Thuốc gaviscon là gì

Gaviscon là loại thuốc được khuyên dùng đối với các trường hợp bị trào ngược dạ dày, đau dạ dày. Thuốc Gaviscon có tác dụng gì và cách sử dụng thuốc như thế nào mời bạn đọc tham khảo qua các thông tin sau.

1. Thuốc Gaviscon là thuốc gì?

Là loại thực phẩm chức năng, có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh trào ngược thực quản dạ dày nhờ cơ chế tạo lớp gel kháng lại acid.

Xuất xứ thương hiệu: Anh
Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser
Thành phần chính cho 1 viên nén hoặc 10ml hỗn dịch thuốc Gaviscon sẽ bao gồm: Natri alginat 500mg, Natri bicarbonat 213mg, Calci carbonat 325mg.
Quy cách đóng gói: Hộp 24 gói x 10ml
Các dạng bào chế: Gaviscon gói hỗn dịch uống, hàm lượng Gaviscon 10ml, 150 ml; Viên nén.

Thuốc Gaviscon trị bệnh gì?

2. Thuốc Gaviscon có tác dụng gì?

Thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng ợ nóng, trào ngược dạ dày, bởi các thành phần của thuốc, phản ứng với các acid trong thành dạ dày và tạo lớp gel acid alginic có độ pH trung tính, ngăn chặn kịp thời triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản. Gaviscon đồng thời có khả năng giảm thiểu tới hơn 80% chứng ợ nóng trong 4 giờ đồng hồ.

  • Cải thiện tình trạng khó tiêu, ợ chua, ợ nóng sau bữa ăn do trào ngược dạ dày.
  • Hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân bị viêm thực quản do trào ngược dạ dày.

Người dùng có thể tự mua thuốc mà không cần đến bác sỹ kê đơn. Tuy nhiên nếu là người có tiền sử bị nhạy cảm với các loại thuốc khác.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Gaviscon

Thuốc có dạng uống và dạng viên, nên đọc hướng dẫn đối với từng loại cụ thể:

Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Viên uống, sử dụng từ 2 – 4 viên, chia làm 4 lần ngày (3 bữa chính và trước khi đi ngủ).
  • Dạng uống sử dụng: 10 – 20 ml hỗn dịch uống (khoảng 2 – 4 muỗng đầy).

Đối với trẻ em từ 6 – 12 tuổi:

  • Dùng bằng 1/2 liều dùng của người lớn hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ trong một số trường hợp.

Đối với trẻ em dưới 6 tuổi:

  • Bác sĩ khuyến cáo không nên dùng thuốc.

Đối với người cao tuổi:

  • Không cần điều chỉnh liều lượng với nhóm tuổi này.

Thuốc Gaviscon có tác dụng gì?

Xem thêm: Tìm hiểu các thông tin về thuốc Advil 200mg

4. Tác dụng phụ của thuốc

Các tác dụng phụ thường gặp như: mẩn ngứa, nổi mề đay, buồn nôn hay nôn mửa, khô miệng, khát nước, táo bón, giảm sự thèm ăn;
Các tác dụng phụ hiếm gặp như: Đi tiểu ít hoặc vô niệu; Sưng, tăng cân nhanh chóng;
Tăng nồng độ canxi huyết – buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, táo bón, khát nước hoặc đi tiểu nhiều, đau cơ hay yếu cơ, đau khớp, rối loạn, và cảm thấy mệt mỏi hay bồn chồn.

5. Thận trọng khi dùng thuốc

Khi bệnh nhân bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với imidazole;

Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Cần hỏi lại ý kiến bác sỹ nếu thuốc gây ra các phản ứng chậm và không thuyên giảm sau 7 ngày.

Những bệnh nhân ăn kiêng muối do suy tim sung huyết, suy thận.

Thuốc Gaviscon chữa bệnh gì?

6. Bảo quản thuốc đúng cách

  • Thuốc Gaviscon cần được bảo quản dưới 30 độ C. Bảo quản trong bao bì gốc.
  • Không nên để đông lạnh hoặc để trong tủ lạnh.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay của trẻ em và động vật nuôi.

Trên đây là các thông tin về thuốc Gaviscon, bạn đọc có thể tham khảo và sử dụng thuốc theo hướng dẫn hoặc tham khảo ý kiến bác sỹ để được tư vấn đầy đủ.

Thuốc Gaviscon là một loại thuốc khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Trong bài viết này, quý bạn đọc sẽ được tìm hiểu thêm về loại thuốc này từ xuất xứ, thành phần, tác dụng trị bệnh, liều dùng, cách dùng và thời gian dùng thuốc.

