Till la gi

Till la gi
Hai từ này có nghĩa tương đương nhau và đều đươc dùng như là giới từ và liên từ. Chỉ có điều until trang trọng hơn till

I will wait until/till I hear from you.

Wait until/till tomorrow.

Wait until/till he returns.

Until/till và to

To được dùng như là một giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa tương tự với until/till, và thường đứng sau from.

I usually work from ten to six. (OR I usually work from ten until/till six.)

Trường hợp không dùng until/till

Until/till chỉ được dùng để nói về thời gian. Trong trường hợp nói về khoảng cách, ta dùng to, as far as, up to; trong đó up to cũng được dùng để nói về số lượng.

We walked as far as/up to the edge of the forest. (không dùng:  …until/till the edge of the forest.)

You can earn up to $100 a week.

Đôi khi ta có thể dùng until/till trước một địa điểm nào đó với nghĩa là “until we get to …”.

Go straight on until/till you come to the post office and then turn left.

Thời/thì

Sau until, ta thường dùng thời hiện tại mang ý chỉ tương lai.

I will wait until she returns. (không dùng … until she will return.)

Hoặc liên hệ Hotline:

  • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
  • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
  • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



Till la gi

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ till là gì:

    till nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ till. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa till mình


    1

    1

    Till la gi
      0
    Till la gi

    Ngăn kéo để tiền. | Sét tảng lăn. | Trồng trọt, cày cấy; cày bừa. | Đến, tới. | : '''''till''' now'' — đến bây giờ, đến nay | : '''''till''' then'' — đ� [..]

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

    Till la gi
      0
    Till la gi

    till

    [til]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|giới từ |liên từ |Tất cảdanh từ ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền)to be caught with one's hand in the t [..]

    Nguồn: tratu.vietgle.vn


    Thêm ý nghĩa của till

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << bisectrix bitts >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    Mẫu câu


    to drink till all's blue

    uống say mèm, uống say bí tỉ


    to do sth till one is blue in the face

    cật lực làm việc gì


    I caught her with her hand in the till

    tôi bắt gặp con bé đang thò tay vào ngăn kéo đựng tiền


    I'll in Paris till next year

    tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm


    I'll be with you till the cow comes home

    tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi


    Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TILL? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TILL. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TILL, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

    Ý nghĩa chính của TILL

    Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TILL. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TILL trên trang web của bạn.

    Till la gi

    Tất cả các định nghĩa của TILL

    Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TILL trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.