100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Cricket

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Một trận cricket. Dải đất nhạt là chỗ giao và đánh bóng. Trong một trận đấu test, người chơi mặc đồ toàn trắng. Trọng tài mặc quần đen.

Show
Cơ quan quản lý cao nhấtInternational Cricket Council
Thi đấu lần đầuThế kỷ 16; Đông Nam Anh
Đặc điểm
Va chạmKhông
Số thành viên đấu đội11 cầu thủ mỗi bên (cho phép thay người trong một số trường hợp)
Giới tính hỗn hợpCó, nhưng thi đấu riêng
Hình thứcThể thao đồng đội, Bóng và gậy
Trang bịBóng cricket, Gậy cricket, Wicket (cọc trụ stump, thanh ngang bail), Trang phục cricket
Địa điểmSân cricket
Hiện diện
Quốc gia hoặc vùngThế giới (phổ biến nhất ở Khối Thịnh vượng chung Anh, Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh và đặc biệt tại Nam Á)
Olympic(duy nhất tại Thế vận hội Mùa hè 1900)

Cricket (phiên âm: Crích-kê; cũng gọi: bóng gậy, bản cầu, mộc cầu, tường cầu) là một môn thể thao dùng gậy đánh bóng không va chạm, phổ biến tại nhiều quốc gia trong cộng đồng Thịnh vượng chung Anh, chơi giữa hai đội, mỗi đội 11 đấu thủ, trên sân cỏ hình tròn. Mục đích của trận đấu là hai đội thay phiên nhau, một đội ném bóng và đội kia đánh bóng. Sau khi tất cả các đấu thủ của đội đánh bóng bị loại, đội này sẽ đổi sang ném bóng, và đội bên kia sẽ vào sân đánh bóng.

Khi bắt đầu vào trận, hai cầu thủ đánh bóng đứng ở hai đầu sân pitch. Mỗi đầu đều có wicket gồm ba trụ môn cắm vào đất, có hai thỏi gỗ bail nằm trên. Cầu thủ ném bóng đối phương gọi là bowler cùng đồng đội đứng quanh là fielder. Cầu thủ ném bóng cố ném từ đầu sân pitch sang đầu bên kia, mục đích là cho bóng dội lên từ mặt đất và làm đổ ba cọc wicket đầu bên kia. Cầu thủ đánh bóng phải ráng đánh bật bóng ra, bảo vệ wicket phía bên mình. Trong khi bóng bị đánh xa, hai cầu thủ cầm gậy phải chạy qua lại giữa hai đầu sân pitch. Mỗi đợt chạy tính là một run. Những cầu thủ đội ném phải bắt được bóng trả về sân pitch. Hai cầu thủ đánh bóng tiếp tục đánh và chạy lấy điểm run cho tới khi một trong hai bị loại.

Các hình thức thi đấu cricket có thể kéo dài từ 3 giờ như Twenty20 với mỗi đội đánh bóng trong một lượt duy nhất 20 over, cho đến 5 ngày với trận test truyền thống. Trang phục cricket truyền thống là toàn màu trắng, nhưng trong các trận giới hạn over, các cầu thủ mang sắc áo câu lạc bộ.

Luật chơi[sửa | sửa mã nguồn]

Luật chơi môn cricket được Câu lạc bộ Cricket Marylebone (Marylebone Cricket Club - MCC) đặt ra và điều chỉnh.[1] Thêm vào đó, Hội đồng Cricket quốc tế (International Cricket Council - ICC) cũng phát triển các tiêu chuẩn cho trận đấu test quốc tế kéo dài một ngày.[2]

Bộ luật bao gồm lời tựa, phần mở đầu, 42 quy tắc và bốn phụ lục. Lời tựa mô tả lịch sử ngắn gọn về luật chơi và MCC. Phần mở đầu mới được đưa vào gần đây, bao gồm các tiêu chuẩn đạo đức trong môn cricket. Bộ luật chơi đầu tiên của MCC ra đời ngày 30 tháng 5 năm 1788, từ đó đã được thay đổi luật mới vào các năm 1835, 1947, 1980, 2000, 2017. Giữa các bộ luật thay đổi có những phiên bản điều chỉnh nhỏ khác. Phiên bản mới nhất là ấn bản thứ hai của bộ luật 2017 áp dụng từ ngày 1 tháng 4 năm 2019.[3]

Cầu thủ và Trọng tài[sửa | sửa mã nguồn]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Ba luật đầu tiên nói về những thành phần tham gia trận cricket: cầu thủ (player), trọng tài (umpire) và người tính điểm (scorer).

Luật 1: Cầu thủ. Một đội cricket có 11 cầu thủ, bao gồm cả đội trưởng. Hai đội có thể thỏa thuận về số người chơi ít hoặc nhiều hơn, nhưng không được quá 11 cầu thủ trên sân cho mỗi bên.[4]

Luật 2: Trọng tài. Mỗi trận đấu chỉ định hai trọng tài có nhiệm vụ giám sát việc tuân thủ luật chơi, đưa ra quyết định cần thiết cũng như thông báo tới người tính điểm. Luật không yêu cầu trọng tài thứ ba nhưng trong các trận đỉnh cao có trọng tài phụ ở ngoài sân để trợ giúp trọng tài chính tùy thuộc vào trận đấu hoặc giải đấu.[5]

Luật 3: Người tính điểm. Có hai người tính điểm trong trận đấu, tuân theo tín hiệu thông báo từ trọng tài và ghi chép lại điểm trong quá trình diễn ra trận đấu.[6]

Sân và công cụ thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm luật tiếp theo mô tả yêu cầu cơ bản về trang thiết bị và sân bãi thi đấu.

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Trái bóng màu đỏ dùng cho các trận test

Trái bóng màu trắng dùng trong các trận giới hạn số over

Luật 4: Bóng (ball). Trái bóng cricket được làm từ gỗ xốp và bọc da. Chu vi trái bóng quy định 8,81 đến 9 inch hoặc 22,4 đến 22,9 cm. Khối lượng nặng ít nhất 5,5 và không quá 5,75 ounce tức là từ 155,9 đến 163 gam. Một trái bóng được dùng trong một lượt chơi (inning). Ngoại lệ là khi bóng bay mất hoặc không đảm bảo kỹ thuật thì được thay thế. Ngoài ra, đội bắt bóng có thể yêu cầu đổi bóng sau số lần over nhất định (80 trong các trận test và 34 trong các trận quốc tế kéo dài một ngày).[7]

Luật 5: Gậy (bat). Gậy không được dài quá 38 inch (97 cm) và rộng 4,25 inch (10,8 cm). Phần phiến gậy (blade) phải làm bằng gỗ.[a][8]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Luật 6: Sân (pitch). Sân cỏ hình chữ nhật dài 22 thước Anh (khoảng 20 mét) và rộng 10 bộ Anh (khoảng 3 mét) với cỏ được xén rất ngắn. Trước trận đấu sân bãi được chăm sóc chuẩn bị đặc biệt, còn trong trận đấu chỉ có trọng tài giám sát điều kiện sân bãi. Trọng tài quyết định xem sân có phù hợp để thi đấu hay không. Nếu thấy không phù hợp, sau khi cả hai đội trưởng chấp thuận, trọng tài có thể chọn một sân khác.[b][9]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Wicket - 3 cọc trụ môn stumps và 2 thanh ngang bail

Luật 7: Crease. Đường crease giới hạn bằng đường kẻ trắng trên sân. Bowling crease dài 8 feet 8 inch (2,64 mét) đánh dấu phía đầu sân. Popping crease ở phía trước và song song với bowling crease ở khoảng cách 4 feet (1,2 mét). Popping crease dài tối thiểu 6 feet (1,83 mét) nhưng không giới hạn tối đa, luôn dài hơn bowling crease. Return crease vuông góc với bowling crease và popping crease, được kẻ tối thiểu 8 feet (2,44 mét) từ popping crease không giới hạn độ dài, đại diện cho hành lang di chuyển của cầu thủ ném bóng bowler.[10]

Luật 8: Wicket. Wicket gồm ba cọc trụ môn stump cao 28 inch (71 cm). Các cọc cắm ở giữa bowling crease với độ rộng 9 inch (22,86 cm). Trên các cọc có hai thanh bằng gỗ rời gọi là bail. Trong một số trường hợp, như khi có gió, trọng tài có thể quyết định bỏ thanh ngang đi.[c][11]

Luật 9: Chuẩn bị và bảo trì khu vực thi đấu. Khi giao bóng, bóng hầu như luôn luôn nẩy bật trên mặt sân nên hướng nảy bóng do điều kiện lớp cỏ trên sân. Do đó, các quy trình lăn, cắt cỏ và các quy trình chuẩn bị và bảo dưỡng sân cỏ khác phải được tuân theo yêu cầu nhất định.[12]

Luật 10: Che phủ sân pitch. Các tấm che đặc biệt đặt lên sân để tránh bị mưa hoặc sương làm hư hại. Cách thức che phủ phải được hai đội trưởng đồng ý trước. Việc che phủ mặt sân có ảnh hưởng đáng kể trực tiếp đến độ nảy của bóng trên mặt sân. Khu vực phía trước sân pitch là nơi cầu thủ ném bóng chạy phải được giữ khô ráo để tránh chấn thương, nên nếu cần cũng có thể được che phủ.[13]

Cấu trúc trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Các luật tiếp theo xác định yêu cầu đối với diễn biến trận đấu.

Luật 11: Khoảng nghỉ (interval). Trong trận đấu quy định một số khoảng nghỉ với độ dài khác nhau. Các trận đấu dài ngày thì có khoảng nghỉ khi một ngày kết thúc cho đến khi tiếp tục thi đấu vào ngày hôm sau. Giữa các lượt có nghỉ 10 phút. Có nghỉ ăn trưa, giờ nghỉ trà và uống nước. Lịch trình khoảng nghỉ phải được thống nhất trước trận đấu. Trong một số tình huống, khoảng nghỉ được phép thay đổi thời gian thi đấu.[14]

Luật 12: Bắt đầu và dừng chơi. Tín hiệu để tiếp tục trận đấu sau giờ nghỉ là khi trọng tài hô Play (chơi). Trận đấu dừng lại khi trọng tài ra lệnh Time (đến giờ). Giờ chơi cuối phải có tối thiểu 20 over. Nếu ít hơn, trọng tài sẽ kéo dài thời gian thi đấu để đáp ứng cho đủ.[15]

Luật 13: Lượt (inning). Trước khi vào trận, hai đội thống nhất về số lượt cũng như giới hạn về thời gian mỗi lượt hay số over mỗi lượt. Trong thực tế, mỗi giải đấu sẽ quy định cụ thể về vấn đề này. Nếu không có yêu cầu nào phát sinh, các đội sẽ lần lượt đánh bóng. Một lượt chơi được coi là hoàn thành khi tất cả các tay đánh bóng (batsman) phía đội đánh bóng bị loại, đội trưởng tuyên bố kết thúc hoặc hủy lượt, hay khi lượt hết giờ hoặc hết số over. Trước trận đấu, hai bên bốc thăm, đội trưởng thắng thăm sẽ chọn giao hay đánh bóng trước.[16]

Luật 14: Lượt tiếp (follow-on). Luật này áp dụng cho các trận đấu hai lượt.[d] Với trận 5 ngày, nếu đội đánh bóng trước và dẫn từ 200 run (lần chạy) được phép buộc đối phương đánh bóng ngay sau lượt đầu tiên. Như vậy, cấu trúc lượt đánh bóng bình thường là 1-2-1-2 thì nếu sử dụng lượt tiếp sẽ là 1-2-2-1. Tương tự, với trận đấu 3 hoặc 4 ngày, số run cần thiết để yêu cầu lượt tiếp là 150; với 2 ngày là 100 run, với 1 ngày là 75 run.[17]

Luật 15: Tuyên bố và từ chối (Declaration and Forfeiture). Áp dụng cho các trận đấu hai lượt. Nếu bóng chết (dead ball),[e] đội trưởng bên đánh bóng có thể tuyên bố một lượt chơi đã hoàn thành (declaration) nếu tin rằng đội mình đã đủ điểm để chiến thắng. Đội trưởng cũng có quyền từ chối (forfeiture) lượt chơi trước khi bắt đầu, những lượt này sẽ được ghi nhận là hoàn thành.[17]

Luật 26: Tập luyện trên sân (Practice on the field). Các cầu thủ không được sử dụng sân pitch để tập luyện vào những ngày diễn ra trận đấu, chỉ được dùng sân ngoài (outfield) vào các khoảng nghỉ. Cầu thủ vi phạm luật này có thể bị loại khỏi cuộc chơi theo điều luật 41. Được phép chạy thử (Trial run-up) trước khi giao bóng trừ khi trọng tài có ý kiến điều này làm lãng phí thời gian thi đấu (Time wasting by the fielding side).[18]

Điểm và kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Một nhóm luật khác dùng để tính điểm và tiêu chí xác định bên chiến thắng. Điểm mỗi đội thường được trình bày dưới dạng m/n, trong đó m là số run ghi được và n là số lần wicket bị đổ (cũng có thể ghi n/m hoặc m-n). Ví dụ: nếu một đội ghi được 100 run và bị mất 1 wicket, điểm hiển thị là 100/1 (1/100 hoặc 100-1)[19] Lưu ý đội có nhiều run hơn sẽ chiến thắng.[f] Số wicket bị mất không tính khi xét thắng thua.[20]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Luật 18: Tính điểm run (Scoring runs). Một run được tính khi cầu thủ đánh bóng chạy thành công từ đầu này sang đầu kia của sân pitch. Như vậy nếu cả hai cầu thủ đánh bóng đều thành công thì sẽ ghi được hai điểm. Run được coi là hoàn thành nếu cầu thủ đánh bóng chạy từ đường popping crease bên đội mình đến đường popping crease của đối phương và dùng gậy hoặc bất cứ phần nào trên cơ thể chạm đất phía sau. Vị trí bắt đầu của hai người đánh bóng là hai đầu sân. Cầu thủ đánh bóng có thể từ chối chạy với nguy cơ làm đổ wicket (xem Luật 28). Nỗ lực chạy bất thành được gọi là short run (tạm dịch: chạy ngắn), cố ý short run có thể bị phạt. Có thể nhận được thêm điểm cộng khi đối phương phạm luật, bóng ra biên (xem Luật 19) hoặc bóng chết (xem Luật 20).[22]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Sơ đồ sân cricket. Sân pitch được đánh dấu vàng, người đánh bóng đứng trong phạm vi15 thước Anh (13,7 m) có màu hồ trăn. Phần phía trong sân có màu xanh lục nhạt bao trong đường màu trắng bán kinh 30 thước Anh (27,4 m). Phần phía ngoài sân có màu xanh lục đậm với đường kính 450-500 feet (137-150 m).

Luật 19: Biên (Boundaries). Trọng tài và đội trưởng xác định biên trước trận đấu. Thường thì biên được đánh dấu dọc hết chiều dài sân. Nếu bóng chạm hoặc ra ngoài biên, đội đánh bóng được 4 điểm. Nếu bóng đến biên mà chưa chạm đất, đội đó được 6 run.[23]

Luật 20: Bóng chết (Dead ball). Tình huống bóng chết xảy ra khi cầu thủ ném bóng chạy mà không thể có bất kỳ hành động nào ngăn chặn được. Khi đó, cầu thủ đánh bóng thì không thể ghi điểm cũng như không thể bị loại ra. Có một số nguyên nhân dẫn đến bóng chết, phổ biến nhất là do cầu thủ đánh bóng chạm biên.[24]

Luật 21: Không bóng (No ball). Tuyên bố No ball được trọng tài đưa ra nếu cầu thủ ném bóng từ vị trí bị cấm, nếu duỗi thẳng khuỷu tay khi ném, nếu ném nguy hiểm; nếu sau khi ném, bóng chạm sân hai lần trở lên hoặc lăn dọc theo sân pitch, cũng như các cầu thủ trên ngoài ở vào vị trí cấm. No ball cộng cho bên đánh bóng thêm 1 run. Trong đa số trường hợp, cầu thủ đánh bóng không bị loại khi No ball.[25]

Luật 22: Bóng xa (Wide ball). Trọng tài sẽ tuyên bố Wide nếu cho rằng cầu thủ đánh bóng không thể đánh được do ném bóng không chính xác. Wide ball thường được áp dụng trong tình huống mà bóng ném qua đầu cầu thủ đánh bóng. Trong trường hợp Wide ball, đội đánh bóng được nhận một run nhưng không được tính vào over.[26]

Luật 23: Bye và leg bye. Nếu không ở trong trạng thái No ball và Wide ball, bóng bay qua cầu thủ đánh bóng, thì điểm ghi được tính là bye. Còn trong hợp bóng không chạm vào gậy mà chạm vào người của cầu thủ đánh bóng thì gọi là leg bye. Leg bye không được tính nếu cầu thủ đánh bóng không cố gắng đánh hoặc cố tính né bóng. Điểm bye được tính cho cả đội nhưng không ghi nhận cho cầu thủ đánh bóng.[27]

Cầu thủ bên ném bóng[sửa | sửa mã nguồn]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Luật 27: Thủ môn Wicket (The wicket-keeper). Cầu thủ đặc biệt bên ném bóng, đứng phía sau wicket của cầu thủ đánh bóng. Đây là cầu thủ duy nhất trong đội được đeo găng tay và bảo vệ chân.[28]

Luật 28: Cầu thủ nhặt bóng (The fielder). Fielder chỉ bất kỳ cầu thủ nào có mặt trên sân ở bên ném bóng. Mục tiêu của fielder là cản trở cầu thủ đánh bóng của đối phương ghi run và loại hết được 10 cầu thủ đánh bóng của đối phương. Fielder được phép chạm bóng bằng bất kỳ phần nào trên cơ thể mình. Nhưng nếu cố tình dùng các vật dụng khác (như mũ) sẽ khiến bóng chết, và bên đánh bóng được 5 run.[29]

Loại cầu thủ đánh bóng[sửa | sửa mã nguồn]

Luật 29: Wicket bị đổ (The wicket is down). Nếu bóng ném phá đổ wicket hay do chính cầu thủ đánh bóng làm đổ, cầu thủ đánh bóng sẽ bị loại. Wicket bị coi là bị phá đổ khi có ít nhất một thanh ngang bail rơi xuống.[g][30]

Luật 30: Cầu thủ đánh bóng loại khỏi vị trí (The batsman is out of his/her ground). Cầu thủ đánh bóng được coi là vẫn trong vị trí nếu bất kỳ phần cơ thể hay gậy vẫn ở phía sau đường popping crease. Hoặc nói cách khác, cầu thủ đánh bóng bị loại khi đối phương phá đổ wicket. Nếu tại thời điểm wicket bị đổ, hai cầu thủ đánh bóng đều ở ngoài vùng đứng thì cầu thủ nào gần wicket hơn sẽ bị loại.[31]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Luật 31: Kháng nghị (Appeal). Nếu cho rằng cầu thủ đánh bóng đã bị loại khỏi trận đấu, các cầu thủ ngoài sân có thể gọi trọng tài How's That? (Sao rồi?) cho đến trước lượt tiếp theo. Trọng tài xem xét kháng nghị và quyết định liệu cầu thủ đánh bóng có thực sự rời vị trí hay không. Hay nói cách khác, các cầu thủ ngoài sân có nghĩa vụ thông báo cho trọng tài về tất cả trường hợp cầu thủ đánh bóng loại khỏi trận đấu, kể cả khi hoàn toàn rõ ràng. Tất nhiên, trong những trường hợp quá rõ ràng này, cầu thủ đánh bóng thường tự động rời vị trí mà không cần đợi thủ tục chính thức.[33]

Luật 32: Bowled. Bowled xảy ra khi ném bóng phá đổ wicket. Cho đến khi wicket đổ, bóng không được chạm vào bất kỳ trọng tài hay người chơi nào khác ngoài cầu thủ đánh bóng. Bóng được chạm vào gậy, găng hay bất kỳ chỗ nào trên người cầu thủ đánh bóng.[34]

Luật 33: Bắt bóng (Caught). Caught là tình huống cầu thủ bên ném bóng bắt được bóng do cầu thủ đánh bóng đánh bật ra nhưng chưa chạm đất. Cầu thủ bắt bóng phải ở trong sân, nghĩa là không có bộ phận nào của cơ thể chạm đất bên ngoài sân. Trước khi bắt bóng, bóng không được chạm vào bất kỳ vật nào bên ngoài sân thi đấu.[35]

