNP Paribas – Chi Nhánh Hà Nội :


Tên Viết Tắt: BNPA
Tên Giao Dịch Quốc Tế: BNP Paribas Hanoi Branch
Swift code: BNPAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/bnpparibas ========================

15. Ngân Hàng BNP Paribas – Chi Nhánh Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: BNPA
Tên Giao Dịch Quốc Tế: BNP Paribas – Ho Chi Minh City Branch
Swift code: BNPAVNVN
Website: //goto.kiemtien5s.com/bnpparibas ========================

16. Ngân hàng BPCE IOM – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: BPCE
Tên Giao Dịch Quốc Tế: BPCE IOM – Ho Chi Minh City Branch (Formerly Natixis Branch In Ho Chi Minh City)
Swift code: BFCEVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/groupebpce ========================

17. Ngân Hàng China Construction Bank Corporation – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: CCB HCMC Branch
Tên Giao Dịch Quốc Tế: China Construction Bank Corporation Ho Chi Minh City Branch
Swift code: PCBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ccb ========================

18. Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam :


Tên Viết Tắt: CIMB Việt Nam
Tên Giao Dịch Quốc Tế: CIMB Bank (Vietnam) Limited
Swift code: CIBBVNVN
Website: //goto.kiemtien5s.com/cimb ========================

19. Ngân hàng Citibank Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Citibank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Citibank N.A.
Swift code: CITIVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/citibank ========================

20. Ngân hàng Commonwealth Bank – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: CBA
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Commonwealth Bank Of Australia Ho Chi Minh City
Swift code: CTBAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/commbank ========================

21. Ngân hàng Doanh nghiệp và Đầu tư Crédit Agricole Corporate Việt Nam :


Tên Viết Tắt: CIB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Crédit Agricole CIB Vietnam
Swift code: CAINVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ca-cib ========================

22. Ngân hàng TM TNHH MTV Xây dựng Việt Nam :


Tên Viết Tắt: VNCB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Construction Commercial Bank of Vietnam
Swift code: GTBAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/cbbank ========================

23. Ngân hàng TNHH CTBC – chi nhánh TP Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Chinatrust Commercial Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: CTBC Bank Co., Ltd Hochi Minh City Branch
Swift code: CTCBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ctbcbank ========================

24. Ngân Hàng TMCP Đại Á :


Tên Viết Tắt: DAIA Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Dai A Commercial Joint Stock Bank
Swift code: DAIAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/daiabank ========================

25. Ngân Hàng DBS Bank Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: DBS Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: DBS Bank Ltd.- Ho Chi Minh City Branch
Swift code: DBSSVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/dbs ========================

26. Ngân hàng Deutsche Bank AG – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Deutsche Bank Vietnam
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Deutsche Bank, Ho Chi Minh City Branch
Swift code: DEUTVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/db ========================

27. Ngân Hàng Đông Á :


Tên Viết Tắt: EAB – DongABank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Donga Bank
Swift code: EACBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/dongabank ========================

28. Ngân Hàng Far East National Bank – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: FENB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Far East National Bank Ho Chi Minh City Branch
Swift code: FENBVNVX
Website: đổi tên thành sinopac ========================

29. Ngân hàng TM TNHH E.SUN – Chi nhánh Đồng Nai :


Tên Viết Tắt: E.SUN Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: E.SUN Commercial Bank Ltd Dong Nai Branch
Swift code: ESUNVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/esunbank ========================

30. Ngân Hàng First Commercial Bank – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: FCB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: First Commercial Bank
Swift code: FCBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/firstcommercialbk ========================

31. Ngân hàng Dầu khí toàn cầu :


Tên Viết Tắt: GBBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank (GPBank)
Swift code: GBNKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/gpbank ========================

32. Công ty Cổ phần Chứng khoán TP.HCM :


Tên Viết Tắt: HSC
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Ho Chi Minh Securities Corporation
Swift code: HSCCVNV2
Website: //goto.kiemtien5s.com/hsc ========================

33. Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: HDBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Hochiminh City Development Joint Stock Commercial Bank
Swift code: HDBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/hdbank ========================

34. Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Hong Leong Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Hong Leong Bank Vietnam Limited
Swift code: HLBBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/hlbank ========================

35. Cty Cổ Phần Chứng Khoán Tầm Nhìn :


Tên Viết Tắt: HRS
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Horizon Securities Corporation (HRS)
Swift code: HSCRVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/horizonsecurities ========================

36. Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC :


Tên Viết Tắt: HSBC
Tên Giao Dịch Quốc Tế: HSBC Bank (Vietnam) Ltd. Hoặc The Hongkong And Shanghai Banking Coporation
Swift code: HSBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/hsbc ========================

37. Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: HSC
Tên Giao Dịch Quốc Tế: HSC
Swift code: HSCCVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/hsc ========================

38. Ngân Hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Hua Nan Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Hua Nan Commercial Bank, Ltd. Hochiminh City Branch
Swift code: HNBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/hnfhc ========================

39. Ngân Hàng Công Thương Trung Quốc – Chi Nhánh Hà Nội :


Tên Viết Tắt: ICBC
Tên Giao Dịch Quốc Tế: ICBC Hanoi Branch
Swift code: ICBKVNVN
Website: //goto.kiemtien5s.com/hanoi ========================

40. Ngân hàng TNHH Indovina :


Tên Viết Tắt: IVB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Indovina Bank Ltd.
Swift code: IABBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/indovinabank ========================

41. Ngân Hàng Industrial Bank Of Korea – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: IBKO
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Industrial Bank Of Korea, Vietnam
Swift code: IBKOVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ibk ========================

42. Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN :


Tên Viết Tắt: Vietcombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam
Swift code: BFTVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vietcombank ========================

43. Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam :


Tên Viết Tắt: BIDV
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Joint Stock Commercial Bank For Investment And Development Of Vietnam
Swift code: BIDVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/bidv ========================

44. Ngân Hàng JP Morgan Chase,N.A Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Chase Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: JPMorgan Chase Bank, N.A., Ho Chi Minh City Branch
Swift code: CHASVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/jpmorgan ========================

45. Ngân Hàng KEB Hana – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: KEB Hana Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: KEB Hana Bank Ho Chi Minh City Branch
Swift code: KOEXVN2X
Website: //goto.kiemtien5s.com/kebhana ========================

46. Ngân Hàng Hana – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh (tên cũ) :


Tên Viết Tắt: KEB Hana Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: KEB Hana Bank Ho Chi Minh City Branch (Formerly Hana Bank)
Swift code: HNBNVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/kebhana ========================

47. Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà Nội :


Tên Viết Tắt: KEB Hana Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: KEB Hana Bank, Hanoi Branch
Swift code: KOEXVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/kebhana ========================

48. Ngân Hàng TMCP Kiên Long :


Tên Viết Tắt: Kienlong Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Kien Long Commercial Joint Stock Bank
Swift code: KLBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/kienlongbank ========================

49. Ngân Hàng Kookmin Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Kookmin Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Kookmin Bank / Ho Chi Minh City Branch
Swift code: CZNBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/kbstar ========================

50. Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt :


Tên Viết Tắt: LienVietPostBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
Swift code: LVBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/lienvietpostbank ========================

51. Ngân Hàng Malayan Banking Berhad Chi Nhánh Hà Nội :


Tên Viết Tắt: Malayan Banking Berhad
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Malayan Banking Berhad
Swift code: MBBEVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/maybank ========================

52. Công ty TNHH MTV Chứng khoán Maybank Kim Eng :


Tên Viết Tắt: Maybank Kim Eng Securities Joint Stock Company
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Maybank Kim Eng Securities Joint Stock Company
Swift code: MKESVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/maybank-kimeng ========================

53. Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long :


Tên Viết Tắt: MHB Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mekong Housing Bank (MHB)
Swift code: MHBBVNVX
Website: sát nhập với BIDV ========================

54. Ngân hàng Mega International Commercial Bank Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Mega International Commercial Bank Co., Ltd.
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mega International Commercial Bank Co., Ltd.
Swift code: ICBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/megabank ========================

55. Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông :


Tên Viết Tắt: MDB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mekong Development Joint Stock Commercial Bank
Swift code: MDBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/mdb ========================

56. Công Ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Mercedes-Benz Vietnam Ltd.
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mercedes-Benz Vietnam Ltd.
Swift code: DABEVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/mercedes-benz ========================

57. Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội :


Tên Viết Tắt: MBBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Military Commercial Joint Stock Bank
Swift code: MSCBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/militarybank ========================