Thuốc Gaviscon là thuốc gì?

Thuốc Gaviscon tên đầy đủ là Gaviscon Dual Action hoặc Gaviscon Suspension. Đây là loại thuốc được sử dụng để hỗ trợ chữa trị các bệnh về dạ dày điển hình như đau dạ dày, trào ngược dạ dày, ợ nóng, ợ chua…

Thuốc Gaviscon của nước nào?

Gaviscon là sản phẩm thuốc chữa bệnh có xuất xứ từ Anh quốc, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại Anh, một trong những nước có nền y học phát triển hiện đại bậc nhất thế giới, được kiểm nghiệm và cấp giấy phép lưu hành tại nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Tác dụng chính của thuốc là chữa nhiều chứng bệnh về dạ dày, tá tràng được nhiều người bệnh và bác sĩ khuyên dùng, có tác dụng chữa bệnh rất tốt.

Thành phần chính của thuốc Gaviscon

Các thành phần của thuốc đều có tác dụng chữa bệnh dạ dày, được kết hợp và bổ trợ với nhau tạo nên công dụng tuyệt vời của sản phẩm, bao gồm:

  • Natri Bicarbonat (NaHCO3 ): Đây là một muối của Natri khi vào dạ dày sẽ có phản ứng hóa học với axit dịch vị chủ yếu là HCl, trung hòa bớt nồng độ của axit.
  • Calci Carbonat (CaCO3 ): Tương tự với tác dụng của thành phần vừa kể trên, khi phản ứng với HCl sẽ tạo ra khí CO2 để giảm bớt lượng axit, bảo vệ niêm mạc dày khỏi bị ăn mòn.
  • Natri Alginate: Thành phần này có tác dụng giống như quá trình tiết nhày của dạ dày khi tạo thành một lớp màng mỏng ở vị trí thực quản đổ vào dạ dày. Tránh tình trạng trào ngược dạ dày, ngăn chặn những biến chứng ăn mòn thực quản, viêm phổi.

Các dạng bào chế của thuốc Gaviscon

Hiện nay, thuốc được bào chế dưới 2 dạng là

Bao bì chính của thuốc là màu hồng và màu xanh nên người dùng còn gọi là Gaviscon hồng. Đây cũng là cách dùng để phân biệt với thuốc Gaviscon màu xanh lá.

Bao bì của dạng điều chế này chỉ có duy nhất màu xanh, không có màu hồng như thuốc Gaviscon hồng.

Thuốc Gaviscon trị bệnh gì?

Cùng điểm qua một số tác dụng trị bệnh của Gaviscon:

Chứng trào ngược dịch vị

Tại vị trí nối của thực quản vào dạ dày hay xảy ra tình trạng trào ngược dịch vị. khi đó axit dịch vị có nguy cơ ăn mòn thực quản do thực quản không được bảo vệ như dạ dày. Thậm chí, quá trình trào ngược có thể rơi vào trong phổi gây nên bệnh viêm phổi nặng nề.

Bằng cách tạo thành một lớp màng gel rất mỏng, thuốc có tác dụng chống trào ngược dịch vị dạ dày lên các phần cao của hệ tiêu hóa. Ngăn ngừa những biến chứng có thể xảy ra.

Tình trạng viêm thực quản

Cùng với tác dụng chống trào ngược dịch vị dạ dày, sau một thời gian không được can thiệp. Axit dịch vị sẽ dần ăn mòn thực quản, gây viêm, gây đau, sốt thậm chí có nguy cơ thủng thực quản.

Gaviscon sẽ giúp bảo vệ tổn thương, nhanh chóng lành bệnh, làm người bệnh dễ chịu, bớt đau rát khi ăn uống, khi ho.

Hiện tượng đau dạ dày

Thành phần là Natri Carbonate và Calci Carbonate có tác dụng trung hòa axit, giảm sự ăn mòn vào niêm mạc dạ dày. Từ đó, giảm các triệu chứng đau của bệnh cho người bệnh, giúp người bệnh trở lại cuộc sống sinh hoạt bình thường.

Cơ chế của quá trình trung hòa là phản ứng hóa học bình thường nên rất an toàn với người bệnh. Tuy nhiên, người bệnh sẽ có cảm giác khô miệng do các thành phần này hút nước trong ruột sau khi đi khỏi dạ dày. Gây nên chứng táo bón.

Do đó, nên uống với nhiều nước khi sử dụng thuốc để hạn chế tình trạng này.

Bị ợ hơi, ợ chua

Tương tự với tác dụng trung hòa axit dịch vị, thuốc Gaviscon sẽ ngăn ngừa dấu hiệu ợ hơi, ơ chua nhờ các thành phần là muối vô cơ của thuốc. Tạo cho người bệnh cảm giác thoải mái, tự tin hơn.