Luật 34: Đánh bóng hai lần (Hit the ball twice). Nếu đánh bóng hai lần không nhằm mục đích bảo vệ wicket cũng như đối thủ chưa đồng ý, cầu thủ đánh bóng sẽ bị loại.[36]

Luật 35: Đánh wicket (Hit wicket). Nếu bóng bắt đầu được ném hợp lệ, cầu thủ đánh bóng chạm đổ hoặc dùng gậy làm đổ wicket thì cầu thủ đó bị loại (out Hit wicket).[37]

Luật 36: Chân chắn bóng (Leg before wicket - lbw). Khi xác định bóng có thể làm đổ wicket nếu không bị đập vào cầu thủ đánh bóng, cầu thủ đánh bóng bị loại theo lỗi lbw. Quyết định trọng tài đưa ra dựa trên một số điều kiện quy định trong luật này.[38]

Luật 37: Cản trở bên ném bóng (Obstructing the field). Cầu thủ đánh bóng sẽ bị loại nếu cố tình dùng lời nói hay hành động can thiệp vào quá trình chơi bóng của đối phương.[39]

Luật 38: Run out. Nếu chạy ra ngoài giới hạn hay wicket bị đối phương làm đổ, cầu thủ đánh bóng bị loại theo Run out. Nguyên tắc này áp dụng ngay cả trong tình huống không bóng no ball.[40]

Luật 39: Stumped. Cầu thủ đánh bóng bị loại (out Stumped) nếu cầu thủ trấn giữ wicket làm đổ wicket trong khi cầu thủ đánh bóng ở ngoài sân và không bị chấn thương. Nguyên tắc này không áp dụng cho tình huống không bóng no ball.[41]

Luật 40: Hết giờ (Timed out). Cầu thủ đánh bóng mới phải vào thay thế người tiền nhiệm trong vòng ba phút sau khi bị loại, nếu không cầu thủ mới này cũng sẽ bị loại với thông báo Timed out. Trong khoảng thời gian ba phút đó, cầu thủ đánh bóng phải sẵn sàng trong vị trí.[42]

Fair play và các ứng xử trên sân[sửa | sửa mã nguồn]

Luật 41 và 42 đề cập đến những yếu tố chơi không đẹp và giải quyết các hành xử khi thi đấu. Nếu đội ném bóng chơi không đẹp, cầu thủ đánh bóng nhận được 5 điểm. Nếu cầu thủ ngoài sân đánh lạc hướng cầu thủ đánh bóng khi chuẩn bị hoặc trong khi ném bóng, trọng tài sẽ tuyên bố bóng chết dead ball. Nếu lặp lại lỗi này trong cùng một lượt, bên đánh bóng nhận thêm 5 điểm cho mỗi lần đó. Nếu đội trưởng bên ném bóng trì hoãn thời gian, để đồng đội câu giờ, để over diễn ra quá chậm không chính đáng, trọng tài sẽ cảnh cáo đội trưởng (bóng chết nếu cần). Tiếp tục câu giờ sẽ cho đối phương hưởng 5 điểm. Cầu thủ đánh bóng câu giờ cũng bị tương tự, nếu tiếp diễn sẽ cho đội ném bóng 5 điểm. Các cầu thủ ngoài sân phá hoại sân pitch từ lần thứ hai trở đi cũng cho bên đánh bóng 5 điểm mỗi lần. Lần thứ hai và những lần sau đó do một cầu thủ ngoài sân làm hỏng sân sẽ mang lại cho đội đánh bóng 5 điểm. Ngược lại, hình phạt tương tự dành cho cầu thủ đánh bóng cố tình làm hỏng sân. Nếu cầu thủ ném bóng không thể hiện cố gắng làm đổ wicket, bên đánh bóng nhận 5 run.[43]

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Chắc chắn rằng người Anh đã chơi cricket từ thế kỷ 16. Đồng thời, một số sử gia cho rằng một trong những hình thức cricket sớm nhất là trò chơi "creag" mà vị vua Anh tương lai Edward II tham gia năm 1301.[44] Từ nguyên "cricket" cũng là vấn đề gây tranh cãi. Trong các tài liệu sớm nhất có đề cập đến cricket, môn này được gọi là "creckett".[45] Một giả thuyết cho rằng từ này có thể được vay mượn từ tiếng Hà Lan trung cổ vì giao thương giữa Anh và Vlaanderen rất phát triển trong thời Trung cổ. Trong tiếng Hà Lan trung cổ, krick(-e) có nghĩa là "gậy". Theo một phiên bản khác, từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ cricc hoặc cryce, có nghĩa là "nạng" hoặc "gậy".[46] Trong tiếng Pháp cổ, từ criquet có thể mang nghĩa "cái chùy" hoặc "cây gậy".[46] Từ điển Samuel Johnson chỉ ra rằng "cricket" xuất phát từ cryce trong tiếng Saxon có nghĩa là "cây gậy".[47] Một giả thuyết khác nhắc đến từ krickstoel trong tiếng Hà Lan trung cổ chỉ về chiếc ghế thấp, dài dùng để cầu nguyện. Hình dạng chiếc ghế này có nét tương đồng với wicket trong những ngày đầu của môn cricket.[48] Chuyên gia ngôn ngữ châu Âu Heiner Gillmeister cho rằng từ "cricket" xuất phát từ tiếng Hà Lan trung cổ met de krikketsen (bằng gậy đuổi theo) vốn được dùng cho môn khúc côn cầu thời đó. Gillmeister tin rằng không chỉ cái tên, mà bản thân trò chơi cũng có nguồn gốc Flemish.[49]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Bằng chứng đầu tiên có đề cập đến trò chơi cricket có từ năm 1598, chép rằng từ giữa thế kỷ, trò chơi "craquette" đã diễn ra trên các mặt sân ở Guildford. Bằng cớ này do nhân viên điều tra 59 tuổi John Derrick trưng ra trước tòa án, ông nói nửa thế kỷ trước đó khi còn là học sinh tại Trường công Guildford, ông và bạn đồng trang lứa đã "chơi cricket và các trò khác".[47][50] Cricket được cho rằng lúc đầu chỉ là trò chơi con nít, người lớn lần đầu tiên chơi môn này là vào năm 1610.[47] Chẳng bao lâu, cricket bắt đầu được chơi tại các làng ở Anh. Năm 1624, cầu thủ Jasper Winall đã tử vong vì bị bóng đập vào đầu trong trận đấu giữa hai đội vùng Sussex.[51]

Nhiều tài liệu cho thấy cricket phát triển ở vùng đông nam nước Anh vào thế kỷ 17.[52] Cuối thế kỷ 17, các trận cricket đã trở thành những sự kiện có tổ chức. Người hâm mộ tiến hành cá cược, dự đoán kết quả trận đấu.[53] Những vận động viên cricket chuyên nghiệp đầu tiên có thể đã xuất hiện ngay sau khi nhà Stuart được khôi phục vào năm 1660.[54] Lần đầu tiên báo chí đề cập đến một trận đấu cricket là trên tờ Foreign Post số ngày 7 tháng 7 năm 1697, trận đấu diễn ra ở Sussex với 11 cầu thủ mỗi đội.[55]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Cầu thủ đánh bóng Úc Don Bradman ghi trung bình ghi 95,14 điểm trong các trận đấu đỉnh cao và 99,94 trong các trận test. Bradman dẫn đầu bảng xếp hạng những cầu thủ đánh bóng mạnh nhất trong lịch sử.[56]

Đến thế kỷ 18, cricket có sự phát triển vượt bậc và trở thành môn thể thao quốc gia ở Anh. Cricket trở nên phổ biến là do sự phát triển của hệ thống cá cược thúc đẩy, từ đó dẫn đến việc thành lập các câu lạc bộ chuyên nghiệp chính thức được những quý ông giàu có bảo trợ.[57] Đầu thế kỷ 18, trò chơi này rất phổ biến ở Luân Đôn, các trận đấu trên sân Artillery Ground thu hút đông khán giả đến xem.[58] Biến thể cricket với wicket đơn trở nên rất phổ biến.[59] Vai trò cầu thủ ném bóng giống như ngày nay được hình thành khoảng năm 1760, khi trong hầu hết các trường hợp, giao bóng nảy lên từ mặt sân thay vì lăn bóng trên sân. Cách chơi mới này dẫn đến thay đổi hình dạng gậy đánh bóng.[60] Gậy thẳng giúp đánh bóng trở lại theo quỹ đạo phức tạp hơn trước đó vốn có hình dạng gậy khúc côn cầu.[61] Thập niên 1750, câu lạc bộ Hembledon được thành lập và là tổ chức dẫn dắt trong thế giới cricket trong 20 năm.[62] Năm 1787, khai trương câu lạc bộ Marylebone và sân Dorset Fields, nhanh chóng trở thành trung tâm môn cricket. Marylebone là nơi quản lý luật chơi và đã xuất bản một bộ luật mới vào cuối thế kỷ.[63]

Nửa đầu thế kỷ 19, cách ném bóng truyền thống underarm bowling (dưới tay), khi tay cầu thủ ném bóng hạ xuống dưới eo, đã được thay thế bằng roundarm bowling (vòng tay).[64]

Năm 1839, câu lạc bộ cricket hạt Sussex được thành lập, đặt nền móng cho thi đấu tranh tài cấp hạt.[65] Năm 1890, Giải vô địch cricket Hạt (County Championship) bắt đầu được khởi tranh.[66] Cùng lúc ấy, đế chế mở rộng giúp phổ biến cricket tới Ấn Độ, Bắc Mỹ, Caribe, Nam Phi và Australasia.[47] Năm 1844, diễn ra trận đấu quốc tế giữa đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ và Canada.[67] Tuy nhiên, chưa đội nào đủ tư cách nên trận này không được coi là test cricket đầu tiên.[68]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Vận động viên Ấn Độ Sachin Tendulkar được mệnh danh là cầu thủ đánh bóng hay thứ nhì lịch sử theo Wisden Cricketers' Almanack[69]

Năm 1859, Đội tuyển cricket Anh bắt đầu chuyến lưu diễn quốc tế đầu tiên tới Bắc Mỹ.[70] Đội tuyển cricket quốc gia Úc lần đầu tiên thi đấu ở nước ngoài gồm các cầu thủ thổ dân châu Úc. Năm 1868, đội Úc thi đấu với các đội ở hạt Anh.[71] Đội Anh đến Úc lần đầu tiên vào năm 1861.[72] Mùa giải 1876-77, hai đội đã chơi trận test cricket đầu tiên trên thế giới tại sân Melbourne Cricket Ground.[73][74]

Một trong những vận động viên cricket nổi tiếng nhất là William Gilbert Grace thi đấu từ năm 1865 đến năm 1908. Theo một số chuyên gia, Grace là một trong những nhà cách mạng của trò chơi.[32] Trong suốt sự nghiệp thi đấu, Grace đã ghi được 54.896 run, 126 lần ghi một trăm điểm và 2.876 lần đánh đổ wicket.[75] Năm 1882, Anh và Úc bắt đầu thi đấu loạt giải thường niên The Ashes (tro bụi),[76] là một trong những giải đấu cricket nổi tiếng nhất cho đến ngày nay. Đội test thứ ba là Nam Phi tranh tài với Anh vào mùa giải 1888-89.[77] Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 được coi là thời hoàng kim của cricket.[78]

Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh đánh dấu bằng sự thống trị tuyệt đối của cầu thủ đánh bóng xuất sắc nhất mọi thời đại người Úc Don Bradman.[79] Trung bình mỗi trận, Bradman ghi 95,14 điểm, còn ở các trận test lên tới 99,94.[80] Trong nửa đầu thế kỷ 20, các đội Tây Ấn, Ấn Độ và New Zealand đã tham dự các trận đấu test. Sau Thế chiến thứ hai, Pakistan, Sri Lanka và Bangladesh tham gia thi đấu cấp cao.[81] Từ năm 1970 đến 1992, Nam Phi không được tham gia thi đấu đỉnh cao bởi chính sách phân biệt chủng tộc.[82]

Năm 1963, cricket bước vào kỷ nguyên mới. Các đội ở cấp hạt tại Anh bắt đầu áp dụng hệ thống giới hạn số over để các trận đấu diễn ra trong ngày.[83] Thời gian một trận giảm giúp thực hiện được nhiều trận đấu hơn. Trận thi đấu quốc tế đầu tiên áp dụng giới hạn số over diễn ra vào năm 1971.[84] Hội đồng Cricket quốc tế ICC đánh giá cao thể thức mới và khởi xướng Giải vô địch cricket thế giới một ngày, tổ chức lần đầu năm 1975.[85] Sang thế kỷ 21, hệ thống giới hạn over mới Twenty20 ra đời và nhanh chóng trở nên phổ biến.[86]

Thể thức thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Có hai thể thức chính được chấp nhận rộng rãi: cricket hạng nhất (first-class cricket) giới hạn thời gian trận đấu để mỗi đội có hai lượt đánh bóng, cricket giới hạn over (limited-overs cricket) giới hạn số over và mỗi bên có một lượt đánh bóng. Các trận hạng nhất diễn ra trong ba hoặc năm ngày, trước đây cũng ghi nhận có trận "kết thúc mở". Những trận cricket trong ngày (one day cricket) thường diễn ra khoảng 6 tiếng. Các trận giới hạn over (thường là 20 hoặc 50 over) có thể phải chơi hơn một ngày.[87] Hoặc các trận đấu giới hạn over sẽ chơi hơn 6 tiếng trong ngày.[88] Ngoài bộ môn truyền thống còn có cricket trong nhà và cricket trong vườn.[89][90]

Wicket đơn (single cricket) là một trong những thể thức thành công nhất lịch sử cricket. Phổ biến vào thế kỷ 18-19, thể thức này cho phép một đến sáu vận động viên mỗi đội, nhưng chỉ có duy nhất một cầu thủ đánh bóng trong trong toàn bộ các lượt đấu.[91]

Test cricket[sửa | sửa mã nguồn]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Trận test giữa đội tuyển quốc gia Nam Phi và Anh tháng 1 năm 2005. Các trận test và thi đấu giữa các câu lạc bộ yêu cầu mặc áo trắng và dùng bóng đỏ.[87]

Test cricket là hình thức cao nhất của cricket hạng nhất, chỉ có thành viên chính thức ICC mới được tham gia. Lịch sử test cricket khởi đầu từ hai trận đấu giữa đội tuyển quốc gia Úc và Anh vào mùa giải 1876—77.[73][74] Sau đó có thêm 8 đội nữa giành được cơ hội tham gia các trận test: Nam Phi (1889), Tây Ấn (1928), New Zealand (1929), Ấn Độ (1932), Pakistan (1952), Sri Lanka (1982), Zimbabwe (1992), Bangladesh (2000).[81] Trong những năm 2006-2011, Zimbabwe không tham gia trận test.[92] Năm 1961, Nam Phi rời khỏi ICC và không tham gia test cricket cho đến hơn 30 năm sau mới quay lại.[82] Các cầu thủ xứ Wales có truyền thống chơi cho đội tuyển quốc gia Anh.[93] Đội Tây Ấn là tập hợp các vận động viên đến từ một số quốc gia Trung và Nam Mỹ, bao gồm Barbados, Guyana, Jamaica, Trinidad và Tobago. Một số cầu thủ đại diện cho Quần đảo Windward và Leeward.[94]

Trận test thường nằm trong loạt ba đến năm trận giữa hai đội. Vượt quá thời gian quy định sẽ dẫn đến kết quả hòa.[20] Do đó, các đội đang thua điểm thường chọn chiến thuật phòng thủ kéo dài thời gian hơn và tránh được thất bại.[95]

Giải đặc biệt có thể được trao cho đội thắng một loạt các trận test. Từ năm 1882, tranh cúp The Ashes chiếm đa số trong các trận test giữa Anh và Úc.[96] Ngoài ra, Úc còn tranh Cúp Frank Worrell với Tây Ấn[97] và Cúp Border–Gavaskar với Ấn Độ.[98] Cúp Wisden được trao cho đội thắng trong chạm trán Anh với Tây Ấn, nhưng từ năm 2020 đổi tên thành Cúp Richards-Botham.[99]

Cricket giới hạn over[sửa | sửa mã nguồn]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Trận đấu quốc tế một ngày giữa Ấn Độ và Úc vào tháng 1 năm 2004. Trong trận đấu giới hạn over, hai đội mặc màu áo khác nhau và dùng bóng trắng.[87]

Hình thức giới hạn over được giới thiệu ở Anh mùa giải năm 1963. Thể thức này lần đầu tiên được sử dụng trong giải đấu được tổ chức giữa những đội mạnh nhất thuộc các hạt nước Anh.[100] Thử nghiệm thành công và hình thức tương tự được áp dụng vào giải vô địch quốc gia năm 1969.[101] Theo thời gian, thể thức bắt đầu được áp dụng tại các quốc gia khác. Năm 1971 diễn ra trận đấu quốc tế giới hạn over đầu tiên.[102] Năm 1975, Giải vô địch cricket thế giới tổ chức theo định dạng này.[103] Hình thức mới dần được bổ sung thêm các đặc điểm khác: trang phục thi đấu hai đội khác nhau, dùng bóng màu trắng và sân vận động được chiếu sáng nhân tạo.[87][104]

Một hình thức giới hạn over chính là ODI (One Day International - Trận đấu quốc tế một ngày).[h] Do ODI không có hòa nên dễ xác định đội thắng hơn, tuy việc này có thể không được quyết định ngay lập tức mà cần họp bàn sau đó hay khi điểm run bằng nhau. Trong trận ODI, mỗi đội chỉ đánh bóng trong một lượt với số over giới hạn (thường là 50).[87]

Năm 2003, tại Anh xuất hiện một hình thức tương đối mới là Twenty20.[105] Luật chơi Twenty20 quy định một trận đấu chơi trong ba giờ hoặc không quá lâu hơn. Định dạng này vốn ban đầu được thiết kế nhằm giúp người hâm mộ đến xem thi đấu vào ít giờ thư giãn.[106] Nhờ thành công về mặt thương mại nên Twenty20 sớm được áp dụng tại các quốc gia khác.[107] Giải vô địch thế giới Cricket Twenty20 đầu tiên được tổ chức năm 2007, Ấn Độ giành chức vô địch.[108] Giải vô địch thế giới đã góp phần tạo ra các giải vô địch quốc gia theo thể thức này. Một trong những giải đấu Twenty20 thành công nhất là ở Ấn Độ, các câu lạc bộ ký hợp đồng với những vận động viên mạnh nhất từ các quốc gia khác.[109][110] Năm 2009, các câu lạc bộ mạnh nhất của Úc, Anh, Tây Ấn, Ấn Độ, New Zealand, Pakistan, Sri Lanka và Nam Phi tham gia Champions League (Twenty20) thường niên nhưng do ít khán giả và không thu hút được truyền thông, giải dừng lại ở năm 2014.[111]

Giải vô địch quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Khi nói đến cricket hạng nhất còn có thể hiểu là những trận đấu giữa các đội mạnh nhất ở giải vô địch quốc gia tại một số nước. Giải hạng nhất đầu tiên chính là Giải vô địch Hạt County Championship ở Anh, năm 2021 có 24 đội tham gia chia làm 4 bảng.[112] Năm 1890, chính thức trao danh hiệu vô địch Anh nhưng trước đó đã nhắc đến các đội vô địch rồi. Năm 1892 khởi tranh giải vô địch quốc gia Úc Sheffield Shield.[113] Các giải khác có lịch sử khá lâu đời như Ranji Trophy của Ấn Độ,[114] Plunket Shield của New Zealand,[115] Currie Cup của Nam Phi[116] và Shell Shield của Caribbe.[117]

Giải vô địch quốc gia đầu tiên tổ chức theo hình thức giới hạn over là Gillette Cup ở Anh năm 1963.[118] Các giải vô địch quốc gia dần tổ chức theo Twenty20.[119]

Thế giới cricket[sửa | sửa mã nguồn]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Trạng thái thành viên ICC năm 2017:
     Thành viên chính thức
     Thành viên liên kết được chơi ODI
     Thành viên liên kết
     Thành viên cũ hoặc tạm ngưng
     Không phải thành viên

Hội đồng Cricket quốc tế (International Cricket Council) chịu trách nhiệm về quy định toàn cầu của môn cricket và tổ chức các giải thi đấu quốc tế lớn nhất bao gồm cả Giải vô địch cricket thế giới. Trụ sở chính đặt tại Dubai.[120] Hội đồng chỉ định trọng tài cho tất cả các trận đấu test, ODI và Twenty20.[121] Hội đồng thành lập năm 1909 với sáng lập viên là Anh, Úc và Nam Phi. ICC ban đầu có tên là Hội nghị Cricket Đế quốc (Imperial Cricket Conference), năm 1965 đổi "đế quốc" thành "quốc tế" (International Cricket Conference) cho đến năm 1989 thì mang tên như hiện tại.[122]

ICC hiện có 106 thành viên: 12 thành viên chính thức, 94 thành viên liên kết.[123] Thường thì mỗi thành viên là liên đoàn quốc gia quyết định về giải đấu nội địa, thành lập đội tuyển quốc gia và tổ chức du đấu. Trong số này có hai thành viên là Anh và Tây Ấn không đại diện cho một quốc gia riêng biệt. Đội tuyển Anh đại diện cho Hội đồng Cricket Anh và xứ Wales, còn Tây Ấn đại diện cho 4 liên đoàn quốc gia và 2 liên đoàn khu vực.[94]

Các thành viên họp lại trong những liên đoàn khu vực là: Châu Á,[124] Châu Âu,[125] Châu Phi,[126] Châu Mỹ[127] và Đông Á-Thái Bình Dương.[128]

Thành viên chính thức[sửa | sửa mã nguồn]

Vì các thành viên chính thức của ICC được thi đấu các trận test, nên cũng nghiễm nhiên đủ điều kiện tham gia ODI và Twenty20.[122]

Quốc gia
(khu vực)
Liên đoàn quốc gia Ngày gia nhập[122]Điểm trung bình
Test[129]
Điểm trung bình
ODI[130]
Điểm trung bình
Twenty20[131]
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Cricket Australia 15 tháng 7 năm 1909 108 116 240
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Afghanistan Cricket Board 22 tháng 6 năm 2017 62 236
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
England and Wales Cricket Board 15 tháng 7 năm 1909 107 119 278
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Bangladesh Cricket Board 26 tháng 6 năm 2000 49 91 241
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
West Indies Cricket 31 tháng 5 năm 1926 80 84 234
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Zimbabwe Cricket 6 tháng 7 năm 1992 31 38 192
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
The Board of Control for Cricket in India 31 tháng 5 năm 1926 119 113 266
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Cricket Ireland 22 tháng 6 năm 2017 46 190
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
New Zealand Cricket 31 tháng 5 năm 1926 126 121 257
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Pakistan Cricket Board 28 tháng 7 năm 1953 92 93 261
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Sri Lanka Cricket 21 tháng 7 năm 1981 78 83 229
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Cricket South Africa 15 tháng 7 năm 1909[i] 88 98 250

Cricket nữ[sửa | sửa mã nguồn]

100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Trận test giữa hai đội nữ Úc và Anh tại Sydney năm 1935

Trận đấu cricket nữ được ghi nhận lần tiên trên tờ The Reading Mercury ngày 26 tháng 7 năm 1745, diễn ra "giữa mười một cô gái từ Bramley và mười một cô gái từ Hambledon, mặc đồ trắng"[j][132] Có ý kiến cho rằng câu lạc bộ cricket nữ đầu tiên là White Heather thành lập tại Yorkshire năm 1887[133][134] nhưng phát hiện gần đây cho thấy có thể là Farnham Female Cricket Club thành lập năm 1864.[135] Năm 1890, Original English Lady Cricketers thực hiện du đấu tại các thành phố ở Anh.[136][137][138]

Tháng 2 năm 1958, Hội đồng Cricket nữ quốc tế (International Women's Cricket Council - IWCC) được thành lập trên cơ sở tiếp quản trách nhiệm quốc tế của Hiệp hội cricket nữ (Women's Cricket Association - WCA) của Anh.[139] Năm 2005, IWCC sáp nhập vào ICC.[140]

Trận test đầu tiên giữa các đội tuyển quốc gia nữ diễn ra vào năm 1934, Anh thắng Úc.[141][142] Năm sau, đội nữ New Zealand được tư cách tham gia test.[143] Sau đó, số đội nữ tham gia test tăng lên mười.[144] Năm 1973, Giải vô địch cricket thế giới nữ bắt đầu theo luật ODI.[145] Đương kim vô địch 2017 hiện là đội tuyển Anh với tổng cộng 4 lần giành ngôi vị cao nhất, nhiều nhất là đội tuyển Úc với 6 chức vô địch, 1 lần còn lại thuộc về New Zealand khi là đội chủ nhà năm 2000.[146] Hình thức Twenty20 được sử dụng từ năm 2004.[147] Năm 2009 diễn ra Giải vô địch cricket thế giới Twenty20 nữ đầu tiên.[148]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Giải vô địch cricket thế giới

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Năm 1979, Dennis Lilly sử dụng gậy nhôm trong một trận đấu quốc tế. Sau đó, yêu cầu về vật liệu gậy được quy định thành luật.
  2. ^ Các trận cricket chuyên nghiệp luôn diễn ra trên mặt sân cỏ. Các trận nghiệp dư thì có thể tổ chức trên sân nhân tạo.
  3. ^ Các quy định khác cho wicket đề cập trong Phụ lục A.
  4. ^ Trận đấu hai lượt nghĩa là mỗi bên có hai lượt ném, hai lượt đánh bóng
  5. ^ Xem luật 20
  6. ^ Ngoại trừ trong một số trận test có thể tuyên bố hòa dù chênh lệnh run.
  7. ^ Trong trường hợp không có thanh ngang do thời tiết xấu hoặc nguyên nhân khác, các tiêu chí khác sẽ dùng để quy định wicket bị phá đổ như thế nào.
  8. ^ Tuy gọi là một ngày nhưng trận đấu có thể kéo dài hơn 2 ngày nếu thời tiết xấu hoặc do các nguyên nhân khác.
  9. ^ Nam Phi ra khỏi năm 1961 và trở lại năm 1991
  10. ^ Nguyên văn "…between eleven maids of Bramley and eleven maids of Hambledon, all dressed in white."

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Rules of Cricket” [Luật Cricket] (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2021.
  2. ^ ICC Test Match Playing Conditions [Luật thi đấu trận test của ICC] (PDF) (bằng tiếng Anh), ngày 1 tháng 3 năm 2021, lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2021, truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2021
  3. ^ MCC Laws Department (tháng 12 năm 2018), “Changes to the Laws of Cricket” [Thay đổi luật chơi Cricket] (PDF), Lord's (bằng tiếng Anh), lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 19 tháng 1 năm 2021, truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2021
  4. ^ Luật Cricket 2017, tr. 5.
  5. ^ Luật Cricket 2017, tr. 6-10.
  6. ^ Luật Cricket 2017, tr. 10.
  7. ^ Luật Cricket 2017, tr. 10-11.
  8. ^ Luật Cricket 2017, tr. 11-13.
  9. ^ Luật Cricket 2017, tr. 13-14.
  10. ^ Luật Cricket 2017, tr. 14.
  11. ^ Luật Cricket 2017, tr. 14-15.
  12. ^ Luật Cricket 2017, tr. 15-17.
  13. ^ Luật Cricket 2017, tr. 17.
  14. ^ Luật Cricket 2017, tr. 17-20.
  15. ^ Luật Cricket 2017, tr. 20-23.
  16. ^ Luật Cricket 2017, tr. 23-24.
  17. ^ a b Luật Cricket 2017, tr. 24.
  18. ^ Luật Cricket 2017, tr. 45-46.
  19. ^ “Scores & Fixtutes — Cricket — BBC Sport” [Tỷ số & Lịch thi đấu - Cricket]. BBC (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.
  20. ^ a b Luật Cricket 2017, tr. 25.
  21. ^ “Jacques Kallis profile and biology, stats, records, averages, photos and videos” [Jacques Kallis hồ sơ và tiểu sử, chỉ số, kỷ lục, số liệu trung bình, ảnh và video], ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021, truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021
  22. ^ Luật Cricket 2017, tr. 28-31.
  23. ^ Luật Cricket 2017, tr. 31-34.
  24. ^ Luật Cricket 2017, tr. 34-35.
  25. ^ Luật Cricket 2017, tr. 35-38.
  26. ^ Luật Cricket 2017, tr. 38-39.
  27. ^ Luật Cricket 2017, tr. 40.
  28. ^ Luật Cricket 2017, tr. 46-47.
  29. ^ Luật Cricket 2017, tr. 47-49.
  30. ^ Luật Cricket 2017, tr. 50.
  31. ^ Luật Cricket 2017, tr. 51.
  32. ^ a b “W.G. Grace profile and biography, stats, records, photos and videos” [W.G. Grace hồ sơ và tiểu sử, số liệu thống kê, bản ghi, ảnh và video], ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2021, truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021
  33. ^ Luật Cricket 2017, tr. 51-52.
  34. ^ Luật Cricket 2017, tr. 52-53.
  35. ^ Luật Cricket 2017, tr. 53-54.
  36. ^ Luật Cricket 2017, tr. 54-55.
  37. ^ Luật Cricket 2017, tr. 55.
  38. ^ Luật Cricket 2017, tr. 56.
  39. ^ Luật Cricket 2017, tr. 56-57.
  40. ^ Luật Cricket 2017, tr. 57-58.
  41. ^ Luật Cricket 2017, tr. 58-59.
  42. ^ Luật Cricket 2017, tr. 59.
  43. ^ Luật Cricket 2017, tr. 59-74.
  44. ^ Bowen 1970, tr. 29.
  45. ^ John Leach, The History of Cricket: 1300 – 1600 [Lịch sử Cricket: 1300–1600] (bằng tiếng Anh), Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2011
  46. ^ a b Birley 1999, tr. 3.
  47. ^ a b c d Altham & Swanton 1962, tr. 21.
  48. ^ Bowen 1970, tr. 33.
  49. ^ Terry 2000, tr. 37.
  50. ^ Underdown 2000, tr. 3.
  51. ^ “A brief history of cricket” [Lịch sử sơ lược về cricket]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.
  52. ^ Webber 1960, tr. 10.
  53. ^ Birley 1999, tr. 11.
  54. ^ John Leach, The History of Cricket: 1601 – 1700 [Lịch sử Cricket: 1601–1700] (bằng tiếng Anh), Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2011
  55. ^ McCann 2004, tr. xli.
  56. ^ “Don Bradman”, Cricket Archive (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2021, truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021
  57. ^ Altham & Swanton 1962, tr. 23.
  58. ^ “Artillery Ground”. Sports Pundit (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  59. ^ Burande, Abhay (ngày 25 tháng 2 năm 2010). “The historic Single Wicket Cricket” [Mônt cricket lịch sử với wicket đơn]. Sports Pundit (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2021.
  60. ^ “History & Formats of Cricket” [Lịch sử và định dạng cricket] (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2011.
  61. ^ Patel, Peter (ngày 7 tháng 12 năm 2019). “The Evolution of the Cricket Bat” [Sự tiến hóa của gậy cricket]. World Cricket Watch (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2021.
  62. ^ “The history of Hambledon Cricket Club” [Lịch sử câu lạc bộ cricket Hambledon]. Hambledon Cricket Club (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2021.
  63. ^ “The History of MCC” [Lịch sử MCC]. Lord's (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 6 năm 2013.
  64. ^ Becca, Tony (ngày 15 tháng 2 năm 2005). “Commentary - From under-arm to round-arm to over-arm to throwing?” [Bình luận - Cách ném bóng từ under-arm đến round-arm cho tới over-arm?]. Jamaica Gleaner (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2021.
  65. ^ “Lịch sử” [Lịch sử]. Sussex Cricket Museum (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2021.
  66. ^ “A brief history of the County Championship” [Lịch sử sơ lược Giải vô địch Hạt]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). ngày 19 tháng 9 năm 2006. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2021.
  67. ^ Williamson, Martin (ngày 9 tháng 11 năm 2007). “The oldest international contest of them all” [Thi đấu quốc tế lâu đời trong số đó]. ESPN Cricket Info. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021.
  68. ^ Rajkhowa, Rajshekhar (ngày 15 tháng 3 năm 2013). “Test cricket: 136 not out” [Test cricket: 136 không loại]. Tehelkda. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2013.
  69. ^ Wisden 100 Best Performances in Cricket [100 màn trình diễn cricket hay nhất của Wisden] (bằng tiếng Anh), Topend Sports Network, ngày 1 tháng 9 năm 2012, lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019, truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021
  70. ^ “One tour to start them all: how English cricketers blazed a trail 150 years ago” [Chuyến đi khởi đầu tất cả: cách mà cầu thủ criket nước Anh tạo nên con đường 150 năm trước]. The Guardian. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021.
  71. ^ Ricketts, Olly (ngày 9 tháng 7 năm 2013). “Aboriginal cricket: The first Australian tour of England, 1868” [Cricket thổ dân: chuyến du đấu đầu tiên của Úc tại Anh năm 1868] (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2021.
  72. ^ “England cricket team” [Đội cricket nước Anh]. Brunel’s SS Great Britain (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  73. ^ a b Williamson, Martin. “Australia v England 1876-77” [Úc vs. Anh 1876-77]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021.
  74. ^ a b Lynch, Steven. “England in Australia, 1876-77” [Đội Anh ở Úc, 1876-77]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021.
  75. ^ Cardus, Neville. “Six giants of the Wisden century” [Sáu người khổng lồ trong thế kỷ Wisden]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 1 năm 2021.
  76. ^ “First Ashes Test in 1882 & Early History” [Trận test Ashes đầu tiên năm 1882 & Lịch sử thời kỳ đầu]. Weebly (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021.
  77. ^ “Cricket South Africa” [Cricket Nam Phi]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2021.
  78. ^ Frith, David (ngày 20 tháng 2 năm 2010). “The golden age” [Thời hoàng kim]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2021.
  79. ^ “Donald Bradman profile and biology, stats, records, averages, photos and videos” [Donald Bradman hồ sơ và tiểu sử, chỉ số, kỷ lục, số liệu trung bình, ảnh và video]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2021.
  80. ^ “Don Bradman”, Cricket Archive (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2021, truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2021
  81. ^ a b “History of Test Cricket” [Lịch sử Test Cricket]. Talk Cricket (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2007.
  82. ^ a b Johnson, R. W. (ngày 29 tháng 8 năm 2012). “The Silencing of South Africa's Greatest Cricket Side” [Sự im lặng của đội cricket vĩ đại nhất Nam Phi]. Standpoint (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2021.
  83. ^ “1963-2004”. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2021.
  84. ^ “First one day international cricket match” [Trận cricket quốc tế một ngày đầu tiên]. ABC (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2021.
  85. ^ “1975 Cricket World Cup” [Cúp Cricket thế giới 1975]. Cricket World 4U (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2013.
  86. ^ BRMB Sport (ngày 12 tháng 1 năm 2009). “Popularity Of Twenty20 overtakes County Championship” [Twenty20 nổi tiếng hơn cả Giải vô địch Hạt]. Market Research World (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2021.
  87. ^ a b c d e “The difference between Test and limited-overs cricket” [Khác biệt giữa cricket test và giới hạn over]. BBC (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2021.
  88. ^ “The History of One Day Internationals” [Lịch sử các trận quốc tế một ngày]. Sports Pundit (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2021.
  89. ^ “Indoor Cricket” [Cricket trong nhà]. Cricket NSW (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2021.
  90. ^ Kuchel, Alex, “Ultimate game of backyard cricket” [Trò cricket trong vườn tuyệt vời], Australian Outdoor Living (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2021, truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2021
  91. ^ Davies, Keri (ngày 24 tháng 5 năm 2013). “Single Wicket cricket — how it's played” [Cách thức cricket Wicket đơn] (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2021.
  92. ^ “Zimbabwe revokes Test status” [Zimbabwe bỏ Test 2006] (bằng tiếng Anh). BBC Sport. ngày 18 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2021.
  93. ^ “About The ECB”. The England and Wales Cricket Board (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2021.
  94. ^ a b “Growth of West Indies Cricket through territorial boards” [Sự phát triển cricket Tây Ấn qua các ủy ban lãnh thổ]. Cricket West Indies (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  95. ^ Eastaway 2005, tr. 134.
  96. ^ “The Ashes History” [Lịch sử The Ashes]. CricTotal (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2021.
  97. ^ “Captain extraordinaire” [Đội trưởng phi thường]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2021.
  98. ^ PTI (ngày 24 tháng 3 năm 2013). “Border Gavaskar Trophy: India clinch historic clean sweep against Australia with easy win at Kotla” [Cúp Border Gavaskar: Ấn Độ lội ngược dòng lịch sử trước Úc với chiến thắng dễ dàng tại Kotla]. The Indian Express (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2021.
  99. ^ “England v West Indies: Richards-Botham Trophy to replace Wisden Trophy” [Anh với Tây Ấn: Cúp Richards-Botham thay thế Cúp Wisden]. BBC (bằng tiếng Anh). ngày 23 tháng 7 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2021.
  100. ^ “Gillette Cup / NatWest Trophy / C&G Trophy”. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2021.
  101. ^ “The Sunday League”. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2021.
  102. ^ “First one day international cricket match” [Trận thi đấu quốc tế cricket một ngày đầu tiên]. ABC (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
  103. ^ Browning 1999, tr. 8.
  104. ^ “Page 8. One-day cricket” [Trang 8. Cricket một ngày]. Te Ara - Encyclopedia of New Zealand (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.
  105. ^ “Twenty20 launched in 2003: Crash, bang and Pandora's box is opened” [Twenty20 ra mắt năm 2003: ồn ào, náo nhiệt và mở hộp Pandora]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2021.
  106. ^ “The Three Formats of Cricket” [Ba định dạng thi đấu cricket]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2021.
  107. ^ “Twenty20 Celebrates 10 Years of Success” [Twenty20 kỷ niệm 10 năm thành công]. Kent County Cricket Club (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.
  108. ^ Soni, Paresh. “ICC World Twenty20 2007”. BBC (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2021.
  109. ^ Carney, John (ngày 11 tháng 4 năm 2010). “Financial success of IPL shows cricket league has become a global player” [Thành công tài chính của IPL cho thấy giải cricket đã trở thành sân chơi toàn cầu]. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2021.
  110. ^ “IPL 6: 90 Foreign Player From 7 Countries” [IPL 6: 90 cầu thủ nước ngoài từ 7 quốc gia]. News Choupal (bằng tiếng Anh). ngày 31 tháng 3 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2021.
  111. ^ “Champions League T20 discontinued” [Champions League T20 không tiếp diễn nữa], ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh), ngày 15 tháng 7 năm 2015, truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021
  112. ^ “All County Tables” [Bảng các Hạt]. The England and Wales Cricket Board (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  113. ^ Williamson, Martin (ngày 20 tháng 9 năm 2006). “A history of the Sheffield Shield” [Lịch sử giải Sheffield Shield]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  114. ^ Mathew, Joshua (ngày 5 tháng 2 năm 2019). “Ranji Trophy: 85 years, and counting” [Ranji Trophy: 85 năm và tiếp tục]. The Week (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  115. ^ Johnstone, Duncan (ngày 5 tháng 11 năm 2009). “Cricket's Plunket Shield making a return” [Giải cricket Plunket Shield đang trở lại]. Stuff (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  116. ^ “South Africa — Currie Cup/Castle Cup/Supersport Series”. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  117. ^ “West Indies domestic cricket” [Cricket nội địa Tây Ấn]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  118. ^ “Gillette Cup / NatWest Trophy / C&G Trophy”. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2021.
  119. ^ “County news: ICC floats window for domestic T20 leagues” [Tin tức Hạt: ICC thả nổi khung cho các giải T20 nội địa]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  120. ^ “Contact Us” [Thông tin liên hệ]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  121. ^ “ICC Umpire and Referee appointments” [Chỉ định trọng tài ICC]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  122. ^ a b c Williamson, Martin (ngày 18 tháng 5 năm 2005). “A brief history …” [Lịch sử khái lược...]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  123. ^ “About Our Members” [Về thành viên của chúng tôi], International Cricket Council (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021, truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021
  124. ^ “The ACC Members” [Thành viên ACC]. Asian Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  125. ^ “Europe” [Châu Âu]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  126. ^ “Africa” [Châu Phi]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  127. ^ “Americas” [Châu Mỹ]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  128. ^ “East Asia-Pacific” [Đông Á-Thái Bình Dương]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2021.
  129. ^ Kendix, David (ngày 25 tháng 8 năm 2021), “Men's Test Team Rankings” [Xếp hạng Test các đội nam], International Cricket Council (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2021, truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021
  130. ^ Kendix, David (ngày 24 tháng 9 năm 2021), “Men's ODI Team Rankings” [Xếp hạng ODI các đội nam], International Cricket Council (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 9 năm 2021, truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021
  131. ^ Kendix, David (ngày 20 tháng 9 năm 2021), “Men's T20I Team Rankings” [Xếp hạng T20I các đội nam], International Cricket Council (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 9 năm 2021, truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021
  132. ^ Threlfall-Sykes 2015, tr. 55-56.
  133. ^ “Women in Cricket” [Phụ nữ chơi cricket]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021.
  134. ^ Flint & Rheinberg 1976, tr. 23-24.
  135. ^ Threlfall-Sykes 2015, tr. 366.
  136. ^ “English Lady Cricketers”. National Library of New Zealand (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021.
  137. ^ Threlfall-Sykes 2015, tr. 37, 393-394.
  138. ^ Purvis 1989, tr. 48.
  139. ^ “The History of the SA & Rhodesian Women's Cricket Association” [Lịch sử Hiệp hội cricket nữ Nam Phi & Rhodesia]. St George's Park History (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021.
  140. ^ “1989 - present” [1989 đến nay]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  141. ^ “1st Test. Brisbane, Dec 28-31 1934” [Trận test đầu tiên. Brisbane, ngày 28-31 tháng 12 năm 1934]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  142. ^ “Seventy five years marks the first Womens Test in England” [75 năm ghi dấu trận test nữ đầu tiên ở Anh]. Cricket New South Wales (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  143. ^ “New Zealand national women's cricket team”. Sports Pundit (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  144. ^ “Records | Women's Test matches” [Thống kê | Các trận test nữ]. ESPN Cricket Info (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  145. ^ “Women's World Cup tournament guide” [Hướng dẫn thi đấu Cúp thế giới nữ] (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  146. ^ “ICC Women's World Cup History” [Lịch sử Cúp thế giới nữ ICC]. International Cricket Council (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  147. ^ “2004 Cricket Season Welcomes Back Large Crowds And The Twenty20 Cup — 19/04/2004” [Mùa giải cricket 2004 chào mừng nhiều khán giả trở lại và Cúp Twenty20 — 19/04/2004]. The Professional Cricketers' Association (bằng tiếng Anh). ngày 18 tháng 4 năm 2004. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
  148. ^ “England Women hope to repeat 2009 triumph after reaching World T20 final” [Anh hi vọng lặp lại chiến thắng 2009 sau khi vào chung kết World T20]. The Guardian (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.