58. Ngân Hàng Mizuho Bank, Ltd.- Chi Nhánh Thành Phố Hà Nội :


Tên Viết Tắt: Mizuho Bank, Ltd.
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mizuho Bank, Ltd.
Swift code: MHCBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/mizuhobank ========================

59. Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á :


Tên Viết Tắt: NamABank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Nam A Commercial Joint Stock Bank
Swift code: NAMAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/namabank ========================

60. Ngân hàng TMCP Quốc Dân :


Tên Viết Tắt: National Citizen Commercial Joint Stock Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: National Citizen Commercial Joint Stock Bank
Swift code: NVBAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ncb-bank ========================

61. Ngân hàng NongHyup – Chi Nhánh Hà Nội :


Tên Viết Tắt: Nonghyup Bank Hanoi Branch
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Nonghyup Bank Hanoi Branch
Swift code: NACFVNVH
Website: //goto.kiemtien5s.com/banking.nonghyup ========================

62. Ngân hàng TMCP Bắc Á :


Tên Viết Tắt: NASB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: North Asia Commercial Joint – Stock Bank
Swift code: NASCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/baca-bank ========================

63. Ngân Hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương :


Tên Viết Tắt: OceanBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank
Swift code: OJBAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/oceanbank ========================

64. Ngân hàng TMCP Phương Đông :


Tên Viết Tắt: OCB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Orient Commercial Joint Stock Bank
Swift code: ORCOVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ocb ========================

65. Ngân hàng Oversea – Chinese Banking chi nhánh Tp.HCM :


Tên Viết Tắt: OCBC Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Oversea-Chinese Banking Corporation Limited
Swift code: OCBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/ocbc ========================

66. Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex :


Tên Viết Tắt: PG Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank
Swift code: PGBLVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/pgbank ========================

67. Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín :


Tên Viết Tắt: Sacombank-SBS
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sacombank Securities Joint Stock Company
Swift code: SAEMVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/sbsc ========================

68. Ngân Hàng TNHH MTV Public Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Public Bank Vietnam Limited
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Public Bank Vietnam Limited
Swift code: VIDPVNV5
Website: //goto.kiemtien5s.com/publicbank ========================

69. Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội :


Tên Viết Tắt: SHB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sai Gon-Ha Noi Commercial Joint Stock Bank
Swift code: SHBAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/shb ========================

70. Công Ty CP Chứng Khoán Sài Gòn :


Tên Viết Tắt: SSI
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sai Gon Securities Incorporation
Swift code: SAEPVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/ssi ========================

71. Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương :


Tên Viết Tắt: Saigon Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Saigon Bank For Industry And Trade, The Ho Chi Minh City
Swift code: SBITVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/saigonbank ========================

72. Ngân hàng TMCP Sài Gòn :


Tên Viết Tắt: SCB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Saigon Commercial Bank
Swift code: SACLVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/scb ========================

73. Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín :


Tên Viết Tắt: Sacombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank)
Swift code: SGTTVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/sacombank ========================

74. Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Shinhan Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Shinhan Bank Vietnam Limited
Swift code: SHBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/shinhan ========================

75. Ngân hàng TMCP Đông Nam Á :


Tên Viết Tắt: SeABank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank
Swift code: SEAVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/seabank ========================

76. Ngân hàng TMCP Phương Nam :


Tên Viết Tắt: Phuong Nam Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Southern Commercial Joint Stock Bank
Swift code: PNBKVNVX
Website: sát nhập sacombank ========================

77. Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) :


Tên Viết Tắt: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Swift code: SCBLVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/sc ========================

78. Ngân hàng nhà nước Việt Nam :


Tên Viết Tắt: SBV
Tên Giao Dịch Quốc Tế: State Bank Of Vietnam
Swift code: STBVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/sbv ========================

79. Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation – Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: SMBC
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sumitomo Mitsui Banking Corporation
Swift code: SMBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/smbc ========================

80. Ngân hàng Taipei Fubon :


Tên Viết Tắt: Taipei Fubon Commercial Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Taipei Fubon Commercial Bank
Swift code: TPBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/fubon ========================

81. Công ty chứng khoán Thăng Long :


Tên Viết Tắt: chuyển thành mbs
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Thang Long Securities Jsc
Swift code: TLSJVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/mbs ========================

82. Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC :


Tên Viết Tắt: HSBC
Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Hongkong And Shanghai Banking Corporation Limited Hanoi Branch
Swift code: HSBCVNVH
Website: //goto.kiemtien5s.com/hsbc ========================

