10 đô la úc bằng bao nhiêu tiền việt nam

Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay. So sánh tỷ giá Đô la Úc (AUD) giữa 16 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 09/10/2023 tỷ giá AUD ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua, 8 ngân hàng giảm giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 9 ngân hàng giảm giá bán và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Hôm nay Ngân hàng Sacombank mua Đô la Úc (AUD) giá cao nhất là 15,282.00 VNĐ/AUD. Bán Đô la Úc (AUD) thấp nhất là Ngân hàng Đông Á với 15,690.00 VNĐ một AUD

Một số kiến thức về tiền Úc – Đô Úc (Đô la Úc)

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Australia và các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Đô Úc thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ để phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la.

Australia giới thiệu tiền Úc vào ngày 14/02/1966 gồm tiền đồng và tiền giấy. Tiền đồng Úc có 6 mệnh giá xu là: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, 1 Đô la và 2 Đô la. Các tờ bạc Úc thì có 5 mệnh giá: 100 AUD (Đô Úc), 20 AUD, 10 AUD, 5 AUD. Theo mệnh giá quy đổi thì:

1 AUD = 100 Cents

Nước Úc  (Autralia) cũng là nước phát hành đồng tiền polymer đầu tiên trên thế giới. Chỉ sau 1 thập kỷ thì tờ tiền polymer đã được phát hành ở 18 nước.

Tiền Úc cũng được xem là loại tiền tệ phổ biến đứng thứ năm trên thế giới, chỉ sau Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, bảng Anh và tính đến tháng 4/2016, đồng Đô Úc đã chiếm tới 6,9% tổng số giá trị thị trường.

Tại thị trường Việt Nam, số người có nhu cầu đổi Đô Úc sang tiền Việt hoặc ngược lại để đáp ứng các mục đích khác nhau cũng gia tăng. Giá Đô Úc so với tiền Việt cũng ở mức khá cao:

1 AUD = 16,899 VND (tra tại bảng tỷ giá đô Úc các ngân hàng phía trên)

Nếu bạn muốn đổi tiền Úc sang tiền Việt có thể đổi tại các ngân hàng, ngoài ra thị trường chợ đen cũng có mua bán đô Úc. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam quy định việc đổi ngoại tệ tự do là phạm pháp, đo đó bạn nên đến các ngân hàng để đổi ngoại tệ - đây cũng là cách hợp pháp và an toàn nhất.

Bộ chuyển đổi Đô la Australia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of Australia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Australia = 1 680 440.9862 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Australia = 1 496 671.5976 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Australia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AUD /VND kể từ Thứ sáu, 16 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022

1 Đô la Australia = 16 804.4099 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Đô la Australia = 14 966.7160 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AUD

DateAUD/VNDThứ hai, 9 Tháng mười 202315 508.7085Thứ hai, 2 Tháng mười 202315 495.8357Thứ hai, 25 Tháng chín 202315 665.2418Thứ hai, 18 Tháng chín 202315 704.4599Thứ hai, 11 Tháng chín 202315 472.5356Thứ hai, 4 Tháng chín 202315 553.1420Thứ hai, 28 Tháng tám 202315 481.8215Thứ hai, 21 Tháng tám 202315 275.0021Thứ hai, 14 Tháng tám 202315 456.8868Thứ hai, 7 Tháng tám 202315 596.4136Thứ hai, 31 Tháng bảy 202315 908.5635Thứ hai, 24 Tháng bảy 202315 937.2148Thứ hai, 17 Tháng bảy 202316 111.5154Thứ hai, 10 Tháng bảy 202315 789.5471Thứ hai, 3 Tháng bảy 202315 737.3771Thứ hai, 26 Tháng sáu 202315 710.5716Thứ hai, 19 Tháng sáu 202316 114.7096Thứ hai, 12 Tháng sáu 202315 861.4329Thứ hai, 5 Tháng sáu 202315 540.9860Thứ hai, 29 Tháng năm 202315 322.3830Thứ hai, 22 Tháng năm 202315 585.4587Thứ hai, 15 Tháng năm 202315 721.1008Thứ hai, 8 Tháng năm 202315 900.3829Thứ hai, 1 Tháng năm 202315 540.3627Thứ hai, 24 Tháng tư 202315 750.8685Thứ hai, 17 Tháng tư 202315 735.2030Thứ hai, 13 Tháng ba 202315 697.6975Thứ hai, 6 Tháng ba 202315 930.0319Thứ hai, 27 Tháng hai 202316 053.0830Thứ hai, 20 Tháng hai 202316 400.2276Thứ hai, 13 Tháng hai 202316 449.2918Thứ hai, 6 Tháng hai 202316 176.4517Thứ hai, 30 Tháng một 202316 566.2059Thứ hai, 23 Tháng một 202316 481.5485Thứ hai, 16 Tháng một 202316 329.0366Thứ hai, 9 Tháng một 202316 203.9707Thứ hai, 2 Tháng một 202316 090.6465Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202215 919.5264Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202215 903.1859Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202216 004.8032Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202216 093.2628Thứ hai, 28 Tháng mười một 202216 482.3865Thứ hai, 21 Tháng mười một 202216 414.5225Thứ hai, 14 Tháng mười một 202216 559.6830Thứ hai, 7 Tháng mười một 202216 102.7202Thứ hai, 31 Tháng mười 202215 922.4641Thứ hai, 24 Tháng mười 202215 726.5400Thứ hai, 17 Tháng mười 202215 324.0231Thứ hai, 10 Tháng mười 202215 035.5930Thứ hai, 3 Tháng mười 202215 535.7450Thứ hai, 26 Tháng chín 202215 353.4742Thứ hai, 19 Tháng chín 202215 930.6767

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 656.9940 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.4405 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24365.0170 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 757.3361 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25733.6000 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3339.5885 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Triều Tiên Đồng Việt Nam1 KPW = 27.0722 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0147 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5160.9746 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.3807 VND

Tiền Của Australia

flag AUD

  • ISO4217 : AUD
  • Australia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu
  • AUD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AUD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Australia/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 9 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Australia AUDAUDVND15 508.71 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Australia AUDAUDVND31 017.42 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Australia AUDAUDVND46 526.13 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Australia AUDAUDVND62 034.83 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Australia AUDAUDVND77 543.54 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Australia AUDAUDVND155 087.09 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Australia AUDAUDVND232 630.63 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Australia AUDAUDVND310 174.17 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Australia AUDAUDVND387 717.71 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Australia AUDAUDVND1 550 870.85 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Australia AUDAUDVND7 754 354.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AUD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAK