tình cảm anh em
tình anh em salihiya
tình anh em sẽ
tình yêu của anh cho em
tình yêu của em với anh
tình yêu của anh với em
tình anh em Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- brotherhood, fellowship, brotherliness, fraternity, confraternity
Cụm Từ Liên Quan :
tình anh em họ /tinh anh em ho/
* danh từ
- cousinhood
Dịch Nghĩa tinh anh em - tình anh em Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary