Bạn có thể sao chép và dán văn bản cũng như hình ảnh giữa các tệp của bạn — ngay cả khi bạn đang chuyển từ loại tệp này sang loại tệp khác.
Sử dụng trình đơn nhấp chuột phải hoặc phím tắt Bạn có thể sao chép và dán bằng trình đơn nhấp chuột phải. Tuy nhiên, vì lý do bảo mật, hầu hết các trình duyệt không cho phép các ứng dụng web (chẳng hạn như Tài liệu, Trang tính và Trang trình bày) sử dụng khay nhớ tạm của máy tính thông qua các trình đơn. Nếu bạn sử dụng Chrome Cách sao chép và dán: - Sử dụng phím tắt
- Sử dụng trình đơn nhấp chuột phải
- Chọn chế độ Sao chép hoặc dán trong trình đơn Chỉnh sửa trên thanh công cụ
Lưu ý: Để sử dụng các chế độ trong trình đơn, bạn cần cài đặt tiện ích Tài liệu ngoại tuyến. Nếu bạn sử dụng trình duyệt khác Để sao chép và dán, bạn có thể sử dụng phím tắt: - Máy tính: Ctrl + c để Sao chép, Ctrl + x để Cắt và Ctrl + v để Dán.
- Máy Mac: ⌘ + c để Sao chép, ⌘ + x để Cắt và ⌘ + v để Dán.
Các tùy chọn dán khác Sao chép và dán biểu đồ - Trên máy tính, hãy mở một biểu đồ trongGoogle Trang tính.
- Ở góc trên cùng bên phải của biểu đồ, hãy nhấp vào biểu tượng Thêm .
- Nhấp vào mục Sao chép biểu đồ.
- Để dán biểu đồ, hãy nhấp vào phần Chỉnh sửa Dán. Nếu dán ra ngoài bảng tính, bạn sẽ được hỏi có liên kết dữ liệu vào biểu đồ được sao chép hay không.
Sao chép định dạng văn bản (sao chép định dạng) Bạn có thể sao chép định dạng văn bản, ô hoặc đối tượng bằng công cụ dán định dạng. - Trên máy tính, hãy mở tệp Google Tài liệu, Trang tính hoặc Trang trình bày.
- Chọn văn bản, dải ô hoặc đối tượng mà bạn muốn sao chép định dạng.
- Trong thanh công cụ, nhấp vào biểu tượng Dán định dạng . Biểu tượng con trỏ sẽ thay đổi để hiển thị bạn đang ở chế độ sao chép định dạng.
- Chọn nội dung bạn muốn dán định dạng.
- Định dạng sẽ chuyển sang định dạng mà bạn đã sao chép.
Mẹo: Để dán định dạng ở nhiều vị trí, hãy nhấp đúp vào biểu tượng Sao chép định dạng . Khi bạn hoàn tất, hãy nhấp vào biểu tượng Sao chép định dạng . Phím tắt Để sao chép định dạng của văn bản đã chọn: - Nhấn Ctrl + Alt + c (Windows hoặc Chrome OS) hoặc ⌘ + Option + c (máy Mac).
Để áp dụng định dạng bạn đã sao chép cho lựa chọn văn bản khác: - Nhấn Ctrl + Alt + v (máy chạy Windows hoặc Chrome OS) hoặc ⌘ + Option + v (máy Mac).
Sử dụng dán đặc biệt trong bảng tính Bạn có thể sử dụng tính năng dán đặc biệt để quyết định sao chép định dạng nào khi sao chép các ô. Dán đặc biệt chỉ hoạt động trong một bảng tính. Bạn không thể sao chép các ô trong một bảng tính và sử dụng tùy chọn dán đặc biệt trong bảng tính bạn đã mở trong một tab khác. - Trên máy tính, hãy mở một bảng tính trong Google Trang tính.
- Sao chép dữ liệu bạn muốn dán và đưa con trỏ chuột vào ô mà bạn muốn dán vào.
- Nhấp vào mục Chỉnh sửa Dán đặc biệt.
- Chọn trong số các tùy chọn sau đây:
- Chỉ dán giá trị: Chỉ dán văn bản từ dải ô ban đầu.