Thư mục[sửa | sửa mã nguồn]

  • Altham, Harry Surtees; Swanton, Ernest William (1962), A History of Cricket [Lịch sử cricket] (bằng tiếng Anh), 1, London: George Allen & Unwin
  • Birley, Derek (1999), A Social History of English Cricket [Lịch sử xã hội môn cricket của Anh] (bằng tiếng Anh), London: Aurum, ISBN 9781854106223
  • Bowen, Roland (1970), Cricket: A History of its Growth and Development [Cricket: Lịch sử hình thành và phát triển] (bằng tiếng Anh), Eyre & Spottiswoode, ISBN 9780413278609
  • Browning, Mark (1999), A complete history of World Cup Cricket: 1975-1999 [Lịch sử hoàn chỉnh Cúp Cricket Thế giới: 1975-1999] (bằng tiếng Anh), Kangaroo Press, ISBN 0-7318-0833-9
  • Eastaway, Rob (2005), What Is a Googly?: The Mysteries of Cricket Explained [Bóng dội ngược là gì? Giải thích bí ẩn cricket] (bằng tiếng Anh), Pavilion Books, ISBN 9781861056290
  • Flint, Rachael Heyhoe; Rheinberg, Netta (1976), Fair Play: The Story of Women's Cricket [Chơi đẹp: Câu chuyện cricket nữ] (bằng tiếng Anh), Angus and Robertson, ISBN 9780207956980
  • McCann, Timothy J. (2004), Sussex Cricket in the Eighteenth Century [Cricket vùng Sussex thế kỷ 18] (bằng tiếng Anh), Sussex Record Society
  • Purvis, June (1989), Hard Lessons: The Lives and Education of Working-Class Women in Nineteenth-Century England [Bài khó: Cuộc sống và giáo dục của phụ nữ tầng lớp lao động ở Anh thế kỷ 19], University of Minnesota Press, ISBN 9780816618279
  • Terry, David (2000), “The seventeenth game of cricket: A reconstruction of the game” [Cricket thế kỷ 17: Tái cấu trúc trò chơi] (PDF), The Sports Historian (bằng tiếng Anh), The British Society of Sports History, 20
  • Threlfall-Sykes, Judy (tháng 10 năm 2015), A History of English Women’s Cricket, 1880-1939 [Lịch sử Cricket nữ ở Anh, 1880-1939] (PDF) (bằng tiếng Anh), truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021
  • Marylebone Cricket Club, The Laws of the Cricket Code (2nd Edition - 2019) [Luật Cricket 2017 (ấn bản 2 - 2019)] (PDF) (bằng tiếng Anh), lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2019, truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2021
  • Underdown, David (2000), Start of Play: Cricket and Culture in Eighteenth Century England [Khởi đầu cuộc chơi: Cricket và văn hóa nước Anh thế kỷ 18] (bằng tiếng Anh), Allen Lane, ISBN 0-7139-9330-8
  • Webber, Roy (1960), The Phoenix History of Cricket [Lịch sử cricket của nhà Phoenix] (bằng tiếng Anh), Phoenix House

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • Cricket World Cup (tiếng Anh)
100 vận động viên ném bóng pba hàng đầu mọi thời đại năm 2022
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cricket.

Chuyến tham quan PBA

Sự hình thành1958 [1]
Mục đíchMột loạt các sự kiện bowling mười chân chuyên nghiệp. Các cơ quan quản lý là PBA và USBC
Trụ sở chínhChicago
Địa điểm

  • Hoa Kỳ và Nhật Bản

Tư cách thành viên

Thành viên PBA

Ủy viên PBA

Tom Clark [1]

Tổ chức hội Phụ huynh

Tập đoàn Bowlero [2]
Trang mạnghttp://www.pba.com/

PBA Tour là tour du lịch chuyên nghiệp lớn cho bowling mười pin, được điều hành bởi Hiệp hội Bowlers chuyên nghiệp. Có trụ sở tại Chicago, Illinois, hơn 3.000 thành viên trên toàn thế giới tạo nên PBA. [1] Trong khi hầu hết các thành viên PBA là các chuyên gia khu vực, một tỷ lệ nhỏ các thành viên bowling cạnh tranh ở cấp quốc gia và quốc tế, hình thành PBA Tour. .PBA Tour is the major professional tour for ten-pin bowling, operated by the Professional Bowlers Association. Headquartered in Chicago, Illinois, over 3,000 members worldwide make up the PBA.[1] While most of the PBA members are Regional professionals, a small percentage of the bowling membership competes at the national and international level, forming the PBA Tour. (PBA.com lists 82 bowlers that have national touring pro status.)[3] Founded in 1958, the PBA Tour has been in continuous operation since the inaugural 1959 season.

Mỗi năm, PBA Tour đưa vào một loạt các sự kiện cho các thành viên PBA. Hầu hết các sự kiện được tổ chức trên khắp Hoa Kỳ, với các sự kiện quốc tế đồng tài trợ PBA được chọn là một phần của World Bowling Tour (WBT). Ngoài ra, PBA Tour đồng tổ chức The Round1 Japan Cup cùng với Hiệp hội Bowling chuyên nghiệp Nhật Bản (JPBA). Ngoài ra, chọn các thành viên Mỹ cạnh tranh với các đối tác châu Âu của họ ở Weber Cup.

Đủ điều kiện cho PBA Tour [Chỉnh sửa][edit]

Từ sự thành lập của PBA Tour cho đến mùa giải 2003 2003, hầu hết các sự kiện PBA Tour quốc gia đã mở ra cho toàn bộ thành viên PBA. Các đội giải đấu ban đầu thường bao gồm hơn 100 cung thủ, những người sẽ thực hiện một số lượng trò chơi đủ điều kiện để xác định "dòng cắt" để có đủ điều kiện và/hoặc chơi khớp (thường là 64 cung thủ).

Chuyến tham quan miễn trừ (2004 từ05 đến 201112) [Chỉnh sửa][edit]

Bắt đầu từ tháng 10 năm 2004, PBA đã thông qua định dạng tour du lịch quốc gia toàn diện. Trong định dạng này, chỉ có 64 cung thủ tham gia hầu hết các sự kiện hàng tuần. Các cung thủ đã được miễn trừ bằng cách chiến thắng một giải đấu trong mùa trước, giành được một trong bốn giải đấu lớn (do đó được miễn trừ nhiều năm), đặt trong số những người hoàn thành hàng đầu, dẫn đầu một khu vực trong chuyến lưu diễn khu vực PBA (2005 .2002007) , kết thúc ở vị trí cao tại PBA Tour Trials (2005 ,2002008), hoặc đặt đủ cao tại Giải đấu Invitational của người chơi khu vực PBA (2008 Ném2011).

Theo định dạng mới này, tình trạng trung thực là một chuyên gia lưu diễn không phải là một sự đảm bảo; Nó phải kiếm được. Giải vô địch khối H & R năm 2005 là then chốt, vì Randy Pedersen đang phải đối mặt với sự mất mát của anh ấy trong trận đấu bán kết với Norm Duke. Trong cảnh quay cuối cùng của mình, Pedersen đã để lại một chiếc 7 chân yếu và ngay lập tức chỉ ra bên lề, cáo buộc một khán giả đánh lạc hướng anh ta khi anh ta bắn. Từ thời điểm đó, Pedersen sẽ phải bát trong vòng vòng loại Tour (TQR) để thử thực hiện lĩnh vực ban đầu là 64.

Những lời chỉ trích về định dạng đã được đưa ra bởi những người hâm mộ PBA lâu năm khi người chiến thắng 24 lần nổi tiếng Brian Voss đã mất miễn trừ chuyến lưu diễn sau mùa giải 2006. Danh sách tiêu chuẩn 19 lần Amleto Monacelli cũng mất miễn trừ cùng một lúc.

Tùy thuộc vào mùa giải, một số lượng cung thủ (ví dụ: 58 cung thủ trong mùa giải 2008 2008) đã được miễn trừ tự động đặt họ vào trường bắt đầu của 64 cung thủ mỗi tuần. Các điểm còn lại cần thiết để đưa lĩnh vực này lên 64 đã được trao mỗi tuần thông qua vòng loại PBA Tour (TQR), còn được gọi là "Đội hình thỏ". Ủy viên PBA Fred Schreyer thường sẽ trao một vị trí trong lĩnh vực này cho một cựu chuyên gia lưu diễn dưới sự miễn trừ của Ủy viên, có nghĩa là thậm chí ít điểm hơn có sẵn thông qua TQR. Ví dụ, PBA Hall of Famer và Medford, cư dân Oregon Marshall Holman đã thi đấu với sự miễn trừ của một ủy viên tại Bayer Earl Anthony Medford Classic được tổ chức tại thành phố đó vào tháng 1 năm 2009. [4]

Trong TQR, các cầu thủ PBA nghiệp dư và không được miễn trừ đã đánh bại 7 trận đấu vòng loại. Bowler nghiệp dư hàng đầu nâng cao (bất kể anh ấy hoặc cô ấy đã hoàn thành ở đâu), cùng với các thành viên PBA ghi bàn hàng đầu cần thiết để làm tròn sân. Trong mùa giải PBA 2007 2007, Rookie Rhino Page đã xuất hiện năm trận chung kết truyền hình đáng chú ý (giành được một danh hiệu) mặc dù phải tô trong TQR mỗi tuần.

Đủ điều kiện thông qua các thử nghiệm PBA Tour và RPI [Chỉnh sửa][edit]

Từ năm 2005 đến 2008, PBA đã tổ chức các thử nghiệm PBA Tour vào cuối tháng 5/đầu tháng 6 để xác định các cung thủ sẽ lấp đầy các điểm mở còn lại trong danh sách người chơi được miễn trừ của mùa tiếp theo. Số lượng miễn trừ được trao tại các thử nghiệm PBA Tour khác nhau, 10 điểm có sẵn trong năm 2006, nhưng chỉ có bảy điểm khi bắt đầu các chiến dịch 2007 2007 và 2008. Con số đó có thể tăng hoặc giảm do trì hoãn chấn thương cho các cung thủ hiện đang được miễn. Tại các thử nghiệm tour, PBA không được miễn trừ và các cung thủ quốc tế đã đánh bại chín trò chơi mỗi ngày trong năm ngày liên tiếp trên năm mẫu dầu PBA chính. (Xem "Chuẩn bị làn đường PBA Tour" sau trong bài viết này.)

Trong các thử nghiệm PBA Tour của Denny năm 2006, Kelly Kulick đã làm nên lịch sử bằng cách trở thành người phụ nữ đầu tiên được miễn PBA (cô được miễn cho mùa giải 2006 2006). . Chiến thắng của cô trong Giải đấu vô địch năm 2010; Cô đã giành được vị trí của mình trong sự kiện đó bằng cách giành chức vô địch thế giới nữ PBA, Giải vô địch lớn đầu tiên của Tour trong loạt phim của phụ nữ.

Từ năm 2009 đến 2011, các thử nghiệm tour đã được thay thế bằng người chơi khu vực PBA Invitational (RPI). Trong mùa giải 201011 và 2011121212, tám người hoàn thành hàng đầu tại RPI đã được cung cấp miễn trừ PBA Tour, mặc dù không phải tất cả đều được chấp nhận. Tại RPI 2011, họa sĩ Kerry 58 tuổi đã hoàn thành thứ tám và làm nên lịch sử bằng cách trở thành người chơi lâu đời nhất từng được miễn trừ PBA Tour. [5]

Du lịch miễn trừ đã ngừng (20121313 và hơn thế nữa) [Chỉnh sửa][edit]

Vào tháng 11 năm 2011, PBA đã thông báo rằng họ sẽ ngừng định dạng tour được miễn trừ cho mùa du lịch PBA 20121313. Do khí hậu thay đổi của chính tour du lịch, số lượng các sự kiện được miễn trừ đã giảm dần trong các mùa 200910 và 201011, cho đến khi chỉ có ba sự kiện được miễn cho mùa 201112. Sự thay đổi này có nghĩa là tất cả hai sự kiện trong chuyến lưu diễn quốc gia PBA 2012 đã được mở cho tất cả người chơi.

Hai trường hợp ngoại lệ đáng chú ý đối với chính sách mở là Giải vô địch PBA (TOC) và Cup Round1 Japan. TOC chỉ chấp nhận danh sách 48 PBA Tour gần đây nhất (với trạng thái "Toc 1" hoặc "Touring 2"), cộng với những người chiến thắng trong quá khứ của chính TOC. Nhật Bản Cup mời mười sáu cung thủ PBA Tour hàng đầu (dựa trên những điểm cuối cùng của mùa giải trước) và bốn cầu thủ PBA Tour lớn được chọn bởi Ủy ban Giải đấu.

Mặc dù chỉ định "Người chơi miễn trừ" đã bị xóa, PBA tuyên bố rằng người chơi sẽ có thể kiếm được các trạng thái "Touring 1" và "Touring 2", sẽ mang lại một số lợi ích và tiền thưởng nhất định. Trạng thái "Touring 1" được trao cho tất cả các cung thủ tham gia ít nhất 80 phần trăm các giải đấu của một mùa, bao gồm World Series of Bowling, ít nhất hai chuyên ngành và ít nhất ba sự kiện PBA Xtra Frame. Trạng thái "Touring 2" được trao cho người chơi tham gia ít nhất 60 phần trăm các giải đấu của một mùa, bao gồm World Series, ít nhất một chuyên ngành và ít nhất một sự kiện XTRA Frame. Để kiếm được trạng thái, người chơi cũng phải trung bình 190 hoặc cao hơn trong các sự kiện PBA Tour.

Mặc dù danh sách điểm PBA không còn ảnh hưởng đến tình trạng được miễn trừ, nhưng có những ưu đãi để hoàn thành cao trong danh sách - chẳng hạn như đủ điều kiện cho các giải đấu nhất định như Giải vô địch cầu thủ PBA (bắt đầu vào năm 20111212), trận chung kết PBA Tour (bắt đầu năm 2017) và PBA Playoffs (bắt đầu năm 2019). [6]

Định dạng trận chung kết [Chỉnh sửa][edit]

Trước khi ra mắt PBA trên truyền hình ABC vào năm 1962, hầu hết các giải đấu đã được tổ chức ở đó, một khi việc cắt giảm được thành lập sau khi vòng loại, một số lượng trò chơi chơi trận đấu đã bị cúi đầu và các chân thưởng được trao cho người chiến thắng của mỗi trận đấu . Nhà vô địch sau đó đã được quyết định dựa trên tổng số tổng thể cuối cùng.

Từ năm 1962 đến năm 1965, ABC bắt đầu truyền hình PBA Tour, bắt đầu với một số lượng hạn chế các giải đấu trên thế giới thể thao rộng lớn của ABC, và sau đó có thời gian riêng. Do đó, một định dạng giải đấu vòng tròn đã được thực hiện để xác định nhà vô địch. Trận chung kết được truyền hình sẽ được cắt thành bốn cung thủ hàng đầu sau khi chơi trận đấu, và sau đó ba trận đấu vòng tròn giữa các cung thủ thứ tư, thứ ba và thứ hai sẽ xác định hai cung thủ cuối cùng. Nếu bất kỳ cung thủ nào giành chiến thắng cả hai trận đấu của anh ấy trong vòng tròn, anh ấy sẽ tiếp tục đối mặt với người lãnh đạo giải đấu. Nếu ba cung thủ mỗi người chia các trận đấu của họ để đi 1 và 1 trong vòng tròn, tổng số Pinfall sẽ quyết định người đàn ông nào sẽ tiến tới trận đấu cuối cùng để đối mặt với nhà lãnh đạo giải đấu. Người chiến thắng của trận đấu cuối cùng sẽ giành chiến thắng trong giải đấu.

Từ cuối những năm 1960 đến 1997 (ngoại trừ một năm), các sự kiện được truyền hình được thực hiện ở định dạng "Stepladder". Bốn trận đấu sẽ được tổ chức, với hạt giống số 5 và #4 từ cuộc họp vòng vòng đủ điều kiện đầu tiên. Người chiến thắng trong trận đấu đầu tiên sẽ tô hạt giống số 3, và tương tự như vậy đến vị trí hàng đầu.

ABC đã thử nghiệm vào năm 1993 với định dạng vua của ngọn đồi. Theo sự sắp xếp này, chỉ có bốn hạt giống hàng đầu lọt vào trận chung kết truyền hình, thay vì năm, với định dạng Stepladder truyền thống. Hạt giống số 4 và #3 đã gặp đầu tiên, với người chiến thắng đối mặt với hạt giống số 2, và người chiến thắng đó sau đó phải đối mặt với hạt giống số 1. Người chiến thắng giải đấu đã phải đối mặt với "Vua" hiện tại để nhận thêm giải thưởng tiền mặt. Người chiến thắng của trận đấu King of the Hill sau đó sẽ đánh bại người chiến thắng giải đấu tuần sau. "Vua" có thể bảo vệ danh hiệu của mình ngay cả khi không thi đấu trong sự kiện tổ chức nó. Chuyến lưu diễn đã tiếp tục định dạng "Stepladder" bình thường vào năm sau.

Bowler, người đã giành cho mình sự khét tiếng nhất khi chiến thắng các trận đấu "Vua" là Ron Williams, người chỉ giành được bốn giải đấu trong sự nghiệp của mình, nhưng vẫn giữ vị trí "Vua" trong năm tuần liên tiếp năm đó.

Các định dạng đặc biệt cũng được sử dụng đôi khi kết hợp với chất khử mùi của Spice cũ, nơi tài trợ cho một chiến thắng không bao giờ có thử thách cũ hàng năm vào giữa những năm 1990. Người chiến thắng của Giải vô địch sẽ tô một người cung cấp cho người cao niên để có quyền thêm 10.000 đô la.

