1 microgram bằng bao nhiêu IU?

“WHO International Collaborative Study of the Proposed 4th International Standard for Prolactin, Human“ (October 2016)

Last updated: May 22, 2023


Table of contents:


Welcome to the mcg to IU converter — a painless way to turn the number of international units (IU) to either mcg (μg, micrograms), mg (milligrams), or g (grams) for a given substance.

Read on to discover some crucial facts about IU and learn how to convert IU to mg or other metric units.

💡 Just to remind you — all of our calculators work both ways! That's why it's just as easy to convert mcg to IU as IU to mg.

We try our best to make our Omni Calculators as precise and reliable as possible. However, this tool can never replace a professional doctor's assessment. If any health condition bothers you, consult a physician.

What is IU?

IU, the international unit, is a measure of the biological activity of a given substance. The IU defines the effect, not the weight of a medium.

The IU value is established by an international agreement. It is different for every drug, blood product, vitamin, vaccine, or hormone. 💉

Why do we use IU?

The international unit (IU) can usually be spotted on packages of vitamin A, vitamin D, hCG, or insulin.

Sometimes it is easier to express the effect of a substance needed than the weight of it. For instance., suppose we know the required activity. In that case, if two similar substances have exactly the same weight but different activities, we can still easily calculate how much of them we really need to fulfill our requirements.

💡 We offer a range of different vitamin calculations!
Start your journey with the vitamin A calculator or check whether you spend enough time in the sun using the vitamin D calculator.

How does converting from mcg to IU work?

Since International Units and metric weight units describe two entirely different qualities, we can't convert all the substances in the same way. We need to know the exact value of IU per mcg that should be applied in a given situation.

Our mcg to IU converter comprises an extensive list of different compounds that can be translated into metric units and vice versa. They are all sorted in alphabetical order.

FAQ

How do I convert mcg to IU for vitamin A?

To perform the conversion from mcg to IU for vitamin A:

  1. Find the conversion factor for vitamin A (retinol): 3.33 IU per mcg.

  2. Make use of a simple formula:

    Amount in IU = Amount in mcg × 3.33 IU per mcg

  3. That's it! You're good to go. 🎉

Also, you can turn IU to mg by choosing the equation:

Amount of mg = Amount of IU × 0.0003.

How many IU is 500 mcg?

The conversion from IU into mcg will depend on the specific substance. For 500 mcg:

  • There are 20,000 IU of vitamin D. It applies to both vitamin D2 and D3 (Cholecalciferol);
  • For retinyl palmitate (a form of Vitamin A), there are 909 IU; and
  • For beta-carotene (another form of Vitamin A), there are 833.3 IU.

Other substances, such as Vitamin B12, calcitriol, biotin, and Vitamin K, are not expressed in IU.

How many mcg are in 1500 IU?

The number of mcg in 1500 IU will again depend on the substance to convert. For example:

  • There are 37.5 mcg in 1500 IU of vitamin D (D2 or D3).
  • For vitamin A, it depends on its form. For example, in 1500 IU of vitamin A:
    • There are 825.1 mcg of retinyl palmitate;
    • 900 mcg of beta-carotene;
    • 450 mcg of retinol;
    • 538.5 mcg of retinyl propionate; and
    • 5357 mcg of mixed provitamin carotenoids.

How many IU are in 125 mcg of vitamin D?

There are 5000 IU in 125 mcg of vitamin D. That's the result of multiplying the number of IU in an mcg of vitamin D (40 IU per mcg) by the number of micrograms in this example (125):

Là một vitamin tan trong chất béo và được lưu trữ tại gan, vitamin A rất quan trọng đối với sự phát triển của phôi thai. Nó sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển của cả tim, gan, phổi, thận, mắt, xương và hệ thần kinh trung ương. Vitamin A cũng quan trọng đối với việc đề kháng lại nhiễm trùng và chuyển hóa chất béo. Ngoài ra, đối với phụ nữ chuẩn bị mang thai hay đang mang thai, vitamin A cũng cần thiết vì nó hỗ trợ sự phục hồi của mô sau khi sinh.

Vitamin A là dạng vitamin tan trong mỡ với 4 chức năng cơ bản trong cơ thể:

1. Giúp tế bào thực hiện hoạt động sao chép bình thường, nếu không chúng sẽ trải qua các biến đổi tiền ung thư.

2. Cần thiết cho sức khỏe thị giác, giúp cho các tế bào trong một loạt cấu trúc của mắt luôn khỏe mạnh. Ngoài ra, nó còn rất quan trọng đối với sự biến đổi ánh sáng thành các tín hiệu thần kinh trong võng mạc.

3. Cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường của phôi thai và thai nhi. Vitamin A có ảnh hưởng tới những gene quyết định sự phát triển liên tiếp của một số cơ quan trong quá trình phát triển phôi thai.