Trị chứng khó tiêu, phân khô

Trong thành phần của Gaviscon còn chứa một số men tiêu hóa, chứa hệ vi sinh vật đường ruột giúp quá trình tiêu hóa thuận lợi hơn. Chống táo bón, đầy bụng, khó tiêu.

Người bệnh ăn ngon hơn, hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, cơ thể khỏe mạnh, đẩy lùi các bệnh đường tiêu hóa.

Mặc dù có những tác dụng tuyệt vời như trên, thuốc Gaviscon vẫn có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như: Người bệnh cảm thấy buồn nôn và nôn, có thể bị dị ứng, khó thở do co thắt khí phế quản…Người bệnh cần lưu ý để đến bác sĩ kịp thời.

Thuốc Gaviscon uống trước hay sau ăn?

Về cách sử thuốc Gaviscon đạt hiệu quả cao nhất, người bệnh làm theo một số hướng dẫn sau:

  • Uống thuốc trước khi đến bữa ăn ít nhất 30 phút
  • Uống thuốc ngay sau khi mở gói, vì nếu để lâu trong không khí với các thành phần của thuốc sẽ làm mất tác dụng chữa bệnh của thuốc.
  • Bảo quản thuốc chữa bệnh ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp, không để hở bao bì.
  • Không uống thuốc với nước ngọt, nước có ga, rượu bia sẽ có thể gây hại cho cơ thể.

Liều dùng cho người bệnh như thế nào?

  • Trẻ từ 12 tuổi, người lớn: Nên uống từ 2-4 viên thuốc mỗi ngày trước khi ăn, chia đều cho bữa trưa và bữa tối.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, chỉ sử dụng với liều bằng nửa liều dùng cho người lớn.
  • Trẻ em bé hơn 5 tuổi thì không nên sử dụng do dạ dày và hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn chỉnh.
  • Người cao tuổi, già yếu thì phải thận trọng khi sử dụng.

Nên sử dụng trước bữa ăn là thời điểm tốt nhất trước khi dạ dày có hoạt động mạnh, gây ra chứng trào ngược dịch vị, ợ hơi, ợ chua. Chỉ nên uống thuốc với nước lọc để không làm mất tác dụng của thuốc.

Thuốc Gaviscon uống trong bao lâu?

Với mỗi loại thuốc thì thời gian sử dụng thuốc sẽ quyết định đến hiệu quả của thuốc. Thuốc Gaviscon cũng không phải ngoại lệ, theo lời khuyên của các chuyên gia y tế:

  • Trẻ em từ 12 tuổi và người lớn sẽ uống thuốc 5 ngày với 2 lần uống thuốc mỗi ngày.
  • Nếu như một ngày uống thuốc chia 4 lần thì uống thuốc 3 ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi thì liều dùng bằng nửa so với người lớn.

Nếu trong quá trình uống thuốc mà gặp phải bất cứ bất thường nào từ tác dụng không mong muốn đã nêu trên. Người bệnh hãy ngay lập tức ngừng sử dụng, mang theo vỏ thuốc đến bệnh viện gặp bác sĩ chuyên khoa để có hướng xử trí phù hợp nhất.

Gaviscon có dùng được cho bà bầu?

Có một nghiên cứu đã chứng minh được thuốc Gaviscon không gây ra bất cứ nguy hại nào đến phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi. Chính vì thế, Gaviscon hoàn toàn có thể dùng được cho bà bầu. Tuy nhiên, khi sử dụng, phụ nữ đang mang thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ tuyệt đối theo chỉ dẫn của bác sĩ, tránh rủi ro không mong muốn xảy ra.

Gaviscon giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Hiện nay, Gavison được bán ở tất cả các hiệu thuốc trên cả nước với mức giá bán tham khảo sau:

  • Thuốc Gaviscon loại hỗn dịch uống có giá bán 135.000 đồng/hộp 24 gói x 10ml
  • Thuốc Gaviscon loại viên nén nhai có giá bán 15.0000 đồng/hộp 2 vỉ x 4 viên/vỉ

>> Xem thêm: Thuốc Yumangel F là thuốc gì? Có tốt không và giá bao nhiêu?

Những thông tin vừa rồi đã giúp quý bạn đọc có hiểu hơn về thuốc Gaviscon từ các thành phần, công dụng chữa bệnh dạ dày và bệnh đường tiêu hóa nói chung. Hướng dẫn sử dụng thuốc cho người lớn, trẻ em và một số lưu ý để bảo quản và sử dụng thuốc.

Video liên quan

Chủ đề