1000iu bằng bao nhiêu mcg

Vitamin D là một trong những số vitamin quan trọng đối với cơ thể. Khi cơ thể bị thiếu hụt vitamin D có thể dẫn tới nhiều hậu quả cho sức khỏe, tăng nguy cơ mắc một số bệnh như bệnh tiểu đường type 1, đau cơ và xương, và nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến ung thư vú, đại tràng, tuyến tiền liệt, buồng trứng, thực quản và hệ bạch huyết.

Vitamin D là thành phần cần thiết để xây dựng và duy trì xương chắc khỏe, do canxi là thành phần chính của xương và chỉ có thể được cơ thể hấp thụ khi có vitamin D. Cơ thể bạn tạo ra vitamin D khi ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên da và chuyển hóa chất trong da thành dạng hoạt động của vitamin (calciferol).

Vitamin D không có trong nhiều loại thực phẩm, nhưng bạn có thể lấy nó từ sữa được bổ sung vitamin D, ngũ cốc bổ sung và các loại cá béo như cá hồi, cá thu và cá mòi.

Lượng vitamin D mà làn da của bạn tạo ra phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian trong ngày, mùa, vĩ độ và sắc tố da. Tùy thuộc vào nơi sống và lối sống của bạn, việc sản xuất vitamin D có thể giảm hoặc mất hoàn toàn trong những tháng mùa đông. Kem chống nắng cũng có thể làm giảm sản xuất vitamin D.

Người già cũng có nguy cơ bị thiếu vitamin D do họ ít dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời và có ít “thụ thể” trong da để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành vitamin D. Ít vitamin D trong chế độ ăn uống, gặp khó khăn trong việc hấp thụ vitamin D ngay cả khi họ ăn đủ và có vấn đề về chức năng thận.

Bổ sung vitamin D có thể là điều cần thiết cho người già, những người sống ở vĩ độ phía bắc và những người da sẫm màu cần thêm thời gian dưới ánh mặt trời, nhưng đừng tự ý bổ sung vitamin D. Hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi có ý định bổ sung vitamin D là phương án tốt cho bạn.

BACK TO CALCULATORS.

VITAMIN A/BETA-CAROTENEPrevious ValueUpdated EquivalentMultiply the IU of vitamin A or beta-carotene by 0.3 to see the value as mcg RAE (Retinal Activity Equivalents)3,000 IU900 mcg5,000 IU1,500 mcg10,000 IU3,000 mcg15,000 IU4,500 mcgVITAMIN EPrevious ValueUpdated EquivalentMultiply the IU of vitamin E by 0.67 to see the value
as mg d-alpha tocopherol400 IU268 mg800 IU536 mgVITAMIN D3Previous ValueUpdated EquivalentMultiply IU by 0.025 to see the value as mcg400 IU10 mcg800 IU20 mcg1,000 IU25 mcg2,000 IU50 mcg5,000 IU125 mcg10,000 IU250 mcgFOLATEPrevious ValueUpdated EquivalentDivide mcg by 0.6 to see the value as mcg DFE (Dietary Folate Equivalents) — applies to folic acid and 5-MTHF400 mcg667 mcg DFE800 mcg1,333 mcg DFE

Phụ trách các học phần thuộc Khối kiến thức giáo dục đại cương trong các chương trình đào tạo tại Trường Đại học Duy Tân.

  • KHOA
    KHOA HỌC TỰ NHIÊN

    Đảm nhận các học phần Toán học, Vật lý, Hóa học và Sinh học ở các chương trình đào tạo của Trường.

  • KHOA
    KHOA HỌC TỰ NHIÊN

    Xây dựng chương trình, kế hoạch giảng dạy và chủ trì tổ chức quá trình đào tạo các học phần Toán học, Vật lý, Hóa học và Sinh học đại cương.

    Các sản phẩm dành cho bà bầu có những đơn vị tính khác nhau khi mua có thể gây nhiều trở ngại cho bà bầu. Đặc biệt, 2 loại đơn vị phổ biến mà các nhà sản xuất sử dụng là IU (international unit) – đơn vị quốc tế, và mg (miligram) hay mcg (microgam). Bài viết sau, PM Procare sẽ cung cấp các công thức đơn giản, dễ áp dụng về cách tính đúng lượng Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E cho bà bầu, cách quy đổi đơn vị các loại vitamin trên.

    • Vitamin A – Tất tần tật những điều cần biết
    • 5 quan niệm sai lầm về bổ sung vitamin và khoáng chất cho bà bầu
    • Tìm hiểu hàm lượng Vitamin A, D, E trong thuốc bổ PM Procare/PM Procare diamond

    1000iu bằng bao nhiêu mcg

    Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cho bà bầu với đa dạng các thành phần và đều được giới thiệu chung là thuốc bổ bà bầu. Tuy nhiên, trên thực tế chúng có nhiều điểm khác biệt, nếu bà bầu không trang bị sẵn cho mình lượng kiến thức nhất định thì có thể bị các thông tin quảng cáo làm mất phương hướng, lựa chọn các sản phẩm không phù hợp với mình, đôi khi có những sản phẩm nếu sử dụng sai cách còn gây hại. Một số thành phần Vitamin tan trong dầu như Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E nếu dùng không đúng lượng khuyến cáo có thể gây tích lũy trong cơ thể và gây tác dụng bất lợi cho thai nhi.

    Sau đây là hướng dẫn quy đổi thành phần từ đơn vị quốc tế (IU) sang microgram (mcg) và ngược lại đối với Vitamin A (bao gồm cả dạng Betacaroten), Vitamin E, Vitamin D.

    Trước hết, có thể bạn cần biết khái niệm và mức liều khuyến cáo cho phụ nữ mang thai ở Việt Nam như sau:

    • mg (viết tắt của miligram). 1mg = 1/1.000.000 kg.
    • mcg (còn viết là µg – micro gram). 1mcg = 1/1000 mg.
    • IU (international unit – đơn vị quốc tế).

    RDA (Recommended Dietary Allowance – Lượng khuyến cáo dùng hàng ngày)

    RDA của Vitamin A cho bà bầu: 800 mcg/ngày

    RDA của Vitamin D cho bà bầu: 5 mcg/ngày

    RDA của Vitamin E cho bà bầu: 12 mg/ngày

    1. Đổi đơn vị Vitamin A

    • Đổi đơn vị Vitamin A khi trên bao bì sản phẩm có ghi thành phần Vitamin A:

    Từ IU sang mcg:  IU * 0.3 = mcg

    Ví dụ: 1667 IU Vitamin A trong sản phẩm PM Procare sẽ tương đương với 1667 * 0.3 = 500 mcg Vitamin A (Trong khi đó liều khuyến cáo dùng hàng ngày qua cả đường uống bổ sung, cả đường ăn uống là 800 mcg, và liều giới hạn là 2800mg/ngày)

    Từ mcg sang IU: mcg / 0.3 = IU

    • Đổi đơn vị Vitamin A khi với các sản phẩm bổ sung Vitamin A dạng Betacaroten (như trong thuốc Procare):

    Từ IU sang mcg:  IU * 0.6 = mcg

    Ví dụ: 5000 IU betacaroten trên nhãn sản phẩm sẽ tương đương 5000* 0.6 = 3000 mcg Vitamin A

    Từ mcg sang IU: mcg / 0.6 = IU

    Ví dụ: 1 mg Betacaroten trên nhãn thuốc PM Procare tương đương 1000 mcg Betacaroten và tương đương với 1000/0.6= 1667 IU Vitamin A.

    2. Đổi đơn vị Vitamin D:

    Từ IU sang mcg: IU * 0.025 = mcg

    Ví dụ: 400 IU Vitamin D trên nhãn sản phẩm sẽ tương đương với 400 * 0.025 = 10 mcg

    Từ mcg sang IU: mcg / 0.025 =IU

    3. Đổi đơn vị Vitamin E

    • Khi trên nhãn sản phẩm ghi thành phần DL-Alpha tocopherol

    Từ IU sang mg: IU * 0.9 = mg

    Ví dụ:  30 IU DL-Alpha tocopherol trên nhãn sản phẩm tương đương với 30 * 0.9 = 27 mg Vitamin E

    Từ mg sang IU: mg / 0.9 = IU

    • Khi trên nhãn sản phẩm ghi thành phần D-Alpha tocopherol

    Từ IU sang mg: IU * 0.67 = mg.