- Chỉ dán định dạng: Chế độ này giống với việc sử dụng công cụ dán định dạng – chế độ này chỉ sao chép định dạng ô và sẽ không thay đổi văn bản hoặc công thức hiện có.
- Dán tất cả trừ đường viền: Dán tất cả mọi thứ ngoại trừ đường viền ô.
- Chỉ dán độ rộng cột: Đổi kích thước các cột đã chọn để khớp với cột gốc.
- Chỉ dán công thức: Chỉ dán công thức nằm trong dải ô được sao chép chứ không dán phép tính kết quả của công thức.
- Chỉ dán quy tắc xác thực dữ liệu: Dán quy tắc xác thực dữ liệu cho một dải ô mà không thay đổi định dạng, công thức hoặc văn bản hiện có.
- Chỉ dán định dạng có điều kiện: Chỉ áp dụng quy tắc định dạng có điều kiện cho một dải ô.
- Dán hoán vị: Dán phiên bản xoay của ô được sao chép. Ví dụ: nếu bạn sao chép một cột gồm các ô và sử dụng chế độ dán hoán vị, chế độ này sẽ dán các ô đó vào một hàng và ngược lại.
Chọn định dạng sau khi dán nội dung Bạn có thể định dạng nội dung sau khi dán. - Trên máy tính, hãy mở một bảng tính trong Google Trang tính.
- Trong bảng tính, sao chép nội dung mà bạn muốn dán.
- Dán nội dung trong cùng một bảng tính.
- Theo mặc định, định dạng ban đầu của nội dung sẽ được giữ nguyên. Để thay đổi định dạng, hãy nhấp vào biểu tượng Dán .
- Chọn một tùy chọn:
- Chỉ dán giá trị: Chỉ dán văn bản nằm trong dải ô ban đầu.
- Chỉ dán định dạng: Chế độ này giống với việc sử dụng công cụ dán định dạng – chế độ này chỉ sao chép định dạng ô và sẽ không thay đổi văn bản hoặc công thức hiện có.
Thông tin này có hữu ích không? Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào? Adobe After Effect STT | PHÍM TẮT | CHỨC NĂNG PHÍM TẮT | 1 | Ctrl + C/ Ctrl + V | Copy/dán Layer (Dán đầu timeline) | 2 | Ctrl + Alt + V | Dán Layer vào vị trí bạn cần trên Timeline | 3 | Ctrl + Mũi tên lên/xuống | Chuyển chọn Layer | 4 | Ctrl + A | Chọn tất cả | 5 | Ctrl + Shift + A/ F2 | Bỏ chọn tất cả | 6 | Enter | Đổi tên layer, composition, thư mục, effect, nhóm, mask | 7 | Ctrl + Z | Lùi lại bước trước | 8 | Ctrl + Shift + Z | Lùi lại bước sau | STT | PHÍM TẮT | CHỨC NĂNG PHÍM TẮT | Tạo Layer | 1 | Ctrl + / | Chèn source từ bảng project vào Timeline | 2 | Ctrl + Y | Tạo Solid Layer | 3 | Ctrl + Alt + Y | Tạo adjustment layer | 4 | Ctrl + Alt + Shift + Y | Tạo null Layer (Layer trống, chứa chuyển động) | Thao tác làm việc với Layer | 5 | Ctrl + A | Chọn tất cả Layer | 6 | Ctrl + Shift + A | Bỏ chọn tất cả Layer | 7 | Ctrl + Mũi tên lên/ Mũi tên xuống | Chuyển chọn Layer | 8 | Đúp chuột | Mở layer | 9 | Ctrl + [ ] | Sắp xếp thứ tự Layer | 10 | Ctrl + C/ Ctrl + V | Copy/dán Layer (Dán đầu timeline) | 11 | Ctrl + Alt + V | Dán Layer vào vị trí bạn cần trên Timeline | 12 | Ctrl + D | Nhân đôi Layer | 13 | Shift + D | Cắt đôi Layer ở khoảng thời gian đang đặt (tạo thành 2 Layer) | 14 | Ctrl + L | Khóa Layer | 15 | Ctrl + Shift + L | Bỏ khóa Layer | 16 | A | Mở tâm xoay (Anchor Point) | 17 | P | Mở vị trí (Position) | 18 | S | Mở bảng phóng to, thu nhỏ (Scale) | 19 | R | Mở bảng xoay (Rotation) | 20 | T | Mở bảng điều khiển độ trong (Opacity) | 21 | U | Mở các thuộc tính đã có keyframe trên bảng Layer | Xử lý hiệu ứng (Effects) trên Layer | 22 | Đúp chuột vào hiệu ứng | Thêm hiệu ứng vào layer | 23 | Ctrl+Alt+Shift+E | Dùng hiệu ứng vừa được sử dụng | 24 | Ctrl+Alt+Shift+F | Dùng Animation vừa được sử dụng | 25 | E | Mở bảng hiệu ứng nếu gắn hiệu ứng (Effect) | 26 | Ctrl+Shift+T | Mở bảng hiệu ứng của layer (Effects) | 27 | Ctrl+Shift+E | Xóa tất cả hiệu ứng trong layer | STT | PHÍM TẮT | CHỨC NĂNG PHÍM TẮT | Phím tắt trong Project | 1 | Ctrl + Alt + N | Tạo Project | 2 | Ctrl + O | Mở Project | 3 | Ctrl + Alt + Shift + P | Mở Project được mở gần nhất | 4 | Ctrl + Alt + Shift +K | Mở cài đặt Project (Project Setting) | 5 | Ctrl + W | Đóng project | 6 | Ctrl + Q | Đóng phần mềm | Phím tắt Composition | 7 | Ctrl+N | Tạo composition | 8 | Ctrl+K | Mở hộp thoại cài đặt composition (Composition Setting) | 9 | B or N | Đặt thời điểm đầu và kết thúc của không gian làm việc | 10 | Ctrl+Alt+B | Đặt không gian làm việc là thời lượng của layer được chọn | 11 | Ctrl + Shift + C | Tạo Composition trên các layer đang chọn | Phím tắt tại Project Panel | 12 | Ctrl + I | Import File | 13 | Ctrl + Alt + I | Nhập nhiều File cùng 1 lúc | 14 | Ctrl + Alt + Shift + N | Tạo thư mục mới | 15 | Ctrl+E | Preview (xem trước) file video footage | 16 | Ctrl+H | Thay thế video footage | 17 | Ctrl+Alt+L | Làm mới footage được chọn | 18 | Shift + Mũi tên lên/ xuống | Mở rộng File lựa chọn trong Tab Project | 19 | Ctrl+Backspace | Xóa một file video | 20 | Ctrl + F | Tìm kiếm trong Project Panel | Phím tắt Render | 21 | Ctrl+S | Lưu project | 22 | Ctrl+Shift+S | Lưu project ra một bản khác | 23 | Ctrl + M | Chuyển Composition đang làm việc sang bảng Render | 24 | Ctrl+Shift+/ | Thêm 1 composition vào hàng đợi render | 25 | Ctrl+Alt+M | Thêm 1 composition vào hàng đợi render của Adobe Ecoding | 26 | Ctrl+Alt+S | Thêm frame vào hàng đợi render | 27 | Ctrl+Shift+D | Nhân đôi file render | 5. Phím tắt Preference STT | PHÍM TẮT | CHỨC NĂNG PHÍM TẮT | 1 | Ctrl+0 | Đóng mở project panel | 2 | Ctrl+Alt+0 | Đóng mở hộp thoại Render | 3 | Ctrl + 1 | Đóng mở hộp thoại công cụ (Tool) | 4 | Ctrl+2 | Đóng mở hộp thoại thông tin (Info) | 5 | Ctrl+3 | Đóng mở hôp thoại xem trước (Preview) | 6 | Ctrl + 4 | Đóng mở họp thoại âm thanh (Audio) | 7 | Ctrl+5 | Đóng mở hộp thoại hiệu ứng (Effects & Presets) | 8 | Ctrl+7 | Đóng mở hộp thoại gõ văn bản (Text) | 9 | Ctrl+9 | Đóng mở hộp thoại bút vẽ (Brushes) | 10 | F3 | Mở Effect Control | Đổi định dạng không gian làm việc | 11 | Shift + F10 | Giao diện chuẩn Standard | 12 | Shift + F11 | Giao diện chuyển động Animation | 13 | Shift + F12 | Giao diện hiệu ứng Effects |
|