Khi PBA Tour chuyển đến CBS vào năm 1998, một định dạng hai trận đã được thông qua. Một lần nữa sẽ đến bốn cung thủ, người chơi số 2, #3 và #4 đã đánh bại trong một trận đấu "loạt đá luân lưu", với người chiến thắng đối mặt với vòng loại số 1 của giải đấu cho Giải vô địch. Từ năm 1998 đến năm 2000, PBA đã sử dụng các chân màu vàng với các sọc hoặc vương miện đen (tùy thuộc vào việc Brunswick hay AMF có tham gia vào hẻm) cho trận chung kết truyền hình của họ. Các chân trở lại màu trắng thông thường vào năm 2001.

Khi PBA Tour giới thiệu World Series of Bowling trong mùa giải 200910, trận chung kết được truyền hình cho tất cả các giải đấu trong sê-ri đã sử dụng định dạng Stepladder bốn người. Trong WSOB năm 2011, một định dạng "loại bỏ" đã được sử dụng. Bốn vòng loại hàng đầu đều cùng nhau cúi đầu, và ba người ghi bàn hàng đầu sẽ chuyển sang trận đấu tiếp theo, với điểm số thấp nhất ở vị trí thứ tư. Trận đấu tiếp theo sau đó sẽ đưa hai cầu thủ ghi bàn hàng đầu (kết thúc điểm thấp ở vị trí thứ ba), và hai cung thủ này đã tham gia vào trận đấu cuối cùng. Bắt đầu từ năm 2012, WSOB đã chuyển trở lại định dạng Stepladder bốn người, ngoại trừ Giải vô địch thế giới PBA, trong đó có trận chung kết Stepladder năm người.

Con đường đến Chung kết [Chỉnh sửa][edit]

Sau khi bán và chuyển các chương trình phát sóng của PBA đến ESPN, hầu hết các giải đấu đều sử dụng định dạng "được đặt". Mỗi Bowler cúi đầu chín trận đấu vòng loại, với 64 trận đấu top pinfall cạnh tranh trong các trận đấu trực tiếp 4 trên 7 tốt nhất. Bốn cung thủ còn lại từ trận đấu thi đấu đã thi đấu trong hai trận bán kết (hạt giống số 4 so với hạt giống số 1 và hạt giống số 3 so với hạt giống số 2), sau đó là trận đấu cuối cùng của người chiến thắng bán kết. Một vài giải đấu vẫn sử dụng định dạng Stepladder cho trận chung kết.

Vào tháng 1 năm 2005, định dạng giải đấu PBA đã được sửa đổi vì tất cả các tour được miễn trừ. Những người cung cấp không được miễn trừ đã cúi đầu vào ngày đầu tiên để xác định thêm sáu (hoặc nhiều hơn) các cung thủ đủ điều kiện tham gia giải đấu (trên đỉnh trường được miễn). Ngày thứ hai bao gồm 64 cung thủ lăn 14 trò chơi (hai khối 7 trò chơi) để xác định 32 cung thủ đã thực hiện "Trò chơi trận đấu" vào ngày thứ ba. Việc gieo hạt của Top 32 được dựa trên danh sách điểm lăn của 20 sự kiện trước đó.

Ngày thứ ba có 32 cung thủ thi đấu trong 21 trận đấu có khả năng trong một ngày. Nó bắt đầu với vòng đầu tiên vào buổi sáng, sau đó là vòng thứ hai ("vòng 16") sau bữa trưa. Đêm đó, các trận đấu tứ kết ("vòng 8") đã được tiến hành. Tất cả các trận đấu là một định dạng 4 trên 7 tốt nhất. Bốn người chiến thắng tứ kết đã thực hiện lĩnh vực cho trận chung kết truyền hình. Tùy thuộc vào định dạng trận chung kết, một cung thủ thứ năm có thể được thêm vào dựa trên sự sụp đổ cao nhất trong số những người không chiến thắng tứ kết.

Vòng vô địch vẫn là các trận đấu đối đầu duy nhất cho trận bán kết và trận chung kết vào ngày cuối cùng. Bắt đầu từ mùa giải 200910, phần lớn các trận chung kết đã trở lại định dạng Stepladder.

2009 Thay đổi10 [Chỉnh sửa][edit]

Đối với năm sự kiện đầu tiên được miễn trừ của mùa giải 2009 kiếm được một vị trí trong vòng 16 trận đấu. 12 điểm khác cho vòng 16 được xác định trong một vòng chơi trận đấu riêng cho các hạt số 5 đến #28. Tám người chiến thắng trong vòng 16 trận đấu sau đó đã đánh bại một trận đấu cuối cùng để xác định bốn cung thủ tiến vào trận chung kết truyền hình.

Tất cả các vòng chơi trận đấu là vào ngày thứ hai của giải đấu, và tất cả đều là những trận đấu tốt nhất 4 trên 7.

Top 20 trong các tiêu đề PBA [Chỉnh sửa][edit]

Sau đây là những người chiến thắng danh hiệu hàng đầu trong lịch sử PBA Tour. [7] Bảng liệt kê tên và số lượng tiêu đề. Người chơi là:

  • Các thành viên vẫn hoạt động trong chuyến lưu diễn PBA thông thường được làm nổi bật trong nền màu xanh.
  • Các thành viên đã chết được làm nổi bật trong nền màu xám.
  • Các thành viên vẫn còn sống nhưng đã nghỉ hưu từ PBA Tour thông thường được làm nổi bật trong nền đỏ.

Tất cả các cầu thủ được liệt kê là thành viên của Hội trường danh vọng PBA, ngoại trừ Jason Belmonte. Belmonte đủ điều kiện tiêu đề, nhưng chưa đáp ứng yêu cầu hàng năm.

Thứ hạngTênTiêu đề
1 Walter Ray Williams, Jr.47
2 Bá tước Anthony43
3 Norm Duke40
4 Pete Weber37
5 Parker Bohn III35
6 Mark Roth34
7 Dick Weber30
Jason Belmonte
9 Mike Aulby29
10 Don Johnson26
11 Brian Voss25
12 Marshall Holman22
13 Amleto Monacelli20
Tommy Jones
Dick Ritger
Wayne Webb
17 Chris Barnes19
18 Nelson Burton Jr.18
Dave Davis
Billy Hardwick
Dave Soutar

Vào tháng 5 năm 2008, PBA đã thông báo rằng họ đã sửa đổi các kỷ lục mọi thời đại của mình để bao gồm các danh hiệu USBC Masters và BPAA All-Star nếu họ bị thành viên PBA cúi đầu. [8] Đại hội Bowling Mỹ (vụ sáp nhập diễn ra vào năm 2005) các danh hiệu Masters trước năm 1998 và BPAA All-Star (Hoa Kỳ mở rộng trước năm 1971) trước đây không được tính là danh hiệu PBA. Các sự kiện đã cúi đầu trong kỷ nguyên PBA (kể từ năm 1959) hiện được tính là cả một tựa game PBA và một tiêu đề chính. Tác động đáng kể nhất của sự thay đổi này là Dick Weber chuyển từ một vị trí thứ 9 trong danh sách các tựa game mọi thời đại sang vị trí thứ 7 (30 tựa game) trong khi chọn thêm bốn chuyên ngành (tất cả các sự kiện All-Star của BPAA). Ngoài ra, Earl Anthony được ghi nhận với hai danh hiệu lớn hơn, cả hai đều là Masters USBC, mang lại cho anh mười chuyên ngành trong số 43 danh hiệu tổng số của anh. Pete Weber đã buộc Anthony với mười danh hiệu lớn sau chiến thắng của anh trong Giải đấu PBA 2013. Cả hai người chơi đã bị vượt qua bởi Jason Belmonte, người đã giành được danh hiệu lớn kỷ lục thứ 11 của mình vào năm 2019 và hiện sở hữu 14 chuyên ngành.

Người chơi của năm [Chỉnh sửa][edit]

Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PBA bắt đầu được công nhận chính thức vào năm 1963. Nó được trao tặng bởi Tin tức thể thao từ năm 1963, và bởi tư cách thành viên PBA từ năm 1971. Một số yếu tố được sử dụng trong quá trình bỏ phiếu cho một mùa nhất định bao gồm các tựa game lớn, tổng danh hiệu, xếp hạng trung bình tour, xếp hạng điểm, thu nhập mùa và xuất hiện trận chung kết truyền hình. Năm 1999, giải thưởng được chính thức đổi tên thành Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Chris Schenkel, để vinh danh đài truyền hình huyền thoại, người đã đưa tin về Bowling trên truyền hình quốc gia trong 35 năm.

Billy Hardwick là người cung cấp đầu tiên được trao tặng một vinh dự của PBA Player of the Year chính thức, và cũng là người trẻ nhất (22) để giành giải thưởng. Giữa những năm 1980 đến đầu những năm 1980 đã bị Earl Anthony và Mark Roth thống trị. Cả hai đã giành được 10 trong số 11 p.o.y. Giải thưởng từ năm 1974 đến 1984, và đối đầu trong nhiều trận chung kết đáng nhớ. Walter Ray Williams Jr. đã giành được nhiều P.O.Y. Giải thưởng (7), nhiều hơn Anthony. Williams cũng là người cung cấp lâu đời nhất được đặt tên là Cầu thủ xuất sắc nhất năm, giành được giải thưởng 200910 ở tuổi 50.

Trong mùa giải 2007 2007, một hệ thống cầu thủ mới của năm đã được thiết lập, trong đó một hệ thống điểm chỉ xác định người chiến thắng. Chris Barnes trở thành người chiến thắng cầu thủ đầu tiên của năm theo hệ thống mới này vào năm 2008, vượt qua Walter Ray Williams Jr. bằng hai điểm. Hệ thống chỉ có điểm chỉ kéo dài ba mùa, và đến mùa giải 201011, một cuộc bỏ phiếu của người chơi một lần nữa là một phần của quá trình này.

MùaNgười chiến thắngMùaNgười chiến thắngMùaNgười chiến thắngMùaNgười chiến thắng
1963 Billy Hardwick1982 Bá tước AnthonyDave SoutarParker Bohn III2021 Mark Roth
1964 Dick Weber1983 Bá tước AnthonyJason BelmonteMike Aulby
1965 Dick Weber1984 Mark RothDick WeberJason Belmonte
1966 Mike Aulby1985 Mike AulbyDon JohnsonBrian Voss
1967 Dave Davis1986 Mike AulbyDon JohnsonTommy Jones
1968 Dick Ritger1987 Marshall HolmanAmleto MonacelliTommy Jones
1969 Billy Hardwick1988 Brian VossMarshall HolmanChris Barnes
1970 Nelson Burton Jr.1989 Amleto MonacelliTommy JonesDick Ritger
1971 Don Johnson1990 Amleto MonacelliTommy JonesWalter Ray Williams, Jr.
1972 Don Johnson1991 Brian VossMarshall HolmanJason Belmonte
1973 Mike Aulby1992 Don JohnsonBrian VossMarshall Holman
1974 Bá tước Anthony1993 Mike AulbyDon JohnsonJason Belmonte
1975 Bá tước Anthony1994 Norm Duke2014 Jason Belmonte
1976 Bá tước Anthony1995 Mike Aulby2015 Jason Belmonte
1977 Mark Roth1996 Mike Aulby2016 Don Johnson
1978 Mark Roth1997 Mike Aulby2017 Jason Belmonte
1979 Mark Roth1998 Mike Aulby2018 Don Johnson
1980 Wayne Webb1999 Parker Bohn III2019 Jason Belmonte
1981 Bá tước Anthony2000 Norm Duke2020 Jason Belmonte

Chris Barnes[edit]

Nelson Burton Jr.

Để đưa lý thuyết này vào thử nghiệm, PBA đã tổ chức một "Giải vô địch ghi điểm cuối cùng" đặc biệt trong mùa giải 2008 2008, với Pro Bowlers cạnh tranh với tình trạng làn đường điển hình. Sự kiện diễn ra vào ngày 9 tháng 11, 11, 2008 tại Taylor, Michigan, trước Giải vô địch PBA Chameleon diễn ra trong cùng một trung tâm bowling. Các điều kiện làn đường thực sự đã chứng minh dễ dàng hơn cho các chuyên gia, vì ba trong số bốn người vào chung kết trung bình tốt hơn 250 trong khi chơi trận đấu. [9]

Mô hình dầu tùy chỉnh được sử dụng cho bốn giải đấu chính. Ngoài ra, PBA đã giới thiệu mẫu Dick Weber cho hai giải đấu 2008 200809 (bao gồm Denny's Dick Weber Open), cộng với một mẫu "Earl" mới được thiết kế cho Earl Anthony Medford Classic. Bắt đầu từ mùa giải 2018, PBA bắt đầu kết hợp thêm một số mẫu dầu "huyền thoại" khác (ví dụ, Mark Roth 42, Carmen Salvino 44, v.v.) ngoài các mẫu dầu Weber, Anthony và "động vật".

Mặc dù hầu hết các chuyên gia PBA có xu hướng tô tốt nhất trên một hoặc hai mẫu dầu PBA, hai người chơi, Mika Koivuniemi và Tommy Jones, đã giành được ít nhất một danh hiệu trên tất cả năm mẫu "động vật" tiêu chuẩn.

USBC cũng đang nắm bắt các điều kiện làn PBA. Được gọi là trải nghiệm PBA USBC, [10] nghiệp dư có thể trải nghiệm và kiểm tra kỹ năng bowling của họ chống lại các điều kiện giống PBA, bằng cách tham gia vào phong cách giải đấu bị xử phạt USBC có tên là thể thao bowling.

Đối với World Series of World Series 2013 và vào mùa giải 2014, PBA bắt đầu sử dụng dầu làn đường được nhuộm màu xanh cho các trận đấu truyền hình, do đó giúp người xem không chỉ nhìn thấy bố cục mô hình mà còn thấy khu vực chơi thay đổi từ trò chơi này sang trò chơi khác. Nhà sản xuất điều phối ESPN Kathy Cook cho biết, "Cho đến bây giờ, một trong những khía cạnh quan trọng và ít được hiểu nhất của trò chơi là vô hình." [11]

Mô hình ngắn nhất được sử dụng trong mùa giải PBA Tour 2019 là mẫu sói 32 feet và dài nhất là mẫu cá mập 48 feet. [12]

Năm 2009 và sau đó thay đổi mùa giải PBA Tour [Chỉnh sửa][edit]

200910 World Series của Bowling [Chỉnh sửa][edit]

Trong một nỗ lực cắt giảm chi phí, PBA đã chia mùa 20091010 thành hai phân khúc. Lần đầu tiên, World Series của Bowling World Series năm 2009, bao gồm bảy sự kiện PBA Tour, bao gồm một giải đấu lớn (Giải vô địch thế giới PBA) - được tổ chức vào tháng 8 và tháng 9 năm 2009 tại Allen Park, MI, gần Detroit. [13] Tất cả các sự kiện diễn ra ở một định dạng phân chia: các vòng đầu của mỗi giải đấu được tổ chức vào các ngày liên tiếp vào tháng 8 và tháng 9, và truyền hình ESPN đã ghi âm các vòng cuối cùng cho các giải đấu vào cuối tuần Ngày Lao động (ngày 5 tháng 97). Chúng được phát sóng vào bảy ngày chủ nhật, ngày 25 tháng 10 đến ngày 6 tháng 12 năm 2009.World Series of Bowling, consisted of seven PBA Tour events—including one major tournament (PBA World Championship) – held in August and September 2009 in Allen Park, MI, near Detroit.[13] All of the events ran in a split format: the early rounds of each tournament were held on consecutive days in August and September, and ESPN television taped the final rounds for the tournaments on Labor Day weekend (September 5–7). These were aired on seven Sundays, October 25 through December 6, 2009.

Các vòng chung kết cho Giải vô địch thế giới PBA của phụ nữ và cấp cao đã được ghi âm vào ngày 5 tháng 9 và được phát sóng vào ngày 25 tháng 10. Vòng cuối cùng cho Giải vô địch thế giới PBA "mở" đã được phát trực tiếp vào ngày 13 tháng 12.

Motor City Open và PBA World Championship đã mở cửa cho toàn bộ thành viên PBA. Các trường cho năm sự kiện được miễn trừ đã tăng từ 64 lên 72, với các điểm bổ sung sẽ đến vòng loại TQR và mục nhập "Parachute Golden" mới dành cho một người chơi trước đây. Dưới sự cai trị của chiếc dù vàng, bất kỳ thành viên PBA nào được miễn trừ đã mất miễn trừ trong bốn năm qua đều có thể áp dụng cho vị trí được miễn trừ mới này. .

Các lĩnh vực Sê -ri Phụ nữ PBA được miễn đã được tăng từ 16 lên 20. Sê -ri Phụ nữ đã thêm vòng loại cho các sự kiện được miễn trừ để lấp đầy hai trong số bốn điểm bổ sung.

Nửa sau của mùa giải, chạy vào tháng 1 năm 2010, bao gồm 11 giải đấu hàng tuần du lịch truyền thống, bao gồm ba chuyên ngành còn lại. Mỗi sự kiện kết thúc với trận chung kết truyền hình ESPN trực tiếp vào Chủ nhật. Nửa thứ hai cũng bao gồm ba sự kiện truyền hình đặc biệt (không có tiêu đề): The Chris Paul PBA nổi tiếng Invitational, The PBA Experience Showdown và PBA Women Series Showdown.

2010 Mùa11 [Chỉnh sửa][edit]

PBA đã công bố vào tháng 5 năm 2010 rằng họ sẽ một lần nữa bao gồm tất cả các giải đấu mùa thu cho mùa giải sắp tới tại World Series of Bowling. Sự kiện thường niên lần thứ hai được tổ chức vào ngày 24 tháng 10 đến ngày 6 tháng 11 năm 2010 tại khách sạn South Point, Sòng bạc và Trung tâm Bowling ở Las Vegas, Nevada. Nó bao gồm năm sự kiện tiêu đề, đủ điều kiện cho Giải vô địch thế giới PBA và một sự kiện không phải là danh hiệu, được thực hiện. Dựa trên đầu vào từ người chơi, cũng như các nhu cầu đối tác của công ty và truyền hình ESPN, có một số sửa đổi cho loạt bài: [14]World Series of Bowling. The second annual event was held October 24 through November 6, 2010 at South Point Hotel, Casino and Bowling Center in Las Vegas, Nevada. It consisted of five title events, qualifying for the PBA World Championship, and one non-title, made-for-TV event. Based on input from players, as well as corporate partner and ESPN television needs, there were some revisions to the series:[14]

  • Tất cả các sự kiện là "mở", có nghĩa là bất kỳ thành viên PBA nào cũng có thể tham gia toàn bộ World Series của Bowling thông qua phí vào cửa $ 750. Không có vòng nào tham gia vòng loại hoặc "thử nghiệm World Series".
  • Trong năm ngày đầu tiên (bắt đầu từ ngày 25 tháng 10), tất cả người chơi đã đánh bại 12 trò chơi trên mỗi mẫu dầu "động vật" của PBA (Cheetah, Chameleon, Viper, Scorpion và Shark). 16 vòng loại hàng đầu trên mỗi mẫu được nâng lên một trận đấu 9 trận đấu vào tuần sau. 5 vòng loại hàng đầu sau khi trận đấu chơi trong mỗi sự kiện tiến đến trận chung kết Stepladder được truyền hình, được tranh luận vào ngày 5 tháng 11 và được ESPN ghi âm cho các chương trình phát sóng vào năm Chủ nhật liên tiếp, bắt đầu từ ngày 28 tháng 11.
  • Bảng xếp hạng sau tất cả 60 trò chơi đủ điều kiện mô hình động vật cũng xác định bảng xếp hạng cho Giải vô địch thế giới PBA. Giải vô địch thế giới một lần nữa là chương trình phát sóng ESPN lớn đầu tiên và đầu tiên của mùa giải, nhưng lần này nó có 8 vòng loại bowling hàng đầu trong ba ngày liên tiếp (ngày 14 tháng 1 năm 16, 2011).
  • 6 vòng loại hàng đầu của Hoa Kỳ và 6 vòng loại quốc tế hàng đầu sau 60 trận đấu mô hình động vật đã tham gia một sự kiện truyền hình đặc biệt (không có tiêu đề) có tên là "USA vs World", được ghi âm vào ngày 6 tháng 11 cho một chương trình phát sóng ngày 9 tháng 1 năm 2011.