    Ví dụ: 30 IU D-Alpha tocopherol trên nhãn sản phẩm tương đương với 30 * 0.67 = 20.1 mg Vitamin E

    Từ mg sang IU: mg / 0.67 = IU

    1000iu bằng bao nhiêu mcg

    Vitamin A, E, D là 3 loại vi chất thiết yếu cần bổ sung đầy đủ khi mang thai

    Trong 3 loại vitamin trên bà bầu cần lưu ý ba điểm quan trọng như sau:

    – Nguồn bổ sung Vitamin D chính cho cơ thể là do da tổng hợp dưới ánh sáng mặt trời, do đó các viên tổng hợp thường không chứa nhiều Vitamin D mà thường đáp ứng khoảng 50% nhu cầu Vitamin D hàng ngày. Hiện tượng ngộ độc do dư thừa Vitamin D ít xảy ra vì các thức ăn hàng ngày ít khi có chứa Vitamin D.

    – Vitamin A là vi chất quan trọng nhất cũng rất nguy hiểm nếu bổ sung quá liều, do Vitamin A có thể tích lũy trong cơ thể bà bầu và gây sinh con bị quái thai, dị tật bẩm sinh nhiều bộ phận. Các sản phẩm có uy tín thường bổ sung Vitamin A dưới dạng Betacaroten là dạng tự nhiên, an toàn hơn. Đồng thời lượng Betacaroten bổ sung cho cơ thể thường không quá 70% nhu cầu Vitamin A hàng ngày do Vitamin tồn tại dạng Betacaroten trong nhiều loại rau quả màu đỏ, cam và dễ dàng bổ sung cho cơ thể qua thực phẩm. Những sản phẩm chỉ ghi Vitamin A mà lượng Vitamin A cao tới

    – Vitamin E thực tế có tới 8 dạng kháng nhau, nhưng chủ yếu chúng ta quan tâm tới 2 loại chính là Vitamin E tự nhiên và Vitamin E tổng hợp, bán tổng hợp (từ các sản phẩm của khí hóa dầu, dịch chiết thực vật). Dạng Vitamin E tự nhiên D-Alpha tocopherol là dạng dùng có hoạt tính sinh học cao, an toàn và được ưa chuộng hơn, nhưng thường có giá thành cao hơn nhiều so với các dạng tổng hợp và bán tổng hợp.

    Trên đây là những thông tin, cách tính toán, quy đổi đơn vị tính và lựa chọn các loại Vitamin A, E, D phù hợp bổ sung cho bà bầu nhằm giúp bà bầu lựa chọn được những sản phẩm tốt nhất, phù hợp nhất với cơ thể. Việc sử dụng sản phẩm sai đôi khi không những không có lợi cho cơ thể mà còn gây ra những tác hại khôn lường. PM Procare Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bà bầu, dần dần trở thành những chuyên gia về dinh dưỡng cho bản thân và em bé tương lai.

    1 IU bằng bao nhiêu ug?

    1 IU tương đương 0,025 µg cholecalciferol / ergocalciferol.

    25 mcg bằng bao nhiêu IU?

    Tuy nhiên, các sản phẩm được bổ sung có thể chứa tới 2.5 mcg (100 IU) trong mỗi khẩu phần.

    1000IU là bao nhiêu mg?

    1mcg = 1/1000 mg. IU (international unit – đơn vị quốc tế). Ví dụ: 1 mg Betacaroten tương đương 1000 mcg Betacaroten và tương đương với 1000/0.6= 1667 IU Vitamin A.

    Vitamin E 1000IU bằng bao nhiêu mg?

    Vitamin E được bổ sung vào cơ thể bạn mỗi ngày với hàm lượng phù hợp là 1000 IU (450mg) từ dạng viên Softgel của Nature Made giúp: ✓ Chống lại quá trình oxy hoá, ngăn lão hoá da. ✓ Da cân bằng độ ẩm, mịn màng, giảm thiểu vết nhăn, xạm da…