4. Cần thiết cho chức năng sinh sản, vì nó gây ảnh hưởng lên chức năng và sự phát triển của tinh trùng, buồng trứng và nhau thai.

Những tai hại do quá liều

Có 2 dạng vitamin A trong tự nhiên, trong đó dạng hoạt động sẽ được cơ thể tiêu thụ trực tiếp và dạng tiền chất được gọi là carotenoid. Có 500 loại carotenoid trong tự nhiên nhưng chỉ có một vài loại là có thể chuyển thành vitamin A, trong đó phổ biến nhất là beta-carotene, chất sẽ được ruột chuyển hóa thành vitamin A. Cả hai dạng đều có thể được tìm thấy ở thực phẩm có mặt trong thực đơn dinh dưỡng hàng ngày.

Một điều quan trọng cần lưu ý là sử dụng nhiều vitamin A ở dạng hoạt động trong một thời gian dài có thể gây dị tật bẩm sinh và ngộ độc gan. Đó là lý do mà bạn thấy các bác sỹ hầu như không kê loại vitamin này cho thai phụ. Và các mẹ cũng cần tránh xa các loại thuốc trị mụn có chứa isotretionin, retinol hay topical tretinoin vì chúng đều là các dạng có liên quan của vitamin A ở dạng hoạt động.

Liều lượng an toàn cho mẹ

Ngoài đơn vị thường dùng cho vitamin là IU, người ta còn dùng đơn vị RAE để đo vitamin A. 1 microgram RAE tương đương với 3,3 IU và bằng với 1 microgram vitamin A ở dạng hoạt động. Đối với phụ nữ mang thai ở độ tuổi 19 trở lên, lượng vitamin A được khuyến nghị hàng ngày là 770 micrograms RAE (2,565 IU) và giảm xuống còn 750 microgram RAE (2,500 IU) đối với phụ nữ mang thai ở tuổi 18 hoặc trẻ hơn.

Tuy nhiên, bạn có thể dùng thoải mái các nguồn beta-carotene từ thực vật vì cần rất nhiều đơn vị beta-carotene để tổng hợp thành 1 đơn vị vitamin A. Lưu ý rằng lượng vitamin A ở dạng hoạt động mà bạn có thể tiêu thụ tối đa trong một ngày là 10.000 IU.

Các nguồn vitamin A

Chỉ cần ăn uống đủ chất thì bạn cũng đã có thể bổ sung đủ vitamin A. Bạn có thể chọn nguồn vitamin A an toàn là các loại rau quả màu vàng và đỏ vốn giàu beta-carotene như cà rốt, cà chua, bí đỏ…

Gan động vật như bò, gà… là nguồn cung cấp vitamin A ở dạng hoạt động cao nhất. Có thể bạn sẽ muốn tránh các thực phẩm này suốt thai kỳ để đảm bảo mình không dung nạp quá nhiều vitamin A. Chỉ 85g gan bò đã có thể chứa lượng vitamin A nhiều hơn 12 lần so với mức được khuyến nghị hàng ngày.

Tất nhiên, khi đã hiểu rõ lợi và hại của loại vitamin này, mẹ sẽ có sự cân nhắc cẩn trọng hơn khi sử dụng. Dưới đây là bảng quy đổi lượng vitamin A trong một số khẩu phần thực phẩm mà bạn có thể sử dụng để theo dõi lượng vitamin A mà mình dung nạp.

IU bằng bao nhiêu?

IU (International Units): là một đơn vị đo lường được dùng để thể hiện hoạt lực của vitamin A. 1 IU của Vitamin A tương đương là 0,3 µg retinol và tương đương với hoạt lực các retinol ester khác như sau: 1 IU của Vitamin A tương đương là 0,344 µg retinol acetat; 0,550 µg retinol palmitat; 0,6 µg beta- caroten.

1 đơn vị IU bằng bao nhiêu mg?

Tương đương khối lượng của 1 IU của một số chất Insulin: 1 IU là tương đương sinh học của khoảng 0,0347 mg inulin của người hay 45,5 microgam insulin tinh thể nguyên chất (chính xác là 1/22 mg).

1mg vitamin A bằng bao nhiêu IU?

Đổi đơn vị Vitamin A Ví dụ: 1 mg Betacaroten tương đương 1000 mcg Betacaroten và tương đương với 1000/0.6= 1667 IU Vitamin A.

1000 IU là gì?

✜ Hàm lượng B3 1000IU là hàm lượng chuẩn được chuyên gia khuyến nghị bổ sung cho người lớn tuổi, phòng ngừa các bệnh về xương, lão hóa xương. ✜ Nature Made là thương hiệu uy tín, sản phẩm của hãng đạt tiêu chuẩn USP trong sản xuất.