Định dạng cho nửa sau của mùa giải 20101111 bao gồm ba chuyên ngành còn lại (USBC Masters, Giải đấu vô địch và Hoa Kỳ mở rộng), cũng như trận play-off PBA Dick Weber đầu tiên. Giải đấu vô địch năm 2011 có quỹ giải thưởng lớn nhất (1 triệu đô la Hoa Kỳ) và giải thưởng hạng nhất lớn nhất (250.000 đô la Hoa Kỳ) trong lịch sử PBA. [15]

Mùa 201112 [Chỉnh sửa][edit]

PBA đã công bố vào tháng 6 năm 2011 rằng một lần nữa họ sẽ bao gồm tất cả các giải đấu mùa thu cho mùa giải sắp tới tại World Series of Bowling, và sự kiện này sẽ có một quỹ giải thưởng trị giá 1 triệu đô la. Sự kiện này được tổ chức vào ngày 4 tháng 112020, 2011 và trở lại khách sạn South Point, Sòng bạc và Trung tâm bowling ở Las Vegas, Nevada. [16] Nó bao gồm cả vòng loại và vòng cuối cùng của Giải vô địch thế giới PBA, giải đấu lớn đầu tiên của mùa giải.World Series of Bowling, and that the event would have a $1 million prize fund. The event was held November 4–20, 2011 and returned to the South Point Hotel, Casino and Bowling Center in Las Vegas, Nevada.[16] It included both the qualifying and final rounds of the PBA World Championship, the first major tournament of the season.

Nửa sau của mùa giải PBA bao gồm ba chuyên ngành còn lại (Masters USBC, Lumber Liquidators Hoa Kỳ mở rộng và Giải đấu vô địch), cộng với bốn sự kiện tiêu đề bổ sung. [17]

Mùa 201213 [Chỉnh sửa][edit]

PBA đã công bố vào tháng 6 năm 2012 rằng mùa PBA 20121313 sẽ bao gồm 40 sự kiện tiêu đề chưa từng có. Mùa giải bắt đầu vào tháng 11 năm 2012 với loạt phim bowling thế giới 2012 và kết thúc với một loạt bowling thế giới thứ hai bắt đầu từ tháng 11 năm 2013. Có 15 điểm dừng quốc tế trong chuyến lưu diễn 20121313, hiện được tính là danh hiệu PBA nếu giành chiến thắng bởi một thành viên PBA chính thức. Mùa giải 14 tháng đã được thực hiện để chuẩn bị cho việc trở lại định dạng tour du lịch quốc gia năm dương vào năm 2014. PBA đã không có định dạng năm dương lịch kể từ mùa 2000. [18] PBA cũng đã từ bỏ định dạng tour du lịch "Người chơi miễn trừ" trước mùa này. [19]

2017[edit]

Vào ngày 22 tháng 6 năm 2017, PBA đã công bố hợp tác với Hiệp hội Bowling Proprietors of America (BPAA) và trang web của tổ chức Gobowling.com, lưu ý rằng PBA Tour từ tháng 12 năm 2017 đến tháng 7 năm 2018 sẽ được đổi tên thành Bowling! Chuyến tham quan PBA. Có một lựa chọn cho sự hợp tác được mở rộng cho các mùa lưu diễn bổ sung. [20]

2019: Mua lại bởi Bowlero Corporation [Chỉnh sửa][edit]

Vào tháng 9 năm 2019, PBA và PBA Tour đã được Bowlero Corporation mua. Colie Edison, cựu nhân viên dịch vụ khách hàng của Bowlero, được bổ nhiệm làm CEO của PBA. Tom Clark được giữ lại làm ủy viên PBA. [21]

Giải vô địch lớn của PBA Tour [Chỉnh sửa][edit]

Tour PBA có năm sự kiện được coi là các giải đấu lớn trong lịch sử của tổ chức:

  • Masters USBCUSBC Masters
  • Giải vô địch thế giới PBAPBA World Championship
  • Giải đấu vô địchTournament of Champions
  • Hoa Kỳ mởU.S. Open
  • Giải vô địch cầu thủ PBAPBA Players Championship

Masters USBC [Chỉnh sửa][edit]

Nhà vô địch bảo vệ hiện tại: Anthony Simonsen

  • USBC Masters đã trở thành một sự kiện PBA bị xử phạt chính thức vào năm 1998. (Trước khi sáp nhập ABC và WIBC năm 2005, sự kiện này được gọi là Masters ABC.)
  • Lee Jouglard trở thành nhà vô địch Masters đầu tiên với chiến thắng trong sự kiện khai mạc năm 1951.
  • Những người tham gia cho USBC Masters có thể đủ điều kiện thông qua chơi USBC League bị xử phạt và không bắt buộc phải là thành viên PBA. Người chiến thắng, tuy nhiên, phải là thành viên PBA chính thức để được ghi nhận với một danh hiệu PBA.
  • PBA Hall of Famer Ernie Schlegel trở thành người chơi lâu đời nhất giành giải PBA Tour Major, giành chiến thắng tại USBC Masters năm 1996 ở tuổi 53. [22]
  • Vòng chung kết được truyền hình cho Masters 2004 được tổ chức tại Miller Park, quê hương của Major League Basketball's Milwaukee Brewers. Daniel Wiseman đã giành được danh hiệu trước hơn 4.000 người hâm mộ. [23]
  • Walter Ray Williams Jr. đã giành chiến thắng trong một trận đấu năm 2009, 10 tuổi ở tuổi 50, bắn một trận đấu 290 trong trận chung kết để đánh bại Chris Barnes. Buzz Fazio trước đây là cầu thủ lâu đời nhất từng giành được một danh hiệu Masters, khi anh giành chiến thắng trong sự kiện năm 1955 ở tuổi 47.
  • Với những chiến thắng trong cả hai giải đấu 2013 và 2014, Jason Belmonte đã trở thành người đầu tiên giành được các danh hiệu USBC Masters trở lại kể từ Billy Welu vào năm 1964. Vào ngày 8 tháng 2 năm 2015, Belmonte trở thành người chơi đầu tiên trong lịch sử giành được ba giải vô địch USBC Masters liên tiếp. [25] Mike Aulby là người chơi duy nhất khác giành được ba danh hiệu Masters, nhưng chiến thắng của Aulby không ở trong các mùa liên tiếp.
  • Jason Belmonte nắm giữ nhiều chiến thắng Masters USBC nhất tại bốn (2013, 2014, 2015 và 2017). [26]
  • Anthony Simonsen đã giành được USBC Masters 2016, trở thành người trẻ nhất (19 năm, 39 ngày) để giành được một chuyên ngành PBA. Sự khác biệt đó trước đây thuộc về Mike Aulby, người đã giành chức vô địch quốc gia PBA 1979 ở tuổi 19, 83 ngày. [27]

Lưu ý: Vào tháng 5 năm 2008, PBA đã thông báo rằng họ đã sửa đổi các kỷ lục mọi thời đại của mình để đưa ABC Masters giành chiến thắng trong kỷ nguyên PBA trước năm 1998 với tư cách là danh hiệu Major PBA, nếu người giành được danh hiệu là thành viên PBA vào thời điểm đó. [số 8] Một kết quả đáng chú ý của sự thay đổi này là số lượng 41 sự nghiệp lâu dài của Earl Anthony đã được tăng lên 43, vì anh đã giành chiến thắng trong các sự kiện Masters năm 1977 và 1984. In May 2008, the PBA announced that it was revising its all-time records to include ABC Masters wins in the PBA era prior to 1998 as PBA major titles, if the person who earned the title was a PBA member at the time.[8] One notable result of this change is that Earl Anthony's long-standing 41 career titles count was increased to 43, as he had won the 1977 and 1984 Masters events.

Giải vô địch thế giới PBA [Chỉnh sửa][edit]

Nhà vô địch bảo vệ hiện tại: Kristopher Prather

  • Ban đầu là Giải vô địch quốc gia PBA, sự kiện này đã được đổi tên thành Giải vô địch thế giới PBA vào năm 2002.
  • Giải vô địch thế giới PBA là một sự kiện chỉ dành cho các thành viên PBA.
  • Don Carter đã giành chức vô địch quốc gia khai mạc năm 1960 tại Memphis, TN, đánh bại Ronnie Gaudern.
  • Hall of Famer Wayne Zahn trở thành cung thủ đầu tiên giành chiến thắng trong sự kiện này hai lần, đánh bại Nelson Burton Jr. cả hai lần.
  • Earl Anthony đã thành thạo trong sự kiện này; Hai lần nắm bắt nó ba năm liên tiếp (1973 Từ75; 1981 Từ83). Chiến thắng năm 1983 của anh là danh hiệu thứ 41 của anh (theo quy tắc PBA vào thời điểm đó), một kỷ lục sẽ đứng cho đến khi Walter Ray Williams Jr. đã phá vỡ nó vào năm 2006.
  • Hall of Famer Mike Aulby đã giành chiến thắng trong sự kiện này vào năm 1979, lần đầu tiên trong số 29 danh hiệu PBA của ông. Trớ trêu thay, anh phải đánh bại Anthony để giành chiến thắng.
  • Năm sau, Johnny Petraglia đã giành chiến thắng trong trận chung kết 14 danh hiệu của mình tại sự kiện Sterling Heights, MI,. Petraglia trở thành cung thủ thứ hai giành được "Triple Crown" ban đầu của Bowling với chiến thắng này (sau Billy Hardwick).
  • Một quốc gia PBA đáng nhớ năm 1994 có sự góp mặt của anh em David Traber và Dale Traber trong trận đấu cuối cùng, với David nổi lên chiến thắng.
  • Với kết thúc á quân trong sự kiện tháng 2 năm 2008, Ryan Shafer đã lập kỷ lục với kết thúc á quân thứ tư trong một sự kiện lớn của PBA mà không có chiến thắng. Nhìn chung, Shafer đã thực hiện trận chung kết truyền hình trong một sự kiện lớn của PBA 10 lần và vẫn chưa giành chiến thắng.
  • Sự kiện này đã chuyển từ cuối mùa để trở thành giải đấu khai mạc mùa giải năm 2008, 09, có nghĩa là có hai giải vô địch thế giới trong năm dương lịch 2008.
  • Với chiến thắng của mình trong Giải vô địch thế giới tháng 11 năm 2008, Norm Duke đã trở thành PBA Bowler đầu tiên giành được ba chuyên ngành liên tiếp.
  • Sự kiện này đã được chuyển đến một lần nữa cho mùa giải 200910. Trong một định dạng chia rẽ, vòng loại cho chức vô địch đã được tổ chức tại PBA World Series of Bowling vào đầu tháng 9 năm 2009 và trận chung kết truyền hình được phát sóng trực tiếp từ Wichita, KS vào ngày 13 tháng 12 năm 2009. [28] Trong câu chuyện hay của mùa giải, gần đây là công nhân ô tô Tom Smallwood đã giành chiến thắng trong sự kiện năm 2009.
  • Earl Anthony nắm giữ những chiến thắng vô địch thế giới nhất (được gọi là Giải vô địch quốc gia PBA vào thời điểm đó), giành chiến thắng trong giải đấu sáu lần chưa từng có. Á hậu cho kỳ tích này là Walter Ray Williams Jr., Norm Duke và Jason Belmonte, tất cả đều giành được danh hiệu này ba lần. Sáu chiến thắng của Anthony cũng là nhiều nhất bởi bất kỳ người chơi nào cho bất kỳ giải đấu lớn nào.
  • Jason Belmonte đã giành giải vô địch thế giới PBA 2019 cho Giải vô địch lớn trong sự nghiệp thứ 11 kỷ lục của mình, vượt qua Earl Anthony và Pete Weber, người mỗi người có mười chuyên ngành. [29]
  • Jason Belmonte đã giành được ba giải vô địch thế giới PBA liên tiếp vào năm 2017, 2019 và 2020 (Giải vô địch thế giới PBA không được tổ chức trong năm dương lịch 2018), là người cung cấp thứ hai để hoàn thành kỳ tích này, sau Anthony.

Giải đấu vô địch [Chỉnh sửa][edit]

Nhà vô địch bảo vệ hiện tại: Dominic Barrett

  • Giải đấu vô địch đã có nhiều nhà tài trợ trong những năm qua; Đáng chú ý nhất là Công ty Firestone Tyre và Cao su từ năm 1962 đến 1993. Đây là giải đấu lớn PBA duy nhất không mở cửa cho tất cả các thành viên PBA; Trường bắt đầu chỉ bao gồm một số người chơi đã giành được một danh hiệu PBA gần đây hoặc (hiện tại) những người chiến thắng trong quá khứ của sự kiện TOC.
  • Hall of Famer Joe Joseph đã giành được giải đấu vô địch đầu tiên vào năm 1962. Cánh đồng khởi đầu cho sự kiện đó có tất cả 25 người chiến thắng danh hiệu Tour Tour cho đến nay.
  • Billy Hardwick đã giành chiến thắng trong giải đấu vô địch thứ hai vào năm 1965, những người vào chung kết tốt nhất Dick Weber và Joe Joseph trong một bộ hai trò chơi, 484 Phản468. Đây là giải đấu đầu tiên trong lịch sử PBA cung cấp một quỹ giải thưởng sáu con số, cùng với giải thưởng đầu tiên 25.000 đô la sau đó ($ 215.000 trong 2021 đô la). Sau mùa giải này, Giải đấu vô địch đã trở thành một sự kiện thường niên.
  • Mike Durbin (1972, 1982 và 1984), Jason Couch (1999, 2000 và 2002), và Jason Belmonte (2014, 2015 và 2019) mỗi người giành chiến thắng nhiều nhất trong giải đấu vô địch với ba chiến thắng. Ba chiến thắng của Jason Couch đã đến trong ba giải đấu vô địch liên tiếp (sự kiện này không được tổ chức vào năm 2001).
  • Jack Biondolillo đã tung ra trò chơi 300 truyền hình đầu tiên của PBA tại Giải đấu vô địch năm 1967. [30]
  • George Pappas trở thành người cung cấp đầu tiên dẫn đầu một giải đấu lớn đến dây (từ trận mở màn trận đấu vòng loại đến giải vô địch) khi anh giành chiến thắng trong sự kiện năm 1979.
  • Phiên bản năm 1981 đã chứng kiến ​​sự kết thúc hai khung hình duy nhất duy nhất trong lịch sử vòng vô địch, với Pete Couture cuối cùng đã nổi lên chiến thắng trước Earl Anthony trong lần tung ra thứ hai. Steve Cook đã giành chức vô địch với trận đấu đáng nhớ 287 trên Couture, giành được mười lần tấn công đầu tiên trước khi rời khỏi cuộc chia tay 6-7.
  • Chiến thắng của Kelly Kulick năm 2010 đã khiến cô trở thành người phụ nữ đầu tiên giành được bất kỳ sự kiện nào trong chuyến lưu diễn PBA cũng mở cửa cho đàn ông.
  • Giải đấu vô địch năm 2011 có ví 1 triệu đô la và giải nhất trị giá 250.000 đô la (giành được bởi Mika Koivuniemi), khiến nó trở thành giải đấu PBA phong phú nhất từ ​​trước đến nay. [15] Sự kiện này cũng có điểm số thấp nhất từng bị cuốn vào một sự kiện PBA được truyền hình (100, của Tom Daugherty) và sự khác biệt ghim lớn nhất trong trận đấu vòng cuối cùng của PBA, với Koivuniemi đánh bại Daugherty 299.
  • Chiến thắng của Pete Weber trong sự kiện năm 2013 đã khiến anh trở thành người chơi lâu đời nhất (50 năm, 7 tháng, 10 ngày) để giành chiến thắng trong giải đấu vô địch và người chơi duy nhất giành được mỗi sự kiện của Triple Crown của PBA ít nhất hai lần trong sự nghiệp.
  • Jesper Svensson của Thụy Điển trở thành người chiến thắng giải đấu trẻ nhất của Champions, nắm bắt danh hiệu trong sự kiện năm 2016 ở tuổi 20, 357 ngày. Sự khác biệt này trước đây thuộc về Marshall Holman, người đã giành được TOC năm 1976 ở tuổi 21.

Hoa Kỳ mở [Chỉnh sửa][edit]

Nhà vô địch bảo vệ hiện tại: Anthony Simonsen

  • Nguồn gốc của Hoa Kỳ mở trước ngày thành lập PBA hơn một thập kỷ, bắt đầu từ những năm 1940. Ban đầu được liên kết với Hiệp hội Bowling Proprietors of America (BPAA), nó được gọi là BPAA All Star từ năm 1951 đến 1970. Nó được đổi tên thành BPAA Hoa Kỳ mở rộng vào năm 1971, và rút ngắn thành Hoa Kỳ mở sau đó. Nó đã được tổ chức hàng năm kể từ, ngoại trừ năm 1997 và 2014.
  • Giống như USBC Masters, Hoa Kỳ mở rộng cho phép các cung thủ nghiệp dư tham gia cũng như các chuyên gia. Tuy nhiên, người chiến thắng phải là thành viên PBA chính thức để được ghi nhận với một danh hiệu PBA.
  • Hoa Kỳ mở rộng được coi là khó khăn nhất của các giải đấu trong ngày hôm nay, do định dạng dài và mô hình dầu đòi hỏi, khác với các mẫu dầu mà PBA thường sử dụng. Theo PBA.com, Hoa Kỳ Open sử dụng mô hình dầu "phẳng", với lượng dầu bằng nhau được áp dụng cho mỗi bảng. [32] .
  • Don Carter thống trị các sự kiện BPAA All-Star đầu tiên, chiến thắng bốn lần từ năm 1953 đến 1958. Dick Weber cũng đã giành chiến thắng trong giải đấu này bốn lần khi đó là BPAA All-Star (1962, 1963, 1965 và 1966). Bởi vì chiến thắng của Weber đều là trong thời kỳ PBA (sau năm 1959), ông đã được ghi nhận hồi tố với các danh hiệu Major PBA cho cả bốn người do thay đổi quy tắc PBA trong năm 2008.
  • Mike Limongello đã giành chiến thắng tại Hoa Kỳ mở rộng hiện đại đầu tiên vào năm 1971, đánh bại Teata Semiz.
  • Marshall Holman trở thành người chiến thắng nhiều thời hiện đại đầu tiên với những chiến thắng vào năm 1981 và 1985.
  • Chiếc ví cho sự kiện năm 1987, được tài trợ bởi Seagram Wine Coolers, là một kỷ lục 500.000 đô la sau đó, với kỷ lục 100.000 đô la cho người chiến thắng cuối cùng, Del Ballard Jr.
  • Vòng cuối cùng của sự kiện năm 1995, tại Joe Louis Arena ở Detroit, đã lập kỷ lục tham dự bowling với 7.212 khi xem Dave đã vượt qua thứ hai trong ba vương miện mở rộng của anh ấy. Husted cũng là người cuối cùng bảo vệ thành công Giải vô địch Hoa Kỳ mở rộng, giành chiến thắng một lần nữa vào năm 1996.
  • Pete Weber giữ kỷ lục cho hầu hết các chiến thắng ở Hoa Kỳ Mở rộng, nắm bắt danh hiệu năm lần (1988, 1991, 2004, 2007 và 2012). Anh ấy cũng là người chơi duy nhất giành chức vô địch Hoa Kỳ mở rộng trong bốn thập kỷ khác nhau.
  • Earl Anthony, người được gắn với Pete Weber cho các danh hiệu Major PBA thứ hai (10), không bao giờ chiếm được Hoa Kỳ mở rộng mặc dù đã kết thúc á quân vào năm 1973, 1979 và 1980.
  • Chiến thắng của Norm Duke trong Hoa Kỳ mở rộng năm 2008 đã khiến anh trở thành người chiến thắng Triple Crown thứ năm (và người chiến thắng "Grand Slam" thứ hai) trong lịch sử PBA.
  • Sự kiện năm 2014 đã bị hủy do thiếu tài trợ và xung đột với lịch trình của PBA. [33] Giải đấu năm 2015 ban đầu cũng bị hủy bỏ, nhưng một thỏa thuận đã được thực hiện để giữ giải đấu theo lịch trình năm 2015, 2016 và 2017. [34] Kể từ năm 2015, Hoa Kỳ mở rộng đã được USBC và BPAA cùng nhau điều hành.
  • François Lavoie của Canada đã đánh bại trò chơi 300 được truyền hình đầu tiên từ trước đến tại Hoa Kỳ Mở rộng trong trận đấu bán kết của sự kiện năm 2016. Trận đấu này là lần ra mắt truyền hình của Lavoie trong mùa giải tân binh của anh ấy ở PBA. Anh ấy sẽ tiếp tục giành chiến thắng trong trận đấu danh hiệu với Marshall Kent để giành danh hiệu PBA đầu tiên của anh ấy, giúp anh ấy giành giải thưởng Tân binh của năm PBA Harry Golden 2016.
  • Chiến thắng mở rộng năm 2020 của Jason Belmonte đã khiến anh trở thành Super Super thứ hai của PBA, Grand Slam thứ ba và người chiến thắng Triple Triple Crown.
  • Nếu anh ta thu thập một danh hiệu mở rộng khác của Hoa Kỳ, Jason Belmonte sẽ trở thành người chơi thứ hai trong lịch sử PBA giành được hai vương miện ba trong sự nghiệp của anh ta (giành chức vô địch thế giới, giải đấu vô địch và Hoa Kỳ mở rộng; Pete Weber là người đầu tiên làm như vậy) ; Ông cũng sẽ hoàn thành một danh hiệu Super Slam thứ hai chưa từng có, chưa bao giờ được thực hiện trong lịch sử PBA.

