15 km bằng bao nhiêu met

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

15 km bằng bao nhiêu met

0 , 15 km = 150  m 

vì ta có 0 km , 1 ha , 5 dam và 0 m

mên ta có 150 m

Bạn có biết km/h hay m/s là gì? và có bao giờ bạn thắc mắc 72, 36, 15 km/h bằng bao nhiêu m/s và bảng quy đổi nhanh từ km/h sang m/s nhanh nhất

Mục lục Nội dung bài viết

1. Km/h và m/s là gì?

Km/h và m/s là hai đơn vị đo vận tốc thông dụng nhất tại Việt Nam và trên Thế Giới. Ở những loại có tốc độ lớn như xe, máy bay... người ta thường dùng Km/h, còn với các loại có tốc độ thấp hơn thì người ta dùng m/s.

Như chúng ta đã biết 1 Km = 1000 m, 2 H (giờ) = 3600s, từ đó ta suy ra được công thức

=> Công thức : 1 km/h = 1000/3600 m/s = 0.27778 m/s

Hay công thức rút gọn  1 km/h = 5/18 m/s

Ví Dụ : Ta có xe mô tô chạy với vận tốc 15 km/s, để chuyển nó sang m/s ta nhân nó với 5/18 hoặc 1000/3600

KilômetMét0km0.00m1km1000.00m2km2000.00m3km3000.00m4km4000.00m5km5000.00m6km6000.00m7km7000.00m8km8000.00m9km9000.00m10km10000.00m11km11000.00m12km12000.00m13km13000.00m14km14000.00m15km15000.00m16km16000.00m17km17000.00m18km18000.00m19km19000.00m

KilômetMét20km20000.00m21km21000.00m22km22000.00m23km23000.00m24km24000.00m25km25000.00m26km26000.00m27km27000.00m28km28000.00m29km29000.00m30km30000.00m31km31000.00m32km32000.00m33km33000.00m34km34000.00m35km35000.00m36km36000.00m37km37000.00m38km38000.00m39km39000.00m

KilômetMét40km40000.00m41km41000.00m42km42000.00m43km43000.00m44km44000.00m45km45000.00m46km46000.00m47km47000.00m48km48000.00m49km49000.00m50km50000.00m51km51000.00m52km52000.00m53km53000.00m54km54000.00m55km55000.00m56km56000.00m57km57000.00m58km58000.00m59km59000.00m

15000 met sang các đơn vị khác15000 met (m)15000000 milimet (mm)15000 met (m)1500000 centimet (cm)15000 met (m)150000 decimet (dm)15000 met (m)15000 met (m)15000 met (m)15 kilomet (km)15000 met (m)590551.1811023622 inch (in)15000 met (m)49212.598425196855 feet (ft)