83. Ngân hàng Busan – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh :


Tên Viết Tắt: Busan Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Busan Bank Co., Ltd. Ho Chi Minh City Branch
Swift code: PUSBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/busanbank ========================

84. Ngân Hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank , Ltd – Chi Nhánh Đồng Nai :


Tên Viết Tắt: SCSB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Shanghai Commercial And Savings Bank, Ltd., Dong Nai Branch
Swift code: SCSBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/scsb ========================

85. Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt :


Tên Viết Tắt: TVS
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Thien Viet Securities Joint Stock Company
Swift code: TVSJVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/tvs ========================

86. Ngân Hàng Siam Commercial :


Tên Viết Tắt: SCB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Siam Commercial Bank Pcl.,Ho Chi Minh City Branch
Swift code: SICOVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/scb ========================

87. Ngân hàng TMCP Tiên Phong :


Tên Viết Tắt: TPBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Tienphong Commercial Joint Stock Bank
Swift code: TPBVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/tpb ========================

88. Ngân Hàng UOB Việt Nam :


Tên Viết Tắt: UOB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: United Overseas Bank Ltd.
Swift code: UOVBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/uob ========================

89. Ngân hàng TMCP Bản Việt – Viet Capital Bank :


Tên Viết Tắt: Viet Capital Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Viet Capital Commercial Joint Stock Bank
Swift code: VCBCVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vietcapitalbank ========================

90. Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt :


Tên Viết Tắt: Viet Capital Securities
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Viet Capital Securities Joint Stock Company
Swift code: VCSJVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/vcsc ========================

91. Ngân Hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín :


Tên Viết Tắt: VietBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Swift code: VNTTVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vietbank ========================

92. Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn :


Tên Viết Tắt: Agribank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Bank For Agriculture And Rural Development
Swift code: VBAAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/agribank ========================

93. Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Eximbank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Export Import Commercial Joint-Stock Bank
Swift code: EBVIVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/eximbank ========================

94. Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam :


Tên Viết Tắt: VIB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
Swift code: VNIBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vib ========================

95. Ngân Hàng Công Thương Việt Nam :


Tên Viết Tắt: VietinBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Joint Stock Commercial Bank For Industry And Trade (Formerly Vietnam Bank For Industry And Trade)
Swift code: ICBVVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vietinbank ========================

96. Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Maritime Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
Swift code: MCOBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/msb ========================

97. Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng :


Tên Viết Tắt: VPBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank (Formerly:Vietnam Jsc Bk For Private Enterprises)
Swift code: VPBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vpbank ========================

98. Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam :


Tên Viết Tắt: PVcomBank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank (Pvcombank)
Swift code: WBVNVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/pvcombank ========================

99. Ngân hàng liên doanh Việt – Nga :


Tên Viết Tắt: VRB
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Russia Joint Venture Bank
Swift code: VRBAVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vrbank ========================

100. Trung tâm lưu ký chứng khoán :


Tên Viết Tắt: VSD
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Securities Depository
Swift code: VISDVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/vsd/ ========================

101. Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam :


Tên Viết Tắt: Techcombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank
Swift code: VTCBVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/techcombank ========================

102. Công ty cổ phần chứng khoán Vina :


Tên Viết Tắt: Vina Securities Jsc
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vina Securities Jsc
Swift code: VSJCVNV1
Website: //goto.kiemtien5s.com/vinasecurities ========================

103. Ngân hàng liên doanh Việt – Thái :


Tên Viết Tắt: Vinasiam Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vinasiam Bank Hochiminh City
Swift code: VNBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vinasiambank ========================

104. Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT :


Tên Viết Tắt: Vndirect Securities
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vndirect Securities
Swift code: VNDSVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vndirect ========================

105. Ngân hàng TMCP Việt Á :


Tên Viết Tắt: VietABank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam-Asia Commercial Joint-Stock Bank, Ha Noi City
Swift code: VNACVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/vietabank ========================

106. Ngân hàng Woori Việt Nam:


Tên Viết Tắt: Woori Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Woori Bank Vietnam Limited
Swift code: HVBKVNVX
Website: //goto.kiemtien5s.com/wooribank
========================

wpDiscuz

Mời tham gia bình luận tại đây!x

Video liên quan

Chủ đề