Kết quảVideoTin tứcẢnh
2016219316
2023 12792366
20224103
20211572
2020
20191582
20181513228
2017112210
2015141120
20141412206
2013125172
201213035187
2011152116
2010323160
20091141138
2008971763
200721
200634
Tiếp sức Clyde Littlefield Texas lần thứ 95 năm 2023
29 tháng 3 - 1 tháng 4 năm 2023
|Texas-Mike A. Sân vận động Myers - Austin, TX
KẾT QUẢ ĐƯỢC TỔNG HỢP. Đàn ông. Phụ nữ
>
SỰ KIỆN NAM
EVENTCompiled100m Dash U/C tính thời gian cuối cùng100m Dash HS Div. I100m Dash Univ/Coll 100m Dash mời 100m Dash HS Div. II200 mét800 métChạy 1500m Phần B Univ/Coll1500m Chạy phần A Univ/Coll1600 métMile3200 mét5000 mét10.000 mét110m Vượt rào HS Div. I110m vượt rào Univ/Coll110m vượt rào U/C tính giờ chung kết110m vượt rào HS Div. II110m Vượt rào Invitational300 Vượt rào400m Vượt rào Invitational400m Vượt rào U/C Tính giờ Chung kết400m Vượt rào Univ/Coll2000 Vượt chướng ngại vật3000 Vượt rào Tiếp sức 4 x 100m HS Div. Tiếp sức I4 x 100m Univ/Coll4 x 100m Tiếp sức Invitational4 x 100m Tiếp sức Univ/Coll Pit Tiếp sức 14 x 100m HS Div. Phân khu Tiếp sức HS II4 x 200m. Tiếp sức II4 x 200m HS. Tiếp sức I4 x 200m Univ/Coll4 x 400m Tiếp sức Univ/Coll Pit Tiếp sức 14 x 400m HS Div. Tiếp sức II4 x 400m Đại học Tiếp sức 4 x 400m Tiếp sức mời gọi 4 x 400m Tiếp sức Đại học/Coll4 x 400m Tiếp sức HS Div. I4 x 800m Tiếp sức Univ/Coll4 x 800m Tiếp sức Trường trung học phổ thông1.600m Trường trung học chạy nước rút trung học1.600m Giải chạy nước rút trung học Univ/Coll4.000m Giải chạy cự ly trung học Univ/Coll4.000m Trường trung học cự ly trung học nhảy cao Phần nhảy cao A Univ/Coll Phần nhảy cao BSỰ KIỆN PHỤ NỮ
EVENTCompiled100m Dash Univ/Coll100m Dash Invitational100m Dash U/C Tính thời gian cuối cùng100m Dash HS Div. I100m Dash HS Div. II200 mét800 métChạy 1500m Phần B Univ/Coll1500m Chạy phần A Univ/Coll1600 mét3200 mét5000 mét10.000 métVượt rào 100m Vòng chung kết tính giờ U/C100m Vượt rào Univ/Coll100m Vượt rào Invitational100m Vượt rào HS Div. II100m Vượt rào HS. I300 Vượt rào400m Vượt rào Univ/Coll400m Vượt rào Invitational400m Vượt rào U/C tính thời gian Chung kết2000 Vượt rào 3000 Vượt chướng ngại vật Tiếp sức 4 x 100m Univ/Coll4 x 100m Tiếp sức Invitational4 x 100m Tiếp sức Univ/Coll Pit Tiếp sức 14 x 100m HS Div. Tiếp sức II4 x 100m HS. Tiếp sức I4 x 200m Univ/Coll4 x 200m Tiếp sức HS Div. Tiếp sức I4 x 200m HS. Tiếp sức II4 x 400m Tiếp sức Đại học/Coll4 x 400m Tiếp sức Đại học Tiếp sức 4 x 400m Phân khu HS. Tiếp sức I4 x 400m Univ/Coll Pit Tiếp sức 14 x 400m Tiếp sức mời gọi4 x 400m Tiếp sức HS Div. Trường trung học tiếp sức II4 x 800m4 x 800m Tiếp sức Univ/Coll1.600m Sprint Medley Univ/Coll1.600m Sprint Medley High School4.000m Khoảng cách Medley Univ/Coll4.000m Khoảng cách Medley High School Phần nhảy cao A Univ/Coll Trường trung học nhảy cao Phần B nhảy caoXem kết quả, bảng xếp hạng và theo dõi cho Great North Run 2023 vào Chủ Nhật, ngày 10 tháng 9 tại Newcastle, Vương quốc Anh
Kỷ lục thế giới 2000m của Jakob Ingebrigsten và thành tích rực rỡ 200m của Shericka Jackson là một trong những điểm nổi bật tại Brussels Diamond League
Shericka Jackson đạt thành tích đáng kinh ngạc 21. 48, trở thành lần nhanh thứ tư trong lịch sử và lập kỷ lục mới của Diamond League tại Brussels
Việc sử dụng phần mềm chặn quảng cáo sẽ cản trở khả năng chúng tôi cung cấp cho bạn nội dung bạn đến đây để thưởng thức
Chúng tôi yêu cầu bạn cân nhắc việc tắt trình chặn quảng cáo để chúng tôi có thể mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất có thể khi bạn ở đây