Giải vô địch cầu thủ PBA [Chỉnh sửa][edit]

Nhà vô địch bảo vệ hiện tại: Jason Belmonte

  • Không giống như US Open và USBC Masters, cho phép những người nghiệp dư đủ điều kiện tham gia, Giải vô địch cầu thủ PBA chỉ dành cho các thành viên PBA.
  • Giải đấu, ban đầu được gọi là Giải vô địch cầu thủ PBA Touring, lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1983 và sẽ được tổ chức mỗi mùa đến năm 2000. Sự kiện này sẽ không được tổ chức trong các mùa giải 2001 đến năm 2010. Sự kiện này, bây giờ được gọi là Giải vô địch PBA Player, sẽ trở lại như một sự kiện không phải là một sự kiện không phải là Major vào năm 2011, 2013 và 2015. Giải vô địch cầu thủ sẽ trở lại trạng thái lớn vào năm 2016, và đã được tổ chức mỗi mùa kể từ đó. Jason Belmonte, Scott Norton và Parker Bohn III sẽ được trao tặng các danh hiệu lớn vào năm 2016 cho chiến thắng của họ vào năm 2011, 2013 và 2015.
  • PBA Hall of Famer Steve Cook đã giành chức vô địch cầu thủ lưu diễn PBA đầu tiên vào năm 1983.
  • Chiến thắng của Mike Aulby trong Giải vô địch cầu thủ lưu diễn PBA năm 1996 cho phép anh trở thành cung thủ đầu tiên trong lịch sử PBA giành được sự nghiệp PBA "Super Slam" (tất cả năm chuyên ngành).
  • Chiến thắng của Graham Fach trong Giải vô địch cầu thủ PBA 2016 đã khiến anh trở thành cung thủ đầu tiên của Canada giành được một danh hiệu PBA Tour.
  • Với chiến thắng của mình trong Giải vô địch cầu thủ PBA 2019, Anthony Simonsen trở thành cung thủ trẻ nhất giành được hai danh hiệu lớn (22 năm, 11 ngày).
  • Dave Ferraro (1988 và 1991), Steve Hoskins (1997 và 1999), Dennis Horan Jr. (1998 và 2000), và Jason Belmonte (2011, 2017 và 2022) đều nắm giữ nhiều chiến thắng trong Giải vô địch cầu thủ; Belmonte là người chơi duy nhất trong lịch sử PBA giành chiến thắng trong sự kiện này ba lần.
  • Giải vô địch cầu thủ PBA 2021 được tân trang lại ban đầu được tổ chức tại năm khu vực trên khắp Hoa Kỳ, với năm người chiến thắng trong khu vực sau đó thi đấu trong trận chung kết truyền hình ngày 21 tháng 2. Kyle Troup đã giành được danh hiệu và kỷ lục trị giá 250.000 đô la giải nhất. [35]
  • Chiến thắng năm 2022 của Jason Belmonte đã khiến anh trở thành người chơi đầu tiên trong lịch sử PBA giành được bốn chuyên ngành khác nhau mỗi lần ba lần riêng biệt (2013-15 Masters; '14, '15 và '19 T.O.C .; ; '11, '17 và '22 Giải vô địch người chơi).

PBA Triple Crown [Chỉnh sửa][edit]

Ba chức vô địch lớn "gốc" (Giải vô địch thế giới PBA, Giải đấu vô địch và Hoa Kỳ mở rộng) tạo thành "Triple Crown" của PBA.

Chỉ có tám cung thủ trong lịch sử của PBA đã giành được cả ba viên ngọc quý của Triple Crown trong sự nghiệp của họ:

  • Billy Hardwick
  • Johnny Petraglia
  • Mike Aulby
  • Pete Weber
  • Norm Duke
  • Chris Barnes
  • Jason Belmonte
  • Dom Barrett

Trong số tám người, Pete Weber là người chơi duy nhất đã giành chiến thắng trong mỗi sự kiện Triple Crown ít nhất hai lần trong sự nghiệp của mình (năm Hoa Kỳ mở đầu, hai giải vô địch thế giới PBA và hai danh hiệu Giải đấu vô địch). [36] Mặc dù lần lượt là 47 và 43 danh hiệu, Walter Ray Williams và Earl Anthony không phải là người chiến thắng Triple Crown. Như đã đề cập, Anthony không bao giờ giành chiến thắng tại Hoa Kỳ mở rộng, mặc dù anh đã hoàn thành á quân trong sự kiện ba lần. Williams chưa bao giờ giành chiến thắng trong giải đấu vô địch, nhưng anh ấy có một kết thúc á quân ở đó.

PBA Grand Slam [Chỉnh sửa][edit]

Mike Aulby, Norm Duke và Jason Belmonte là ba trong số tám người chiến thắng "Triple Crown" PBA, những người cũng đã giành được các bậc thầy ABC/USBC, do đó mang đến cho họ "Grand Slam" không chính thức của Bowling Pro.

Don Carter cũng được ghi nhận vì đã giành được tất cả bốn "chuyên ngành" có thể trong sự nghiệp của mình (Giải vô địch quốc gia PBA, BPAA All-Star, World Invitational và ABC Masters), tuy nhiên một số trong số này không phải là sự kiện PBA.

PBA Super Slam [Chỉnh sửa][edit]

Mike Aulby và Jason Belmonte là những cầu thủ duy nhất đã giành được "Super Slam" PBA, bao gồm một chiến thắng trong cả bốn sự kiện "Grand Slam" ngoài danh hiệu vô địch PBA Player (được gọi là Giải vô địch Người chơi Touring tại thời điểm Chiến thắng của Aulby).

Hầu hết các chuyên ngành trong lịch sử PBA [37] [Chỉnh sửa][edit]

Thứ hạngNgười chơiTổng cộngThạc sĩWC/NC*T của cChúng tôi/như **Người chơi
1 Jason Belmonte14 4 3 3 1 3
2 Bá tước Anthony10 2 6 2 0 0
Pete Weber0 2 2 5 1
4 Mike Aulby8 3 2 1 1 1
Walter Ray Williams, Jr.2 3 0 2 1
6 Norm Duke7 1 3 1 2 0
7 Don Carter6++ 1 1 0 4 0
8 Del Ballard, Jr.4 1 0 1 2 0
Jason Couch0 0 3 0 1
Dave Davis0 2 2 0 0
Marshall Holman0 0 2 2 0
Dave Husted0 0 0 3 1
Doug Kent2 2 0 0 0
Dick Weber0 0 0 4 0
Anthony Simonsen2 0 0 1 1

*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)

** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)

+ = Bao gồm bốn chiến thắng toàn sao BPAA kiếm được trước thời kỳ PBA.

In đậm = biểu thị người lãnh đạo trong cá nhân chuyên ngành = denotes leader in individual major

PBA Tour trên các phương tiện truyền thông [Chỉnh sửa][edit]

PBA đã cung cấp sự kiện truyền hình đầu tiên vào năm 1962 và trở thành chủ lực vào chiều thứ bảy trong lịch trình ABC từ năm 1965.

NămMạngPlay-by-playBình luận màuGhi chú
1962 Từ1974ABCChris SchenkelBilly WeluNhiều thông báo khác nhau điền vào bất cứ khi nào Schenkel được giao nhiệm vụ. Keith Jackson đã chơi bằng cách chơi cho trò chơi 300 được truyền hình thứ hai vào năm 1969, trong khi Bud Palmer cũng làm như vậy cho 300 vào năm 1974.
1974-75ABCChris SchenkelBilly WeluNhiều thông báo khác nhau điền vào bất cứ khi nào Schenkel được giao nhiệm vụ. Keith Jackson đã chơi bằng cách chơi cho trò chơi 300 được truyền hình thứ hai vào năm 1969, trong khi Bud Palmer cũng làm như vậy cho 300 vào năm 1974.
1974-75ABCChris SchenkelBilly WeluNhiều thông báo khác nhau điền vào bất cứ khi nào Schenkel được giao nhiệm vụ. Keith Jackson đã chơi bằng cách chơi cho trò chơi 300 được truyền hình thứ hai vào năm 1969, trong khi Bud Palmer cũng làm như vậy cho 300 vào năm 1974.
1974-75Dave Davis, Dick WeberDavis và Weber xen kẽ trên các chương trình truyền hình sau cái chết của Welu năm 1974.Davis và Weber xen kẽ trên các chương trình truyền hình sau cái chết của Welu năm 1974.1975 Từ1997
1974-75Dave Davis, Dick WeberDavis và Weber xen kẽ trên các chương trình truyền hình sau cái chết của Welu năm 1974.Dave DavisMarshall Holman
Dave HustedDoug KentDick WeberAnthony Simonsen*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)
** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)+ = Bao gồm bốn chiến thắng toàn sao BPAA kiếm được trước thời kỳ PBA.In đậm = biểu thị người lãnh đạo trong cá nhân chuyên ngànhBá tước AnthonyPete Weber
Mike AulbyWalter Ray Williams, Jr.Norm DukeAnthony Simonsen*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)
** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)Dave Davis, Dick WeberDavis và Weber xen kẽ trên các chương trình truyền hình sau cái chết của Welu năm 1974.Marshall HolmanDave Husted
Doug KentDick WeberAnthony Simonsen*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)
** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)Walter Ray Williams, Jr.Norm Duke*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)
+ = Bao gồm bốn chiến thắng toàn sao BPAA kiếm được trước thời kỳ PBA.Walter Ray Williams, Jr.Norm Duke*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)
+ = Bao gồm bốn chiến thắng toàn sao BPAA kiếm được trước thời kỳ PBA.Walter Ray Williams, Jr.Norm Duke*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)
+ = Bao gồm bốn chiến thắng toàn sao BPAA kiếm được trước thời kỳ PBA.Walter Ray Williams, Jr.Norm Duke*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)
+ = Bao gồm bốn chiến thắng toàn sao BPAA kiếm được trước thời kỳ PBA.In đậm = biểu thị người lãnh đạo trong cá nhân chuyên ngànhPBA Tour trên các phương tiện truyền thông [Chỉnh sửa]*WC / NC = Giải vô địch thế giới PBA (2002-Hiện tại) / Giải vô địch quốc gia PBA (cho đến năm 2001-02)** US / As = Hoa Kỳ Mở (1971-nay) / BPAA All Star (1951-70)
2019– Fox, CBS Sports Rob Stone, Dave Ryan Randy Pedersen Current Announcers. In March, 2018, the PBA announced a multi-year agreement with Fox Sports to cover the bulk of the PBA Tour broadcasts on FS1 starting in 2019 and running through at least 2022, with selected events to be broadcast on over-the-air Fox affiliates. Rob Stone, currently an employee of Fox Sports, returns as play-by-play announcer, rejoining Randy Pedersen with whom he partnered from 2007 to 2011 on ESPN. Dave Ryan and Dave LaMont have filled in on play-by-play for broadcasts where Stone is on other assignments for Fox. Kimberly Pressler continues in her role as laneside reporter.[39] CBS Sports Network carried only two 2019 events: The PBA Tour Finals in July and the U.S. Open in late October. Dave Ryan continues to handle play-by-play for CBS Sports, with Pedersen as the analyst. PBA Commissioner Tom Clark announced during the 2019 season that the U.S. Open will become part of the Fox winter schedule, beginning in 2020, while the PBA Tour Finals will remain on CBS Sports Network through at least 2022.[40]

In its heyday, ABC's Professional Bowlers Tour outranked all sporting events on Saturdays with the exception of some college football telecasts.[citation needed]

On March 21, 2018, the PBA announced that Fox Sports signed a multi-year agreement to acquire the television rights to its events beginning in 2019. Most events will be carried by the Fox Sports 1 cable network, but at least four events per season will air on the broadcast Fox network.[41]

Televised conversions of the "impossible splits"[edit]

Mark Roth, whose first career title was captured at the 1975 PBA King Louie Open in Overland Park, Kansas by rolling a televised 299 game against Steve Jones, gained immortality by becoming the first bowler to convert the almost-impossible 7–10 split (or "bedposts") on national television in the first match of the ARC Alameda Open on January 5, 1980. In 1991, both John Mazza and Jess Stayrook accomplished this feat on television. Nearly 30 years later, 18-year old rookie Anthony Neuer became the fourth PBA player to convert the 7–10 split on television, doing so in the semifinal match of the 2021 U.S. Open against Jakob Butturff.[42]

Even rarer than a 7–10 split conversion, the 4–6–7–10, or the "Big Four," though statistically easier than the 7–10, has only been made once in the Tour's television history, by Walter Ray Williams Jr. at the 2005 PBA Atlanta Classic against Ryan Shafer.

Perfect and near-perfect televised games[edit]

There have been 34 perfect games bowled in nationally televised title events on the PBA Tour. Seven have been rolled in major tournaments, including the first by Jack Biondolillo at the 1967 PBA Firestone Tournament of Champions against Les Schissler.[43] The most recent was accomplished by Jason Belmonte, who rolled the PBA Tour's 34th televised 300 game on June 5, 2022 against Dom Barrett at the 2022 PBA Tour Finals.[44] Four of the 34 perfect games (5th, 6th, 27th, and 34th) have been bowled in title matches; the first by Bob Benoit at the 1988 PBA Quaker State Open against Mark Roth, the second by Mike Aulby at the 1993 PBA Wichita Open against David Ozio, the third by Tommy Jones at the 2020 PBA Hall of Fame Classic against Darren Tang, and the fourth by Jason Belmonte at the 2022 PBA Tour Finals against Dom Barrett. Sean Rash was the first player to roll more than one 300 game in televised PBA Tour events, as he owns the 23rd and 25th perfect games overall; the first at the 2014 PBA Bear Open against Chris Loschetter, and the second at the 2015 PBA Barbasol Tournament of Champions against Ryan Ciminelli.[45] François Lavoie (26th and 29th televised 300 games), Chris Via (30th and 32nd televised 300 games) and Jason Belmonte (21st and 34th televised 300 games) have since joined Rash in this exclusive club,[46] with Via being the only one of the three to roll both of his televised 300 games in the same season (2021).[47] The 2022 PBA Tour Finals saw the first ever occurrence of multiple televised 300 games being bowled on the same broadcast, with Kyle Troup and Jason Belmonte scoring the 33rd and 34th televised 300 games, respectfully. There have also been two perfect games on Senior PBA Tour telecasts, by Gene Stus in 1992 and Ron Winger in 1993.

Three other players have shot multiple televised 300 games in PBA events, but at least one of the perfect games was rolled in a non-title event broadcast. Ryan Shafer, who owns the 19th televised PBA Tour 300, shot a second 300 game in a singles match at the non-title 2011 GEICO PBA Team shootout. Chris Barnes, owner of the PBA Tour's 22nd televised 300 game, also scored 300 in the 2015 DHC PBA Japan Cup, but his feat was only broadcast on Japanese television. Barnes has also rolled a 300 game on European television, at the 2014 QubicaAMF World Cup. Wes Malott rolled two 300 games in the 2009 PBA King of Bowling series, a televised non-title event featuring PBA players.

Trong số 299 trận đấu bị cuốn vào Giải vô địch được truyền hình, trận đấu đáng nhớ nhất xảy ra vào ngày 4 tháng 4 năm 1970, khi Don Johnson đánh bại Dick Ritger để giành chiến thắng trong giải đấu vô địch PBA Firestone 1970 tại Riviera Lanes ở Fairlawn, Ohio. Với 11 cú đánh đã xuống, anh ta ném quả bóng thứ 12 của mình, lùi lại và rơi xuống sàn. Quả bóng đánh vào túi, nhưng 10 chân vẫn đứng. Johnson, vẫn còn trên sàn, nhanh chóng hạ mặt vào tay, rồi đứng lên một sự rụng trứng sấm sét. Vợ của Johnson Mary Anne đã rơi nước mắt vui mừng trước khi bắn, và thậm chí còn hơn thế sau khi Johnson đứng dậy khỏi sàn. Cùng với chiếc cúp của nhà vô địch và séc 25.000 đô la từ Firestone, Johnson cũng đã nhận được và phải giữ chiếc ghim đứng ở vị trí 10 và từ chối anh ta cả 10.000 đô la và một chiếc Mercury Cougar mới thương hiệu mới cho một trò chơi 300 (trong bài đăng Phỏng vấn trận đấu với Johnsons, Mary Anne đang cầm ghim). Đoạn phim về điều này đã được phát lại nhiều lần trong các phân đoạn hồi tưởng trên các bộ truyền hình PBA. Kênh bowling trực tuyến Flobowling đã đặt tên cho đây là khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong lịch sử sự kiện.

Jason Sterner, ra khỏi Rochester, New York, cũng có 299 trò chơi trên truyền hình trong một trận đấu tiêu đề với tín dụng của anh ấy. Điều này đã xảy ra tại PBA Don Carter Classic 2013, khi Sterner đánh bại Wes Malott cho danh hiệu, để lại một cú ném bóng luẩn quẩn 10 lần trong cú sút cuối cùng của anh ấy vào ngày 10.

Sự kiện Giải đấu Champions năm 2011 đã chứng kiến ​​cả trò chơi 299 và khoảng cách cao nhất giữa người chiến thắng và người thua cuộc (199 chân). Tom Daugherty đã đánh bại số điểm 100, thấp nhất từng có trong trận đấu PBA được truyền hình. Xử lý tình huống một cách tuyệt vời, anh vòng quanh hàng ghế đầu của khán giả và ăn mừng trong khi nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt. Mika Koivuniemi, người trước đây đã đăng 300 chiếc được truyền hình lần thứ 17 của PBA tại PBA Cambridge Credit Classic 2003 trước Jason Couch trong trận đấu đại diện, kết thúc tiếp theo và cúi xuống 299, thả xuống sàn và nằm trên lưng sau khi ghim đầu từ bên trái bị bật ra khỏi bên trái từ bên trái trái Sideboard và lăn qua 10 chân (thường được đặt tên là "sứ giả"), nhưng 10 người không rơi. Koivuniemi cũng nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, nhưng không giống như Don Johnson, người đã đánh bại 299 của mình trong trận đấu vô địch, Mika đã ném 299 của mình trong trận đấu bán kết.

Sau đây là danh sách tất cả 300 trò chơi hoàn hảo trong các sự kiện tiêu đề PBA Tour được truyền hình toàn quốc (các giải đấu lớn trong văn bản táo bạo):bold text):

Không.Ngày không khíNgười chơiBiến cốĐịa điểmGhi chú
1 Ngày 1 tháng 4 năm 1967Jack BiondolilloGiải đấu Firestone của nhà vô địch Akron, Ohio300 trò chơi đầu tiên trong một sự kiện bowling được truyền hình toàn quốc
2 Ngày 1 tháng 2 năm 1969Johnny GuentherSan Jose mởSan Jose, California
3 Ngày 5 tháng 1 năm 1974Jim StefanichMidas mởAlameda, California
4 Ngày 31 tháng 1 năm 1987Pete McCordicGreater Los Angeles mởTorrance, CaliforniaKết thúc hạn hán dài nhất giữa các trò chơi PBA 300 được truyền hình (13 năm)
5 Ngày 23 tháng 1 năm 1988Bob BenoitQuaker State OpenGrand Prairie, TexasTrò chơi 300 được truyền hình đầu tiên được bắn trong một trận đấu tiêu đề
6 Ngày 1 tháng 7 năm 1993Mike AulbyWichita mởWichita, Kansas300 trò chơi được truyền hình thứ hai được bắn trong một trận đấu tiêu đề; Lần đầu tiên được truyền hình 300 bởi một cung thủ tay trái;

Điểm kết hợp cao nhất trong một trận đấu tiêu đề ở 579 (David Ozio, đối thủ của Aulby, đã bắn 279)

7 Ngày 5 tháng 3 năm 1994Johnny PetragliaGiải vô địch quốc gia PBA Toledo, OhioNgười chơi lâu đời nhất (47) để ghi 300 điểm trong một sự kiện PBA Tour được truyền hình
8 Ngày 12 tháng 7 năm 1994Butch SoperHilton Hotels ClassicReno, NevadaMùa giải PBA đầu tiên với nhiều trận đấu trên truyền hình
9 Ngày 2 tháng 2 năm 1996C.K. MooreColumbia 300 mởAustin, Texas
10 Ngày 6 tháng 4 năm 1996Bob Học Jr.Flagship mởErie, PennsylvaniaMột phần của 1.129 Pinfall bốn trò chơi, cao nhất từ ​​trước đến nay trong Telecast PBA Tour
11 Ngày 3 tháng 5 năm 1997Nữ hoàng JasonMaster ABC Huntsville, AlabamaĐược thêm vào hồi tố sau khi thay đổi quy tắc PBA được tính ABC/USBC Masters giành được như các danh hiệu PBA
12 Ngày 15 tháng 10 năm 1997Steve HoskinsThử thách Ebonite 2Rochester, New York
13 Ngày 9 tháng 5 năm 1998Parker Bohn IIIMaster ABC Reno, Nevada
14 Mùa giải PBA đầu tiên với nhiều trận đấu trên truyền hìnhNgày 2 tháng 2 năm 1996C.K. MooreColumbia 300 mở
15 Austin, TexasNgày 6 tháng 4 năm 1996Bob Học Jr.Reno, Nevada
16 Mùa giải PBA đầu tiên với nhiều trận đấu trên truyền hìnhNgày 2 tháng 2 năm 1996C.K. MooreColumbia 300 mở
17 Austin, TexasNgày 6 tháng 4 năm 1996Bob Học Jr.Flagship mởErie, Pennsylvania
18 Một phần của 1.129 Pinfall bốn trò chơi, cao nhất từ ​​trước đến nay trong Telecast PBA TourNgày 3 tháng 5 năm 1997Nữ hoàng JasonMaster ABC
19 Huntsville, AlabamaĐược thêm vào hồi tố sau khi thay đổi quy tắc PBA được tính ABC/USBC Masters giành được như các danh hiệu PBANgày 15 tháng 10 năm 1997Steve HoskinsThử thách Ebonite 2
20 Ngày 25 tháng 4 năm 2009Rhino trangCúp Nhật Bản DydoTokyo, Nhật BảnTrò chơi 300 truyền hình đầu tiên trong một sự kiện PBA được tổ chức bên ngoài Hoa Kỳ
21 Ngày 15 tháng 1 năm 2012Jason BelmonteGiải vô địch thế giới PBA Las Vegas, NevadaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 18 tháng 11 năm 2011)
22 Ngày 4 tháng 3 năm 2012Chris BarnesWSOB GEICO Shark OpenLas Vegas, NevadaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 18 tháng 11 năm 2011)
23 Ngày 4 tháng 3 năm 2012Chris BarnesWSOB GEICO Shark OpenPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 19 tháng 11 năm 2011)Ngày 3 tháng 6 năm 2014
24 Sean phát banSói PBA mởShawnee, OklahomaLas Vegas, NevadaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 18 tháng 11 năm 2011)
25 Ngày 4 tháng 3 năm 2012Chris BarnesWSOB GEICO Shark Open Phát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 19 tháng 11 năm 2011)Ngày 3 tháng 6 năm 2014
26 Sean phát banSói PBA mởShawnee, Oklahoma Las Vegas, NevadaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 18 tháng 11 năm 2011)
27 Ngày 4 tháng 3 năm 2012Chris BarnesWSOB GEICO Shark OpenPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 19 tháng 11 năm 2011)Ngày 3 tháng 6 năm 2014
28 Sean phát banSói PBA mởShawnee, OklahomaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)
29 Ngày 28 tháng 12 năm 2014Sói PBA mởShawnee, OklahomaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)Ngày 28 tháng 12 năm 2014
30 Ronnie RussellGiải vô địch Wsob ChameleonPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 2 tháng 11 năm 2014) Phát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)
31 Ngày 28 tháng 12 năm 2014Ronnie RussellShawnee, OklahomaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)Ngày 28 tháng 12 năm 2014
32 Ronnie RussellGiải vô địch Wsob ChameleonShawnee, OklahomaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)Ngày 28 tháng 12 năm 2014
33 Ronnie RussellGiải vô địch Wsob ChameleonShawnee, OklahomaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)Ngày 28 tháng 12 năm 2014
34 Ronnie RussellJason BelmonteShawnee, OklahomaPhát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 24 tháng 5 năm 2014)Ngày 28 tháng 12 năm 2014

Ronnie Russell[edit]

  • Giải vô địch Wsob Chameleon
  • Phát sóng bị trì hoãn băng (cuộn ngày 2 tháng 11 năm 2014)
  • Ngày 15 tháng 2 năm 2015
  • Giải vô địch Barbasol PBA
  • Indianapolis, Indiana

Người chơi đầu tiên có nhiều trò chơi PBA 300 được truyền hình[edit]

  1. Ngày 9 tháng 11 năm 2016a b c "About the PBA". PBA. January 17, 2011. Retrieved January 12, 2014.
  2. François Lavoie "BOWLERO CORP ANNOUNCES PURCHASE OF THE PROFESSIONAL BOWLERS ASSOCIATION". bowlerocorp.com. September 10, 2018. Retrieved September 10, 2018.
  3. giải Mỹ mở rộng "2022 PBA Tour Players". PBA. Retrieved August 16, 2022.
  4. 300 trò chơi đầu tiên trong trận chung kết truyền hình của US Open Russell Leads Qualifying at PBA Bayer Earl Anthony Medford Classic. Article at www.pba.com, January 15, 2009.
  5. Ngày 19 tháng 1 năm 2020 Vint, Bill. "Diverse Group of 49 'Exempt' Players Set to Kick Off 2011–12 PBA Tour Season at World Series of Bowling." Article at www.pba.com on September 23, 2011. [1]
  6. Tommy Jones Vint, Bill. "PBA to Return to Non-Exempt Tour for 2012–13 Season." Article at www.pba.com on November 10, 2011. [2]
  7. Hội trường danh vọng PBA cổ điển "All-Time PBA Tour Titlists". PBA. Archived from the original on April 11, 2013. Retrieved February 12, 2014.
  8. Arlington, Texasa b All-time Denny's PBA Tour Titlists at www.pba.com
  9. Trò chơi 300 được truyền hình thứ ba bắn trong một trận đấu tiêu đề; Lần đầu tiên được truyền hình 300 trên một mô hình dầu hỗn hợp (làn đường bên trái và bên phải có độ dài và bố cục dầu khác nhau) "Robert Smith powers his way through to Sunday's finals of Ultimate Scoring Championship." Article at www.pba.com, November 11, 2008.
  10. Ngày 18 tháng 7 năm 2020 "BOWL.com - Page Not Found". www.bowl.com.
  11. Jakob Butturff Jason, Dachman (December 13, 2013). "ESPN Adds Color, Insight to Pro Bowlers Association Telecasts With New Blue Dye". Retrieved July 3, 2014.
  12. Trận chung kết PBA Tour "PBA Oil Patterns (AKA Lane Conditions)". PBA.com. Retrieved 2019-06-13.
  13. Sao Mộc, Florida PBA World Series of Bowling website Archived 2009-04-02 at the Wayback Machine
  14. Ngày 11 tháng 10 năm 2020 Vint, Bill. "South Point in Las Vegas to Host 14-Day 2010 World Series of Bowling." Article at www.pba.com on May 24, 2010.
  15. Playoff PBA Toura b Schneider, Jerry. "Williams Record Seventh PBA Player of the Year Honor 'Unimaginable.'" Article at www.pba.com on April 5, 2010.
  16. Centerville, Virginia Vint, Bill. "Revised PBA World Series of Bowling Broadens International Appeal; Finals Set for South Point Arena." Article at www.pba.com [3]
  17. Người chơi thứ hai với nhiều trò chơi PBA 300 được truyền hình; Mùa giải PBA đầu tiên với ba trò chơi được truyền hình 300 "2018 Go Bowling! PBA Tour Schedule - PBA.com". PBA.com.
  18. Ngày 7 tháng 2 năm 2021 "BOWL.com - PBA super-sizes 2012-13 season".
  19. Chris qua Vint, Bill (November 10, 2011). "PBA to Return to Non-Exempt Tour for 2012–13 Season". PBA.
  20. Giải vô địch cầu thủ PBA Vint, Bill (June 22, 2017). "Bowling Proprietors, PBA Join Hands to Create Go Bowling! PBA Tour". pba.com. Retrieved June 27, 2017.
  21. Ngày 16 tháng 5 năm 2021 Schneider, Jerry (2019-09-10). "Bowlero Corp Announces Purchase of the Professional Bowlers Association". PBA.com. Retrieved 2020-05-18.
  22. ^Smith, Aaron (ngày 4 tháng 4 năm 2022). "Anthony Simonsen giành được danh hiệu USBC Masters thứ hai tại sự kiện 2022". PBA.com. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2022. Smith, Aaron (April 4, 2022). "ANTHONY SIMONSEN WINS SECOND USBC MASTERS TITLE AT 2022 EVENT". PBA.com. Retrieved April 4, 2022.
  23. ^Vint, Bill (ngày 23 tháng 3 năm 2018). "Những bức ảnh dự phòng PBA: Wiseman giành được Miller Park Masters và" 60 khoảnh khắc đáng nhớ khác "được tiết lộ". PBA.com. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2018. Vint, Bill (March 23, 2018). "PBA Spare Shots: Wiseman Wins Miller Park Masters and Other "60 Memorable Moments" Unveiled". PBA.com. Retrieved March 23, 2018.
  24. ^Schneider, Jerry (ngày 23 tháng 2 năm 2014). "Jason Belmonte trở thành người chơi đầu tiên trong gần 50 năm để bảo vệ thành công danh hiệu USBC Masters". PBA. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2014. Schneider, Jerry (February 23, 2014). "Jason Belmonte Becomes First Player in Nearly 50 Years to Successfully Defend USBC Masters Title". PBA. Retrieved June 19, 2014.
  25. ^Schneider, Jerry (ngày 8 tháng 2 năm 2015). "Belmonte trở thành người đầu tiên giành được ba danh hiệu USBC Masters liên tiếp". PBA.com. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015. Schneider, Jerry (February 8, 2015). "Belmonte Becomes First to Win Three Consecutive USBC Masters Titles". pba.com. Retrieved February 9, 2015.
  26. ^Schneider, Jerry (ngày 26 tháng 2 năm 2017). "Jason Belmonte của Úc thống trị USBC Masters, giành được danh hiệu thứ tư kỷ lục, sự nghiệp thứ tám PBA Major". PBA.com. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2017. Schneider, Jerry (February 26, 2017). "Australia's Jason Belmonte Dominates USBC Masters, Wins Record Fourth Title, Eighth Career PBA Major". pba.com. Retrieved February 27, 2017.
  27. ^Schneider, Jerry (ngày 14 tháng 2 năm 2016). "Simonsen, 19 tuổi, giành được USBC Masters để trở thành trẻ nhất để giành được một danh hiệu lớn". PBA.com. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2016. Schneider, Jerry (February 14, 2016). "19-Year-Old Simonsen Wins USBC Masters to Become Youngest to Win a Major Title". pba.com. Retrieved February 15, 2016.
  28. ^"Ví dụ định dạng cạnh tranh Stepladder trong bowling". "Stepladder Competition Format Example in Bowling".
  29. ^Schneider, Jerry (21 tháng 3 năm 2019). "Jason Belmonte giành chức vô địch thế giới PBA cho kỷ lục danh hiệu lớn thứ 11". PBA.com. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2019. Schneider, Jerry (21 March 2019). "Jason Belmonte Wins PBA World Championship for Record 11th Major Title". pba.com. Retrieved 22 March 2019.
  30. ^Thomas, Jason. "10 khoảnh khắc hàng đầu trong t của lịch sử c." Bài viết tại www.pba.com vào ngày 16 tháng 8 năm 2010 [4] Thomas, Jason. "Top 10 Moments in T of C History." Article at www.pba.com on August 16, 2010.[4]
  31. ^Jensen, Don (ngày 24 tháng 1 năm 2011). "Người đàn ông của Wesley Chapel cuộn 100 trong bán nhưng bỏ 50.000 đô la cho vị trí thứ ba". Tampa Bay Times. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2021. Jensen, Don (January 24, 2011). "WESLEY CHAPEL MAN ROLLS 100 IN SEMI BUT POCKETS $50,000 FOR THIRD PLACE". Tampa Bay Times. Retrieved February 24, 2021.
  32. ^"Denny's Hoa Kỳ mở rộng". PBA.com. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2014. "65th Denny's U.S. Open". PBA.com. Retrieved January 12, 2014.
  33. ^Richgels, Jeff (ngày 3 tháng 5 năm 2014). "BPAA hủy bỏ Hoa Kỳ mở cửa cho năm 2015". Richgels, Jeff (May 3, 2014). "BPAA cancels U.S. Opens for 2015".
  34. ^Wiseman, Lucas (ngày 9 tháng 5 năm 2014). "USBC, BPAA đạt được thỏa thuận để mang lại cho Hoa Kỳ mở". Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2014. Wiseman, Lucas (May 9, 2014). "USBC, BPAA reach agreement to bring back U.S. Open". Retrieved June 30, 2014.
  35. ^Dziomba, D. (ngày 9 tháng 12 năm 2020). "PBA công bố sự kiện đầu tiên của mùa giải 2021". PBA.com. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2021. Dziomba, D. (December 9, 2020). "PBA ANNOUNCES FIRST EVENT OF 2021 TOUR SEASON". pba.com. Retrieved January 11, 2021.
  36. ^"Vint, Bill. Pete Weber giành chiến thắng trong giải đấu vô địch Barbasol PBA, liên kết Anthony với Major thứ 10, hoàn thành PBA Triple Crown lần thứ hai. PBA.com vào ngày 31 tháng 3 năm 2013". "Vint, Bill. Pete Weber Wins Barbasol PBA Tournament of Champions, Ties Anthony with 10th Major, Completes PBA Triple Crown for a Second Time. pba.com on March 31, 2013".
  37. ^"Hầu hết các danh hiệu lớn trong sự nghiệp". www.pba.com. Truy cập 2022-02-01. "Most Career Major Titles". www.pba.com. Retrieved 2022-02-01.
  38. ^Schneider, Jerry. "Lon McEachern tham gia nhóm phát sóng PBA với tư cách là phát thanh viên chơi ESPN." Bài viết tại www.pba.com vào ngày 25 tháng 9 năm 2012. [5] Schneider, Jerry. "Lon McEachern Joins PBA Broadcast Team as ESPN Play-by-Play Announcer." Article at www.pba.com on September 25, 2012. [5]
  39. ^Vint, Bill (ngày 21 tháng 8 năm 2018). "Rob Stone trở lại với tư cách là phát thanh viên chơi cho Fox Sports Telecasts năm 2019 Go Bowling! PBA Tour". PBA.com. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018. Vint, Bill (August 21, 2018). "Rob Stone Returns as Play-By-Play Announcer for Fox Sports Telecasts of 2019 Go Bowling! PBA Tour". PBA.com. Retrieved August 22, 2018.
  40. ^"Chi tiết giải đấu - Chung kết Tour Barbasol PBA". PBA.com. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019. "Tournament Details - Barbasol PBA Tour Finals". pba.com. Retrieved October 18, 2019.
  41. ^Steinberg, Brian (2018-03-20). "Bowling chuyên nghiệp cuộn đến Fox Sports". Đa dạng. Truy cập 2018-03-22. Steinberg, Brian (2018-03-20). "Professional Bowling Rolls to Fox Sports". Variety. Retrieved 2018-03-22.
  42. ^Cannizzaro, Matt (ngày 11 tháng 4 năm 2021). "Chris thông qua chiến thắng 2021 Hoa Kỳ mở rộng". Bowl.com. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2021. Cannizzaro, Matt (April 11, 2021). "Chris Via Wins 2021 U.S. Open". Bowl.com. Retrieved April 12, 2021.
  43. ^Allen, George Richard; Ritger, Dick (tháng 12 năm 1981). Hướng dẫn đầy đủ về các cuộc đình công bowling: Bách khoa toàn thư của các cuộc đình công. Nhà xuất bản Tempe. p. & nbsp; 205. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2013. Trò chơi 300 đầu tiên cúi đầu trên truyền hình trực tiếp đã được Jack Biondolillo lăn lộn trong trận chung kết truyền hình của Giải đấu Firestone của Champions, vào năm 1967. Allen, George Richard; Ritger, Dick (December 1981). The complete guide to bowling strikes: the encyclopedia of strikes. Tempe Publishers. p. 205. Retrieved July 22, 2013. The first 300 game bowled on live television was rolled by Jack Biondolillo in the TV finals of the Firestone Tournament of Champions, in 1967.
  44. ^Hughes, Nolan (ngày 5 tháng 6 năm 2022). "Belmonte kết thúc mùa giải lịch sử với chiến thắng trận chung kết tour". PBA.com. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022. Hughes, Nolan (June 5, 2022). "BELMONTE CONCLUDES HISTORIC SEASON WITH TOUR FINALS VICTORY". pba.com. Retrieved June 9, 2022.
  45. ^Vint, Bill (ngày 15 tháng 2 năm 2015). "Belmonte lặp lại với tư cách là người chiến thắng giải đấu của Barbasol PBA của nhà vô địch; Rash Rolls Lịch sử 300 trò chơi". PBA.com. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2015. Vint, Bill (February 15, 2015). "Belmonte Repeats as Barbasol PBA Tournament of Champions Winner; Rash Rolls Historic 300 Game". pba.com. Retrieved February 16, 2015.
  46. ^"Francois Lavoie cuộn 300 trò chơi hoàn hảo trên đường đến tứ kết PBA playoffs". PBA.com. 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2020. "FRANCOIS LAVOIE ROLLS PERFECT 300 GAME ON WAY TO PBA PLAYOFFS QUARTERFINALS". pba.com. 17 October 2020. Retrieved 19 October 2020.
  47. ^Goodger, Jef (ngày 27 tháng 6 năm 2021). "Anthony Simonsen giành chiến thắng trong trận chung kết PBA Tour cho danh hiệu PBA Tour thứ tám". PBA.com. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2021. Goodger, Jef (June 27, 2021). "ANTHONY SIMONSEN WINS PBA TOUR FINALS FOR EIGHTH CAREER PBA TOUR TITLE". pba.com. Retrieved June 28, 2021.
  48. ^"Ryan Shafer Brunswick Hồ sơ bowling". Brunswickbowling.com. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021. "Ryan Shafer Brunswick Bowling profile". brunswickbowling.com. Retrieved September 13, 2021.

Liên kết bên ngoài [Chỉnh sửa][edit]

  • Trang web chính thức

Ai là người cung thủ PBA vĩ đại nhất mọi thời đại?

Earl Roderick Anthony (27 tháng 4 năm 1938 - 14 tháng 8 năm 2001) là một cung thủ chuyên nghiệp người Mỹ, người đã tích lũy được 43 danh hiệu và sáu giải thưởng của năm của năm trong chuyến lưu diễn của Hiệp hội Bowlers chuyên nghiệp (PBA). (April 27, 1938 – August 14, 2001) was an American professional bowler who amassed records of 43 titles and six Player of the Year awards on the Professional Bowlers Association (PBA) Tour.

Con dê của PBA bowling là ai?

Tính đến ngày 26 tháng 6 năm 2022, Williams cũng là người lãnh đạo danh hiệu mọi thời đại trong Tour PBA50, với 16. Anh là một cầu thủ PBA50 ba lần của năm và đã giành được ba chuyên ngành trong chuyến lưu diễn đó.Anh ấy đã tổ chức 110 trận đấu hoàn hảo trong sự nghiệp trong cuộc thi PBA cho đến năm 2019. Walter Ray Williams Jr.Walter Ray Williams Jr.

Ai có nhất 300 người trong bowling?

300 trò chơi trên kỷ lục Fero Williams dường như nghiện 300 trò chơi.Theo Sách kỷ lục USBC, Williams đã lăn hơn 135 trong số đó.Fero Williams seems to have an addiction to 300 games. According to the USBC record books, Williams has rolled over 135 of them.

Bowler tốt nhất thế giới là ai?

Bảng xếp hạng bowling ODI của nam giới.